Tổng quan nghiên cứu

Xây dựng nông thôn mới (NTM) là một chủ trương quan trọng của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm phát triển toàn diện khu vực nông thôn, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Tính đến năm 2020, chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng NTM đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trên phạm vi toàn quốc, với hơn 4.665 xã đạt chuẩn, chiếm 52,4% tổng số xã cả nước. Tại thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, chương trình được triển khai từ năm 2010 với 5 xã tham gia, tất cả đều đã đạt chuẩn NTM, trong đó 40% xã đạt chuẩn NTM nâng cao. Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng huy động và sử dụng các nguồn lực cho xây dựng NTM tại địa phương này, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực, góp phần phát triển bền vững nông thôn.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về nguồn lực xây dựng NTM, đánh giá thực trạng huy động nguồn lực tại Phú Mỹ từ năm 2010 đến nay, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 xã thực hiện chương trình trên địa bàn thị xã Phú Mỹ, giai đoạn 2010-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp quản lý địa phương trong việc hoạch định chính sách, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước về phát triển nông nghiệp, nông thôn, nông dân, đặc biệt là Nghị quyết số 26-NQ/TW năm 2008 và Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng NTM giai đoạn 2010-2020. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết nguồn lực phát triển bền vững: Nguồn lực được hiểu là tổng thể các lợi thế vật chất và phi vật chất phục vụ mục tiêu phát triển, bao gồm nhân lực, vật lực, tài lực và các giá trị xã hội. Việc huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực này là động lực thúc đẩy phát triển nông thôn mới.

  2. Mô hình quản lý kinh tế phát triển địa phương: Tập trung vào vai trò của chính quyền địa phương trong việc huy động nguồn lực, phối hợp với cộng đồng dân cư và doanh nghiệp để thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm: nguồn lực nhân lực (đào tạo, lao động), vật lực (cơ sở hạ tầng, tài nguyên thiên nhiên), tài lực (ngân sách, vốn đầu tư), và huy động nguồn lực trong nước kết hợp với nguồn lực nước ngoài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ban chỉ đạo quốc gia xây dựng NTM, UBND thị xã Phú Mỹ, các tài liệu nghiên cứu đã công bố. Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn các cán bộ quản lý, người dân và doanh nghiệp tại 5 xã thực hiện chương trình.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn 5 xã tiêu biểu trong thị xã Phú Mỹ, với cỡ mẫu khảo sát khoảng 2.153 học viên đào tạo nghề, 178 thành viên hợp tác xã và các cán bộ quản lý liên quan.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng huy động và sử dụng nguồn lực; phương pháp so sánh để làm rõ sự khác biệt giữa các xã và giai đoạn thực hiện; phân tích định tính để giải thích nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2020, với một số nội dung liên quan trước năm 2010 để đảm bảo tính hệ thống.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Huy động nguồn lực nhân lực: Tổng số lao động có việc làm thường xuyên tại 5 xã đạt 29.073 người, đạt 99,75% so với tiêu chuẩn. Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 55,56%, với 2.153 học viên được đào tạo nghề từ năm 2010 đến 2020, thu nhập sau đào tạo đạt trung bình 5 triệu đồng/người/tháng.

  2. Huy động nguồn lực vật lực: Hệ thống giao thông nông thôn được cải thiện rõ rệt với 90% đường giao thông nông thôn được nhựa hóa hoặc bê tông hóa, tăng 35% so với năm 2010. Tỷ lệ diện tích đất sản xuất nông nghiệp được tưới chủ động đạt 97,18%. Hệ thống điện nông thôn phục vụ 100% hộ dân với tổng công suất trạm biến áp 18.150 KvA.

  3. Huy động nguồn lực tài chính: Tổng nguồn lực huy động cho xây dựng NTM trên địa bàn thị xã Phú Mỹ tăng gấp đôi so với giai đoạn trước, trong đó ngân sách địa phương đóng góp chủ yếu, chiếm 83% tổng ngân sách nhà nước hỗ trợ trực tiếp. Vốn tín dụng và vốn doanh nghiệp cũng tăng đáng kể, góp phần phát triển sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.

  4. Kết quả phát triển kinh tế - xã hội: Tổng giá trị sản xuất năm 2020 đạt 60.539 tỷ đồng, tăng trưởng bình quân 17%/năm. Tỷ trọng thương mại - dịch vụ chiếm 68,79%, công nghiệp 28,02%, nông nghiệp chỉ còn 3,19%. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 6,97% năm 2010 xuống còn 0,16% năm 2020.

Thảo luận kết quả

Việc huy động hiệu quả các nguồn lực đã góp phần làm thay đổi diện mạo nông thôn Phú Mỹ, nâng cao chất lượng hạ tầng, phát triển sản xuất và cải thiện đời sống người dân. So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này tương đồng với xu hướng phát triển NTM tại các tỉnh Đông Nam Bộ, nơi có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ ngân sách địa phương và sự tham gia tích cực của cộng đồng dân cư.

