Tổng quan nghiên cứu
Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, với khoảng 18,1 triệu ca mắc mới và 9,6 triệu ca tử vong trong năm 2018 theo báo cáo của WHO. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư đứng thứ hai thế giới, với xu hướng gia tăng liên tục trong những thập kỷ gần đây. Người bệnh ung thư (NBUT) không chỉ chịu đựng nỗi đau thể chất mà còn phải đối mặt với nhiều áp lực tâm lý, xã hội và tinh thần. Chăm sóc giảm nhẹ (CSGN) ra đời nhằm mục đích cải thiện chất lượng cuộc sống cho NBUT và gia đình họ thông qua việc giảm đau, hỗ trợ tâm lý xã hội và tinh thần. Tuy nhiên, tại Việt Nam, khái niệm CSGN vẫn còn mới mẻ và chủ yếu gắn liền với việc quản lý đau bằng thuốc, trong khi vai trò của công tác xã hội (CTXH) trong bệnh viện chưa được khai thác triệt để.
Nghiên cứu này tập trung đánh giá nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của NBUT tại Khoa Chống đau và Chăm sóc giảm nhẹ - Viện Ung thư, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong giai đoạn từ tháng 8/2020 đến tháng 10/2023. Mục tiêu chính là nhận diện các nhu cầu về thể chất, tâm lý, xã hội và tinh thần của NBUT, đồng thời phân tích triển vọng ứng dụng hoạt động CTXH trong bệnh viện vào chăm sóc giảm nhẹ nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển mô hình chăm sóc toàn diện, góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho NBUT, đồng thời hỗ trợ phát triển nghề CTXH trong lĩnh vực y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng hai lý thuyết chính để phân tích nhu cầu và hoạt động CTXH trong chăm sóc giảm nhẹ:
Lý thuyết Nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 bậc từ nhu cầu cơ bản về sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu tự thể hiện bản thân. Lý thuyết này giúp nhận diện và ưu tiên các nhu cầu của NBUT trong quá trình điều trị và chăm sóc giảm nhẹ, từ nhu cầu về thông tin, hỗ trợ thể chất đến nhu cầu tinh thần và tâm linh.
Lý thuyết Hệ thống: Xem NBUT như một phần tử trong hệ thống phức tạp gồm gia đình, bệnh viện, cộng đồng và chính sách xã hội. Thay đổi trong một phần tử sẽ ảnh hưởng đến các phần tử khác. Lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa NBUT và các nguồn lực hỗ trợ, từ đó đề xuất các giải pháp kết nối hiệu quả giữa CTXH và y tế trong chăm sóc giảm nhẹ.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các khái niệm chuyên ngành như chăm sóc giảm nhẹ, chăm sóc cuối đời, và hoạt động CTXH trong bệnh viện để làm rõ phạm vi và nội dung nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích dữ liệu thứ cấp, khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Khai thác hồ sơ bệnh án của 310 NBUT điều trị nội trú tại Khoa Chống đau và Chăm sóc giảm nhẹ từ tháng 8/2020 đến tháng 2/2021. Dữ liệu bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, tình trạng bệnh, thời gian nằm viện, chi phí điều trị và sử dụng dịch vụ.
Khảo sát bằng bảng hỏi: Thực hiện với 100 NBUT nội trú từ tháng 2/2021 đến tháng 8/2022, tập trung vào các nhóm nhu cầu: thông tin, hỗ trợ tinh thần, chăm sóc, giao tiếp và vật chất. Bảng hỏi được xây dựng dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế và các nghiên cứu trước đó, với các câu hỏi dạng lựa chọn “có” hoặc “không”.
Phỏng vấn sâu: Tiến hành 12 cuộc phỏng vấn với các đối tượng gồm lãnh đạo Ban CTXH, chỉ huy khoa, bác sĩ, điều dưỡng, NBUT, người chăm sóc và nhân viên CTXH nhằm thu thập thông tin định tính về nhận thức, nhu cầu và triển vọng hoạt động CTXH trong chăm sóc giảm nhẹ.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 26.0 để phân tích thống kê mô tả, kết hợp phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ các vấn đề nghiên cứu.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho NBUT đang điều trị tại khoa, đồng thời phù hợp với điều kiện thực tế nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học NBUT: Trong 310 NBUT, nam giới chiếm 72,9%, nữ giới 27,1%. Tuổi trung bình là 61,78, với 61% NB từ 60 tuổi trở lên. Nghề nghiệp chủ yếu là các ngành nghề ngoài quân đội (81,3%), bộ đội hưu chiếm 15,8%. Đa số NB đến từ các tỉnh phía Bắc, đặc biệt Hà Nội chiếm 31,9%.
