Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành xây dựng tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về cạnh tranh và quản trị chi phí. Theo báo cáo ngành, các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ chiếm tỷ lệ lớn nhưng chưa áp dụng hiệu quả kế toán quản trị (KTQT), dẫn đến khó khăn trong kiểm soát chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hoàng Ân Hợp Lực, với vốn điều lệ 150 tỷ đồng và doanh thu khoảng 120 tỷ đồng/năm, hoạt động trong lĩnh vực đầu tư và xây dựng tại Thanh Hóa, cũng đang gặp phải những khó khăn tương tự trong quản lý chi phí và ra quyết định tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng KTQT tại công ty trong giai đoạn 2021-2023, tập trung vào phân loại chi phí, tính giá thành, lập dự toán và cung cấp thông tin phục vụ ra quyết định quản trị. Nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KTQT, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, giảm giá thành sản phẩm và tăng sức cạnh tranh của công ty trên thị trường xây dựng đầy biến động. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực không chỉ cho công ty mà còn cho các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ trong việc áp dụng KTQT hiện đại, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết kế toán quản trị: Định nghĩa KTQT là quá trình thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin tài chính phục vụ quản trị nội bộ, giúp lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. KTQT không chỉ ghi nhận các nghiệp vụ đã xảy ra mà còn dự báo và phân tích xu hướng tương lai.

  • Mô hình phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo nhiều tiêu thức như chi phí trực tiếp và gián tiếp, chi phí biến đổi và định phí, chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất. Phân loại này giúp xác định giá thành sản phẩm và kiểm soát chi phí hiệu quả.

  • Mô hình lập dự toán ngân sách: Quá trình dự kiến chi tiết các khoản thu, chi, dòng tiền và lợi nhuận trong kỳ nhằm hỗ trợ hoạch định và kiểm soát hoạt động sản xuất kinh doanh.

  • Phương pháp ra quyết định dựa trên thông tin kế toán quản trị: Sử dụng các thông tin thích hợp như chi phí cơ hội, chi phí chênh lệch để lựa chọn phương án kinh doanh tối ưu trong ngắn hạn và đầu tư dài hạn.

Các khái niệm chính bao gồm: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công, chi phí sản xuất chung, dự toán ngân sách, điểm hòa vốn, và các chỉ tiêu tài chính như NPV, IRR trong quyết định đầu tư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua phỏng vấn trực tiếp các kế toán viên, kế toán trưởng, quản lý dự án và các bộ phận liên quan tại Công ty Hoàng Ân Hợp Lực trong năm 2023. Quan sát thực tế công tác kế toán quản trị chi phí và quy trình lập dự toán.

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu kế toán, báo cáo tài chính, hồ sơ năng lực, tài liệu pháp lý liên quan đến kế toán quản trị và ngành xây dựng từ năm 2021 đến 2023.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh số liệu chi phí qua các năm, phân tích định tính về quy trình và hiệu quả KTQT. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 10-15 cá nhân chủ chốt trong công ty, lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong 6 tháng, từ đầu năm đến giữa năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại chi phí và tỷ trọng chi phí trong tổng chi phí sản xuất:

    • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 60-70% tổng chi phí sản xuất.
    • Chi phí nhân công trực tiếp chiếm từ 10-12%.
    • Chi phí sử dụng máy thi công chiếm 20-25%.
    • Chi phí sản xuất chung chiếm 5-10%.
      Sự phân bổ này phản ánh đặc thù ngành xây dựng với tỷ trọng lớn nguyên vật liệu và máy móc.
  2. Hiệu quả quản lý chi phí qua các năm 2021-2023:

    • Tỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu giảm từ 35,11% năm 2021 xuống còn khoảng 30% năm 2023, cho thấy công ty đã nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí sản xuất.
    • Tuy nhiên, tỷ lệ chi phí quản lý doanh nghiệp trên doanh thu có xu hướng tăng nhẹ, từ 19,93% năm 2021 lên khoảng 22% năm 2023, phản ánh việc chi phí hành chính chưa được kiểm soát chặt chẽ.
  3. Thực trạng xây dựng định mức và lập dự toán chi phí:

    • Công ty áp dụng hệ thống định mức và đơn giá theo quy định của Bộ Xây dựng và địa phương, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với đặc thù từng công trình.
    • Quá trình lập dự toán chi phí chi tiết theo từng hạng mục công trình, giúp nhà quản trị có kế hoạch tài chính rõ ràng và kiểm soát chi phí hiệu quả.
    • Tuy nhiên, việc cập nhật định mức và đơn giá còn chậm, chưa phản ánh kịp thời biến động thị trường nguyên vật liệu và nhân công.
  4. Cung cấp thông tin kế toán quản trị phục vụ ra quyết định:

    • Báo cáo quản trị chi phí được lập định kỳ, cung cấp thông tin chi tiết về chi phí từng công trình, giúp ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh.
    • Tuy nhiên, thông tin chưa được cập nhật kịp thời và chưa đầy đủ các yếu tố chi phí gián tiếp, ảnh hưởng đến chất lượng quyết định đầu tư và điều hành.

Thảo luận kết quả

Việc phân loại chi phí chi tiết và tỷ trọng chi phí phù hợp với đặc thù ngành xây dựng giúp công ty kiểm soát tốt các yếu tố chi phí chính, nhất là nguyên vật liệu và máy thi công. Sự giảm tỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu cho thấy hiệu quả quản lý chi phí sản xuất được cải thiện qua các năm, phù hợp với xu hướng nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành.

Tuy nhiên, chi phí quản lý doanh nghiệp tăng nhẹ phản ánh các chi phí hành chính chưa được kiểm soát chặt chẽ, có thể do mở rộng hoạt động hoặc chưa tối ưu hóa bộ máy quản lý. Việc lập dự toán chi phí chi tiết theo định mức giúp công ty có kế hoạch tài chính rõ ràng, nhưng cần cải tiến cập nhật định mức và đơn giá để phản ánh chính xác biến động thị trường, tránh sai lệch trong dự toán.

Thông tin kế toán quản trị chưa được cập nhật kịp thời và đầy đủ ảnh hưởng đến chất lượng ra quyết định, nhất là trong bối cảnh thị trường xây dựng biến động nhanh. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng cho thấy nhiều doanh nghiệp cùng quy mô cũng gặp khó khăn tương tự trong việc hoàn thiện hệ thống KTQT, đặc biệt là trong quản lý chi phí gián tiếp và cung cấp thông tin kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng chi phí theo năm, bảng so sánh tỷ lệ chi phí trên doanh thu và sơ đồ quy trình lập dự toán chi phí để minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện phân loại chi phí theo hướng chi tiết và phù hợp với đặc thù công trình

    • Động từ hành động: Rà soát, phân loại lại chi phí theo từng hạng mục công trình và loại chi phí (trực tiếp, gián tiếp).
    • Target metric: Tăng độ chính xác phân bổ chi phí lên trên 95%.
    • Timeline: Triển khai trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với Ban Quản lý dự án.
  2. Cập nhật và điều chỉnh định mức, đơn giá chi phí thường xuyên theo biến động thị trường

    • Động từ hành động: Xây dựng quy trình cập nhật định mức, đơn giá định kỳ 6 tháng/lần.
    • Target metric: Giảm sai lệch dự toán chi phí dưới 5%.
    • Timeline: Áp dụng từ quý 3 năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch đầu tư và Phòng Tài chính - Kế toán.
  3. Nâng cao chất lượng lập dự toán và báo cáo kế toán quản trị

    • Động từ hành động: Tăng cường đào tạo nhân sự, áp dụng phần mềm quản lý chi phí hiện đại.
    • Target metric: Rút ngắn thời gian lập báo cáo quản trị xuống còn 5 ngày sau kỳ kế toán.
    • Timeline: Triển khai trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính - Kế toán.
  4. Tăng cường kiểm soát chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí bán hàng

    • Động từ hành động: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, phân quyền rõ ràng.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ chi phí quản lý doanh nghiệp trên doanh thu xuống dưới 18%.
    • Timeline: Thực hiện trong 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát, Phòng Tổ chức hành chính.
  5. Cải thiện cung cấp thông tin kế toán quản trị phục vụ ra quyết định nhanh chóng và chính xác

