Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế phát triển nhanh chóng, các doanh nghiệp xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và quốc gia. Tỉnh Tiền Giang, với vị trí chiến lược trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, có tốc độ phát triển kinh tế cao hơn mức trung bình cả nước, trong đó ngành xây dựng chiếm tỷ trọng đáng kể trong cơ cấu kinh tế với mức tăng trưởng 16,2% trong khu vực công nghiệp và xây dựng năm 2014. Tuy nhiên, các doanh nghiệp xây dựng tại đây chủ yếu là doanh nghiệp nhỏ và vừa, với quy mô nhân sự từ 10 đến dưới 50 người chiếm khoảng 74%, và phần lớn hoạt động dưới 10 năm. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực COSO 2013 tại các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh Tiền Giang, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao tính hữu hiệu và hiệu quả của hệ thống này. Phạm vi nghiên cứu tập trung khảo sát 80 doanh nghiệp xây dựng, chủ yếu là công ty trách nhiệm hữu hạn (chiếm 68,8%) và doanh nghiệp tư nhân (23,7%), với đối tượng khảo sát là Ban giám đốc các doanh nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng tại Tiền Giang nâng cao năng lực quản trị, đồng thời góp phần bổ sung kiến thức chuyên sâu về kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khuôn khổ lý thuyết kiểm soát nội bộ của báo cáo COSO 2013, một chuẩn mực quốc tế được chấp nhận rộng rãi, bao gồm năm bộ phận cấu thành chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Hoạt động giám sát. COSO 2013 nhấn mạnh tính liên kết và tương tác giữa các bộ phận này nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả, hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các khái niệm chuyên ngành như: kiểm soát nội bộ, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát chung về công nghệ thông tin, và nguyên tắc quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM). Các nguyên tắc này giúp phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong bối cảnh đặc thù của ngành xây dựng, vốn có đặc điểm phức tạp về quy trình thi công, chi phí và thời gian kéo dài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bảng câu hỏi với 80 doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh Tiền Giang, tập trung vào Ban giám đốc. Bảng câu hỏi gồm 80 câu, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ đồng thuận về các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2013.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn như Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang, Cục Thuế tỉnh, và các quy chế nội bộ của doanh nghiệp. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 16.0, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích thống kê mô tả và phân tích sự khác biệt giữa các nhóm doanh nghiệp theo loại hình, quy mô nhân sự và số năm hoạt động. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2014-2015, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực trạng địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ vận dụng hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2013: Kết quả khảo sát cho thấy, trung bình các doanh nghiệp xây dựng tại Tiền Giang đạt mức điểm 3,8 trên thang 5 điểm về tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ. Trong đó, môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát được đánh giá cao nhất với điểm trung bình lần lượt là 4,0 và 3,9, trong khi thông tin và truyền thông có điểm thấp nhất là 3,5.

  2. Ảnh hưởng của loại hình doanh nghiệp: Phân tích sự khác biệt cho thấy công ty trách nhiệm hữu hạn có mức độ hữu hiệu hệ thống kiểm soát nội bộ cao hơn đáng kể so với doanh nghiệp tư nhân và công ty cổ phần, với mức chênh lệch khoảng 12%. Điều này phản ánh sự đầu tư và nhận thức về kiểm soát nội bộ ở các công ty TNHH tốt hơn.

  3. Ảnh hưởng của quy mô nhân sự: Doanh nghiệp có số lượng nhân viên từ 50 trở lên có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả hơn khoảng 15% so với doanh nghiệp có dưới 50 nhân viên. Điều này cho thấy quy mô lớn hơn giúp doanh nghiệp có điều kiện tổ chức và vận hành hệ thống kiểm soát bài bản hơn.

