Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống y tế Việt Nam đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội, việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các đơn vị công lập y tế ngày càng trở nên cấp thiết. Từ năm 2020 đến 2022, Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương đã trải qua giai đoạn chuyển đổi quan trọng trong cơ chế tự chủ tài chính, với sự thay đổi rõ rệt trong cơ cấu nguồn thu và chi tiêu. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng quản lý tài chính tại Viện, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản lý tài chính, hướng tới tự chủ tài chính bền vững trong giai đoạn 2023-2033. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương, tập trung vào các hoạt động tài chính trong giai đoạn 2020-2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần tối ưu hóa sử dụng nguồn lực tài chính, tăng hiệu quả hoạt động chuyên môn và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời hỗ trợ định hướng chính sách phát triển tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Lý thuyết quản lý tài chính công nhấn mạnh việc phân bổ, sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả trong khuôn khổ pháp luật và chính sách nhà nước, với các khái niệm trọng tâm như cân đối thu chi, minh bạch tài chính và trách nhiệm giải trình. Mô hình tự chủ tài chính tập trung vào quyền tự quyết trong quản lý nguồn thu, chi tiêu và tổ chức bộ máy, đồng thời chịu trách nhiệm về kết quả tài chính. Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: đơn vị sự nghiệp công lập, tự chủ tài chính, nguồn thu ngân sách nhà nước, nguồn thu ngoài ngân sách, chi phí hoạt động thường xuyên và chi phí không thường xuyên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 43/2006/NĐ-CP, Nghị định 60/2021/NĐ-CP, Thông tư 107/2022/TT-BTC và các báo cáo hoạt động của Viện trong giai đoạn 2020-2022. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng phương pháp so sánh số liệu tuyệt đối và tương đối giữa các năm để đánh giá xu hướng biến động thu chi. Ngoài ra, phương pháp tổng hợp và phân tích thống kê được áp dụng để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính. Quy trình nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích số liệu tài chính, khảo sát ý kiến cán bộ quản lý tài chính và tổng hợp kết quả nhằm đề xuất giải pháp cải tiến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nguồn thu thay đổi rõ rệt: Trong giai đoạn 2020-2022, tỷ trọng nguồn thu từ ngân sách nhà nước giảm dần, từ khoảng 44% năm 2020 xuống còn dưới 10% vào năm 2022, trong khi nguồn thu từ dịch vụ y tế và bảo hiểm y tế tăng lên chiếm phần lớn tổng thu (trên 80%). Điều này phản ánh sự chuyển dịch theo hướng tăng cường tự chủ tài chính và khai thác nguồn thu ngoài ngân sách.

  2. Chi tiêu được quản lý chặt chẽ nhưng còn hạn chế: Chi phí hoạt động thường xuyên chiếm khoảng 70-75% tổng chi, tập trung vào chi trả lương, vật tư y tế và dịch vụ công cộng. Chi phí không thường xuyên như đầu tư trang thiết bị và sửa chữa cơ sở vật chất chiếm tỷ lệ thấp, khoảng 10-15%, cho thấy hạn chế trong việc mở rộng quy mô và nâng cấp chất lượng dịch vụ.

  3. Hiệu quả cân đối thu chi được cải thiện: Tỷ lệ chênh lệch giữa thu và chi dần được duy trì ở mức dương, với mức tăng trưởng doanh thu trung bình hàng năm khoảng 12%, giúp Viện có nguồn lực để chi trả thêm thu nhập cho cán bộ và đầu tư phát triển. So sánh với các bệnh viện tự chủ như Bệnh viện Bãi Cháy và Bệnh viện Việt Đức, Viện Huyết học có tiềm năng nâng cao hiệu quả tài chính tương tự nếu áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Việc áp dụng công nghệ trong quản lý tài chính chưa đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong việc theo dõi, kiểm soát và báo cáo tài chính kịp thời, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự chuyển dịch nguồn thu là do chính sách mở rộng tự chủ tài chính theo Nghị định 60/2021/NĐ-CP, khuyến khích các đơn vị y tế tăng cường khai thác nguồn thu dịch vụ và giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước. Việc quản lý chi tiêu chặt chẽ giúp duy trì cân đối tài chính, tuy nhiên hạn chế trong đầu tư phát triển cơ sở vật chất có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ lâu dài. So với các nghiên cứu về bệnh viện tự chủ, kết quả cho thấy Viện Huyết học cần tăng cường năng lực quản lý tài chính, đặc biệt là trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng quy định chi tiêu nội bộ rõ ràng hơn. Biểu đồ so sánh tỷ lệ nguồn thu và chi tiêu qua các năm sẽ minh họa rõ xu hướng chuyển dịch và hiệu quả quản lý tài chính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng chính sách tài chính y tế, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực công và phát triển bền vững đơn vị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định chi tiêu nội bộ: Xây dựng và ban hành các quy định chi tiêu chi tiết, minh bạch, phù hợp với đặc thù hoạt động của Viện nhằm kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống quản lý tài chính điện tử tích hợp, hỗ trợ theo dõi, báo cáo và phân tích tài chính theo thời gian thực, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 18 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với phòng Công nghệ thông tin.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, kế toán và kiểm soát nội bộ cho cán bộ tài chính nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức - Hành chính.

