Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, các đơn vị sự nghiệp công lập đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ công thiết yếu như y tế, giáo dục, văn hóa. Theo số liệu năm 2020, Bệnh viện Mắt Hưng Yên đã khám chữa bệnh cho hơn 43.755 lượt người, điều trị nội trú 23.253 lượt và thực hiện 6.023 ca phẫu thuật, thể hiện quy mô hoạt động ngày càng mở rộng. Tuy nhiên, việc quản lý doanh thu, chi phí và xác định kết quả hoạt động tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là bệnh viện, vẫn còn nhiều thách thức do đặc thù hoạt động và cơ chế tài chính phức tạp.

Luận văn tập trung nghiên cứu kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả hoạt động tại Bệnh viện Mắt Hưng Yên trong năm 2020 nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động kế toán tại bệnh viện, với dữ liệu thu thập từ phòng tài chính kế toán và các khoa chuyên môn. Mục tiêu chính là hệ thống hóa lý luận kế toán doanh thu, chi phí trong đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời phân tích thực tiễn tại bệnh viện để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh viện thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, tăng cường kiểm soát chi phí, khai thác hiệu quả nguồn thu, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Các chỉ số tài chính như tổng thu năm 2020 đạt 49,576 triệu đồng, trong đó thu dịch vụ chiếm hơn 30 triệu đồng, cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu nguồn thu của bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán hành chính sự nghiệp, tập trung vào ba khái niệm chính: kế toán doanh thu, kế toán chi phí và xác định kết quả hoạt động tại đơn vị sự nghiệp công lập. Cơ sở lý luận được xây dựng trên Thông tư 107/2017/TT-BTC của Bộ Tài chính, quy định chi tiết về hạch toán kế toán trong đơn vị hành chính sự nghiệp, bao gồm phân loại tài khoản doanh thu (511, 512, 514, 531, 711) và chi phí (611, 612, 614, 615, 632, 642, 811, 821).

Mô hình kế toán hành chính sự nghiệp được thể hiện qua sơ đồ chữ T, phản ánh mối quan hệ giữa các tài khoản doanh thu, chi phí và kết quả hoạt động (TK 911, TK 421). Lý thuyết về cơ chế tự chủ tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập, theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP, cũng được áp dụng để phân tích đặc điểm và yêu cầu quản lý tài chính tại bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn kế toán tổng hợp và các cán bộ phòng tài chính kế toán Bệnh viện Mắt Hưng Yên, đồng thời thu thập số liệu kế toán năm 2020 từ sổ sách và báo cáo tài chính bệnh viện. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, Thông tư 107/2017/TT-BTC, Nghị định 16/2015/NĐ-CP và các tài liệu chuyên ngành liên quan.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh và đánh giá thực trạng kế toán doanh thu, chi phí và kết quả hoạt động. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu kế toán năm 2020 của bệnh viện, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng số liệu tài chính và phân tích định tính qua phỏng vấn, nhằm làm rõ ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2020, tập trung vào việc thu thập, xử lý và phân tích số liệu kế toán, đồng thời khảo sát thực tế tổ chức bộ máy và quy trình kế toán tại bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nguồn thu chuyển dịch tích cực: Tổng thu năm 2020 đạt 49,576 triệu đồng, trong đó nguồn thu dịch vụ chiếm khoảng 30 triệu đồng, tăng so với năm 2019. Thu viện phí và bảo hiểm y tế chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu dịch vụ, lần lượt khoảng 8,2 triệu và 16,3 triệu đồng, cho thấy bệnh viện đã khai thác hiệu quả các nguồn thu ngoài ngân sách nhà nước.

  2. Chi phí hoạt động được kiểm soát chặt chẽ: Tổng chi phí năm 2020 là 34,656 triệu đồng, trong đó chi thường xuyên chiếm phần lớn, bao gồm chi tiền lương, vật tư y tế và khấu hao tài sản cố định. Việc lập dự toán chi cụ thể và đối chiếu thực tế giúp bệnh viện tiết kiệm chi phí và sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn.

  3. Kết quả hoạt động có thặng dư: Năm 2020, bệnh viện ghi nhận thặng dư 8,365 triệu đồng, cho thấy hiệu quả trong quản lý tài chính và khả năng tự chủ một phần về chi thường xuyên. Số liệu này phản ánh sự cân đối giữa thu và chi, đồng thời tạo điều kiện cho bệnh viện tái đầu tư phát triển.

  4. Tổ chức bộ máy kế toán chuyên nghiệp: Phòng tài chính kế toán với 20 cán bộ, trong đó có 2 thạc sĩ kinh tế, đảm bảo thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ kế toán theo quy định. Việc áp dụng phần mềm kế toán và hệ thống chứng từ điện tử giúp nâng cao tính chính xác và kịp thời trong ghi nhận nghiệp vụ kinh tế phát sinh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu nguồn thu là do bệnh viện đã chủ động khai thác các dịch vụ y tế, tăng cường thu viện phí và bảo hiểm y tế, phù hợp với chủ trương xã hội hóa dịch vụ công. So với một số nghiên cứu tại các bệnh viện đa khoa khác, Bệnh viện Mắt Hưng Yên có tỷ lệ thu dịch vụ cao hơn, thể hiện hiệu quả trong quản lý tài chính.

