I. Tổng quan mô hình hợp tác công tư hạ tầng hàng không VN
Hạ tầng giao thông hàng không là huyết mạch của kinh tế quốc gia, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển và hội nhập. Luận văn "Quản lý nhà nước đối với hợp tác công tư trong đầu tư cơ sở hạ tầng ngành hàng không" của tác giả Nguyễn Quang Đức đã khẳng định, sự phát triển của ngành này có mối quan hệ chặt chẽ với thu nhập bình quân đầu người. Để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng, việc nâng cấp hạ tầng cảng hàng không là yêu cầu cấp thiết. Tuy nhiên, nguồn ngân sách nhà nước có hạn không thể đáp ứng toàn bộ nhu cầu vốn khổng lồ. Đây là lúc mô hình hợp tác công tư (PPP) hạ tầng hàng không trở thành giải pháp chiến lược. PPP không phải là tư nhân hóa, mà là sự kết hợp sức mạnh giữa Nhà nước và tư nhân. Nhà nước giữ vai trò kiến tạo, định hướng và quản lý, trong khi khu vực tư nhân đóng góp vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý. Theo Nghị định 15/2015/NĐ-CP, đầu tư theo hình thức đối tác công tư hạ tầng hàng không là việc ký kết hợp đồng giữa cơ quan nhà nước và nhà đầu tư để thực hiện dự án hạ tầng. Mô hình này giúp chia sẻ rủi ro, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh tế dự án PPP. Việc áp dụng thành công mô hình PPP trong ngành hàng không không chỉ giải quyết bài toán vốn mà còn thúc đẩy sự minh bạch, cạnh tranh và mang lại dịch vụ chất lượng cao hơn cho người dân, tạo động lực mạnh mẽ cho kinh tế - xã hội phát triển bền vững.
1.1. Khái niệm và đặc điểm của đối tác công tư hạ tầng hàng không
Hợp tác công tư, hay PPP, là một thỏa thuận dài hạn giữa cơ quan nhà nước và một hoặc nhiều đối tác tư nhân. Thông qua sự hợp tác này, kỹ năng và tài sản của mỗi bên được chia sẻ trong việc cung cấp một dịch vụ hoặc cơ sở vật chất cho mục đích sử dụng chung. Đặc điểm cốt lõi của mô hình PPP trong ngành hàng không là sự phân chia rủi ro một cách tối ưu. Rủi ro được chuyển giao cho bên có khả năng quản lý tốt nhất. Khu vực tư nhân không chỉ đóng góp vốn mà còn mang đến công nghệ hiện đại và năng lực quản lý dự án PPP sân bay chuyên nghiệp. Ngược lại, nhà nước đảm bảo khung pháp lý cho PPP hàng không ổn định, cung cấp các hỗ trợ cần thiết và giám sát để bảo vệ lợi ích công cộng. Các dự án này thường có vòng đời dài, đòi hỏi cam kết bền vững từ cả hai phía, đảm bảo cơ sở hạ tầng được vận hành hiệu quả và mang lại giá trị lâu dài.
1.2. Vai trò của Luật PPP và hạ tầng hàng không trong phát triển
Luật PPP và hạ tầng hàng không có mối quan hệ cộng sinh. Một hệ thống hạ tầng hàng không hiện đại là tiền đề cho tăng trưởng kinh tế, du lịch và giao thương quốc tế. Tuy nhiên, việc xây dựng và vận hành hạ tầng này đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ. Luật PPP ra đời nhằm tạo một hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch để huy động vốn tư nhân cho cảng hàng không. Luật pháp quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của các bên, cơ chế phân chia rủi ro trong PPP hàng không, và các hình thức bảo đảm đầu tư. Điều này tạo niềm tin cho nhà đầu tư tư nhân, khuyến khích họ tham gia vào các dự án quy mô lớn. Vai trò của luật pháp là đảm bảo sự cân bằng lợi ích giữa Nhà nước, nhà đầu tư và người dân, đồng thời thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực xã hội.