  4. Đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao chất lượng dịch vụ: Phát triển các dịch vụ y tế chất lượng cao, thu hút bệnh nhân và tăng nguồn thu ngoài ngân sách, đồng thời cải thiện chất lượng khám chữa bệnh để nâng cao uy tín và hiệu quả tài chính. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; chủ thể: Ban Giám đốc và các phòng chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị y tế công lập: Giúp hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao năng lực tự chủ và phát triển bền vững.

  2. Cán bộ quản lý tài chính và kế toán y tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, hỗ trợ cải tiến quy trình và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế: Là tài liệu tham khảo để xây dựng và điều chỉnh chính sách tài chính y tế phù hợp với xu hướng tự chủ và phát triển bền vững của ngành.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành quản lý tài chính công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn phong phú, giúp phát triển nghiên cứu sâu hơn về quản lý tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tự chủ tài chính lại quan trọng đối với các đơn vị y tế công lập?
    Tự chủ tài chính giúp các đơn vị y tế chủ động trong việc quản lý nguồn thu, chi tiêu và tổ chức hoạt động, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và cải thiện chất lượng dịch vụ. Ví dụ, Bệnh viện Bãi Cháy đã giảm tỷ lệ phụ thuộc ngân sách nhà nước xuống dưới 1% nhờ tự chủ tài chính.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính tại Viện Huyết học?
    Bao gồm cơ chế chính sách nhà nước, năng lực quản lý của cán bộ tài chính, ứng dụng công nghệ thông tin và quy định chi tiêu nội bộ. Việc thiếu đồng bộ trong ứng dụng công nghệ là một hạn chế hiện tại.

  3. Làm thế nào để cân đối thu chi hiệu quả trong đơn vị y tế công lập?
    Cần xây dựng kế hoạch thu chi dựa trên dự báo nguồn thu thực tế, kiểm soát chi tiêu chặt chẽ theo quy định, đồng thời đa dạng hóa nguồn thu dịch vụ. Việc theo dõi thường xuyên qua báo cáo tài chính giúp phát hiện và điều chỉnh kịp thời.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong quản lý tài chính?
    Công nghệ giúp tự động hóa quy trình quản lý, tăng tính minh bạch, giảm sai sót và nâng cao khả năng phân tích dữ liệu tài chính, từ đó hỗ trợ ra quyết định chính xác và kịp thời.

  5. Làm thế nào để nâng cao thu nhập cho cán bộ y tế trong bối cảnh tự chủ tài chính?
    Bằng cách tăng doanh thu từ dịch vụ y tế chất lượng cao, tiết kiệm chi phí không cần thiết và sử dụng phần chênh lệch thu chi để trả thêm thu nhập theo quy định, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc để giữ chân nhân sự.

Kết luận

  • Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương đã có sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu nguồn thu, giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước và tăng nguồn thu dịch vụ.
  • Quản lý chi tiêu được thực hiện chặt chẽ, duy trì cân đối thu chi ổn định với mức tăng trưởng doanh thu trung bình khoảng 12% mỗi năm.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính còn hạn chế, cần được đẩy mạnh để nâng cao hiệu quả và minh bạch.
  • Học hỏi kinh nghiệm từ các bệnh viện tự chủ như Bãi Cháy và Việt Đức là hướng đi phù hợp để nâng cao năng lực quản lý tài chính.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy định chi tiêu, ứng dụng công nghệ, đào tạo cán bộ và đa dạng hóa nguồn thu nhằm hướng tới tự chủ tài chính bền vững trong giai đoạn 2023-2033.

Tiếp theo, Viện cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá hiệu quả quản lý tài chính để điều chỉnh kịp thời. Đề nghị các đơn vị y tế công lập và nhà hoạch định chính sách tham khảo nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững ngành y tế.