Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với xu thế toàn cầu, việc đổi mới phương thức đào tạo theo học chế tín chỉ đã trở thành một yêu cầu tất yếu. Tại Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (HUTECH), công tác cố vấn học tập (CVHT) được xác định là một trong những tiêu chí quan trọng để nâng cao chất lượng đào tạo và hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập. Theo quyết định số 43/2007/QĐ-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, CVHT đóng vai trò cầu nối giữa sinh viên và nhà trường, giúp sinh viên xây dựng kế hoạch học tập phù hợp, giải quyết các khó khăn trong học tập và rèn luyện. Tuy nhiên, thực tế quản lý công tác CVHT tại HUTECH còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của sinh viên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý công tác CVHT tại HUTECH trong giai đoạn từ tháng 6/2021 đến tháng 6/2022, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Nghiên cứu tập trung vào các chức năng quản lý theo mô hình PDCA (Plan, Do, Check, Act) nhằm đảm bảo tính hệ thống và liên tục cải tiến công tác CVHT. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, giảm tỷ lệ sinh viên bỏ học và tăng cường sự gắn kết giữa sinh viên với nhà trường, góp phần nâng cao uy tín của HUTECH trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý và mô hình quản lý chất lượng PDCA của Deming. Lý thuyết quản lý được hiểu là sự tác động có chủ đích của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu đề ra, bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra. Mô hình PDCA gồm bốn bước: Lập kế hoạch (Plan), Triển khai thực hiện (Do), Kiểm tra đánh giá (Check) và Cải tiến (Act), được áp dụng để quản lý công tác CVHT một cách liên tục và hiệu quả.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm:

  • Cố vấn học tập (CVHT): Người phụ trách tư vấn, hướng dẫn và hỗ trợ sinh viên trong học tập và rèn luyện, đồng thời là cầu nối giữa sinh viên và nhà trường.
  • Quản lý công tác CVHT: Hoạt động quản lý các nội dung, kế hoạch, phân công, kiểm tra và cải tiến công tác CVHT nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ sinh viên.
  • Chu trình PDCA: Mô hình quản lý chất lượng giúp cải tiến liên tục công tác CVHT thông qua các bước lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và cải tiến.
  • Học chế tín chỉ: Phương thức đào tạo cho phép sinh viên chủ động xây dựng kế hoạch học tập phù hợp với năng lực và nhu cầu cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện về công tác quản lý CVHT tại HUTECH. Cỡ mẫu khảo sát gồm cán bộ quản lý, giảng viên kiêm nhiệm CVHT và sinh viên các khoa/viện, được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên thuận tiện với khoảng 300 phiếu khảo sát. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi đánh giá thực trạng và các giải pháp quản lý, sau đó xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích tần số, tỷ lệ %, điểm trung bình và độ lệch chuẩn.

Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý và giảng viên CVHT nhằm làm rõ các vấn đề trọng tâm và nguyên nhân hạn chế trong quản lý. Ngoài ra, nghiên cứu còn phân tích các sản phẩm hoạt động giáo dục như văn bản quy định, kế hoạch, báo cáo công tác CVHT để đánh giá thực trạng quản lý. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2021 đến tháng 6/2022, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và cập nhật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần và năng lực đội ngũ CVHT: Đội ngũ CVHT tại HUTECH chủ yếu là giảng viên kiêm nhiệm với thâm niên trung bình khoảng 5 năm. Khoảng 65% giảng viên có kinh nghiệm trên 3 năm trong công tác CVHT, tuy nhiên 35% còn lại là giảng viên trẻ, thiếu kinh nghiệm chuyên môn và kỹ năng tư vấn.
  2. Nhận thức về tầm quan trọng công tác CVHT: 85% cán bộ quản lý và 78% giảng viên đánh giá công tác CVHT rất quan trọng trong đào tạo theo học chế tín chỉ. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 60% sinh viên nhận thức đầy đủ về vai trò của CVHT trong hỗ trợ học tập và rèn luyện.
  3. Thực trạng quản lý theo chu trình PDCA:
    • Lập kế hoạch: 90% BCN khoa xây dựng kế hoạch công tác CVHT hàng năm, nhưng chỉ 70% kế hoạch được triển khai đầy đủ.
    • Tổ chức và chỉ đạo: 75% CVHT được tập huấn nghiệp vụ, nhưng việc tổ chức thực hiện còn thiếu đồng bộ giữa các khoa.
    • Kiểm tra, đánh giá: 65% BCN khoa thực hiện kiểm tra định kỳ, song việc đánh giá chưa có tiêu chí rõ ràng và chưa công khai minh bạch.
    • Cải tiến: Chỉ 50% đơn vị có hoạt động cải tiến công tác CVHT dựa trên kết quả đánh giá.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng: Yếu tố chủ quan như kinh nghiệm, kỹ năng và động lực của CVHT chiếm 60% ảnh hưởng đến hiệu quả công tác. Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, chính sách hỗ trợ và sự phối hợp giữa các đơn vị chiếm 40%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý CVHT tại HUTECH đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong việc xây dựng kế hoạch và nhận thức về vai trò của CVHT. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong tổ chức thực hiện và kiểm tra đánh giá làm giảm hiệu quả quản lý. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc thiếu kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ CVHT là một hạn chế phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng tư vấn và hỗ trợ sinh viên.

