Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo, bồi dưỡng cán bộ công chức viên chức, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững. Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính (Trường BDCB Tài chính) là đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Tài chính, có nhiệm vụ đào tạo, bồi dưỡng cán bộ ngành Tài chính trên phạm vi toàn quốc. Giai đoạn 2021-2023, Trường tổ chức hơn 300 lớp học với tổng số lượt học viên lên tới khoảng 40.000, trong đó các lớp đào tạo theo kế hoạch chiếm tỷ lệ ổn định khoảng 50-60%. Tuy nhiên, nguồn thu sự nghiệp ngoài ngân sách nhà nước (NSNN) có xu hướng giảm mạnh, từ 69,1% tổng nguồn thu năm 2021 xuống còn 52,95% năm 2023, trong khi tỷ trọng nguồn NSNN cấp lại tăng lên gần 47%. Mức độ tự chủ tài chính của Trường cũng giảm từ 174% năm 2021 xuống còn khoảng 60% trong hai năm tiếp theo, phản ánh sự phụ thuộc ngày càng lớn vào ngân sách nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng công tác quản lý tài chính tại Trường BDCB Tài chính trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản lý tài chính nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, tăng cường tự chủ tài chính và đảm bảo phát triển bền vững đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động lập dự toán thu - chi, tổ chức chấp hành dự toán, quyết toán thu - chi và công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát tài chính tại Trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện đời sống cán bộ viên chức và đáp ứng yêu cầu đổi mới cơ chế tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập đào tạo, bồi dưỡng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo, bồi dưỡng. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh nguyên tắc hiệu quả, minh bạch, trách nhiệm giải trình và tập trung dân chủ trong quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập. Quản lý tài chính được hiểu là quá trình sử dụng các công cụ, phương pháp nhằm điều phối nguồn lực tài chính để đạt mục tiêu đào tạo, bồi dưỡng.

  2. Mô hình tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập: Phân loại mức độ tự chủ tài chính thành bốn nhóm dựa trên tỷ lệ tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư, từ đơn vị tự bảo đảm toàn bộ chi phí đến đơn vị do Nhà nước bảo đảm chi thường xuyên. Mô hình này giúp đánh giá năng lực tài chính và khả năng tự chủ của Trường BDCB Tài chính.

Các khái niệm chính bao gồm: đào tạo và bồi dưỡng cán bộ công chức viên chức, tự chủ tài chính, lập dự toán thu - chi, chấp hành dự toán, quyết toán thu - chi, và thanh tra, kiểm tra, giám sát tài chính. Ngoài ra, các nguyên tắc quản lý tài chính như nguyên tắc hiệu quả, nguyên tắc công khai minh bạch, nguyên tắc thống nhất và nguyên tắc tập trung dân chủ được làm rõ để làm cơ sở cho phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tổng kết năm, báo cáo quyết toán thu - chi của Trường BDCB Tài chính giai đoạn 2021-2023. Cỡ mẫu là toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động đào tạo của Trường trong ba năm này, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Tổng hợp, so sánh các chỉ tiêu tài chính như tổng nguồn thu, cơ cấu nguồn thu, tỷ lệ tự chủ tài chính, chi thường xuyên và chi đầu tư.
  • Phân tích so sánh: Đánh giá sự biến động các chỉ tiêu qua các năm, so sánh với các đơn vị sự nghiệp đào tạo tương đồng trong ngành.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý tài chính như tổ chức bộ máy, trình độ cán bộ, cơ chế chính sách, và các quy chế nội bộ.
  • Tổng hợp và đánh giá: Rút ra những điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân để đề xuất giải pháp phù hợp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 4/2024, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, viết báo cáo và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tự chủ tài chính giảm sút rõ rệt: Tỷ lệ tự bảo đảm chi thường xuyên của Trường giảm từ 174% năm 2021 xuống còn 61% năm 2022 và 60% năm 2023. Điều này phản ánh sự giảm sút nguồn thu sự nghiệp ngoài NSNN, ảnh hưởng đến khả năng tự chủ tài chính và linh hoạt trong chi tiêu.