Việc kiểm soát chi phí chặt chẽ nhờ áp dụng Thông tư 107/2017/TT-BTC và Nghị định 16/2015/NĐ-CP giúp bệnh viện cân đối thu chi, giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như chưa phân loại chi phí theo từng hoạt động cụ thể, chưa xây dựng tiêu chí phân bổ chi phí sản xuất chung rõ ràng, ảnh hưởng đến việc xác định kết quả hoạt động chính xác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng các nguồn thu năm 2019 và 2020, bảng so sánh dự toán và thực tế chi phí, cũng như biểu đồ đường thể hiện xu hướng thặng dư qua các năm. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hiệu quả quản lý tài chính và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống kế toán doanh thu: Tăng cường phân loại doanh thu theo từng loại dịch vụ, áp dụng phần mềm kế toán chuyên sâu để theo dõi chi tiết từng nguồn thu, nhằm nâng cao tính minh bạch và chính xác. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: phòng tài chính kế toán phối hợp với ban giám đốc.

  2. Tối ưu hóa quản lý chi phí: Xây dựng tiêu chí phân bổ chi phí sản xuất chung rõ ràng, phân loại chi phí theo từng hoạt động chuyên môn và dịch vụ, giúp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: phòng kế toán và phòng kế hoạch tổng hợp.

  3. Nâng cao năng lực nhân sự kế toán: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán theo Thông tư 107/2017/TT-BTC và các quy định mới, đồng thời cập nhật kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán hiện đại. Thời gian: liên tục; chủ thể: ban giám đốc và phòng nhân sự.

  4. Tăng cường kiểm soát nội bộ: Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát chặt chẽ các nghiệp vụ thu chi, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và chính sách tài chính, giảm thiểu rủi ro sai sót và thất thoát. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: phòng kiểm soát nội bộ và phòng tài chính kế toán.

  5. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Áp dụng hệ thống quản lý tài chính tích hợp, kết nối dữ liệu giữa các khoa phòng để nâng cao hiệu quả quản lý và báo cáo tài chính kịp thời. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: ban giám đốc phối hợp phòng công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ cơ chế kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả hoạt động, từ đó xây dựng chính sách tài chính phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn lực.

  2. Phòng tài chính kế toán các đơn vị sự nghiệp y tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức kế toán theo Thông tư 107/2017/TT-BTC, hỗ trợ cải tiến quy trình kế toán, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Là tài liệu tham khảo để đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ và hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán và quản lý y tế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, phục vụ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán doanh thu tại đơn vị sự nghiệp công lập được thực hiện như thế nào?
    Kế toán doanh thu được thực hiện theo Thông tư 107/2017/TT-BTC, phản ánh đầy đủ các nguồn thu như thu ngân sách nhà nước cấp, thu viện trợ, thu phí được khấu trừ, doanh thu dịch vụ và thu nhập khác. Ví dụ, Bệnh viện Mắt Hưng Yên ghi nhận doanh thu từ viện phí và bảo hiểm y tế chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu.

  2. Làm thế nào để phân loại chi phí trong đơn vị sự nghiệp công lập?
    Chi phí được phân loại thành chi phí hoạt động thường xuyên, không thường xuyên, chi phí từ nguồn viện trợ, chi phí thu phí và chi phí tài chính. Mỗi loại chi phí được theo dõi chi tiết theo từng hoạt động để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

  3. Tại sao việc xác định kết quả hoạt động lại quan trọng đối với bệnh viện?
    Xác định kết quả hoạt động giúp đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực, cân đối thu chi, từ đó hỗ trợ quyết định quản lý tài chính và phát triển bền vững. Bệnh viện Mắt Hưng Yên đã ghi nhận thặng dư 8,365 triệu đồng năm 2020, thể hiện hiệu quả quản lý.

  4. Những khó khăn thường gặp trong công tác kế toán tại bệnh viện công lập là gì?
    Khó khăn bao gồm việc phân loại chi phí chưa rõ ràng, chưa xây dựng tiêu chí phân bổ chi phí chung, áp dụng phần mềm kế toán chưa đồng bộ và thiếu nhân lực kế toán có trình độ cao. Điều này ảnh hưởng đến tính chính xác của báo cáo tài chính.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả công tác kế toán tại bệnh viện?
    Giải pháp bao gồm hoàn thiện hệ thống kế toán doanh thu, tối ưu hóa quản lý chi phí, đào tạo nhân sự, tăng cường kiểm soát nội bộ và ứng dụng công nghệ thông tin. Ví dụ, Bệnh viện Mắt Hưng Yên đã áp dụng phần mềm kế toán và xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ.

Kết luận

  • Hệ thống hóa lý luận kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả hoạt động tại đơn vị sự nghiệp công lập theo Thông tư 107/2017/TT-BTC và Nghị định 16/2015/NĐ-CP.
  • Đánh giá thực trạng kế toán tại Bệnh viện Mắt Hưng Yên cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu nguồn thu và kiểm soát chi phí hiệu quả.
  • Phát hiện các hạn chế như phân loại chi phí chưa rõ ràng, tiêu chí phân bổ chi phí chưa hoàn thiện, ảnh hưởng đến xác định kết quả hoạt động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác kế toán, nâng cao năng lực nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện hệ thống kế toán và tăng cường kiểm soát nội bộ để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính bệnh viện.

Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bệnh viện công lập, cơ quan quản lý nhà nước và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán và quản lý y tế, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững hệ thống y tế công lập tại Việt Nam.