Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập toàn cầu, nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân ngày càng tăng cao, đòi hỏi các bệnh viện công lập phải nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đặc biệt là kiểm soát hoạt động thu, chi. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định, với quy mô hơn 1.000 giường bệnh và gần 1.300 cán bộ viên chức, là đơn vị sự nghiệp công lập tự đảm bảo một phần chi phí hoạt động, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế khu vực miền Trung - Tây Nguyên. Từ năm 2021 đến 2023, bệnh viện đã trải qua nhiều biến động do ảnh hưởng của dịch Covid-19, với doanh thu năm 2022 giảm mạnh nhưng lợi nhuận vẫn tăng từ 5,7 tỷ đồng năm 2021 lên 23,6 tỷ đồng năm 2023, cho thấy sự ổn định trong quản lý tài chính.

Tuy nhiên, công tác kiểm soát thu, chi tại bệnh viện còn nhiều hạn chế, như việc lập dự toán chưa cụ thể, kiểm soát chi tiêu chưa chặt chẽ, dẫn đến rủi ro thất thoát tài chính. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kiểm soát thu, chi tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo tính minh bạch, tiết kiệm và hiệu quả trong sử dụng nguồn lực. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định và phạm vi thời gian từ năm 2021 đến năm 2023, góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ (KSNB) trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt tập trung vào kiểm soát thu, chi tài chính. Khung lý thuyết chính bao gồm:

  • Mô hình kiểm soát nội bộ COSO với 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát. Mô hình này giúp xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện, giảm thiểu rủi ro tài chính.
  • Hệ thống kiểm soát nội bộ theo INTOSAI được điều chỉnh phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập, nhấn mạnh vai trò của kiểm soát thu, chi trong quản lý tài chính công.
  • Các khái niệm chính bao gồm: dự toán thu, chi ngân sách; kiểm soát lập dự toán; kiểm soát chấp hành dự toán; kiểm soát hạch toán và quyết toán; thanh tra, giám sát hoạt động thu, chi; rủi ro tài chính và tiêu chí đánh giá chất lượng kiểm soát thu, chi (hiệu quả, thống nhất, tập trung dân chủ, công khai minh bạch).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu, chi tài chính của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định giai đoạn 2021-2023; báo cáo tài chính, dự toán ngân sách; phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý và nhân viên phòng Tài chính - Kế toán; quan sát thực tế hoạt động kiểm soát thu, chi tại bệnh viện.
  • Phương pháp chọn mẫu: Phỏng vấn trực tiếp một số nhân viên có trách nhiệm và kinh nghiệm lâu năm trong bệnh viện nhằm thu thập thông tin chi tiết, bổ sung cho số liệu thống kê.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích mô tả số liệu tài chính, so sánh biến động doanh thu, chi phí, lợi nhuận qua các năm; áp dụng phương pháp so sánh, loại trừ, Dupont để đánh giá hiệu quả kiểm soát; phân tích nội dung phỏng vấn để nhận diện các hạn chế và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2024; phỏng vấn và quan sát thực tế từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2024; tổng hợp, viết báo cáo và hoàn thiện luận văn trong tháng 6 năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập dự toán thu, chi còn hạn chế: Quy trình lập dự toán tại bệnh viện chủ yếu phục vụ cho việc xin duyệt ngân sách, chưa thực sự là công cụ kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động. Dự toán được lập vào quý 3 năm trước, dựa trên số liệu 6 tháng đầu năm và các dự báo, nhưng thiếu tính cụ thể và chi tiết cho từng khoa, phòng.
  2. Kiểm soát chấp hành dự toán chưa chặt chẽ: Các khoản thu từ viện phí, bảo hiểm y tế và dịch vụ có biến động lớn do ảnh hưởng dịch Covid-19, nhưng việc giám sát thu chi chưa kịp thời, dẫn đến rủi ro sai sót và thất thoát. Tỷ lệ chi thường xuyên chiếm khoảng 70-80% tổng chi phí, trong khi chi đầu tư phát triển còn hạn chế.
  3. Hạch toán và quyết toán thu, chi được thực hiện đúng quy định nhưng còn tồn tại sai sót nhỏ: Việc đối chiếu số liệu giữa các bộ phận chưa đồng bộ hoàn toàn, dẫn đến chênh lệch số liệu trong báo cáo tài chính. Báo cáo quyết toán được lập đúng hạn nhưng chưa phản ánh đầy đủ các khoản chi không thường xuyên.
  4. Thanh tra, giám sát hoạt động thu, chi chưa phát huy hiệu quả tối đa: Ban thanh tra nhân dân và các cơ quan kiểm tra thực hiện giám sát định kỳ, nhưng chưa có hệ thống kiểm soát nội bộ toàn diện, thiếu công cụ đánh giá rủi ro và xử lý kịp thời các sai phạm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc bệnh viện chưa xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ thu, chi đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban liên quan. So với các nghiên cứu trong ngành y tế và đơn vị sự nghiệp công lập khác, tình hình tại BVĐK tỉnh Bình Định tương đồng về mặt khó khăn trong kiểm soát dự toán và giám sát chi tiêu. Việc áp dụng mô hình COSO và INTOSAI trong kiểm soát nội bộ có thể giúp bệnh viện nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro thất thoát. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các năm, bảng tổng hợp các khoản chi theo loại hình và báo cáo kết quả thanh tra, giám sát để minh họa rõ hơn thực trạng và hiệu quả kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập dự toán thu, chi: Xây dựng quy trình lập dự toán chi tiết, phân bổ cụ thể cho từng khoa, phòng dựa trên số liệu thực tế và dự báo chính xác. Áp dụng phần mềm quản lý dự toán tích hợp để theo dõi và điều chỉnh kịp thời. Thời gian thực hiện: trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp Phòng Kế hoạch tổng hợp.
  2. Tăng cường kiểm soát chấp hành dự toán: Thiết lập hệ thống giám sát thu, chi theo tháng/quý, đảm bảo các khoản thu đúng đối tượng, chi đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả. Áp dụng kiểm soát nội bộ theo mô hình COSO để phát hiện và xử lý kịp thời sai phạm. Thời gian: triển khai ngay trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính - Kế toán.
  3. Nâng cao chất lượng hạch toán và quyết toán: Đào tạo nâng cao năng lực kế toán, tăng cường đối chiếu số liệu giữa các bộ phận, sử dụng phần mềm kế toán hiện đại để giảm thiểu sai sót. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán.
  4. Tăng cường công tác thanh tra, giám sát nội bộ: Thành lập Ban kiểm soát nội bộ chuyên trách, xây dựng kế hoạch thanh tra định kỳ và đột xuất, áp dụng công nghệ thông tin trong giám sát. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc, Ban Thanh tra nhân dân.
  5. Xây dựng tiêu chí đánh giá hiệu quả kiểm soát thu, chi: Áp dụng các tiêu chí hiệu quả, thống nhất, tập trung dân chủ và minh bạch để đánh giá định kỳ, làm cơ sở cải tiến liên tục. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính - Kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp kiểm soát thu, chi, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và giảm thiểu rủi ro thất thoát.
  2. Phòng Tài chính - Kế toán các đơn vị sự nghiệp công lập: Áp dụng các phương pháp và quy trình kiểm soát nội bộ được đề xuất để hoàn thiện công tác lập dự toán, giám sát thu chi và quyết toán.
  3. Cán bộ quản lý nhà nước trong lĩnh vực y tế và tài chính công: Tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra công tác quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập.
  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị y tế: Tài liệu tham khảo thực tiễn về kiểm soát nội bộ thu, chi trong bệnh viện công lập, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu, phân tích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát thu, chi tại bệnh viện công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
    Kiểm soát thu, chi tại bệnh viện công lập phải tuân thủ các quy định của Nhà nước về ngân sách, dự toán và báo cáo tài chính công, tập trung vào tính minh bạch, hiệu quả xã hội và kinh tế, trong khi doanh nghiệp chủ yếu hướng đến lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.

