Tổng quan nghiên cứu

Chăm sóc sức khỏe ban đầu luôn là ưu tiên hàng đầu của các quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh xã hội phát triển và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao. Tại Việt Nam, ngành y tế đang đối mặt với thách thức lớn trong việc nâng cao chất lượng đội ngũ bác sĩ, y sĩ để đáp ứng yêu cầu khám chữa bệnh kỹ thuật cao. Bệnh mãn tính như đái tháo đường và các rối loạn chuyển hóa gây gánh nặng lớn về bệnh tật, chi phí y tế và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý người bệnh. Theo ước tính, mỗi ngày Bệnh viện Nội tiết Trung ương tiếp nhận khoảng 1.000 lượt bệnh nhân khám và hơn 1.300 lượt điều trị nội, ngoại trú, trong đó bệnh nhân đái tháo đường chiếm tỷ lệ đáng kể.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hoạt động công tác xã hội (CTXH) đối với bệnh nhân đái tháo đường tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba khoa chính: Khoa Khám bệnh, Khoa Đái tháo đường biến chứng và Khoa Nội tiết người lớn, với khảo sát 150 bệnh nhân và phỏng vấn sâu 35 người gồm bệnh nhân, người nhà và nhân viên y tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe, giảm gánh nặng tâm lý và kinh tế cho bệnh nhân, đồng thời góp phần xây dựng môi trường bệnh viện thân thiện, đáp ứng tốt nhu cầu khám chữa bệnh của nhân dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về công tác xã hội trong y tế, đặc biệt tập trung vào:

  • Lý thuyết tâm lý 5 giai đoạn của Kubler-Ross (1970): Giải thích các trạng thái tâm lý của bệnh nhân mãn tính như chối bỏ, giận dữ, hy vọng, trầm cảm và chấp nhận bệnh tật.
  • Mô hình hợp tác chăm sóc bệnh nhân: Nhấn mạnh sự phối hợp giữa nhân viên y tế, nhân viên công tác xã hội và gia đình bệnh nhân nhằm tạo môi trường điều trị thân thiện, giảm bớt sự phân cấp truyền thống.
  • Khái niệm công tác xã hội trong y tế: Định nghĩa CTXH là hoạt động chuyên môn nhằm hỗ trợ cá nhân, gia đình và cộng đồng giải quyết các vấn đề liên quan đến sức khỏe, bao gồm tư vấn, hỗ trợ tâm lý, kết nối nguồn lực và hỗ trợ từ thiện.

Các khái niệm chính bao gồm: bệnh nhân đái tháo đường, hoạt động công tác xã hội, hỗ trợ tâm lý – xã hội, kết nối nguồn lực và nguyên tắc đạo đức trong công tác xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật lịch sử để phân tích hoạt động CTXH trong bối cảnh xã hội và môi trường bệnh viện cụ thể. Cỡ mẫu định lượng gồm 150 bệnh nhân đái tháo đường được chọn theo phương pháp chọn mẫu phân tầng tại ba khoa chính của Bệnh viện Nội tiết Trung ương. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Nghiên cứu tài liệu thứ cấp: Tổng hợp, phân tích các báo cáo, bài nghiên cứu, văn bản pháp luật liên quan đến CTXH và bệnh đái tháo đường.
  • Phỏng vấn trực tiếp và bảng hỏi: Thu thập dữ liệu định lượng về đặc điểm nhân khẩu, tâm lý, nhu cầu và đánh giá của bệnh nhân về hoạt động CTXH.
  • Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm: Khai thác thông tin định tính từ bệnh nhân, người nhà, nhân viên y tế và nhân viên CTXH để hiểu rõ hơn về thực trạng và khó khăn trong triển khai hoạt động.
  • Quan sát thực địa: Đánh giá môi trường làm việc và tương tác giữa các bên liên quan.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian thực hiện khảo sát và phân tích dữ liệu tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương, tập trung vào giai đoạn từ năm 2014 đến 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu hỗ trợ thông tin và tư vấn khám chữa bệnh rất cao: 100% bệnh nhân có nhu cầu được hướng dẫn thủ tục khám chữa bệnh, 89,08% cần tư vấn thông tin điều trị. Trong đó, 78,3% bệnh nhân mong muốn được hỗ trợ thủ tục khám chữa bệnh, 65,7% quan tâm đến chi phí điều trị.

  2. Hoạt động hỗ trợ tâm lý – xã hội chưa đáp ứng đầy đủ: Chỉ 63,3% bệnh nhân nhận được thăm hỏi về sức khỏe và hoàn cảnh khó khăn, trong khi các hoạt động tư vấn giải tỏa căng thẳng, trị liệu khủng hoảng tâm lý và tư vấn giao tiếp xã hội được thực hiện với tần suất thấp, dưới 30%.

  3. Hoạt động kết nối nguồn lực và hỗ trợ từ thiện có hiệu quả cao về mặt cung cấp bữa ăn miễn phí (91,4% đánh giá tốt), nhưng hỗ trợ chi phí điều trị và sinh hoạt còn hạn chế: 35,2% bệnh nhân đánh giá hoạt động hỗ trợ thanh toán chi phí điều trị là không tốt, nhu cầu hỗ trợ tiền mặt chi phí sinh hoạt và chỗ ở cho người nhà còn lớn.

