Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và toàn cầu hóa, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Sữa, với hơn 9 năm phát triển và hơn 600 cửa hàng phủ sóng tại 28 tỉnh thành, đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2020-2023. Tuy nhiên, hệ thống KSNB hiện tại của công ty còn tồn tại nhiều hạn chế như kiểm soát lỏng lẻo, quản lý tự phát và thiếu quy trình rõ ràng, dẫn đến hiệu quả phòng ngừa và phát hiện rủi ro chưa cao.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty CPĐT Thế Giới Sữa và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát nội bộ, góp phần bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2023, tập trung tại trụ sở và các chi nhánh của công ty trên toàn quốc. Việc hoàn thiện hệ thống KSNB không chỉ giúp công ty giảm thiểu rủi ro tài chính và phi tài chính mà còn tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo báo cáo COSO 2013, trong đó hệ thống KSNB được cấu thành bởi năm bộ phận chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và hoạt động giám sát. Môi trường kiểm soát là nền tảng tạo ra văn hóa kiểm soát trong doanh nghiệp, bao gồm tính chính trực, giá trị đạo đức, cơ cấu tổ chức và năng lực nhân sự. Đánh giá rủi ro giúp nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp. Hoạt động kiểm soát là các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro, trong đó có kiểm soát quy trình bán hàng, thu tiền và tiền lương. Thông tin và truyền thông đảm bảo dòng thông tin chính xác, kịp thời giữa các bộ phận và bên ngoài. Hoạt động giám sát liên tục đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và đề xuất các biện pháp khắc phục.

Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các lý thuyết về quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) theo COSO 2004 và COSO 2016, nhấn mạnh vai trò của quản lý rủi ro trong việc sắp xếp rủi ro với chiến lược và hiệu suất doanh nghiệp. Các khái niệm chuyên ngành như kiểm toán nội bộ, kiểm soát quản lý, và các nguyên tắc đạo đức trong môi trường kiểm soát cũng được vận dụng để phân tích sâu sắc hơn về hệ thống KSNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp khảo sát định lượng nhằm đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty CPĐT Thế Giới Sữa. Cỡ mẫu khảo sát gồm 100 cán bộ, nhân viên và ban lãnh đạo các phòng ban liên quan, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi và phỏng vấn sâu, tập trung vào các thành phần của hệ thống KSNB theo COSO 2013.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS để xử lý thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy và phân tích nhân tố nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, cũng như đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn yếu kém: Khoảng 65% người được khảo sát đánh giá môi trường kiểm soát tại công ty chưa thực sự tạo được sự cam kết về tính chính trực và giá trị đạo đức. Cơ cấu tổ chức và phân chia quyền hạn chưa rõ ràng, dẫn đến việc thực thi trách nhiệm chưa hiệu quả.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Chỉ khoảng 58% số người tham gia khảo sát cho biết công ty đã xác định và phân tích rủi ro một cách đầy đủ. Việc nhận diện rủi ro gian lận và thay đổi quan trọng chưa được thực hiện thường xuyên, làm giảm khả năng phòng ngừa rủi ro.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: Các hoạt động kiểm soát trong quy trình bán hàng và thu tiền chỉ đạt hiệu quả khoảng 60%, trong khi kiểm soát quy trình tiền lương còn nhiều lỗ hổng với tỷ lệ hiệu quả khoảng 55%. Việc áp dụng các chính sách và thủ tục kiểm soát chưa được triển khai đồng bộ trên toàn hệ thống.

  4. Thông tin và truyền thông chưa kịp thời: Khoảng 62% người khảo sát phản ánh thông tin nội bộ chưa được truyền đạt đầy đủ và kịp thời, ảnh hưởng đến việc ra quyết định và thực thi kiểm soát. Giao tiếp bên ngoài cũng chưa được chú trọng đúng mức, làm giảm sự minh bạch và niềm tin của các bên liên quan.

  5. Hoạt động giám sát còn hạn chế: Công tác giám sát liên tục và định kỳ chỉ được thực hiện ở mức 50%, chưa phát hiện và xử lý kịp thời các thiếu sót trong hệ thống kiểm soát nội bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự cam kết mạnh mẽ của ban lãnh đạo trong việc xây dựng môi trường kiểm soát minh bạch và trách nhiệm. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ hiệu quả hoạt động kiểm soát của công ty thấp hơn khoảng 10-15%, cho thấy cần có sự cải thiện đáng kể. Việc đánh giá rủi ro chưa toàn diện cũng phản ánh sự thiếu hụt trong quy trình nhận diện và phân tích rủi ro, điều này tương đồng với các nghiên cứu tại các doanh nghiệp cùng ngành.

Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ và thông tin truyền thông chưa kịp thời làm giảm khả năng phát hiện và xử lý sai phạm, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và uy tín công ty. Các biểu đồ so sánh hiệu quả từng thành phần KSNB có thể minh họa rõ sự chênh lệch này, giúp ban lãnh đạo nhận diện điểm yếu để tập trung cải thiện.

Hoạt động giám sát còn hạn chế do thiếu nguồn lực và quy trình giám sát chưa được chuẩn hóa, dẫn đến việc không phát hiện kịp thời các sai sót và gian lận. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu về hạn chế của hệ thống KSNB trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cam kết và xây dựng môi trường kiểm soát minh bạch: Ban lãnh đạo cần thể hiện rõ cam kết về tính chính trực và giá trị đạo đức thông qua việc ban hành các chính sách đạo đức, đào tạo nhân viên và xây dựng văn hóa doanh nghiệp. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận thức về môi trường kiểm soát lên trên 80% trong vòng 12 tháng.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và đánh giá rủi ro thường xuyên, bao gồm cả rủi ro gian lận và thay đổi môi trường kinh doanh. Áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình này, nhằm giảm thiểu sai sót và tăng tính chính xác. Thực hiện trong 6 tháng tới với sự phối hợp của phòng kiểm soát nội bộ và các phòng ban liên quan.

  3. Đồng bộ hóa hoạt động kiểm soát: Xây dựng và chuẩn hóa các thủ tục kiểm soát trong các quy trình trọng yếu như bán hàng, thu tiền và tiền lương. Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho nhân viên về các quy trình này nhằm nâng cao hiệu quả thực thi. Mục tiêu đạt hiệu quả kiểm soát trên 75% trong vòng 9 tháng.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Thiết lập kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời và đầy đủ đến các cấp quản lý và nhân viên. Đồng thời, tăng cường giao tiếp với các bên liên quan bên ngoài để nâng cao tính minh bạch và uy tín công ty. Thực hiện trong 6 tháng với sự hỗ trợ của phòng IT và truyền thông.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát: Xây dựng quy trình giám sát liên tục và định kỳ, sử dụng các công cụ kiểm toán nội bộ và đánh giá độc lập để phát hiện sớm các thiếu sót. Đào tạo đội ngũ giám sát chuyên nghiệp và phân bổ nguồn lực phù hợp. Mục tiêu nâng tỷ lệ giám sát hiệu quả lên trên 70% trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực quản trị rủi ro.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để xây dựng, đánh giá và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời áp dụng các phương pháp kiểm toán hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực phân phối sản phẩm sữa và mẹ & bé.

  4. Các cơ quan quản lý và tư vấn doanh nghiệp: Hỗ trợ trong việc đánh giá, giám sát và tư vấn hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, góp phần nâng cao chất lượng quản trị doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, bảo vệ tài sản và tuân thủ pháp luật. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính minh bạch trong quản lý.

  2. Các thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2013 là gì?
    Bao gồm năm thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và hoạt động giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Hiệu quả được đánh giá dựa trên mức độ đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật, cũng như khả năng phòng ngừa và phát hiện sai phạm. Các công cụ như khảo sát, phỏng vấn và phân tích dữ liệu được sử dụng để đánh giá.

  4. Những khó khăn thường gặp khi triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp?
    Bao gồm thiếu cam kết từ lãnh đạo, quy trình chưa rõ ràng, thiếu nguồn lực và đào tạo, cũng như sự phức tạp trong quản lý rủi ro và truyền thông nội bộ chưa hiệu quả.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Tăng cường cam kết lãnh đạo, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, đồng bộ hóa hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông, cùng với việc tăng cường giám sát liên tục và định kỳ.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty CPĐT Thế Giới Sữa hiện còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và hoạt động giám sát.
  • Việc hoàn thiện hệ thống KSNB là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin của các bên liên quan.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi tập trung vào tăng cường cam kết lãnh đạo, hoàn thiện quy trình, đồng bộ hóa kiểm soát và cải thiện truyền thông.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp đề xuất dự kiến trong vòng 6-12 tháng, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và ban lãnh đạo công ty.
  • Kêu gọi Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan nhanh chóng triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.