1.3. Các hình thức hợp đồng BOT BTO phổ biến trong ngành
Trong lĩnh vực hàng không, nhiều loại hợp đồng PPP được áp dụng, trong đó phổ biến là Hợp đồng Xây dựng - Kinh doanh - Chuyển giao (BOT) và Hợp đồng Xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh (BTO). Với hợp đồng BOT cảng hàng không, nhà đầu tư sẽ xây dựng công trình, sau đó được quyền kinh doanh, thu phí trong một thời gian nhất định để thu hồi vốn và lợi nhuận trước khi chuyển giao lại cho nhà nước. Hình thức này phù hợp với các dự án có khả năng tạo ra dòng tiền trực tiếp như nhà ga hành khách, nhà ga hàng hóa. Ngược lại, hợp đồng BTO yêu cầu nhà đầu tư xây dựng xong và chuyển giao ngay công trình cho nhà nước, sau đó mới được quyền kinh doanh trong một thời hạn. Ngoài ra còn các dạng khác như BT (Xây dựng - Chuyển giao), BOO (Xây dựng - Sở hữu - Kinh doanh). Việc lựa chọn hình thức hợp đồng phù hợp phụ thuộc vào tính chất dự án và chính sách của quốc gia.
II. Thách thức quản lý nhà nước về PPP hạ tầng hàng không
Mặc dù hợp tác công tư (PPP) hạ tầng hàng không mang lại nhiều lợi ích, thực trạng hợp tác công tư tại Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức trong công tác quản lý nhà nước. Thách thức lớn nhất đến từ khung pháp lý cho PPP hàng không chưa thực sự hoàn thiện và đồng bộ. Các quy định còn chồng chéo, thiếu nhất quán giữa Luật Đầu tư, Luật Đấu thầu và các văn bản chuyên ngành, gây khó khăn cho cả cơ quan quản lý và nhà đầu tư trong quá trình triển khai. Bên cạnh đó, năng lực của đội ngũ cán bộ trong việc thẩm định, đàm phán và quản lý dự án PPP sân bay còn hạn chế. Việc xác định tổng mức đầu tư, dự báo lưu lượng hành khách, và xây dựng phương án tài chính thiếu chính xác có thể dẫn đến rủi ro lớn. Cơ chế phân chia rủi ro trong PPP hàng không cũng là một vấn đề phức tạp, chưa có những quy định rõ ràng về việc xử lý các rủi ro thương mại, rủi ro chính sách hay các sự kiện bất khả kháng. Những bất cập này làm giảm sức hấp dẫn của các dự án, khiến việc huy động vốn tư nhân cho cảng hàng không trở nên khó khăn hơn, đặc biệt là từ các nhà đầu tư quốc tế có yêu cầu cao về tính minh bạch và ổn định của chính sách.
2.1. Bất cập trong khung pháp lý và chính sách thu hút vốn PPP
Một trong những rào cản chính là sự thiếu đồng bộ của hệ thống pháp luật. Mặc dù Luật PPP và hạ tầng hàng không đã có những quy định khung, nhưng các văn bản hướng dẫn chi tiết vẫn còn thiếu. Chính sách thu hút vốn PPP chưa đủ mạnh và thiếu các cơ chế bảo lãnh cụ thể từ Chính phủ, khiến nhà đầu tư e ngại rủi ro. Các quy định về chuyển đổi ngoại tệ, chuyển lợi nhuận về nước, hay cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế còn chưa rõ ràng, làm giảm sức cạnh tranh của môi trường đầu tư Việt Nam so với các quốc gia khác trong khu vực. Sự thiếu nhất quán này tạo ra một môi trường pháp lý khó đoán định, làm tăng chi phí giao dịch và kéo dài thời gian chuẩn bị dự án, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ xã hội hóa đầu tư sân bay.
2.2. Khó khăn trong việc phân chia rủi ro và quản lý hợp đồng
Phân chia rủi ro trong PPP hàng không là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của dự án. Thực tế cho thấy, các cơ quan nhà nước thường có xu hướng đẩy phần lớn rủi ro về phía nhà đầu tư tư nhân, bao gồm cả những rủi ro mà họ không thể kiểm soát như thay đổi quy hoạch hay chính sách. Điều này làm tăng chi phí vốn và giảm tính khả thi của dự án. Hơn nữa, năng lực giám sát và quản lý thực hiện hợp đồng BOT cảng hàng không còn yếu. Việc kiểm tra, giám sát chất lượng công trình, tiến độ thực hiện và minh bạch tài chính chưa được thực hiện chặt chẽ, tiềm ẩn nguy cơ thất thoát và ảnh hưởng đến lợi ích của người dân và Nhà nước.