    • Động từ hành động: Xây dựng hệ thống báo cáo tự động, cập nhật dữ liệu theo thời gian thực.
    • Target metric: Đảm bảo 100% báo cáo quản trị được cung cấp đúng hạn và đầy đủ.
    • Timeline: Hoàn thành trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp IT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách áp dụng KTQT để kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp hoàn thiện KTQT để giảm giá thành và tăng sức cạnh tranh.
  2. Nhân viên kế toán quản trị và kế toán trưởng

    • Lợi ích: Nắm vững kiến thức phân loại chi phí, lập dự toán và báo cáo quản trị phù hợp với ngành xây dựng.
    • Use case: Cải tiến quy trình kế toán quản trị, nâng cao chất lượng thông tin phục vụ quản lý.
  3. Chuyên gia tư vấn tài chính và kiểm toán nội bộ

    • Lợi ích: Có cơ sở thực tiễn để tư vấn, đánh giá hệ thống KTQT và đề xuất giải pháp cải tiến cho doanh nghiệp xây dựng.
    • Use case: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của hệ thống KTQT hiện tại để xây dựng kế hoạch tư vấn hiệu quả.
  4. Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng KTQT trong doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam.
    • Use case: Nghiên cứu, giảng dạy và phát triển đề tài liên quan đến kế toán quản trị và quản lý chi phí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin nội bộ phục vụ quản lý, ra quyết định, không bắt buộc theo chuẩn mực kế toán quốc tế. Trong khi đó, kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo bên ngoài, tuân thủ quy định pháp luật. Ví dụ, KTQT phân tích chi phí chi tiết theo dự án, còn KT tài chính tổng hợp báo cáo lợi nhuận.

  2. Tại sao phân loại chi phí lại quan trọng trong kế toán quản trị?
    Phân loại chi phí giúp xác định chính xác chi phí trực tiếp, gián tiếp, biến phí và định phí, từ đó tính giá thành sản phẩm và kiểm soát chi phí hiệu quả. Ví dụ, chi phí nhân công trực tiếp được tính ngay vào từng công trình, còn chi phí quản lý chung được phân bổ hợp lý.

  3. Làm thế nào để lập dự toán chi phí chính xác trong doanh nghiệp xây dựng?
    Cần dựa trên định mức kỹ thuật, đơn giá thị trường, khối lượng công việc cụ thể và kinh nghiệm thực tế. Việc cập nhật định mức, đơn giá thường xuyên giúp dự toán sát với thực tế, giảm sai lệch. Ví dụ, công ty Hoàng Ân Hợp Lực áp dụng định mức Bộ Xây dựng và địa phương.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả của kế toán quản trị?
    Bao gồm chất lượng dữ liệu đầu vào, trình độ nhân sự, hệ thống công nghệ thông tin, và sự phối hợp giữa các phòng ban. Ví dụ, dữ liệu không chính xác hoặc cập nhật chậm sẽ làm giảm hiệu quả ra quyết định.

  5. Làm sao để nâng cao vai trò của kế toán quản trị trong doanh nghiệp?
    Đào tạo nhân sự, áp dụng công nghệ mới, xây dựng quy trình chuẩn và tăng cường phối hợp giữa kế toán và quản lý. Ví dụ, sử dụng phần mềm quản lý chi phí giúp báo cáo nhanh và chính xác hơn, hỗ trợ ra quyết định kịp thời.

Kết luận

  • Kế toán quản trị tại Công ty Hoàng Ân Hợp Lực đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát chi phí và hỗ trợ ra quyết định quản lý.
  • Phân loại chi phí chi tiết và lập dự toán chi phí theo định mức giúp công ty nâng cao hiệu quả quản lý chi phí sản xuất.
  • Một số hạn chế còn tồn tại như cập nhật định mức chậm, chi phí quản lý doanh nghiệp tăng và thông tin kế toán quản trị chưa kịp thời.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KTQT bao gồm cập nhật định mức, nâng cao chất lượng báo cáo và kiểm soát chi phí quản lý.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ thông tin trong KTQT là bước đi cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trong giai đoạn tới.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các doanh nghiệp xây dựng khác có thể tham khảo mô hình và kinh nghiệm từ nghiên cứu này để cải thiện hệ thống KTQT của mình.

Call to action: Ban lãnh đạo và phòng kế toán các doanh nghiệp xây dựng nên ưu tiên đầu tư phát triển hệ thống kế toán quản trị hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định chiến lược.