Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, tại Thành phố Hồ Chí Minh hiện có khoảng 80 giáo viên giáo dục đặc biệt (GV GDĐB) làm việc tại các trường chuyên biệt, chịu trách nhiệm giảng dạy và hỗ trợ trẻ khuyết tật trí tuệ (KTTT). Trẻ KTTT thường gặp nhiều khó khăn về nhận thức, ngôn ngữ, vận động và kỹ năng xã hội, gây áp lực lớn lên cha mẹ trong việc chăm sóc và giáo dục. Trong bối cảnh đó, kỹ năng tư vấn tâm lý (TVTL) của GV GDĐB đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ cha mẹ hiểu và phối hợp giáo dục con em mình hiệu quả hơn.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng kỹ năng TVTL của GV GDĐB tại Thành phố Hồ Chí Minh, tập trung vào bốn kỹ năng cơ bản: lắng nghe, đặt câu hỏi, phản hồi và cung cấp thông tin. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu gồm 80 GV GDĐB tại ba trường chuyên biệt ở các quận Bình Thạnh, Bình Chánh và Gò Vấp, cùng với 6 phụ huynh có con học tại các trường này và 2 chuyên gia tư vấn tâm lý. Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm 2018, nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng TVTL cho GV GDĐB.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng tư vấn tâm lý, góp phần cải thiện hiệu quả giáo dục và can thiệp cho trẻ KTTT, đồng thời giảm bớt áp lực tâm lý cho cha mẹ. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ sở đào tạo và quản lý giáo dục trong việc xây dựng chương trình bồi dưỡng kỹ năng tư vấn chuyên sâu cho GV GDĐB, góp phần phát triển giáo dục đặc biệt tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kỹ năng tư vấn tâm lý, tập trung vào bốn kỹ năng chính: kỹ năng lắng nghe, kỹ năng đặt câu hỏi, kỹ năng phản hồi và kỹ năng cung cấp thông tin. Theo Kate Cain (1986), các kỹ năng giao tiếp bằng lời như lắng nghe, phản hồi và đặt câu hỏi là nền tảng để thiết lập mối quan hệ tin cậy trong tư vấn. Richard N.J (2003) nhấn mạnh kỹ năng tư vấn giúp thân chủ hiểu và thay đổi nhận thức về vấn đề của mình, trong đó các kỹ năng giao tiếp đóng vai trò trung tâm.

Lý thuyết về kỹ năng được tiếp cận từ ba góc độ: kỹ thuật hành động, biểu hiện năng lực và hành vi ứng xử. Trong đó, kỹ năng tư vấn tâm lý được hiểu là khả năng vận dụng hiệu quả kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn vào hoạt động tư vấn nhằm giúp đối tượng tự nhận thức và giải quyết vấn đề. Các kỹ năng này được hình thành qua quá trình nhận thức, làm thử và luyện tập liên tục.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng dựa trên lý thuyết về đặc điểm tâm lý của cha mẹ có con KTTT, bao gồm các giai đoạn tâm lý từ chối, giận dữ, thương lượng, buồn nản đến chấp nhận, ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu và hiệu quả tư vấn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa định tính và định lượng. Mẫu nghiên cứu gồm 80 GV GDĐB được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại ba trường chuyên biệt ở Thành phố Hồ Chí Minh, cùng với 6 phụ huynh và 2 chuyên gia tư vấn tâm lý tham gia phỏng vấn sâu.

Nguồn dữ liệu chính là bảng hỏi khảo sát thực trạng kỹ năng TVTL, gồm ba phần: nhận thức về kỹ năng, mức độ thực hiện kỹ năng và các yếu tố ảnh hưởng. Bảng hỏi được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận và được chuyên gia góp ý chỉnh sửa để đảm bảo độ tin cậy (hệ số Alpha > 0.8).

Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm phân tích mô tả (điểm trung bình, độ lệch chuẩn), phân tích tương quan và so sánh để đánh giá mức độ kỹ năng và các yếu tố ảnh hưởng. Phỏng vấn sâu được sử dụng để làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng hỏi, tập trung vào biểu hiện kỹ năng và nhu cầu thực tế của GV và phụ huynh.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2018, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phản ánh chính xác thực trạng kỹ năng TVTL của GV GDĐB tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ kỹ năng lắng nghe của GV GDĐB đạt điểm trung bình cao nhất (ĐTB khoảng 4.2 trên thang 5), vượt trội hơn so với các kỹ năng khác. Kỹ năng này được thể hiện qua việc GV tập trung chú ý, quan sát tinh tế và thể hiện thái độ tôn trọng khi lắng nghe cha mẹ chia sẻ.

  2. Kỹ năng cung cấp thông tin đạt mức trung bình khá (ĐTB khoảng 3.8), tuy nhiên vẫn còn hạn chế về việc truyền đạt thông tin cụ thể và phù hợp với từng hoàn cảnh gia đình. Một số GV chưa chủ động cập nhật thông tin mới hoặc chưa linh hoạt trong cách truyền đạt.

  3. Kỹ năng đặt câu hỏi và phản hồi có điểm trung bình thấp hơn, lần lượt là 3.5 và 3.4, cho thấy đây là những kỹ năng cần được cải thiện. GV thường sử dụng câu hỏi đóng và ít khai thác sâu cảm xúc, suy nghĩ của phụ huynh, đồng thời phản hồi chưa đầy đủ về mặt cảm xúc.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng TVTL bao gồm: tính tích cực trong công việc (tương quan r = 0.65, p < 0.01), thâm niên công tác (tương quan r = 0.58, p < 0.01), kiến thức chuyên môn (tương quan r = 0.62, p < 0.01), cơ hội được tập huấn bồi dưỡng (tương quan r = 0.55, p < 0.05) và nhận thức của cha mẹ về TVTL (tương quan r = 0.50, p < 0.05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kỹ năng lắng nghe là điểm mạnh của GV GDĐB, phù hợp với giả thuyết khoa học và các nghiên cứu trước đây về vai trò của lắng nghe trong tư vấn tâm lý. Việc GV thể hiện sự tập trung và tôn trọng khi lắng nghe giúp xây dựng mối quan hệ tin cậy với cha mẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tư vấn.

Tuy nhiên, kỹ năng đặt câu hỏi và phản hồi còn hạn chế, có thể do thiếu đào tạo chuyên sâu và kinh nghiệm thực hành. So sánh với nghiên cứu của Nguyễn Thị Hằng Phương (2014) về cố vấn học tập, kỹ năng lắng nghe cũng được thực hiện nhiều nhất, trong khi kỹ năng đặt câu hỏi và phản hồi ít được chú trọng. Điều này cho thấy cần có các chương trình bồi dưỡng tập trung nâng cao kỹ năng này cho GV GDĐB.

Yếu tố tính tích cực trong công việc được xác định là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến kỹ năng TVTL, đồng thuận với quan điểm của Weit (1957) và Neukrug (1999) về vai trò của thái độ và động lực trong hoạt động tư vấn. Thâm niên công tác và kiến thức chuyên môn cũng đóng vai trò then chốt, phản ánh tầm quan trọng của kinh nghiệm và đào tạo bài bản.

Cơ hội được tập huấn bồi dưỡng kỹ năng TVTL giúp GV cập nhật kiến thức và thực hành kỹ năng, từ đó nâng cao hiệu quả tư vấn. Nhận thức của cha mẹ về vai trò và tầm quan trọng của TVTL cũng ảnh hưởng đến sự hợp tác và kết quả tư vấn, phù hợp với đặc điểm tâm lý của cha mẹ có con KTTT đã được nghiên cứu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các kỹ năng TVTL và bảng tương quan các yếu tố ảnh hưởng, giúp minh họa rõ ràng mức độ và mối quan hệ giữa các biến số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng đặt câu hỏi và phản hồi cho GV GDĐB trong vòng 6-12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là các trường đại học sư phạm và trung tâm đào tạo giáo viên giáo dục đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh.

  2. Xây dựng chương trình tập huấn định kỳ về kỹ năng tư vấn tâm lý, cập nhật kiến thức mới và kỹ thuật thực hành cho GV GDĐB. Mục tiêu nâng cao điểm trung bình kỹ năng TVTL lên trên 4.0 trong vòng 2 năm.