  4. Ảnh hưởng của số năm hoạt động: Các doanh nghiệp hoạt động trên 10 năm có mức độ hữu hiệu hệ thống kiểm soát nội bộ cao hơn 10% so với doanh nghiệp dưới 5 năm, cho thấy kinh nghiệm và sự ổn định đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi đặc thù ngành xây dựng với quy trình thi công phức tạp, chi phí lớn và thời gian kéo dài, đòi hỏi hệ thống kiểm soát nội bộ phải chặt chẽ để quản lý rủi ro hiệu quả. Các doanh nghiệp lớn và có kinh nghiệm thường có nguồn lực và nhận thức tốt hơn để xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về tầm quan trọng của quy mô và kinh nghiệm trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các bộ phận kiểm soát nội bộ theo loại hình doanh nghiệp và quy mô nhân sự, cũng như bảng phân tích ANOVA thể hiện sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm. Điều này giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát minh bạch và đạo đức: Doanh nghiệp cần ban hành các quy định rõ ràng về đạo đức nghề nghiệp, tăng cường đào tạo và giám sát nhân viên nhằm nâng cao ý thức tuân thủ và trách nhiệm cá nhân. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban giám đốc phối hợp phòng nhân sự chủ trì.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá và quản lý rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và ứng phó rủi ro phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, đặc biệt là rủi ro về chi phí và tiến độ thi công. Thời gian triển khai 9 tháng, do phòng quản lý dự án và kiểm soát nội bộ thực hiện.

  3. Nâng cao hoạt động kiểm soát công nghệ thông tin: Áp dụng phần mềm quản lý xây dựng có phân quyền truy cập, ghi nhận nhật ký thao tác và sao lưu dữ liệu định kỳ nhằm đảm bảo tính chính xác và bảo mật thông tin. Thời gian thực hiện 12 tháng, do phòng công nghệ thông tin phối hợp với ban lãnh đạo.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Xây dựng kênh truyền thông hiệu quả giữa các phòng ban và Ban giám đốc, đảm bảo thông tin được cập nhật kịp thời, chính xác và minh bạch. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng hành chính nhân sự chủ trì.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập quy trình giám sát liên tục và đánh giá định kỳ hệ thống kiểm soát nội bộ, kịp thời phát hiện và xử lý các khiếm khuyết. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban kiểm soát nội bộ và Ban giám đốc phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Giúp đánh giá và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

  2. Chuyên viên kiểm soát nội bộ và kiểm toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong ngành xây dựng, hỗ trợ công tác đánh giá và tư vấn cải tiến hệ thống kiểm soát.

  3. Nhà quản lý dự án xây dựng: Hỗ trợ nhận diện rủi ro và thiết lập các hoạt động kiểm soát phù hợp với đặc thù dự án, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết kiểm soát nội bộ COSO 2013 trong thực tế doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2013 gồm những thành phần nào?
    Hệ thống bao gồm năm bộ phận chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Hoạt động giám sát. Mỗi bộ phận có vai trò hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo hiệu quả kiểm soát nội bộ.

  2. Tại sao doanh nghiệp xây dựng nhỏ lại khó hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Doanh nghiệp nhỏ thường thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên môn, nhận thức về tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ còn hạn chế, dẫn đến việc xây dựng hệ thống chưa đầy đủ và hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Có thể sử dụng các công cụ như khảo sát thang đo Likert, phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích sự khác biệt giữa các nhóm doanh nghiệp để đánh giá mức độ vận dụng và hiệu quả của hệ thống.

  4. Kiểm soát nội bộ có thể ngăn chặn hoàn toàn rủi ro không?
    Không, kiểm soát nội bộ chỉ cung cấp sự đảm bảo hợp lý, không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro do các hạn chế như sai sót con người, sự thông đồng hoặc chi phí kiểm soát vượt quá lợi ích.

  5. Các doanh nghiệp xây dựng nên ưu tiên cải thiện bộ phận nào trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Nghiên cứu cho thấy môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai bộ phận quan trọng cần ưu tiên, đồng thời cải thiện thông tin và truyền thông để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại 80 doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh Tiền Giang, dựa trên khuôn khổ COSO 2013.
  • Kết quả cho thấy mức độ vận dụng hệ thống kiểm soát nội bộ ở mức trung bình khá, với sự khác biệt rõ rệt theo loại hình doanh nghiệp, quy mô nhân sự và số năm hoạt động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản trị kiểm soát nội bộ cho các doanh nghiệp xây dựng tại Tiền Giang, đồng thời bổ sung tài liệu tham khảo cho lĩnh vực kế toán và quản trị doanh nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả sau thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các tỉnh thành khác để so sánh và hoàn thiện hơn hệ thống kiểm soát nội bộ trong ngành xây dựng.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững doanh nghiệp xây dựng của bạn!