Tuy nhiên, một số hạn chế vẫn tồn tại như nhận thức của một bộ phận cán bộ và người dân còn hạn chế, sự liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm chưa bền vững, và chất lượng một số tiêu chí NTM chỉ đạt mức cơ bản. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn lực theo năm, bảng so sánh tỷ lệ lao động qua đào tạo và biểu đồ cơ cấu kinh tế theo thời gian để minh họa rõ nét các xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân lực: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng cho lao động nông thôn, đặc biệt là kỹ năng quản lý và ứng dụng công nghệ cao. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên trên 70% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND thị xã phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  2. Phát triển hạ tầng kỹ thuật đồng bộ: Tiếp tục đầu tư nâng cấp giao thông, thủy lợi, điện nông thôn, đảm bảo 100% đường giao thông nông thôn đạt chuẩn và mở rộng diện tích đất tưới chủ động. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể: Ban quản lý dự án xây dựng NTM và các sở ngành liên quan.

  3. Khuyến khích liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm: Hỗ trợ các hợp tác xã và doanh nghiệp xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm nông nghiệp, áp dụng tiêu chuẩn VietGap và phát triển thị trường tiêu thụ ổn định. Mục tiêu tăng số hợp tác xã liên kết lên 50% trong 3 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, UBND xã và các tổ chức liên kết.

  4. Tăng cường huy động nguồn lực tài chính đa dạng: Mở rộng kênh huy động vốn từ doanh nghiệp, ngân hàng và cộng đồng dân cư, đồng thời cải thiện cơ chế phân bổ ngân sách địa phương cho NTM. Thời gian: 5 năm. Chủ thể: UBND thị xã, các ngân hàng và tổ chức tín dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý địa phương: Giúp hiểu rõ cơ chế huy động và sử dụng nguồn lực xây dựng NTM, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều phối nguồn lực tại địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phù hợp, thúc đẩy phát triển bền vững nông thôn, đặc biệt trong việc phân bổ ngân sách và hỗ trợ doanh nghiệp.

  3. Các tổ chức hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp: Hướng dẫn cách thức liên kết sản xuất, tiêu thụ sản phẩm và ứng dụng công nghệ cao, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu nhập cho thành viên.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực xây dựng NTM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chương trình xây dựng NTM tại Phú Mỹ đã đạt được những kết quả gì nổi bật?
    Chương trình đã giúp 100% xã tham gia đạt chuẩn NTM, với 40% xã đạt chuẩn nâng cao. Hạ tầng giao thông nông thôn được cải thiện với 90% đường được nhựa hóa hoặc bê tông hóa, tỷ lệ hộ nghèo giảm xuống còn 0,16%.

  2. Nguồn lực nào đóng vai trò chủ yếu trong xây dựng NTM tại Phú Mỹ?
    Ngân sách địa phương chiếm 83% tổng ngân sách nhà nước hỗ trợ trực tiếp, cùng với sự đóng góp của doanh nghiệp, vốn tín dụng và nguồn lực cộng đồng dân cư.

  3. Lao động nông thôn tại Phú Mỹ có được đào tạo nghề không?
    Từ 2010 đến 2020, đã có 2.153 học viên tham gia đào tạo nghề, với tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 55,56%, thu nhập sau đào tạo trung bình 5 triệu đồng/người/tháng.

  4. Các mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm có hiệu quả ra sao?
    Các mô hình như hợp tác xã bưởi da xanh, sản xuất rau theo tiêu chuẩn VietGap, và sản xuất sữa chua đã giúp ổn định sản xuất, nâng cao giá trị sản phẩm và thu nhập cho người dân.

  5. Những hạn chế chính trong quá trình xây dựng NTM tại Phú Mỹ là gì?
    Bao gồm nhận thức hạn chế của một bộ phận cán bộ và người dân, sự liên kết sản xuất chưa bền vững, chất lượng tiêu chí NTM chỉ đạt mức cơ bản và một số cảnh quan môi trường chưa đạt chuẩn sáng - xanh - sạch - đẹp.

Kết luận

  • Huy động và sử dụng các nguồn lực tại thị xã Phú Mỹ đã góp phần quan trọng vào thành công của chương trình xây dựng NTM, với 100% xã đạt chuẩn và nhiều chỉ tiêu kinh tế - xã hội được cải thiện rõ rệt.
  • Nguồn lực chủ yếu bao gồm ngân sách địa phương, vốn tín dụng, doanh nghiệp và sự tham gia tích cực của cộng đồng dân cư.
  • Các mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm đã tạo ra giá trị kinh tế cao, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân.
  • Hạn chế còn tồn tại cần được khắc phục thông qua nâng cao nhận thức, đào tạo nghề và phát triển hạ tầng đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đào tạo, phát triển hạ tầng, khuyến khích liên kết và đa dạng hóa nguồn lực tài chính trong 3-5 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các cấp chính quyền và tổ chức liên quan cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả để đảm bảo phát triển bền vững nông thôn mới tại Phú Mỹ.