  2. Nguồn thu sự nghiệp ngoài NSNN giảm mạnh: Tổng nguồn thu sự nghiệp ngoài NSNN giảm 37,9% năm 2022 so với 2021 và tiếp tục giảm 27% năm 2023 so với 2022. Trong khi đó, nguồn NSNN cấp giữ tỷ trọng tăng từ 30,9% lên 47,05% tổng nguồn thu, cho thấy sự phụ thuộc ngày càng lớn vào ngân sách nhà nước.

  3. Cơ cấu chi tiêu ổn định nhưng còn hạn chế: Chi thanh toán cá nhân và chi quản lý, mua sắm, sửa chữa tài sản chiếm phần lớn chi thường xuyên giao tự chủ, tuy nhiên, việc lập dự toán và chấp hành dự toán còn chưa sát với kế hoạch, dẫn đến hiệu quả sử dụng nguồn lực chưa tối ưu.

  4. Tổ chức bộ máy và trình độ cán bộ còn nhiều bất cập: Bộ máy quản lý tài chính gồm 11 cán bộ, trong đó chỉ 5 người có trình độ đại học, còn lại là cao đẳng và trung cấp. Sự thiếu đồng đều về trình độ và số lượng cán bộ tài chính ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và kiểm soát tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc giảm tỷ lệ tự chủ tài chính là do sự biến động nguồn thu sự nghiệp ngoài NSNN, đặc biệt là ảnh hưởng của dịch Covid-19 khiến Trường phải chuyển sang hình thức đào tạo trực tuyến, giảm chi phí nhưng cũng làm giảm nguồn thu từ các lớp ngoài kế hoạch. Khi dịch bệnh được kiểm soát, các lớp học trở lại hình thức trực tiếp hoặc kết hợp, chi phí tăng lên nhưng nguồn thu không tương ứng, dẫn đến giảm lợi nhuận.

So với các đơn vị sự nghiệp đào tạo khác như Trường Nghiệp vụ Thuế hay Trường ĐTBD cán bộ Công Thương Trung ương, Trường BDCB Tài chính có mức độ tự chủ tài chính thấp hơn do phụ thuộc nhiều vào NSNN và chưa khai thác hiệu quả các nguồn thu ngoài ngân sách. Việc tổ chức bộ máy quản lý tài chính còn thiếu đồng bộ và trình độ cán bộ chưa đồng đều cũng là yếu tố hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tự chủ tài chính theo năm, bảng so sánh cơ cấu nguồn thu và chi tiêu, giúp minh họa rõ nét xu hướng và điểm nghẽn trong quản lý tài chính của Trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khai thác và đa dạng hóa nguồn thu sự nghiệp ngoài NSNN

    • Động từ hành động: Phát triển các chương trình đào tạo mới, mở rộng hợp tác đào tạo liên kết trong và ngoài nước.
    • Target metric: Tăng tỷ trọng nguồn thu ngoài NSNN lên ít nhất 60% tổng nguồn thu vào năm 2026.
    • Timeline: Triển khai từ năm 2024, đánh giá định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp phòng Quản lý đào tạo và Trung tâm phát triển đào tạo.
  2. Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và nâng cao hiệu quả quản lý chi tiêu

    • Động từ hành động: Rà soát, cập nhật quy chế chi tiêu phù hợp với thực tế, tăng cường kiểm soát chi tiêu, tiết kiệm chi phí không cần thiết.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ chi phí quản lý hành chính không cần thiết ít nhất 10% trong 2 năm tới.
    • Timeline: Hoàn thiện quy chế trong năm 2024, áp dụng từ năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp Ban Giám hiệu.
  3. Nâng cao năng lực và trình độ đội ngũ cán bộ quản lý tài chính

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ tài chính, kế toán cho cán bộ quản lý tài chính.
    • Target metric: 100% cán bộ tài chính đạt trình độ đại học trở lên và có chứng chỉ nghiệp vụ trong vòng 3 năm.
    • Timeline: Triển khai từ năm 2024 đến 2026.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính phối hợp Phòng Tài chính - Kế toán.
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính

    • Động từ hành động: Triển khai phần mềm quản lý tài chính hiện đại, tự động hóa quy trình lập dự toán, chấp hành và quyết toán thu - chi.
    • Target metric: Giảm thời gian xử lý báo cáo tài chính xuống 30% và tăng độ chính xác số liệu lên 95%.
    • Timeline: Nghiên cứu và triển khai trong năm 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp phòng Công nghệ thông tin và Phòng Tài chính - Kế toán.
  5. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát nội bộ và phối hợp với các cơ quan thanh tra bên ngoài

    • Động từ hành động: Xây dựng quy trình kiểm tra nội bộ chặt chẽ, tổ chức thanh tra định kỳ và đột xuất.
    • Target metric: Giảm thiểu sai phạm tài chính xuống dưới 2% tổng chi tiêu hàng năm.
    • Timeline: Áp dụng từ năm 2024 và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Thanh tra nội bộ phối hợp Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và cán bộ quản lý Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng quản lý tài chính, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính và phát triển bền vững.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính, điều chỉnh quy chế chi tiêu nội bộ.
  2. Các đơn vị sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng công lập trong ngành tài chính và các ngành liên quan

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình quản lý tài chính, kinh nghiệm và giải pháp phù hợp để hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại đơn vị mình.
    • Use case: So sánh, điều chỉnh cơ chế tài chính nội bộ, nâng cao tự chủ tài chính.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và giáo dục

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hướng dẫn quản lý tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập đào tạo, bồi dưỡng.
    • Use case: Xây dựng văn bản quy phạm pháp luật, hướng dẫn thực hiện Nghị định về tự chủ tài chính.
  4. Các nhà nghiên cứu, học viên cao học ngành Quản lý kinh tế, Quản lý tài chính công

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về lý luận và thực tiễn quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo, bồi dưỡng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản lý tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính tại Trường BDCB Tài chính có những đặc điểm gì nổi bật?
    Quản lý tài chính tại Trường tập trung vào việc cân đối nguồn thu từ NSNN và thu sự nghiệp ngoài NSNN, với mục tiêu tăng cường tự chủ tài chính. Trường áp dụng quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch, có sự kiểm soát chặt chẽ và tổ chức bộ máy quản lý tài chính chuyên nghiệp.

  2. Tại sao mức độ tự chủ tài chính của Trường giảm trong giai đoạn 2021-2023?
    Nguyên nhân chính là do nguồn thu sự nghiệp ngoài NSNN giảm mạnh, ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 và thay đổi chương trình đào tạo. Đồng thời, chi phí tổ chức lớp học tăng khi chuyển từ hình thức trực tuyến sang trực tiếp hoặc kết hợp.

  3. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính?
    Đề xuất bao gồm đa dạng hóa nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu, nâng cao trình độ cán bộ tài chính, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra, giám sát nội bộ.

  4. Làm thế nào để Trường có thể tăng tỷ trọng nguồn thu ngoài NSNN?
    Trường cần phát triển các chương trình đào tạo mới, mở rộng hợp tác đào tạo liên kết trong và ngoài nước, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo để thu hút học viên và đối tác.

  5. Vai trò của công tác kiểm tra, giám sát trong quản lý tài chính là gì?
    Kiểm tra, giám sát giúp phát hiện kịp thời sai phạm, đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả, đồng thời tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong đơn vị.

Kết luận

  • Quản lý tài chính tại Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính trong giai đoạn 2021-2023 có nhiều kết quả tích cực nhưng cũng tồn tại hạn chế về mức độ tự chủ tài chính và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Nguồn thu sự nghiệp ngoài NSNN giảm mạnh, làm giảm khả năng tự chủ và ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo, bồi dưỡng.
  • Tổ chức bộ máy quản lý tài chính còn thiếu đồng đều về trình độ và số lượng cán bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ và triển khai các giải pháp từ năm 2024 đến 2030 để đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng cán bộ ngành Tài chính.

Call-to-action: Ban lãnh đạo Trường và các đơn vị liên quan cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường hợp tác nghiên cứu để không ngừng hoàn thiện công tác quản lý tài chính, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững của Trường.