Việc áp dụng mô hình PDCA giúp nhà quản lý nhận diện rõ các giai đoạn cần cải tiến, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các chức năng PDCA theo từng khoa, hoặc bảng so sánh mức độ nhận thức giữa cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao chất lượng quản lý công tác CVHT, góp phần giảm tỷ lệ sinh viên bỏ học và tăng cường sự hài lòng của sinh viên với môi trường học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức của cán bộ quản lý và giảng viên về tầm quan trọng công tác CVHT: Tổ chức các hội thảo, tập huấn định kỳ nhằm cập nhật kiến thức, nâng cao nhận thức về vai trò và nhiệm vụ của CVHT. Mục tiêu đạt 100% cán bộ quản lý và giảng viên tham gia trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo.
  2. Tổ chức bồi dưỡng năng lực chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ CVHT: Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng tư vấn, kỹ năng giao tiếp và quản lý lớp học cho CVHT, ưu tiên giảng viên trẻ và mới tham gia công tác. Mục tiêu 80% CVHT được bồi dưỡng trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Chủ nhiệm các khoa phối hợp với Trung tâm Đào tạo.
  3. Xây dựng và hoàn thiện quy chế quản lý công tác CVHT: Ban hành quy chế rõ ràng về nhiệm vụ, quyền hạn, chế độ phụ cấp và đánh giá công tác CVHT, đảm bảo minh bạch và công bằng. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức Hành chính.
  4. Quản lý hoạt động kiểm tra, đánh giá công tác CVHT: Thiết lập hệ thống tiêu chí đánh giá cụ thể, công khai kết quả đánh giá và tổ chức phản hồi định kỳ. Mục tiêu 100% khoa thực hiện kiểm tra đánh giá theo quy định trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Chủ nhiệm các khoa và Phòng Đào tạo.
  5. Thúc đẩy công tác cải tiến liên tục: Dựa trên kết quả đánh giá, tổ chức các buổi họp rút kinh nghiệm, điều chỉnh kế hoạch và đổi mới nội dung tập huấn để nâng cao hiệu quả công tác CVHT. Mục tiêu cải tiến ít nhất 1 lần/năm. Chủ thể thực hiện: Ban Chủ nhiệm các khoa và Ban Giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách, quy chế quản lý công tác CVHT, nâng cao hiệu quả quản lý đào tạo theo học chế tín chỉ.
  2. Giảng viên kiêm nhiệm cố vấn học tập: Giúp hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ và các kỹ năng cần thiết để thực hiện công tác CVHT hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng tư vấn và hỗ trợ sinh viên.
  3. Sinh viên ngành Quản lý giáo dục và Giáo dục đại học: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý công tác CVHT, giúp sinh viên nắm bắt các mô hình quản lý hiện đại và thực tiễn áp dụng trong giáo dục đại học.
  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về quản lý công tác CVHT tại một trường đại học tư thục lớn, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về cải tiến chất lượng đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cố vấn học tập là gì và vai trò chính của họ trong trường đại học?
    Cố vấn học tập là người tư vấn, hỗ trợ sinh viên trong học tập, rèn luyện và định hướng nghề nghiệp. Họ đóng vai trò cầu nối giữa sinh viên và nhà trường, giúp sinh viên xây dựng kế hoạch học tập phù hợp và giải quyết khó khăn trong quá trình học.

  2. Mô hình PDCA được áp dụng như thế nào trong quản lý công tác CVHT?
    PDCA gồm bốn bước: Lập kế hoạch (Plan), Triển khai (Do), Kiểm tra (Check) và Cải tiến (Act). Mô hình này giúp quản lý công tác CVHT một cách hệ thống, liên tục cải tiến và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Những khó khăn phổ biến trong quản lý công tác CVHT tại các trường đại học là gì?
    Khó khăn bao gồm đội ngũ CVHT kiêm nhiệm, thiếu kinh nghiệm và kỹ năng, cơ sở vật chất hạn chế, chính sách hỗ trợ chưa đầy đủ, và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các đơn vị trong nhà trường.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực đội ngũ CVHT?
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng tư vấn, giao tiếp, quản lý lớp học; xây dựng quy chế rõ ràng về nhiệm vụ và quyền lợi; tạo động lực thông qua chính sách phụ cấp và khen thưởng; đồng thời tăng cường tập huấn định kỳ.

  5. Tại sao công tác CVHT lại quan trọng trong đào tạo theo học chế tín chỉ?
    Đào tạo theo học chế tín chỉ yêu cầu sinh viên chủ động xây dựng kế hoạch học tập. CVHT giúp sinh viên hiểu rõ chương trình, lựa chọn môn học phù hợp, định hướng nghề nghiệp và hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và giảm tỷ lệ bỏ học.

Kết luận

  • Công tác cố vấn học tập tại Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ sinh viên và nâng cao chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ.
  • Quản lý công tác CVHT theo mô hình PDCA giúp hệ thống hóa các bước quản lý, từ lập kế hoạch đến cải tiến liên tục, góp phần nâng cao hiệu quả công tác.
  • Thực trạng quản lý còn tồn tại hạn chế về năng lực đội ngũ CVHT, sự phối hợp giữa các đơn vị và chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, bồi dưỡng năng lực, xây dựng quy chế quản lý, kiểm tra đánh giá và thúc đẩy cải tiến nhằm phát triển bền vững công tác CVHT.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các trường đại học khác trong việc quản lý và phát triển công tác cố vấn học tập, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý tại HUTECH cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo công tác CVHT phát huy tối đa hiệu quả trong thời gian tới.