Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) tại thành phố Cần Thơ, công tác quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản còn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc sử dụng nguồn vốn ODA. Theo báo cáo hoạt động của Ban Quản lý Dự án ODA (BQLDA ODA) TP Cần Thơ giai đoạn 2016-2018, việc áp dụng các quy trình nghiệp vụ chưa đúng quy định và năng lực cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu phát triển là những nguyên nhân chính. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại BQLDA ODA TP Cần Thơ, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống này. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi BQLDA ODA TP Cần Thơ, với dữ liệu thu thập từ tháng 6 năm 2019, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao chất lượng quản lý vốn NSNN và vốn tài trợ. Việc đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB được kỳ vọng sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, sai sót trong quản lý dự án, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách của Nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết của INTOSAI (2004) và COSO (1992, 2013) về hệ thống kiểm soát nội bộ trong khu vực công, tập trung vào năm yếu tố cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Môi trường kiểm soát bao gồm các yếu tố như giá trị đạo đức, năng lực nhân sự, phong cách lãnh đạo và cơ cấu tổ chức. Đánh giá rủi ro là quá trình nhận diện và phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động quản lý dự án. Hoạt động kiểm soát là các biện pháp, quy trình nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện chỉ thị của lãnh đạo. Thông tin và truyền thông đảm bảo cung cấp dữ liệu chính xác, kịp thời phục vụ công tác quản lý. Giám sát là quá trình đánh giá liên tục chất lượng hệ thống KSNB để phát hiện và khắc phục sai sót. Ngoài ra, luận văn còn vận dụng lý thuyết đại diện và lý thuyết hành vi tổ chức để giải thích các mối quan hệ trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ 120 mẫu khảo sát, bao gồm cán bộ công chức và chuyên gia quản lý dự án tại BQLDA ODA TP Cần Thơ, với phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Thang đo được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, tính phù hợp của dữ liệu được đánh giá qua hệ số KMO và kiểm định Bartlett. Phần mềm SPSS được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu. Quá trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ với 15 chuyên gia để xây dựng và hiệu chỉnh thang đo, và nghiên cứu chính thức với 120 phiếu khảo sát nhằm kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu chính thức diễn ra trong tháng 6 năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hai yếu tố ảnh hưởng chính đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB là hoạt động giám sát và môi trường kiểm soát. Phân tích hồi quy cho thấy hoạt động giám sát có ảnh hưởng mạnh hơn với hệ số beta cao hơn so với môi trường kiểm soát, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 60% trong mô hình.
Độ tin cậy thang đo được xác nhận với hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.8 cho các nhóm biến, đảm bảo tính nhất quán nội bộ của các thang đo.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) rút gọn 24 biến quan sát thành 5 nhân tố phù hợp với mô hình lý thuyết, với hệ số KMO đạt 0.85 và kiểm định Bartlett có giá trị p < 0.001, cho thấy dữ liệu thích hợp cho phân tích nhân tố.
Tính hữu hiệu của hệ thống KSNB được đánh giá qua các tiêu chí như tuân thủ quy trình quản lý đầu tư xây dựng cơ bản, cân bằng giữa rủi ro và kiểm soát, và việc kiểm tra, giám sát định kỳ. Khoảng 75% người tham gia khảo sát đồng ý rằng hệ thống KSNB hiện tại có tính hữu hiệu ở mức trung bình đến cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động giám sát đóng vai trò trung tâm trong việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại BQLDA ODA TP Cần Thơ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong khu vực công, nhấn mạnh tầm quan trọng của giám sát thường xuyên và định kỳ trong phát hiện và xử lý sai phạm. Môi trường kiểm soát, bao gồm giá trị đạo đức và năng lực nhân sự, cũng góp phần quan trọng nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn, phản ánh thực tế tại BQLDA ODA TP Cần Thơ còn tồn tại những hạn chế về năng lực và nhận thức của cán bộ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với mô hình của INTOSAI và COSO, đồng thời bổ sung thực tiễn quản lý dự án ODA tại Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng tổng hợp kết quả phân tích hồi quy để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập các quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ rõ ràng, sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi tiến độ và tuân thủ quy trình. Thời gian thực hiện trong 12 tháng tới, do Ban Giám đốc BQLDA ODA TP Cần Thơ chủ trì.
Nâng cao năng lực và đạo đức cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án và kiểm soát nội bộ, đồng thời xây dựng quy tắc ứng xử và đạo đức nghề nghiệp. Kế hoạch triển khai trong 6 tháng, phối hợp với các cơ sở đào tạo và chuyên gia.
Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Rà soát, cập nhật các quy định, quy trình nội bộ phù hợp với thực tiễn và yêu cầu pháp luật, đảm bảo phân công trách nhiệm rõ ràng. Thực hiện trong vòng 9 tháng, do phòng Tổ chức Hành chính và Pháp chế đảm nhiệm.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin được cập nhật kịp thời và minh bạch giữa các phòng ban và cấp quản lý. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng CNTT phối hợp với Ban lãnh đạo.
Các giải pháp trên nhằm mục tiêu nâng cao chỉ số tính hữu hiệu của hệ thống KSNB lên ít nhất 20% trong vòng 1 năm, góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý vốn ODA.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý BQLDA ODA TP Cần Thơ: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chính sách và quy trình phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
Cán bộ công chức làm việc trong lĩnh vực quản lý dự án và kiểm soát nội bộ: Hiểu rõ vai trò của từng yếu tố trong hệ thống KSNB, áp dụng vào thực tiễn công tác để giảm thiểu rủi ro và sai sót.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị dự án, Quản lý công: Tham khảo phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp phân tích nhân tố và hồi quy tuyến tính trong đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
Cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị sự nghiệp công lập khác: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và dự án.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
Hệ thống KSNB là tập hợp các chính sách, quy trình và hoạt động nhằm đảm bảo tổ chức hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và sai sót trong quản lý, đặc biệt trong quản lý vốn NSNN và dự án ODA.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
Nghiên cứu chỉ ra hoạt động giám sát và môi trường kiểm soát là hai yếu tố chính, trong đó hoạt động giám sát có ảnh hưởng mạnh hơn, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp định lượng với phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.Làm thế nào để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại BQLDA ODA TP Cần Thơ?
Cần tăng cường hoạt động giám sát, nâng cao năng lực và đạo đức cán bộ, hoàn thiện môi trường kiểm soát và cải thiện hệ thống thông tin truyền thông nội bộ, đồng thời xây dựng các quy trình rõ ràng, minh bạch.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các đơn vị khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các đơn vị sự nghiệp công lập và các Ban quản lý dự án khác, đặc biệt trong khu vực công, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát nội bộ.
Kết luận
- Xác định hai yếu tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại BQLDA ODA TP Cần Thơ là hoạt động giám sát và môi trường kiểm soát, trong đó hoạt động giám sát có ảnh hưởng mạnh hơn.
- Áp dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá và hồi quy tuyến tính đa biến với mẫu khảo sát 120 cán bộ, đảm bảo độ tin cậy và tính phù hợp của dữ liệu.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực tập trung vào tăng cường giám sát, nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện môi trường kiểm soát và cải thiện truyền thông nội bộ.
- Nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn về hệ thống KSNB trong quản lý dự án ODA tại Việt Nam, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về các nhân tố ảnh hưởng khác.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Để nâng cao hiệu quả quản lý dự án và kiểm soát nội bộ, các nhà quản lý và cán bộ tại BQLDA ODA TP Cần Thơ nên áp dụng ngay các khuyến nghị từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục theo dõi, cập nhật và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với thực tiễn và yêu cầu phát triển.