  3. Khuyến khích GV GDĐB tăng cường tính tích cực và thái độ yêu nghề thông qua các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ tinh thần. Ban giám hiệu các trường chuyên biệt cần tạo môi trường làm việc tích cực, động viên kịp thời.

  4. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của cha mẹ về vai trò và lợi ích của tư vấn tâm lý trong giáo dục trẻ KTTT. Các trung tâm tư vấn và trường học phối hợp tổ chức hội thảo, tọa đàm hàng năm nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa gia đình và nhà trường.

  5. Phát triển tài liệu hướng dẫn kỹ năng tư vấn tâm lý dành riêng cho GV GDĐB, bao gồm các tình huống thực tế và bài tập thực hành. Đề xuất hoàn thành trong 1 năm và phân phối rộng rãi tại các trường chuyên biệt.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên giáo dục đặc biệt: Nghiên cứu cung cấp kiến thức và đánh giá thực trạng kỹ năng tư vấn tâm lý, giúp GV nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và hướng phát triển kỹ năng nghề nghiệp.

  2. Nhà quản lý giáo dục đặc biệt: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng TVTL giúp xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng phù hợp, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên.

  3. Chuyên gia tư vấn tâm lý và công tác xã hội: Tài liệu tham khảo về kỹ năng tư vấn trong lĩnh vực giáo dục đặc biệt, hỗ trợ phát triển chương trình đào tạo và can thiệp hiệu quả.

  4. Phụ huynh có con khuyết tật trí tuệ: Hiểu rõ vai trò của tư vấn tâm lý và kỹ năng của GV GDĐB, từ đó tăng cường sự hợp tác và tham gia tích cực trong quá trình giáo dục và can thiệp cho con.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ năng tư vấn tâm lý của GV GDĐB gồm những kỹ năng nào?
    Bao gồm bốn kỹ năng chính: lắng nghe, đặt câu hỏi, phản hồi và cung cấp thông tin. Đây là những kỹ năng nền tảng giúp GV hỗ trợ cha mẹ hiểu và giải quyết các vấn đề liên quan đến trẻ KTTT.

  2. Tại sao kỹ năng đặt câu hỏi và phản hồi lại quan trọng trong tư vấn?
    Hai kỹ năng này giúp khai thác sâu thông tin, khơi gợi suy nghĩ và cảm xúc của phụ huynh, từ đó tạo điều kiện cho họ tự nhận thức và tìm ra giải pháp phù hợp cho con mình.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kỹ năng tư vấn của GV GDĐB?
    Tính tích cực trong công việc được xác định là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là thâm niên công tác, kiến thức chuyên môn và cơ hội được tập huấn bồi dưỡng.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng tư vấn tâm lý cho GV GDĐB?
    Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng thực hành, tạo môi trường làm việc tích cực và tăng cường sự hợp tác giữa GV và phụ huynh.

  5. Phụ huynh có vai trò gì trong quá trình tư vấn tâm lý?
    Phụ huynh cần nhận thức rõ tầm quan trọng của tư vấn tâm lý, tích cực hợp tác với GV, cung cấp thông tin và tham gia vào quá trình giáo dục, can thiệp cho trẻ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Kết luận

  • Kỹ năng lắng nghe của GV GDĐB tại Thành phố Hồ Chí Minh được thực hiện ở mức cao nhất, trong khi kỹ năng đặt câu hỏi và phản hồi còn hạn chế.
  • Các yếu tố chủ quan như tính tích cực, thâm niên và kiến thức chuyên môn cùng các yếu tố khách quan như tập huấn và nhận thức của cha mẹ ảnh hưởng đáng kể đến kỹ năng tư vấn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng tư vấn tâm lý cho GV GDĐB.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng tư vấn, góp phần cải thiện hiệu quả giáo dục và hỗ trợ cha mẹ trẻ KTTT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, phát triển tài liệu hướng dẫn và tăng cường hợp tác giữa nhà trường và gia đình.

Hành động ngay: Các cơ sở giáo dục và quản lý cần ưu tiên đầu tư vào đào tạo kỹ năng tư vấn tâm lý cho GV GDĐB để nâng cao chất lượng giáo dục đặc biệt và hỗ trợ hiệu quả cho trẻ khuyết tật trí tuệ.