Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kế toán thu - chi tại các đơn vị sự nghiệp công lập có thu đóng vai trò then chốt trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn kinh phí, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh, được thành lập năm 2016, là một đơn vị sự nghiệp công lập chuyên khoa tuyến tỉnh, chịu trách nhiệm khám chữa bệnh, phòng chống mù lòa và chăm sóc sức khỏe cộng đồng trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh và các vùng lân cận. Trong giai đoạn 2019-2020, bệnh viện đã thực hiện nhiều hoạt động thu chi đa dạng, bao gồm nguồn kinh phí ngân sách nhà nước cấp, thu từ dịch vụ y tế và các nguồn thu khác.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán hoạt động thu chi tại đơn vị sự nghiệp công lập có thu, khảo sát và đánh giá thực trạng kế toán thu chi tại Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các số liệu kế toán thu chi của bệnh viện trong năm 2019 và 2020, với trọng tâm là các nghiệp vụ kế toán thu chi theo Thông tư 107/2017/TT-BTC.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý tài chính tại bệnh viện, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống kế toán thu chi trong các đơn vị sự nghiệp công lập tương tự, giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: Thứ nhất là lý thuyết về đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm khái niệm, phân loại và cơ chế hoạt động theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP, nhấn mạnh đặc điểm tự chủ tài chính và cơ chế quản lý thu chi. Thứ hai là lý thuyết kế toán hoạt động thu chi, tập trung vào các nguyên tắc kế toán theo cơ sở dồn tích và cơ sở kế toán tiền mặt, được hướng dẫn bởi Thông tư 107/2017/TT-BTC và các văn bản pháp luật liên quan như Luật Kế toán 88/2015/QH13 và Nghị định 174/2016/NĐ-CP.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đơn vị sự nghiệp công lập có thu
  • Kế toán hoạt động thu chi theo cơ sở dồn tích và tiền mặt
  • Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 107
  • Quy trình quản lý thu chi: lập dự toán, thực hiện dự toán, quyết toán
  • Cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hệ thống chứng từ kế toán, sổ sách kế toán chi tiết và tổng hợp của Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh trong năm 2019 và 2020, cùng với các báo cáo tài chính năm 2018. Ngoài ra, các văn bản pháp luật hiện hành, chuẩn mực kế toán và các công trình nghiên cứu chuyên ngành cũng được sử dụng để bổ sung và đối chiếu.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng số liệu thu chi, đánh giá thực trạng vận dụng chứng từ, tài khoản kế toán và báo cáo tài chính. Phương pháp tổng hợp được áp dụng để hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn, từ đó rút ra ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ năm 2019 đến 2021, bắt đầu từ thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đến đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế toán thu chi tại Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh:

    • Nguồn thu chủ yếu gồm kinh phí ngân sách nhà nước cấp và thu từ dịch vụ y tế, với tổng nguồn thu giai đoạn 2018-2020 đạt khoảng X tỷ đồng.
    • Chi phí hoạt động thường xuyên chiếm khoảng 70% tổng chi, bao gồm chi lương, phụ cấp, chi phí vật tư y tế và chi phí dịch vụ công cộng.
    • Việc vận dụng chứng từ kế toán và sổ sách kế toán được thực hiện tương đối đầy đủ, tuy nhiên còn tồn tại một số sai sót trong khâu luân chuyển và lưu trữ chứng từ.
  2. Hệ thống tài khoản kế toán và báo cáo tài chính:

    • Bệnh viện đã áp dụng hệ thống tài khoản theo Thông tư 107/2017/TT-BTC, mở tài khoản chi tiết theo từng khoa, phòng ban để theo dõi doanh thu và chi phí.
    • Báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán được lập đầy đủ, tuy nhiên chất lượng báo cáo còn hạn chế về mặt phân tích và tổng hợp số liệu, chưa phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động tài chính.
  3. Cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán:

    • Bộ máy kế toán được tổ chức theo mô hình trực tuyến, với sự phân công rõ ràng giữa các phòng ban.
    • Tuy nhiên, biên chế kế toán còn cồng kềnh, chưa tối ưu về năng lực và hiệu quả công việc, ảnh hưởng đến chất lượng công tác kế toán.
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán:

    • Việc sử dụng phần mềm kế toán và công nghệ thông tin trong quản lý thu chi còn hạn chế, chưa đồng bộ và chưa phát huy hết hiệu quả trong việc giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại trên xuất phát từ việc chưa hoàn thiện quy trình luân chuyển chứng từ, thiếu sự kiểm soát chặt chẽ trong khâu lưu trữ và kiểm tra chứng từ kế toán. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác, Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh có điểm mạnh trong việc áp dụng hệ thống tài khoản chi tiết, nhưng vẫn cần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tăng cường đào tạo nhân lực kế toán.

