Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) giữ vai trò then chốt trong việc đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật, đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh và dịch vụ. Tại Việt Nam, đặc biệt là Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nam Định, công tác đảm bảo chất lượng đào tạo (ĐBCLĐT) đang đối mặt với nhiều thách thức như tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp chưa cao (năm 2016 đạt 62,4%, năm 2017 đạt 66,1%), kỹ năng mềm và ngoại ngữ của sinh viên còn hạn chế. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo tại trường trong giai đoạn 2019-2021, góp phần xây dựng trường trở thành cơ sở GDNN chất lượng cao, hiện đại, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác ĐBCLĐT tại Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nam Định, dựa trên số liệu khảo sát thực trạng từ năm 2016 đến 2018 và các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp hiện hành. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý chất lượng đào tạo, đồng thời hỗ trợ nhà trường nâng cao uy tín và hiệu quả đào tạo trong khu vực Nam đồng bằng sông Hồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình đảm bảo chất lượng giáo dục nghề nghiệp tiêu biểu như:
Mô hình EFQM (European Foundation for Quality Management): Tập trung vào 9 tiêu chí gồm 5 tiêu chí về nguồn lực (lãnh đạo, chiến lược, con người, nguồn lực, quy trình) và 4 tiêu chí về kết quả (sự hài lòng của con người, khách hàng, tác động xã hội và kết quả hoạt động). Mô hình này áp dụng chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) nhằm cải tiến liên tục chất lượng đào tạo.
Mô hình ĐBCL của Mỹ: Nhấn mạnh kiểm định chất lượng kết hợp với tự đánh giá, tập trung đánh giá cả đầu vào, quá trình đào tạo và đầu ra của sinh viên. Kiểm định được thực hiện bởi các tổ chức phi chính phủ được công nhận, nhằm đảm bảo trách nhiệm và thúc đẩy cải tiến chất lượng.
Mô hình AUN (ASEAN University Network): Hệ thống ĐBCL bao gồm các cấp độ chiến lược, hệ thống và chiến thuật, kết hợp ĐBCL bên trong và bên ngoài, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế và khu vực ASEAN.
Mô hình ĐBCL Việt Nam: Dựa trên kinh nghiệm quốc tế, phù hợp với đặc thù văn hóa và điều kiện thực tiễn trong nước, được quy định chi tiết trong Thông tư số 28/2017/TT-BLĐTBXH về hệ thống bảo đảm chất lượng cơ sở GDNN.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đào tạo, chất lượng, chất lượng đào tạo, đảm bảo chất lượng đào tạo, tự đánh giá chất lượng, kiểm định chất lượng, hệ thống đảm bảo chất lượng, tiêu chí và tiêu chuẩn kiểm định.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu thống kê đào tạo của trường từ năm 2015 đến 2018, kết quả khảo sát ý kiến cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học sinh sinh viên (HSSV), các báo cáo tự đánh giá chất lượng, tài liệu pháp luật và các văn bản quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, so sánh tỷ lệ việc làm của sinh viên, mức độ hài lòng và hiệu quả vận hành hệ thống ĐBCL.
Phương pháp chọn mẫu: Khảo sát toàn bộ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và HSSV của trường thông qua bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp nhằm thu thập thông tin đa chiều.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 06/2017 đến tháng 12/2020, bao gồm giai đoạn xây dựng hệ thống ĐBCL (06/2017 - 12/2017), vận hành thí điểm (01/2018 - 12/2018), đánh giá và cải tiến hệ thống (01/2019 - 12/2020).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô đào tạo ổn định nhưng có biến động theo trình độ: Từ năm 2015 đến 2018, quy mô đào tạo trình độ cao đẳng dao động quanh khoảng 450-560 sinh viên, trình độ trung cấp tăng từ 278 lên 381 sinh viên, trong khi đào tạo sơ cấp và thường xuyên biến động mạnh do phụ thuộc nhu cầu doanh nghiệp.
Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp còn thấp: Tỷ lệ HSSV có việc làm sau 6 tháng tốt nghiệp chỉ đạt khoảng 62,4% năm 2016 và 66,1% năm 2017, trong đó chỉ khoảng 53,2% đến 56,7% có việc làm liên quan chuyên ngành đào tạo.
Hệ thống ĐBCL được xây dựng và vận hành nhưng còn nhiều hạn chế: Trường đã xây dựng 19 quy trình ĐBCL và 01 sổ tay đảm bảo chất lượng, tuy nhiên việc áp dụng quy trình chưa đồng đều, một số biểu mẫu và công cụ còn thiếu, hệ thống thông tin ĐBCL chưa được tin học hóa đầy đủ, gây khó khăn trong quản lý và cập nhật dữ liệu.
Nhận thức và tham gia của cán bộ, giáo viên về ĐBCL chưa đồng đều: Khoảng 32,5% cán bộ, giáo viên tham gia thường xuyên xây dựng hệ thống ĐBCL, 75% tham gia thỉnh thoảng, còn lại chủ yếu là nhân viên và cán bộ mới chưa tham gia nhiều. Hiệu quả đào tạo, bồi dưỡng về ĐBCL được đánh giá chưa cao (46,25% cho rằng không hiệu quả).