III. Giải pháp hoàn thiện khung pháp lý cho PPP hàng không
Để thúc đẩy hiệu quả hợp tác công tư (PPP) hạ tầng hàng không, giải pháp trọng tâm là xây dựng và hoàn thiện một hành lang pháp lý thống nhất. Cần rà soát, sửa đổi các quy định trong Luật PPP và hạ tầng hàng không cũng như các luật liên quan để loại bỏ sự chồng chéo và mâu thuẫn. Một khung pháp lý cho PPP hàng không toàn diện phải bao quát tất cả các giai đoạn của dự án, từ chuẩn bị, lựa chọn nhà đầu tư, đàm phán hợp đồng, đến triển khai và vận hành. Cần có các quy định cụ thể về tiêu chí lựa chọn dự án PPP, đảm bảo chỉ những dự án thực sự cần thiết và khả thi mới được triển khai. Quy trình đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư phải được chuẩn hóa, công khai, minh bạch theo thông lệ quốc tế để thu hút các nhà đầu tư uy tín. Đặc biệt, việc xây dựng các hợp đồng mẫu cho từng loại hình dự án (BOT, BTO, BTL...) sẽ giúp rút ngắn thời gian đàm phán và giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các bên. Hoàn thiện pháp luật là nền tảng để tạo dựng niềm tin, đảm bảo môi trường đầu tư ổn định và thúc đẩy xã hội hóa đầu tư sân bay một cách bền vững.
3.1. Xây dựng cơ chế chính sách đồng bộ và minh bạch
Việc xây dựng một hệ thống chính sách đồng bộ là yêu cầu cấp thiết. Điều này bao gồm việc ban hành các thông tư, nghị định hướng dẫn chi tiết Luật PPP và hạ tầng hàng không. Các chính sách này cần làm rõ cơ chế hỗ trợ của Nhà nước, chẳng hạn như góp vốn, hỗ trợ chi phí giải phóng mặt bằng, và cung cấp các bảo lãnh cần thiết. Chính sách thu hút vốn PPP phải được thiết kế một cách cạnh tranh, có ưu đãi về thuế, tiền thuê đất và các ưu đãi khác. Quan trọng hơn cả, mọi quy trình từ đề xuất dự án đến lựa chọn nhà đầu tư và giám sát hợp đồng phải được công khai hóa để tăng cường tính minh bạch, chống tiêu cực và đảm bảo sự cạnh tranh bình đẳng giữa các nhà đầu tư tư nhân vào hạ tầng giao thông.
3.2. Chuẩn hóa quy trình lựa chọn nhà đầu tư và đàm phán
Quy trình lựa chọn nhà đầu tư cần được chuẩn hóa để đảm bảo tính cạnh tranh và hiệu quả. Cần áp dụng rộng rãi hình thức đấu thầu quốc tế công khai để lựa chọn được nhà đầu tư có năng lực tài chính và kỹ thuật tốt nhất. Các tiêu chí đánh giá hồ sơ dự thầu phải rõ ràng, khách quan và được công bố trước. Giai đoạn đàm phán hợp đồng cũng cần có quy trình và hướng dẫn cụ thể. Việc thành lập một đơn vị chuyên trách hoặc thuê tư vấn chuyên nghiệp để hỗ trợ các cơ quan nhà nước trong quá trình đàm phán hợp đồng BOT cảng hàng không sẽ giúp đảm bảo quyền lợi của Nhà nước và tạo ra một thỏa thuận cân bằng, khả thi cho cả hai bên.
IV. Phương pháp thu hút vốn tư nhân vào hạ tầng hàng không
Để huy động vốn tư nhân cho cảng hàng không thành công, không chỉ cần một khung pháp lý vững chắc mà còn đòi hỏi các phương pháp tiếp cận chủ động và linh hoạt. Một trong những phương pháp hiệu quả là đa dạng hóa các hình thức hợp đồng PPP. Thay vì chỉ tập trung vào các mô hình truyền thống như BOT, cần nghiên cứu áp dụng các mô hình mới như BTL (Xây dựng - Chuyển giao - Thuê dịch vụ) hay O&M (Kinh doanh - Quản lý) cho từng hạng mục cụ thể trong cảng hàng không. Nhà nước cần xây dựng một danh mục các dự án PPP tiềm năng, được nghiên cứu kỹ lưỡng về tính khả thi, và chủ động quảng bá đến cộng đồng nhà đầu tư trong và ngoài nước. Việc thành lập Quỹ Phát triển Hạ tầng hoặc sử dụng các công cụ tài chính như trái phiếu dự án có thể giúp tạo ra các kênh huy động vốn dài hạn. Bên cạnh đó, việc tăng cường đối thoại, lắng nghe ý kiến từ khu vực tư nhân để kịp thời tháo gỡ khó khăn, vướng mắc sẽ góp phần cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao hiệu quả kinh tế dự án PPP. Đây là chìa khóa để biến chủ trương xã hội hóa đầu tư sân bay thành hiện thực.
