Tổng quan nghiên cứu
Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây mắc và tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu. Theo báo cáo của WHO năm 2019, viêm phổi đã cướp đi sinh mạng của khoảng 740.180 trẻ em dưới 5 tuổi, chiếm 14% tổng số trẻ tử vong trong nhóm tuổi này. Tại Việt Nam, viêm phổi đứng thứ 9 trong số các bệnh có tỷ lệ mắc cao nhất ở trẻ dưới 5 tuổi, với khoảng 4.000 trẻ tử vong mỗi năm do căn bệnh này. Bệnh viện Nhi Trung Ương là cơ sở y tế hàng đầu tiếp nhận nhiều trường hợp viêm phổi trẻ em, trong đó gần 50% bệnh nhi đến khám là các bệnh về đường hô hấp.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi bị viêm phổi của các bà mẹ tại Bệnh viện Nhi Trung Ương trong năm 2021. Mục tiêu cụ thể là xác định tỷ lệ bà mẹ có kiến thức và thực hành đúng về chăm sóc trẻ viêm phổi, đồng thời tìm hiểu các yếu tố nhân khẩu học và xã hội ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành này. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2021, tập trung tại khoa Tự nguyện của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do viêm phổi ở trẻ em thông qua nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc của người chăm sóc chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân, bao gồm:
- Học thuyết Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc sức khỏe, bao gồm kiểm soát tiếng ồn, ánh sáng, vệ sinh cá nhân và dinh dưỡng để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hồi phục.
- Học thuyết Henderson: Tập trung vào việc đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó có chăm sóc trẻ em bị bệnh hô hấp.
- Học thuyết Peplau: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa điều dưỡng và người bệnh, giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc và hỗ trợ tinh thần cho người bệnh.
- Học thuyết Watson: Đề cao sự tương tác giữa người điều dưỡng và người bệnh trong quá trình chăm sóc, nhằm đáp ứng nhu cầu toàn diện về thể chất và tinh thần.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiến thức về viêm phổi, thực hành chăm sóc trẻ viêm phổi, các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, trình độ học vấn, thu nhập, nơi ở), và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phân tích mô tả và phân tích mối liên quan. Cỡ mẫu là 300 bà mẹ có con dưới 5 tuổi bị viêm phổi đang điều trị tại khoa Tự nguyện, Bệnh viện Nhi Trung Ương trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2021. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện từ danh sách bệnh nhân đủ tiêu chuẩn.
Dữ liệu được thu thập qua phiếu khảo sát chuẩn hóa, bao gồm các câu hỏi đánh giá kiến thức (15 câu) và thực hành chăm sóc (5 câu) của bà mẹ về viêm phổi trẻ em. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm, thực hành được đánh giá theo thang điểm 0-2 tùy mức độ thực hiện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Epidata, phân tích thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ %) và kiểm định khi bình phương, tỷ suất chênh (OR) để xác định các yếu tố liên quan. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, bảo mật thông tin và được sự đồng thuận của Ban lãnh đạo bệnh viện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về viêm phổi của bà mẹ: Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đúng chung về viêm phổi trẻ em đạt 75,7%. Cụ thể, 83% hiểu đúng khái niệm viêm phổi, 90,7% biết nguyên nhân gây bệnh, 98% nhận biết được dấu hiệu viêm phổi, và 87,7% biết biến chứng của bệnh. Tuy nhiên, chỉ 48,7% bà mẹ nhận biết đúng triệu chứng rút lõm lồng ngực – một dấu hiệu quan trọng của viêm phổi nặng.
Thực hành chăm sóc trẻ viêm phổi: Tỷ lệ bà mẹ có thực hành đúng chung về chăm sóc trẻ viêm phổi là 64%. Các hoạt động thực hành đúng gồm kiểm tra thân nhiệt (75,7%), hạ sốt (84,3%), vệ sinh cá nhân cho trẻ (77,7%) và chế độ dinh dưỡng (82%). Tuy nhiên, chỉ 50% thực hiện đúng các bước hỗ trợ khi trẻ ho.
Yếu tố liên quan đến kiến thức: Trình độ học vấn, tuổi mẹ và thu nhập hàng tháng có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức về viêm phổi. Bà mẹ trên 30 tuổi có kiến thức đúng về định nghĩa viêm phổi cao gấp 2,85 lần so với nhóm dưới 30 tuổi (p<0,05). Thu nhập trên 5 triệu đồng/tháng cũng liên quan đến kiến thức tốt hơn.