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố như nguồn lực tài chính hạn chế, cơ sở vật chất và trang thiết bị còn cũ kỹ, hệ thống quản lý thông tin chưa hiện đại, cũng như sự thiếu đồng bộ trong việc triển khai các quy trình ĐBCL. So với các mô hình quốc tế như EFQM hay AUN, trường còn thiếu sự tích hợp chặt chẽ giữa các yếu tố lãnh đạo, chiến lược và nguồn lực để tạo ra kết quả chất lượng đào tạo bền vững. Kết quả khảo sát cho thấy sự cần thiết phải tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của toàn thể cán bộ, giáo viên trong công tác ĐBCL. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý ĐBCL cũng là một yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ việc làm của sinh viên, mức độ hài lòng của các bên liên quan và tiến độ thực hiện các quy trình ĐBCL sẽ minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng cải tiến của nhà trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, giáo viên về ĐBCL: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về quản lý chất lượng, xây dựng và vận hành hệ thống ĐBCL, nâng cao kỹ năng sử dụng công cụ và phần mềm quản lý chất lượng. Mục tiêu đạt 90% cán bộ, giáo viên tham gia đầy đủ trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý khoa học và Đảm bảo chất lượng phối hợp với các đơn vị đào tạo.
Hoàn thiện và triển khai chính sách, mục tiêu chất lượng cụ thể: Rà soát, cập nhật chính sách chất lượng và mục tiêu đào tạo theo từng năm học, đảm bảo tính khả thi và đo lường được hiệu quả. Mục tiêu đạt 100% các đơn vị xây dựng kế hoạch chất lượng phù hợp trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và các phòng, khoa chuyên môn.
Xây dựng và chuẩn hóa quy trình, công cụ ĐBCL: Hoàn thiện hệ thống quy trình, biểu mẫu, công cụ đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia, đồng thời phổ biến và hướng dẫn áp dụng rộng rãi trong toàn trường. Mục tiêu hoàn thành 100% quy trình theo yêu cầu trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý khoa học và Đảm bảo chất lượng phối hợp các đơn vị.
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin: Cải tạo, thay thế thiết bị thực hành, nâng cấp hệ thống mạng nội bộ và phần mềm quản lý ĐBCL để đảm bảo vận hành hiệu quả, minh bạch và kịp thời. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp phòng Kế hoạch Tài vụ và phòng Quản trị thiết bị.
Tăng cường liên kết với doanh nghiệp: Mở rộng hợp tác đào tạo, thực tập và tuyển dụng với các doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh nhằm nâng cao chất lượng đầu ra và tỷ lệ việc làm cho sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có việc làm lên trên 75% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác HSSV và phòng Quản lý khoa học và Đảm bảo chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về xây dựng, vận hành hệ thống ĐBCL, giúp hoạch định chính sách và chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo.
Giảng viên và cán bộ quản lý các trường cao đẳng, trung cấp: Tham khảo các giải pháp cụ thể để cải tiến công tác ĐBCL, áp dụng vào quản lý và giảng dạy nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.
Các cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá, giám sát và hỗ trợ các cơ sở GDNN trong việc xây dựng hệ thống ĐBCL phù hợp với quy định hiện hành.
Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Hiểu rõ hơn về quy trình đảm bảo chất lượng đào tạo của trường, từ đó phối hợp hiệu quả trong công tác đào tạo, thực tập và tuyển dụng nguồn nhân lực chất lượng cao.
Câu hỏi thường gặp
Đảm bảo chất lượng đào tạo là gì và tại sao quan trọng?
Đảm bảo chất lượng đào tạo là hệ thống các hoạt động có kế hoạch nhằm duy trì và nâng cao chất lượng giáo dục, giúp sinh viên đạt được mục tiêu đào tạo và đáp ứng nhu cầu xã hội. Nó quan trọng vì quyết định uy tín và hiệu quả của cơ sở đào tạo, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực.Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nam Định đã áp dụng mô hình ĐBCL nào?
Trường áp dụng mô hình ĐBCL dựa trên các tiêu chuẩn quốc gia theo Thông tư số 28/2017/TT-BLĐTBXH, kết hợp tham khảo mô hình EFQM của châu Âu và mô hình AUN của ASEAN, nhằm xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.Những khó khăn chính trong công tác ĐBCL tại trường là gì?
Khó khăn gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, hệ thống thông tin chưa hiện đại, nhận thức và sự tham gia của cán bộ, giáo viên chưa đồng đều, cũng như việc xây dựng và áp dụng quy trình còn chậm.Các giải pháp đề xuất có thể giúp nâng cao chất lượng đào tạo như thế nào?
Các giải pháp tập trung vào đào tạo bồi dưỡng đội ngũ, hoàn thiện chính sách và quy trình, đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường liên kết doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng đầu ra của sinh viên.Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp hiện nay của trường ra sao?
Theo khảo sát, tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 6 tháng tốt nghiệp đạt khoảng 62,4% năm 2016 và 66,1% năm 2017, trong đó chỉ khoảng 53,2% đến 56,7% có việc làm liên quan đến chuyên ngành đào tạo, cho thấy còn nhiều tiềm năng cải thiện.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích toàn diện cơ sở lý luận và thực trạng công tác đảm bảo chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nam Định, dựa trên các mô hình quốc tế và tiêu chuẩn quốc gia.
- Thực trạng cho thấy hệ thống ĐBCL đã được xây dựng và vận hành nhưng còn nhiều hạn chế về quy trình, công cụ, cơ sở vật chất và nhận thức cán bộ, giáo viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác ĐBCL, tập trung vào đào tạo đội ngũ, hoàn thiện chính sách, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường hợp tác doanh nghiệp.
- Kế hoạch thực hiện các giải pháp được đề ra trong giai đoạn 2019-2021, hướng tới mục tiêu xây dựng trường thành cơ sở GDNN chất lượng cao, hiện đại trong khu vực.
- Khuyến khích các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu, áp dụng và cải tiến hệ thống ĐBCL để đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh hội nhập và cách mạng công nghiệp 4.0.
Hành động tiếp theo là triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, giám sát chặt chẽ tiến độ và hiệu quả thực hiện, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới trong quản lý chất lượng đào tạo.