Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghệ thông tin (CNTT) phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng CNTT trong giáo dục, đặc biệt là học ngoại ngữ, ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết. Tại Việt Nam, theo ước tính, khoảng 86% sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh năm hai tại Đại học Nông nghiệp Việt Nam sử dụng CNTT trong học từ vựng tiếng Anh. Tuy nhiên, mức độ và hiệu quả ứng dụng này vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng. Luận văn nhằm khảo sát thực trạng việc ứng dụng CNTT trong học từ vựng tiếng Anh của sinh viên năm hai ngành Ngôn ngữ Anh tại Đại học Nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021. Mục tiêu cụ thể là đánh giá nhận thức, cách thức sử dụng và thái độ của sinh viên đối với việc ứng dụng CNTT trong học từ vựng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, làm cơ sở tham khảo cho giảng viên và sinh viên trong việc áp dụng CNTT hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về Công nghệ Thông tin (CNTT): Định nghĩa CNTT theo UNESCO là các kỹ thuật và công nghệ dùng trong xử lý, truyền tải thông tin, bao gồm phần cứng, phần mềm và mạng máy tính. CNTT được xem là công cụ hỗ trợ đắc lực trong giáo dục hiện đại.

  • Lý thuyết về học từ vựng: Từ vựng được định nghĩa là tập hợp các từ ngữ cần thiết để giao tiếp hiệu quả, bao gồm từ vựng tiếp nhận (receptive) và từ vựng sản xuất (productive). Việc học từ vựng hiệu quả đòi hỏi sự lặp lại nhiều lần và xử lý sâu sắc thông tin (deep processing) để tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.

  • Mô hình ứng dụng CNTT trong học từ vựng: Các ứng dụng như Duolingo, ELSA Speak, Memrise, BBC Learning English... được sử dụng để tăng tính tương tác, đa dạng phương pháp học và tạo môi trường học tập linh hoạt, giúp sinh viên học từ vựng mọi lúc mọi nơi.

Các khái niệm chính bao gồm: ứng dụng CNTT trong học tập, từ vựng tiếp nhận và sản xuất, deep processing, mobile learning, internet learning.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 100 sinh viên năm hai ngành Ngôn ngữ Anh, khóa 64, tại Đại học Nông nghiệp Việt Nam, trình độ tiếng Anh khoảng B2.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng câu hỏi trực tuyến gồm 55 câu hỏi, chia thành 8 nhóm nội dung, được thiết kế song ngữ Anh - Việt để đảm bảo sinh viên hiểu rõ.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá và phân tích phương sai. Microsoft Excel được dùng để trình bày dữ liệu dưới dạng bảng và biểu đồ.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021, trong bối cảnh dịch Covid-19 nên khảo sát được thực hiện trực tuyến qua Google Forms.

Phương pháp nghiên cứu kết hợp cả cách tiếp cận suy diễn và quy nạp nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện trong phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về ứng dụng CNTT trong học từ vựng: Sinh viên có nhận thức rất cao về việc sử dụng CNTT trong học từ vựng với điểm trung bình (Mean) 4,31/5. Khoảng 86% sinh viên biết cách sử dụng CNTT qua bạn bè, thầy cô, các ứng dụng học tập và nhóm chat.

  2. Tầm quan trọng của CNTT trong học từ vựng: Sinh viên đánh giá cao vai trò của CNTT trong việc giúp tăng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với điểm trung bình 4,32/5. Hơn 75% cho rằng CNTT giúp họ có nhiều thời gian luyện tập từ vựng và đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra.

  3. Thời gian sử dụng CNTT để học từ vựng: Phần lớn sinh viên dành từ 3-5 giờ mỗi ngày cho việc học từ vựng qua CNTT, chiếm 76% tổng số người khảo sát, cho thấy mức độ sử dụng CNTT khá hợp lý và hiệu quả.

  4. Thái độ đối với việc ứng dụng CNTT: Sinh viên có thái độ tích cực, yêu thích việc học từ vựng qua CNTT do tính tương tác cao, đa dạng phương pháp và khả năng học mọi lúc mọi nơi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên năm hai ngành Ngôn ngữ Anh tại Đại học Nông nghiệp Việt Nam đã nhận thức rõ và tích cực ứng dụng CNTT trong học từ vựng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, như nghiên cứu của Phạm và Nguyễn (2018) về việc sử dụng PowerPoint trong dạy từ vựng, hay nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của Duolingo và các ứng dụng học tập khác. Việc dành 3-5 giờ mỗi ngày cho học từ vựng qua CNTT cho thấy sinh viên biết cân bằng giữa học truyền thống và học công nghệ, tránh lệ thuộc quá mức vào thiết bị số. Tuy nhiên, một số sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung khi học qua CNTT, phản ánh qua điểm trung bình thấp hơn ở mục "giữ tập trung khi luyện tập". Điều này gợi ý cần có các biện pháp hỗ trợ để tăng cường sự tập trung và hiệu quả học tập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ nhận thức và thái độ, bảng phân tích thời gian sử dụng CNTT, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng sử dụng CNTT cho sinh viên: Tổ chức các buổi tập huấn về cách sử dụng hiệu quả các ứng dụng học từ vựng như Duolingo, Memrise trong vòng 3 tháng tới, do phòng Công nghệ thông tin phối hợp với Khoa Ngoại ngữ thực hiện.

  2. Phát triển tài nguyên học tập số đa dạng: Xây dựng và cập nhật các tài liệu học từ vựng tích hợp công nghệ đa phương tiện, video, trò chơi tương tác nhằm tăng tính hấp dẫn và duy trì sự tập trung của sinh viên, hoàn thành trong 6 tháng.

  3. Khuyến khích sinh viên sử dụng CNTT trong học tập hàng ngày: Giảng viên nên lồng ghép các bài tập sử dụng CNTT vào chương trình học, đồng thời tạo nhóm học tập trực tuyến để tăng cường tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.

  4. Giám sát và đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ hàng học kỳ về mức độ sử dụng và hiệu quả học tập qua CNTT, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.

Các giải pháp trên nhằm nâng cao chỉ số hài lòng và hiệu quả học tập từ vựng qua CNTT, góp phần phát triển kỹ năng ngoại ngữ toàn diện cho sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên ngành Ngôn ngữ Anh: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế bài giảng tích hợp CNTT, nâng cao hiệu quả dạy học từ vựng.

  2. Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh: Tham khảo để hiểu rõ hơn về cách sử dụng CNTT hiệu quả trong học từ vựng, từ đó cải thiện kỹ năng ngoại ngữ cá nhân.

  3. Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng dữ liệu để xây dựng chính sách hỗ trợ ứng dụng CNTT trong đào tạo ngoại ngữ tại các trường đại học.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng CNTT trong học ngoại ngữ, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh viên có nhận thức như thế nào về việc sử dụng CNTT trong học từ vựng?
    Sinh viên có nhận thức rất cao, với điểm trung bình trên 4,3/5, cho thấy họ biết cách và tầm quan trọng của CNTT trong học từ vựng.

  2. Các ứng dụng CNTT nào được sinh viên sử dụng phổ biến nhất?
    Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, ELSA Speak, BBC Learning English được sinh viên sử dụng nhiều do tính tiện lợi và hiệu quả.

  3. Sinh viên dành bao nhiêu thời gian mỗi ngày để học từ vựng qua CNTT?
    Phần lớn sinh viên dành từ 3-5 giờ mỗi ngày, chiếm khoảng 76% tổng số người khảo sát, cho thấy mức độ sử dụng hợp lý.

  4. Việc sử dụng CNTT có giúp cải thiện điểm số và kỹ năng tiếng Anh không?
    Đa số sinh viên cho biết việc học qua CNTT giúp tăng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra.

  5. Những khó khăn nào sinh viên gặp phải khi học từ vựng qua CNTT?
    Một số sinh viên gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung khi học qua CNTT, do đó cần có các biện pháp hỗ trợ để tăng hiệu quả học tập.

Kết luận

  • Sinh viên năm hai ngành Ngôn ngữ Anh tại Đại học Nông nghiệp Việt Nam có nhận thức rất cao và thái độ tích cực đối với việc ứng dụng CNTT trong học từ vựng.
  • Việc sử dụng CNTT giúp sinh viên học từ vựng hiệu quả hơn, tăng vốn từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh toàn diện.
  • Thời gian học từ vựng qua CNTT phổ biến là 3-5 giờ mỗi ngày, phù hợp với nhu cầu và khả năng của sinh viên.
  • Một số khó khăn về tập trung khi học qua CNTT cần được khắc phục bằng các giải pháp phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo kỹ năng CNTT, phát triển tài nguyên học tập số và đánh giá định kỳ hiệu quả ứng dụng CNTT trong học tập.

Hành động ngay: Giảng viên và sinh viên nên tích cực áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả học từ vựng qua CNTT, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại trường.