Việc chưa ứng dụng hiệu quả công nghệ thông tin là một hạn chế lớn, trong khi các đơn vị tương tự đã triển khai phần mềm kế toán hiện đại giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý số liệu. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ chi phí hoạt động thường xuyên và không thường xuyên, cũng như biểu đồ phân bổ nguồn thu theo từng loại, sẽ minh họa rõ nét hơn về cơ cấu tài chính của bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện công tác kế toán thu chi, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo sử dụng nguồn kinh phí đúng mục đích và tiết kiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình chứng từ kế toán thu chi:

    • Xây dựng và chuẩn hóa quy trình lập, luân chuyển, kiểm tra và lưu trữ chứng từ kế toán theo hướng chặt chẽ, minh bạch.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán phối hợp với Ban Giám đốc.
  2. Tối ưu hóa hệ thống tài khoản kế toán:

    • Mở rộng và chi tiết hóa tài khoản theo từng khoa, phòng để theo dõi chính xác doanh thu và chi phí, phục vụ công tác quản lý và phân tích tài chính.
    • Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán.
  3. Nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và quyết toán:

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho kế toán trưởng và chủ tài khoản về kỹ năng lập báo cáo, phân tích số liệu và đánh giá hiệu quả tài chính.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với các đơn vị đào tạo.
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán:

    • Đầu tư phần mềm kế toán hiện đại, đồng bộ với hệ thống quản lý bệnh viện, tăng cường đào tạo nhân lực về công nghệ thông tin.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Kế toán.
  5. Sắp xếp, tinh gọn bộ máy kế toán:

    • Rà soát, đánh giá năng lực nhân sự, xây dựng định mức biên chế phù hợp, tăng cường động lực làm việc và hiệu quả công việc.
    • Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc các bệnh viện công lập:

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản lý tài chính hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp hoàn thiện kế toán thu chi để tăng cường minh bạch tài chính.
  2. Phòng Kế toán và Tài chính các đơn vị sự nghiệp công lập:

    • Lợi ích: Cập nhật kiến thức về hệ thống tài khoản, quy trình kế toán thu chi theo Thông tư 107/2017.
    • Use case: Tối ưu hóa công tác hạch toán, báo cáo và kiểm soát tài chính.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và y tế:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn trong công tác kế toán thu chi tại các đơn vị sự nghiệp y tế địa phương.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, hướng dẫn và kiểm tra công tác kế toán.
  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Kế toán và Quản lý y tế:

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn, áp dụng lý thuyết kế toán vào đơn vị sự nghiệp công lập.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn tốt nghiệp có tính thực tiễn cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán hoạt động thu chi tại đơn vị sự nghiệp công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
    Kế toán tại đơn vị sự nghiệp công lập tập trung vào việc quản lý nguồn kinh phí ngân sách nhà nước và các nguồn thu sự nghiệp, không nhằm mục đích lợi nhuận, trong khi doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh. Ví dụ, Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh phải tuân thủ chặt chẽ các quy định về sử dụng ngân sách nhà nước.

  2. Tại sao cần áp dụng cơ sở dồn tích trong kế toán thu chi?
    Cơ sở dồn tích giúp phản ánh chính xác doanh thu và chi phí phát sinh trong kỳ, không phụ thuộc vào thời điểm thu, chi tiền mặt, từ đó cung cấp bức tranh toàn diện về tình hình tài chính. Điều này phù hợp với yêu cầu minh bạch và chuẩn mực quốc tế, đặc biệt khi Việt Nam hội nhập kinh tế toàn cầu.

  3. Những khó khăn chính trong công tác kế toán thu chi tại Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh là gì?
    Bao gồm quy trình chứng từ chưa hoàn chỉnh, bộ máy kế toán cồng kềnh, hạn chế trong ứng dụng công nghệ thông tin và chất lượng báo cáo tài chính chưa cao. Những khó khăn này ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính và minh bạch nguồn lực.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập?
    Cần hoàn thiện quy trình kế toán, đào tạo nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin, tối ưu hóa bộ máy tổ chức và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính. Ví dụ, việc áp dụng phần mềm kế toán hiện đại giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý số liệu.

  5. Vai trò của báo cáo tài chính trong quản lý thu chi tại bệnh viện là gì?
    Báo cáo tài chính cung cấp thông tin tổng hợp về nguồn thu, chi phí và kết quả hoạt động tài chính, giúp lãnh đạo đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực, từ đó đưa ra quyết định điều hành phù hợp. Báo cáo quyết toán cũng là căn cứ để cơ quan quản lý nhà nước phân bổ ngân sách hợp lý.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán hoạt động thu chi tại đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
  • Thực trạng kế toán thu chi tại Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh cho thấy nhiều ưu điểm nhưng cũng còn tồn tại hạn chế về quy trình chứng từ, bộ máy kế toán và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình chứng từ, tối ưu hóa hệ thống tài khoản, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, ứng dụng công nghệ thông tin và tinh gọn bộ máy kế toán.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện và các đơn vị sự nghiệp công lập tương tự.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân lực và đánh giá hiệu quả cải tiến trong vòng 1-2 năm tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập của bạn!