Tổng quan nghiên cứu
Việc xác định phong cách học tập của người học là một nhiệm vụ thiết yếu đối với giáo viên tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL). Tại Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước, nghiên cứu đã khảo sát phong cách học tập từ vựng theo mô hình VAK (Visual - Thị giác, Auditory - Thính giác, Kinesthetic - Vận động) của 50 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh cùng 30 giáo viên tiếng Anh. Kết quả cho thấy phong cách học tập thị giác chiếm ưu thế, tuy nhiên các hoạt động giảng dạy hỗ trợ phong cách này còn hạn chế. Nghiên cứu cũng phân tích sự khác biệt về phong cách học tập theo giới tính và nhận thức của giáo viên về việc áp dụng phong cách học tập trong giảng dạy từ vựng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên và giáo viên tại Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước trong năm học 2018-2019. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, từ đó nâng cao hiệu quả học tập từ vựng tiếng Anh, góp phần cải thiện chỉ số thành tích học tập và sự hứng thú của sinh viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình phong cách học tập VAK, được phát triển từ thập niên 1920, tập trung vào ba kênh cảm giác chính: thị giác, thính giác và vận động. Mô hình này giúp nhận diện cách thức tiếp nhận và xử lý thông tin của người học, từ đó thiết kế các hoạt động phù hợp. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các lý thuyết về phong cách học tập của Kolb (1984), Claxton và Ralston (1978), cũng như các khái niệm về sự ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân, nhận thức và văn hóa đến phong cách học tập. Các khái niệm chính bao gồm: phong cách học tập thị giác (ưa thích hình ảnh, sơ đồ), phong cách học tập thính giác (ưa thích nghe giảng, thảo luận), phong cách học tập vận động (ưa thích hoạt động thực hành, trải nghiệm), và sự kết hợp các phong cách này.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập qua hai bảng hỏi dành cho sinh viên và giáo viên, cùng với phỏng vấn sâu 4 giáo viên. Cỡ mẫu gồm 50 sinh viên tiếng Anh (từ năm nhất đến năm ba) và 30 giáo viên tiếng Anh tại Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước. Bảng hỏi sinh viên gồm 35 câu hỏi đánh giá tần suất sử dụng các hoạt động học từ vựng theo phong cách VAK, sử dụng thang Likert 5 điểm từ "Không bao giờ" đến "Luôn luôn". Bảng hỏi giáo viên gồm 40 câu hỏi về nhận thức và hoạt động giảng dạy từ vựng hỗ trợ phong cách VAK, cũng sử dụng thang Likert 5 điểm. Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha > 0.7), thống kê mô tả, kiểm định t-test và so sánh độc lập theo giới tính. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa theo chủ đề để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn hoạt động giảng dạy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phong cách học tập ưu thế: Phong cách học tập thị giác là phong cách chiếm ưu thế nhất với điểm trung bình M=3.12 (trên thang 5), tiếp theo là phong cách thính giác với M=3.03. Phong cách vận động và sự kết hợp các phong cách có điểm thấp hơn đáng kể (M=2.63 và M=2.40), cho thấy ít được sinh viên sử dụng thường xuyên.
Hoạt động học tập ưa thích: Các hoạt động học từ vựng được sinh viên ưa thích nhất bao gồm nghe nhạc tiếng Anh (M=4.00), giải thích nghĩa từ bằng lời nói (M=4.13), tra từ điển (M=3.31) và phát âm từ mới (M=3.14). Những hoạt động này chủ yếu thuộc phong cách thính giác và thị giác truyền thống.
Sự khác biệt theo giới tính: Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về phong cách học tập từ vựng giữa nam và nữ sinh viên. Cả hai nhóm đều ưu tiên phong cách thị giác và thính giác.
Nhận thức và hoạt động giảng dạy của giáo viên: Giáo viên nhận thức tích cực về tầm quan trọng của phong cách học tập (M=4.27). Các hoạt động giảng dạy thị giác và thính giác được sử dụng thường xuyên với điểm trung bình gần mức "thường xuyên" (M=2.89 cho cả hai). Ngược lại, các hoạt động vận động và kết hợp phong cách ít được áp dụng hơn (M=2.71 và M=2.49).