4.1. Đa dạng hóa các mô hình PPP và danh mục dự án kêu gọi
Thay vì áp dụng một mô hình duy nhất, việc đa dạng hóa các hình thức đối tác công tư hạ tầng hàng không sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn. Ví dụ, các hạng mục như đường băng, đường lăn có thể áp dụng mô hình Nhà nước đầu tư và tư nhân thuê lại khai thác, trong khi nhà ga, dịch vụ phi hàng không có thể áp dụng mô hình BOT hoặc BOO. Cần xây dựng một danh mục dự án kêu gọi đầu tư chi tiết, cung cấp đầy đủ thông tin về quy mô, dự báo tài chính, và các hình thức hỗ trợ của chính phủ. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên nghiệp này sẽ giúp nhà đầu tư dễ dàng đánh giá cơ hội và đưa ra quyết định nhanh chóng, thúc đẩy quá trình nâng cấp hạ tầng cảng hàng không.
4.2. Thiết lập cơ chế bảo lãnh của Chính phủ và chia sẻ rủi ro
Đối với các dự án hạ tầng quy mô lớn và thời gian thu hồi vốn dài, vai trò của Chính phủ là cực kỳ quan trọng. Việc thiết lập một cơ chế bảo lãnh rõ ràng, chẳng hạn như bảo lãnh về doanh thu tối thiểu, bảo lãnh chuyển đổi ngoại tệ, là yếu tố then chốt để thu hút các tổ chức tài chính quốc tế. Cần có một khuôn khổ về phân chia rủi ro trong PPP hàng không một cách công bằng. Theo đó, Nhà nước sẽ gánh chịu các rủi ro về chính sách, pháp luật, quy hoạch, trong khi nhà đầu tư chịu trách nhiệm về rủi ro xây dựng, vận hành và thương mại. Sự phân chia hợp lý này sẽ làm cho dự án trở nên khả thi hơn về mặt tài chính và hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư tư nhân vào hạ tầng giao thông.
V. Bài học kinh nghiệm quốc tế về PPP sân bay và cảng HK
Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về PPP sân bay cung cấp những bài học quý báu cho Việt Nam. Tại Hàn Quốc, Luật Đầu tư tư nhân năm 1999 đã tạo ra bước đột phá bằng cách đưa ra các biện pháp khuyến khích mạnh mẽ như bảo lãnh doanh thu, ưu đãi thuế, cho phép các nhà đầu tư nước ngoài tham gia. Nhật Bản lại thành công với việc áp dụng mô hình PPP cho các dự án mà nhà nước không thể tham gia trực tiếp, nhấn mạnh vai trò của đấu thầu cạnh tranh và công khai thông tin. Trong khi đó, Ấn Độ thành lập Quỹ hỗ trợ thiếu hụt tài chính, sẵn sàng bù đắp tối đa 40% chi phí đầu tư nếu nguồn thu không đủ, đồng thời nhượng quyền vận hành các sân bay lớn cho tư nhân. Bài học chung rút ra là sự thành công của hợp tác công tư (PPP) hạ tầng hàng không phụ thuộc vào ba yếu tố cốt lõi: (1) Sự cam kết và điều phối mạnh mẽ từ chính quyền trung ương; (2) Một khung pháp lý cho PPP hàng không rõ ràng, minh bạch và ổn định; (3) Cơ chế phân chia rủi ro trong PPP hàng không công bằng, cân bằng được lợi ích của nhà đầu tư và mục tiêu xã hội của dự án.
5.1. Kinh nghiệm từ Hàn Quốc Nhật Bản trong xây dựng thể chế
Hàn Quốc và Nhật Bản là những ví dụ điển hình về việc xây dựng thể chế vững mạnh để thúc đẩy PPP. Hàn Quốc đã thành lập một cơ quan chuyên trách để điều phối và hỗ trợ các dự án PPP, đồng thời xây dựng một hệ thống quy định chi tiết, rõ ràng. Bài học từ Nhật Bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu khả thi kỹ lưỡng trước khi kêu gọi đầu tư và áp dụng nghiêm ngặt quy trình đấu thầu cạnh tranh. Cả hai quốc gia đều cho thấy rằng một thể chế tốt, với các quy tắc rõ ràng và bộ máy thực thi hiệu quả, là nền tảng không thể thiếu để quản lý dự án PPP sân bay thành công và bền vững.
