Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam, thực tập được xem là một hình thức học tập trải nghiệm quan trọng, giúp sinh viên tích lũy kiến thức thực tiễn và phát triển kỹ năng nghề nghiệp. Theo ước tính, tại Học viện Ngân hàng Việt Nam, có khoảng 137 sinh viên năm cuối ngành tiếng Anh tham gia chương trình thực tập trong năm học 2018-2022. Tuy nhiên, mức độ hài lòng của sinh viên đối với kỳ thực tập này chưa được nghiên cứu sâu rộng, đặc biệt trong lĩnh vực ngoại ngữ chuyên ngành ngân hàng và tài chính. Nghiên cứu nhằm mục tiêu điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng thực tập của sinh viên năm cuối ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp điều chỉnh chương trình thực tập, nâng cao chất lượng đào tạo và chuẩn bị tốt hơn cho sinh viên khi bước vào thị trường lao động. Các chỉ số đánh giá bao gồm mức độ hài lòng tổng thể, các yếu tố cá nhân, hỗ trợ từ nhà trường, đặc điểm công việc, môi trường tổ chức và các yếu tố bối cảnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết của Hussien & La Lopa (2018) với năm nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng thực tập: (1) Yếu tố cá nhân (bao gồm chuẩn bị học thuật, thái độ tích cực, tự chủ), (2) Hỗ trợ từ nhà trường (giáo viên hướng dẫn, văn phòng thực tập, yêu cầu tín chỉ), (3) Đặc điểm công việc (đa dạng kỹ năng, tính hoàn chỉnh nhiệm vụ, tính quan trọng, quyền tự chủ, phản hồi), (4) Môi trường tổ chức (hỗ trợ từ người giám sát chính, đồng nghiệp, sự rõ ràng trong nhiệm vụ, cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp), và (5) Yếu tố bối cảnh (giờ làm việc, địa điểm thực tập). Các khái niệm chuyên ngành như "Exploratory Factor Analysis (EFA)", "Job Characteristics Model" của Hackman/Oldham, và các thuật ngữ về sự hài lòng thực tập được sử dụng để phân tích và giải thích dữ liệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ khảo sát trực tuyến gồm 46 câu hỏi, thu thập dữ liệu từ 137 sinh viên năm cuối ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng Việt Nam. Mẫu nghiên cứu gồm 10 nam và 127 nữ, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 20, áp dụng các kỹ thuật phân tích như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng thực tập. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong vòng ba ngày, từ 12 đến 15 tháng 4 năm 2022, với thời gian hoàn thành khảo sát trung bình 10-12 phút mỗi người.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: Sinh viên có xu hướng đồng ý với các phát biểu liên quan đến sự hài lòng thực tập, với điểm trung bình các mục khảo sát đều trên 4 trên thang điểm 6. Ví dụ, câu "Người giám sát chính tại nơi làm việc là hình mẫu chuyên nghiệp" đạt điểm trung bình 4.85, trong khi câu "Kết quả thực tập có ảnh hưởng quan trọng đến cuộc sống người khác" có điểm thấp nhất là 4.0.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: Qua phân tích hồi quy đa biến, ba yếu tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng thực tập gồm: Môi trường tổ chức (β = 0.451), Yếu tố bối cảnh (β = 0.306), và Đặc điểm công việc (β = 0.256). Hai yếu tố cá nhân và hỗ trợ từ nhà trường không có ảnh hưởng đáng kể.
Đặc điểm mẫu: Trong số 137 sinh viên, 48.4% thực tập tại các ngân hàng, 46% không nhận lương, 12.2% nhận dưới 1 triệu đồng/tháng, và 8% nhận trên 5 triệu đồng/tháng.
Độ tin cậy thang đo: Các nhóm yếu tố đều có hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao cho các thang đo sử dụng trong nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy môi trường tổ chức, bao gồm sự hỗ trợ từ người giám sát và đồng nghiệp, cũng như sự rõ ràng trong nhiệm vụ và cơ hội phát triển nghề nghiệp, đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên thực tập. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của giám sát viên và môi trường làm việc tích cực trong thực tập. Yếu tố bối cảnh như giờ làm việc và địa điểm thực tập cũng ảnh hưởng đáng kể, phản ánh tầm quan trọng của điều kiện thực tế trong trải nghiệm thực tập. Đặc điểm công việc với các yếu tố như đa dạng kỹ năng và tính quan trọng của nhiệm vụ góp phần tạo nên sự hài lòng, đồng thời khẳng định lý thuyết mô hình đặc điểm công việc của Hackman/Oldham. Ngược lại, sự hỗ trợ từ nhà trường và các yếu tố cá nhân không có tác động rõ rệt, có thể do sinh viên đã có sự chuẩn bị tương đối tốt hoặc do hạn chế trong việc hỗ trợ thực tế từ phía nhà trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường môi trường tổ chức: Các doanh nghiệp và đơn vị tiếp nhận thực tập cần nâng cao chất lượng giám sát, tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các nhiệm vụ có ý nghĩa và cung cấp phản hồi thường xuyên nhằm tăng sự hài lòng và hiệu quả học tập. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; chủ thể: doanh nghiệp, tổ chức thực tập.
Cải thiện điều kiện bối cảnh thực tập: Cần xem xét điều chỉnh giờ làm việc linh hoạt, hỗ trợ chi phí đi lại hoặc lựa chọn địa điểm thực tập phù hợp để giảm áp lực cho sinh viên. Thời gian: trong vòng 6 tháng; chủ thể: nhà trường phối hợp với doanh nghiệp.
Đa dạng hóa đặc điểm công việc: Thiết kế các nhiệm vụ thực tập đa dạng kỹ năng, có tính thách thức và liên quan trực tiếp đến chuyên ngành để nâng cao trải nghiệm và kỹ năng nghề nghiệp của sinh viên. Thời gian: kế hoạch hàng năm; chủ thể: doanh nghiệp, nhà trường.
Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp: Mặc dù hỗ trợ từ nhà trường chưa ảnh hưởng rõ rệt, việc tăng cường vai trò của giáo viên hướng dẫn và văn phòng thực tập trong việc giám sát, tư vấn và hỗ trợ sinh viên sẽ góp phần nâng cao chất lượng thực tập. Thời gian: triển khai trong năm học tiếp theo; chủ thể: nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp cải tiến chương trình đào tạo và tổ chức thực tập phù hợp với nhu cầu sinh viên và doanh nghiệp.
Sinh viên ngành tiếng Anh và các ngành liên quan: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng thực tập giúp sinh viên chủ động chuẩn bị và lựa chọn môi trường thực tập phù hợp.
Doanh nghiệp và tổ chức tiếp nhận thực tập: Tham khảo để nâng cao chất lượng giám sát, thiết kế công việc và tạo môi trường làm việc tích cực nhằm thu hút và giữ chân thực tập sinh.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