So sánh phong cách học và giảng dạy: Mức độ sử dụng các hoạt động giảng dạy tương ứng với phong cách học tập của sinh viên khá tương đồng, đặc biệt là phong cách thị giác và thính giác. Tuy nhiên, các hoạt động hỗ trợ phong cách thị giác chưa đa dạng và phong phú như mong đợi.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên ưu tiên học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các môi trường EFL tương tự. Việc giáo viên chủ yếu sử dụng các hoạt động truyền thống như giải thích bằng lời, phát âm và sử dụng hình ảnh minh họa phản ánh sự phù hợp với phong cách học tập phổ biến, nhưng cũng cho thấy hạn chế trong việc áp dụng các hoạt động vận động hoặc kết hợp đa phong cách. Nguyên nhân có thể do hạn chế về cơ sở vật chất, thời gian giảng dạy và thói quen học tập truyền thống của sinh viên. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng về sự ưu tiên phong cách thị giác và thính giác, tuy nhiên mức độ áp dụng các hoạt động vận động còn thấp hơn. Việc không có sự khác biệt về phong cách học tập theo giới tính có thể do ảnh hưởng của môi trường học tập và phương pháp giảng dạy đồng nhất. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các phong cách học tập và hoạt động giảng dạy, cũng như bảng so sánh chi tiết các hoạt động được ưa thích.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa hoạt động giảng dạy: Giáo viên cần thiết kế và áp dụng thêm các hoạt động vận động và kết hợp phong cách học tập nhằm tăng tính sinh động và phù hợp với đa dạng phong cách học sinh, giúp nâng cao sự hứng thú và hiệu quả học tập từ vựng.
Tăng cường trang thiết bị hỗ trợ: Nhà trường nên đầu tư cơ sở vật chất như phòng học đa phương tiện, thiết bị nghe nhìn, không gian linh hoạt để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động vận động và tương tác.
Đào tạo nâng cao năng lực giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về nhận diện phong cách học tập và thiết kế hoạt động giảng dạy đa dạng, giúp giáo viên chủ động điều chỉnh phương pháp phù hợp với nhu cầu học sinh.
Khuyến khích sinh viên tự học đa phong cách: Hướng dẫn sinh viên sử dụng các kỹ thuật học từ vựng đa dạng, kết hợp hình ảnh, âm thanh và vận động để phát triển kỹ năng toàn diện, đồng thời tăng cường khả năng tự học.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm, với sự phối hợp giữa nhà trường, giáo viên và sinh viên nhằm nâng cao chỉ số hài lòng và thành tích học tập từ vựng tiếng Anh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp giáo viên hiểu rõ phong cách học tập của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả truyền đạt từ vựng.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo: Thông tin về nhận thức và thực tiễn giảng dạy hỗ trợ việc xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển chương trình học tập linh hoạt.
Sinh viên chuyên ngành sư phạm tiếng Anh: Giúp sinh viên nhận thức về phong cách học tập cá nhân và cách tự điều chỉnh phương pháp học từ vựng hiệu quả, đồng thời chuẩn bị kỹ năng giảng dạy đa dạng khi ra trường.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích sâu về phong cách học tập VAK trong bối cảnh Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp dạy học tiếng Anh.
Câu hỏi thường gặp
Phong cách học tập VAK là gì và tại sao quan trọng trong dạy học từ vựng?
Phong cách VAK gồm ba kênh tiếp nhận thông tin: thị giác, thính giác và vận động. Hiểu phong cách giúp giáo viên thiết kế hoạt động phù hợp, tăng hiệu quả ghi nhớ và hứng thú học tập.Làm thế nào để xác định phong cách học tập của sinh viên?
Có thể sử dụng bảng hỏi chuẩn hóa hoặc quan sát hành vi học tập. Nghiên cứu này dùng bảng hỏi với thang Likert để đánh giá tần suất sử dụng các hoạt động học tập theo từng phong cách.Tại sao phong cách vận động ít được sinh viên và giáo viên ưu tiên?
Do hạn chế về cơ sở vật chất, thời gian giảng dạy và thói quen học tập truyền thống, các hoạt động vận động thường khó tổ chức và ít được áp dụng.Giới tính ảnh hưởng thế nào đến phong cách học tập?
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về phong cách học tập từ vựng giữa nam và nữ sinh viên tại trường nghiên cứu, có thể do môi trường học tập đồng nhất.Làm sao giáo viên có thể cải thiện hoạt động giảng dạy để phù hợp với phong cách học tập?
Giáo viên nên đa dạng hóa phương pháp, kết hợp các hoạt động thị giác, thính giác và vận động, đồng thời thường xuyên khảo sát và điều chỉnh theo phản hồi của sinh viên.
Kết luận
- Phong cách học tập thị giác là phong cách ưu thế nhất trong học từ vựng tiếng Anh tại Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước, theo sau là phong cách thính giác.
- Không có sự khác biệt đáng kể về phong cách học tập từ vựng giữa nam và nữ sinh viên.
- Giáo viên nhận thức tích cực về phong cách học tập và thường xuyên sử dụng các hoạt động giảng dạy thị giác và thính giác, nhưng còn hạn chế trong việc áp dụng các hoạt động vận động và kết hợp.
- Việc đồng bộ giữa phong cách học tập của sinh viên và hoạt động giảng dạy của giáo viên góp phần nâng cao hiệu quả học tập từ vựng.
- Các bước tiếp theo bao gồm đa dạng hóa hoạt động giảng dạy, nâng cao năng lực giáo viên và cải thiện cơ sở vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của sinh viên.
Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo và hoạt động giảng dạy phù hợp, đồng thời khuyến khích sinh viên phát triển phong cách học tập đa dạng nhằm nâng cao chất lượng học tập tiếng Anh.