Tình trạng bệnh và điều trị: Có tới 80,3% NBUT ở giai đoạn di căn, chịu đau âm ỉ liên tục tại nhiều vị trí. Thời gian nằm viện trung bình từ 3-5 ngày, với nhiều NB nhập viện từ 6-10 lần trong 6 tháng. Chi phí điều trị một lần dao động chủ yếu từ 1 đến dưới 5 triệu đồng (47,4%), trong khi 99,4% NB sử dụng bảo hiểm y tế.
Nhu cầu thông tin: 100% NBUT khảo sát có nhu cầu được giải thích về chẩn đoán, tình trạng bệnh, phương pháp điều trị, tác dụng phụ và dinh dưỡng. Nhu cầu này cao hơn so với các nghiên cứu trước, phản ánh sự thiếu hụt thông tin do nhân lực y tế hạn chế.
Nhu cầu tinh thần: Trên 90% NBUT cần được chăm sóc để giảm tâm trạng chán nản, sợ hãi về điều trị và thay đổi diện mạo do tác dụng phụ. Nhiều NB trải qua sốc tâm lý khi biết tin mắc bệnh, cần sự hỗ trợ tinh thần liên tục trong quá trình điều trị.
Hoạt động CTXH hiện tại và triển vọng: Hoạt động CTXH tại khoa chủ yếu tập trung vào hỗ trợ vật chất và kết nối nguồn lực, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu tâm lý và xã hội của NBUT. Tuy nhiên, CTXH có triển vọng lớn trong việc phối hợp với y tế để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, đặc biệt trong hỗ trợ tinh thần và tâm linh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy NBUT tại Khoa Chống đau và Chăm sóc giảm nhẹ có đặc điểm đa dạng về giới, tuổi tác và nghề nghiệp, phù hợp với vai trò của bệnh viện tuyến cuối chuyên sâu. Tỷ lệ NB ở giai đoạn di căn cao (80,3%) phản ánh tính chất nghiêm trọng của bệnh và nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ cấp thiết. Nhu cầu thông tin và tinh thần rất lớn, nhưng do hạn chế về nhân lực y tế và nhận thức của NB về CSGN còn thấp, việc đáp ứng chưa hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu trong nước, nhu cầu thông tin và tinh thần của NBUT tại đây cao hơn, có thể do đặc thù bệnh viện tuyến cuối và số lượng NB đông. Hoạt động CTXH hiện tại còn mang tính hỗ trợ vật chất đơn thuần, chưa phát huy hết vai trò chuyên môn trong can thiệp tâm lý xã hội. Việc ứng dụng lý thuyết hệ thống giúp nhận diện các mối quan hệ và nguồn lực cần thiết để phát triển CTXH trong chăm sóc giảm nhẹ, đồng thời lý thuyết nhu cầu giúp ưu tiên giải quyết các nhu cầu cấp thiết của NBUT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố giới tính, tuổi tác, biểu đồ tần suất nhập viện, bảng phân tích nhu cầu thông tin và tinh thần để minh họa rõ nét các phát hiện. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển mô hình chăm sóc giảm nhẹ tích hợp CTXH nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho NBUT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực CTXH chuyên sâu trong bệnh viện
- Mục tiêu: Nâng cao năng lực can thiệp tâm lý xã hội cho NBUT.
- Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
- Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp với các trường đào tạo CTXH.
Xây dựng mô hình phối hợp liên ngành giữa y tế và CTXH trong chăm sóc giảm nhẹ
- Mục tiêu: Đáp ứng toàn diện nhu cầu thể chất, tâm lý, xã hội và tinh thần của NBUT.
- Thời gian: Thí điểm trong 6 tháng tại Khoa Chống đau và Chăm sóc giảm nhẹ.
- Chủ thể: Khoa Chống đau, Ban CTXH, các chuyên gia y tế.
Phát triển chương trình truyền thông, nâng cao nhận thức về chăm sóc giảm nhẹ và vai trò CTXH cho NBUT và gia đình
- Mục tiêu: Giúp NB hiểu rõ về CSGN, từ đó chủ động tham gia và phối hợp trong quá trình chăm sóc.
- Thời gian: Liên tục, bắt đầu ngay trong năm 2024.
- Chủ thể: Ban CTXH, phòng truyền thông bệnh viện.
Tăng cường hỗ trợ tinh thần và tâm linh cho NBUT thông qua kết nối với các tổ chức tôn giáo và cộng đồng
- Mục tiêu: Giảm căng thẳng, lo âu, nâng cao chất lượng cuộc sống tinh thần cho NBUT.