Yếu tố liên quan đến thực hành: Nơi ở (thành thị hay nông thôn) là yếu tố ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc trẻ. Bà mẹ sống ở thành thị có thực hành đúng cao hơn so với bà mẹ ở nông thôn, phản ánh sự khác biệt về điều kiện tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ viêm phổi của bà mẹ tại Bệnh viện Nhi Trung Ương tương đối cao, nhưng vẫn còn khoảng 24,3% bà mẹ có kiến thức chưa đúng và 36% có thực hành chưa đúng hoặc chưa đầy đủ. Việc nhận biết triệu chứng rút lõm lồng ngực còn thấp có thể do dấu hiệu này khó quan sát hoặc chưa được truyền đạt đầy đủ trong các chương trình giáo dục sức khỏe.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức và thực hành của bà mẹ trong nghiên cứu này tương đối cao, phản ánh hiệu quả của các hoạt động truyền thông và tư vấn tại bệnh viện. Tuy nhiên, sự khác biệt về kiến thức và thực hành giữa các nhóm nhân khẩu học cho thấy cần có các chiến lược truyền thông phù hợp với từng nhóm đối tượng, đặc biệt là bà mẹ trẻ tuổi, có trình độ học vấn thấp và sống ở vùng nông thôn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đúng theo từng nhóm tuổi, trình độ học vấn và nơi ở, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và tập trung nguồn lực cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Phát triển các chương trình truyền thông tập trung vào nhóm bà mẹ sống ở nông thôn, có trình độ học vấn thấp và thu nhập thấp nhằm nâng cao kiến thức về viêm phổi và chăm sóc trẻ. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do các cơ sở y tế cộng đồng phối hợp với bệnh viện thực hiện.
Xây dựng tài liệu truyền thông phù hợp: Soạn thảo tài liệu giáo dục sức khỏe bằng ngôn ngữ đơn giản, có hình ảnh minh họa sinh động, phù hợp với từng nhóm đối tượng khác nhau để dễ tiếp thu và áp dụng. Chủ thể thực hiện là các chuyên gia y tế và truyền thông trong 6 tháng đầu năm.
Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng chăm sóc trẻ viêm phổi: Đào tạo cho bà mẹ và người chăm sóc về cách nhận biết dấu hiệu bệnh, xử trí ban đầu và thực hành chăm sóc đúng cách. Thời gian tổ chức định kỳ hàng quý tại các trung tâm y tế xã, phường.
Phát triển hệ thống hỗ trợ tư vấn trực tuyến và qua điện thoại: Cung cấp kênh tư vấn nhanh, tiện lợi giúp bà mẹ giải đáp thắc mắc về chăm sóc trẻ viêm phổi, đặc biệt trong giai đoạn điều trị ngoại trú. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do bệnh viện phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng nhi khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ viêm phổi, giúp cải thiện chương trình đào tạo và tư vấn cho người nhà bệnh nhi.
Các nhà quản lý y tế công cộng: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành chăm sóc giúp hoạch định chính sách truyền thông và can thiệp phù hợp nhằm giảm tỷ lệ mắc và tử vong do viêm phổi.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực điều dưỡng và y tế nhi khoa: Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc sức khỏe trẻ em.
Bà mẹ và người chăm sóc trẻ em: Tài liệu giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc trẻ bị viêm phổi, từ đó giảm thiểu biến chứng và cải thiện kết quả điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi có nguy hiểm không?
Viêm phổi là bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt dưới 1 tuổi, có nguy cơ mắc và diễn biến nặng cao do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.Bà mẹ cần nhận biết những dấu hiệu nào để đưa trẻ đi khám?
Các dấu hiệu quan trọng gồm thở nhanh (≥60 lần/phút với trẻ dưới 2 tháng, ≥50 lần/phút với trẻ 2-12 tháng, ≥40 lần/phút với trẻ 1-5 tuổi), rút lõm lồng ngực, tím môi, bỏ bú, sốt cao kéo dài.Làm thế nào để chăm sóc trẻ viêm phổi tại nhà đúng cách?
Kiểm tra thân nhiệt thường xuyên, hạ sốt bằng chườm ấm hoặc thuốc theo chỉ định, vệ sinh mũi họng, cho trẻ ăn uống đủ dinh dưỡng, vỗ lưng giúp long đờm và theo dõi sát các dấu hiệu nặng để kịp thời đưa trẻ đến cơ sở y tế.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành chăm sóc của bà mẹ?
Tuổi mẹ, trình độ học vấn, thu nhập và nơi ở là những yếu tố chính ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ viêm phổi. Bà mẹ trẻ tuổi, có trình độ thấp và sống ở nông thôn thường có kiến thức và thực hành kém hơn.Có thể phòng ngừa viêm phổi cho trẻ như thế nào?
Phòng bệnh bằng cách cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, tiêm chủng đầy đủ, giữ vệ sinh môi trường, tránh tiếp xúc khói thuốc lá, đảm bảo dinh dưỡng và theo dõi sức khỏe định kỳ.
Kết luận
- Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đúng về viêm phổi trẻ em đạt 75,7%, thực hành đúng đạt 64%, cho thấy mức độ nhận thức và chăm sóc còn nhiều hạn chế cần cải thiện.
- Tuổi mẹ, trình độ học vấn, thu nhập và nơi ở là các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê đến kiến thức và thực hành chăm sóc trẻ viêm phổi.
- Việc nâng cao kiến thức và thực hành chăm sóc của bà mẹ sẽ góp phần giảm tỷ lệ mắc, biến chứng và tử vong do viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi.
- Cần triển khai các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe phù hợp, tập trung vào nhóm bà mẹ có nguy cơ thấp về kiến thức và thực hành.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng tài liệu truyền thông, tổ chức tập huấn kỹ năng và phát triển kênh tư vấn hỗ trợ trực tuyến nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc trẻ viêm phổi.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe trẻ em – nâng cao kiến thức và thực hành chăm sóc viêm phổi cho bà mẹ là chìa khóa thành công!