5.2. Bài học từ Ấn Độ về các công cụ hỗ trợ tài chính
Ấn Độ đã rất sáng tạo trong việc sử dụng các công cụ tài chính để tăng tính khả thi cho các dự án PPP. Quỹ hỗ trợ thiếu hụt tài chính (Viability Gap Funding - VGF) là một cơ chế hiệu quả để lấp đầy khoảng trống giữa chi phí dự án và doanh thu dự kiến, giúp các dự án có lợi ích xã hội lớn nhưng khả năng sinh lời thấp vẫn có thể thu hút đầu tư. Ngoài ra, việc thành lập Công ty tài chính phát triển kết cấu hạ tầng cũng giúp huy động các nguồn vốn dài hạn cho thị trường. Những kinh nghiệm quốc tế về PPP sân bay này cho thấy việc kết hợp giữa cải cách thể chế và các giải pháp tài chính sáng tạo là con đường hiệu quả để huy động vốn tư nhân cho cảng hàng không.
VI. Định hướng tương lai cho PPP nâng cấp hạ tầng hàng không
Trong tương lai, để hợp tác công tư (PPP) hạ tầng hàng không phát huy tối đa tiềm năng, Việt Nam cần một định hướng chiến lược rõ ràng. Trước hết, cần tập trung hoàn thiện dứt điểm khung pháp lý cho PPP hàng không theo hướng tiệm cận với thông lệ quốc tế, đặc biệt là các quy định về bảo đảm đầu tư và giải quyết tranh chấp. Thứ hai, cần nâng cao năng lực cho bộ máy quản lý nhà nước, từ trung ương đến địa phương, trong việc lập kế hoạch, thẩm định và giám sát các dự án PPP. Việc đào tạo đội ngũ chuyên gia và thành lập một đơn vị đầu mối quốc gia về PPP là hướng đi cần thiết. Thứ ba, cần đẩy mạnh xã hội hóa đầu tư sân bay một cách toàn diện, không chỉ ở các cảng hàng không lớn mà còn ở các sân bay địa phương có tiềm năng. Cuối cùng, việc tăng cường hợp tác quốc tế, học hỏi kinh nghiệm quốc tế về PPP sân bay và chủ động tìm kiếm các nhà đầu tư tư nhân vào hạ tầng giao thông có uy tín sẽ là yếu tố quyết định, giúp Việt Nam thực hiện thành công mục tiêu nâng cấp hạ tầng cảng hàng không, đáp ứng nhu cầu phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
6.1. Hoàn thiện bộ máy quản lý và nâng cao năng lực thực thi
Một định hướng quan trọng là cải tổ và kiện toàn bộ máy quản lý nhà nước về PPP. Cần phân định rõ chức năng, nhiệm vụ giữa các bộ, ngành để tránh chồng chéo. Việc thành lập một cơ quan chuyên trách về PPP, hoạt động như một trung tâm hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chính sách và điều phối các dự án sẽ nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả. Đồng thời, cần có chương trình đào tạo bài bản để nâng cao năng lực cho các cán bộ trực tiếp tham gia quản lý dự án PPP sân bay, trang bị cho họ kiến thức về tài chính, pháp lý và kỹ năng đàm phán hợp đồng phức tạp.
6.2. Mở rộng xã hội hóa và tăng cường hợp tác quốc tế
Định hướng tương lai là không chỉ tập trung vào các dự án lớn mà cần mở rộng phạm vi xã hội hóa đầu tư sân bay cho cả các cảng hàng không địa phương. Cần xây dựng các cơ chế linh hoạt, phù hợp với quy mô và đặc thù của từng địa phương để thu hút nhà đầu tư. Song song đó, việc tăng cường hợp tác quốc tế, tham gia vào các diễn đàn, hiệp hội về PPP sẽ giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, công nghệ tiên tiến và các bài học thực tiễn tốt nhất. Chủ động quảng bá môi trường đầu tư và danh mục dự án ra thế giới là bước đi chiến lược để hiện thực hóa tầm nhìn về một hệ thống hạ tầng hàng không hiện đại, đồng bộ.