  4. Đội ngũ nhân viên công tác xã hội còn thiếu về số lượng và chuyên môn: Phòng CTXH có 13 cán bộ, trong đó chỉ 4 người có chuyên ngành CTXH, gây áp lực lớn trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của bệnh nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động CTXH tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương đã bước đầu đáp ứng nhu cầu thông tin và hỗ trợ cơ bản cho bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt trong hướng dẫn thủ tục khám chữa bệnh và cung cấp bữa ăn miễn phí. Tuy nhiên, các hoạt động hỗ trợ tâm lý và kết nối nguồn lực tài chính còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực chuyên môn và nguồn lực tài chính.

So với các nghiên cứu quốc tế, mô hình hợp tác chăm sóc bệnh nhân và CTXH chuyên sâu giúp giảm thiểu căng thẳng tâm lý và tăng cường tuân thủ phác đồ điều trị. Tại Việt Nam, việc triển khai CTXH trong bệnh viện còn mới mẻ, chưa đồng bộ và chưa phát huy hết tiềm năng hỗ trợ bệnh nhân mãn tính như đái tháo đường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhu cầu và mức độ đáp ứng các hoạt động CTXH, bảng so sánh tần suất thực hiện các hoạt động tư vấn tâm lý và hỗ trợ tài chính, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bổ sung nhân lực chuyên ngành CTXH: Đào tạo bài bản cho nhân viên CTXH về kiến thức y tế, kỹ năng tư vấn tâm lý và kết nối nguồn lực, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 1-2 năm tới, do Bệnh viện Nội tiết Trung ương phối hợp với các trường đào tạo.

  2. Phát triển các chương trình tư vấn tâm lý chuyên sâu và trị liệu khủng hoảng: Thiết lập các buổi tư vấn định kỳ, nhóm hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân đái tháo đường, tập trung vào nhóm bệnh nhân mới phát hiện và có biến chứng, nhằm giảm tỷ lệ trầm cảm và tăng sự tuân thủ điều trị trong 6-12 tháng.

  3. Mở rộng nguồn lực tài chính và hỗ trợ từ thiện: Kêu gọi các tổ chức xã hội, nhà hảo tâm tham gia hỗ trợ chi phí điều trị, sinh hoạt và chỗ ở cho bệnh nhân và người nhà, đặc biệt nhóm bệnh nhân nghèo, trong vòng 1 năm tới, do phòng CTXH phối hợp với các tổ chức xã hội.

  4. Tăng cường phối hợp giữa bệnh viện, gia đình và cộng đồng: Xây dựng mạng lưới hỗ trợ liên kết y tế cơ sở, cộng đồng và bệnh viện để theo dõi, chăm sóc bệnh nhân sau xuất viện, giảm tái nhập viện, nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân trong vòng 2 năm, do Sở Y tế và Bệnh viện Nội tiết Trung ương chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội trong ngành y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao kỹ năng, kiến thức chuyên môn trong hỗ trợ bệnh nhân mãn tính, đặc biệt đái tháo đường.

  2. Quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển phòng CTXH, phân bổ nguồn lực hợp lý, nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực công tác xã hội và y tế công cộng: Tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo và giảng dạy chuyên ngành.

  4. Các tổ chức xã hội, từ thiện và nhà tài trợ: Hiểu rõ nhu cầu thực tế của bệnh nhân đái tháo đường để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp, hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội trong bệnh viện có vai trò gì đối với bệnh nhân đái tháo đường?
    Công tác xã hội giúp hỗ trợ bệnh nhân về mặt tâm lý, cung cấp thông tin, kết nối nguồn lực tài chính và xã hội, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng điều trị.

  2. Những khó khăn chính trong triển khai hoạt động CTXH tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương là gì?
    Thiếu nhân lực chuyên môn, nguồn lực tài chính hạn chế và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bên liên quan là những thách thức lớn.

  3. Bệnh nhân đái tháo đường có những nhu cầu hỗ trợ nào nổi bật?
    Nhu cầu cao nhất là được hướng dẫn thủ tục khám chữa bệnh, tư vấn thông tin điều trị, hỗ trợ tâm lý và kết nối nguồn lực tài chính để giảm chi phí điều trị.

  4. Hoạt động hỗ trợ tâm lý được thực hiện như thế nào và hiệu quả ra sao?
    Hoạt động tư vấn tâm lý, trị liệu khủng hoảng còn hạn chế về tần suất và chất lượng, chỉ khoảng 63,3% bệnh nhân nhận được thăm hỏi sức khỏe, các hoạt động chuyên sâu còn rất ít.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác xã hội trong bệnh viện?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên CTXH, phát triển chương trình tư vấn tâm lý chuyên sâu, mở rộng nguồn lực tài chính và tăng cường phối hợp giữa bệnh viện, gia đình và cộng đồng.

Kết luận

  • Hoạt động công tác xã hội tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương đã đáp ứng tốt nhu cầu cung cấp thông tin và hỗ trợ cơ bản cho bệnh nhân đái tháo đường.
  • Hỗ trợ tâm lý và kết nối nguồn lực tài chính còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực và nguồn lực.
  • Nhu cầu tư vấn, hỗ trợ tâm lý và tài chính của bệnh nhân rất cao, đặc biệt nhóm bệnh nhân nghèo và mới phát hiện bệnh.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo nhân viên CTXH, phát triển chương trình tư vấn tâm lý, mở rộng nguồn lực tài chính và phối hợp liên ngành.
  • Nghiên cứu là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, nhân viên CTXH, nhà nghiên cứu và tổ chức xã hội trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân đái tháo đường.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả hoạt động CTXH tại các bệnh viện khác.

Call to action: Các cơ sở y tế và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để phát triển công tác xã hội chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của bệnh nhân mãn tính, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe toàn diện.