- Thời gian: Triển khai trong 12 tháng.
- Chủ thể: Ban CTXH phối hợp với các tổ chức tôn giáo, cộng đồng địa phương.
Xây dựng hệ thống quản lý thông tin và theo dõi nhu cầu NBUT để kịp thời điều chỉnh dịch vụ chăm sóc
- Mục tiêu: Cải thiện hiệu quả đáp ứng nhu cầu NBUT.
- Thời gian: Phát triển và áp dụng trong 18 tháng.
- Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện, phòng công nghệ thông tin, Ban CTXH.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội trong bệnh viện
- Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu đa dạng của NBUT, nâng cao kỹ năng can thiệp chuyên nghiệp trong chăm sóc giảm nhẹ.
- Use case: Xây dựng kế hoạch hỗ trợ tâm lý xã hội phù hợp với từng nhóm NBUT.
Nhân viên y tế và quản lý bệnh viện
- Lợi ích: Nắm bắt vai trò và triển vọng của CTXH trong chăm sóc giảm nhẹ, từ đó phối hợp hiệu quả trong điều trị và chăm sóc.
- Use case: Thiết kế mô hình chăm sóc liên ngành, cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, y tế công cộng
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn về chăm sóc giảm nhẹ và CTXH.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực hành.
Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức tôn giáo và cộng đồng hỗ trợ người bệnh
- Lợi ích: Hiểu nhu cầu thực tế của NBUT để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Tổ chức các hoạt động hỗ trợ tinh thần, vật chất và kết nối nguồn lực cho NBUT.
Câu hỏi thường gặp
Chăm sóc giảm nhẹ là gì và tại sao nó quan trọng đối với người bệnh ung thư?
Chăm sóc giảm nhẹ là phương pháp giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho NBUT bằng cách giảm đau và hỗ trợ các vấn đề tâm lý, xã hội, tinh thần. Nó quan trọng vì ung thư gây ra nhiều đau đớn và căng thẳng, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện của người bệnh.Vai trò của công tác xã hội trong chăm sóc giảm nhẹ là gì?
CTXH giúp giải quyết các vấn đề xã hội, tâm lý của NBUT và gia đình, kết nối nguồn lực hỗ trợ, tư vấn và can thiệp tâm lý, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống.Người bệnh ung thư có những nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ nào phổ biến?
NBUT thường có nhu cầu về thông tin chính xác về bệnh và điều trị, hỗ trợ tinh thần để giảm lo âu, sợ hãi, nhu cầu chăm sóc thể chất giảm đau, nhu cầu giao tiếp và hỗ trợ vật chất trong quá trình điều trị.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của người bệnh về chăm sóc giảm nhẹ?
Cần tổ chức các chương trình truyền thông, tư vấn trực tiếp, cung cấp tài liệu dễ hiểu và tạo điều kiện để NBUT và gia đình tham gia các hoạt động hỗ trợ nhằm hiểu rõ lợi ích của CSGN.Hoạt động CTXH trong bệnh viện có thể phát triển như thế nào để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của NBUT?
Cần tăng cường đào tạo nhân lực CTXH chuyên sâu, xây dựng mô hình phối hợp liên ngành, mở rộng dịch vụ tư vấn tâm lý, hỗ trợ tinh thần và kết nối cộng đồng, đồng thời phát triển hệ thống quản lý thông tin nhu cầu NBUT.
Kết luận
- Nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ của NBUT tại Khoa Chống đau và Chăm sóc giảm nhẹ - Viện Ung thư, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 rất đa dạng, bao gồm nhu cầu về thông tin, hỗ trợ tinh thần, chăm sóc thể chất và vật chất.
- Phần lớn NBUT ở giai đoạn di căn, chịu đau liên tục và có chi phí điều trị đáng kể dù được hỗ trợ bảo hiểm y tế.
- Nhận thức của NBUT về chăm sóc giảm nhẹ còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc thể hiện nhu cầu và phối hợp trong chăm sóc.
- Hoạt động CTXH trong bệnh viện hiện nay chủ yếu hỗ trợ vật chất, chưa phát huy hết vai trò trong can thiệp tâm lý xã hội và tinh thần.
- Triển vọng ứng dụng CTXH trong chăm sóc giảm nhẹ rất lớn, cần phát triển mô hình phối hợp liên ngành, tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho NBUT.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 12-18 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình chăm sóc giảm nhẹ tích hợp CTXH.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần quan tâm đầu tư phát triển công tác xã hội trong bệnh viện, đồng thời tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về chăm sóc giảm nhẹ cho NBUT và cộng đồng.