  2. Tại sao việc lập dự toán thu, chi lại quan trọng trong quản lý tài chính bệnh viện?
    Lập dự toán giúp xác định kế hoạch tài chính, phân bổ nguồn lực hợp lý, kiểm soát chi tiêu và đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó giảm thiểu rủi ro thất thoát và sai sót trong quản lý tài chính.

  3. Các rủi ro phổ biến trong kiểm soát thu, chi tại bệnh viện là gì?
    Rủi ro bao gồm chi tiêu không đúng mục đích, gian lận, sai sót trong hạch toán, không chấp hành quy định về thu phí, lệ phí, và thiếu giám sát chặt chẽ dẫn đến thất thoát tài chính.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát thu, chi tại bệnh viện?
    Áp dụng hệ thống kiểm soát nội bộ toàn diện, tăng cường giám sát, đào tạo nhân viên, sử dụng công nghệ thông tin và xây dựng quy trình rõ ràng, minh bạch trong quản lý tài chính.

  5. Vai trò của công tác thanh tra, giám sát trong kiểm soát thu, chi là gì?
    Thanh tra, giám sát giúp phát hiện kịp thời sai phạm, đảm bảo tuân thủ quy định, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, góp phần bảo vệ tài sản và uy tín của bệnh viện.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng kiểm soát thu, chi tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định giai đoạn 2021-2023, chỉ ra những hạn chế trong lập dự toán, kiểm soát chấp hành, hạch toán và giám sát thu, chi.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm soát chấp hành, nâng cao chất lượng hạch toán, quyết toán và công tác thanh tra, giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của kiểm soát nội bộ trong quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập y tế, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các đơn vị tương tự.
  • Khuyến nghị bệnh viện triển khai áp dụng các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đạt hiệu quả kiểm soát tối ưu.
  • Kêu gọi các đơn vị sự nghiệp công lập khác tham khảo và áp dụng mô hình kiểm soát thu, chi phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững.