Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động phức tạp, các doanh nghiệp logistics tại Việt Nam, đặc biệt là các đơn vị cung cấp dịch vụ kho bãi như kho CFS (Container Freight Station), đang đối mặt với nhiều thách thức về quản lý và kiểm soát nội bộ. Công ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng (DANALOG) là một trong những đơn vị hàng đầu tại khu vực miền Trung, chuyên cung cấp dịch vụ kho CFS với quy mô lớn và đa dạng khách hàng, bao gồm các khu công nghiệp, doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các đối tác trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, hoạt động kho CFS tại công ty thường xuyên gặp phải các rủi ro như quá tải kho vào mùa cao điểm, sai sót trong quy trình nhập xuất hàng hóa, cũng như các yếu tố khách quan như thiên tai, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và uy tín doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là mô tả và đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ trong hoạt động cung cấp dịch vụ kho CFS tại Công ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng trong giai đoạn 2021-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát, giảm thiểu rủi ro và tăng cường năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu tập trung vào ba yếu tố chính của kiểm soát nội bộ gồm nhận diện và đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, và thông tin kế toán phục vụ kiểm soát. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp quản lý hiệu quả nguồn lực, bảo vệ tài sản, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại khu vực miền Trung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo mô hình COSO (Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission) phiên bản 2013, được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp và kiểm soát rủi ro. Mô hình COSO gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và hoạt động giám sát.
- Môi trường kiểm soát: Là nền tảng văn hóa và thái độ của tổ chức đối với kiểm soát nội bộ, ảnh hưởng đến ý thức và hành vi của nhân viên trong việc thực hiện các quy trình kiểm soát.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ của doanh nghiệp.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục được thiết lập để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo các chỉ thị quản lý được thực hiện hiệu quả.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin cần thiết để hỗ trợ hoạt động kiểm soát nội bộ.
- Hoạt động giám sát: Đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ vận hành hiệu quả và kịp thời điều chỉnh khi phát hiện sai sót.
Ngoài ra, luận văn còn vận dụng các khái niệm chuyên ngành về logistics, kho CFS, và các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động cung cấp dịch vụ kho bãi, như Nghị định của Chính phủ về kho CFS và Luật Hải quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
- Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp với các trưởng, phó phòng ban, nhân viên phòng Kinh doanh Kho và phòng Tài chính Kế toán tại Công ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng. Phương pháp quan sát cũng được áp dụng để ghi nhận thực trạng hoạt động tại kho CFS.
- Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo tài chính, quy trình nghiệp vụ, chính sách, quy định nội bộ, và các tài liệu pháp lý liên quan đến hoạt động kho CFS.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm hơn 30 nhân sự chủ chốt trong các phòng ban liên quan, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất (mẫu thuận tiện) nhằm tập trung vào những người có kiến thức và kinh nghiệm trực tiếp về hoạt động kiểm soát nội bộ tại kho CFS. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp mô tả, so sánh, đối chiếu và đánh giá theo tiêu chuẩn COSO, kết hợp với phân tích định tính từ các cuộc phỏng vấn và quan sát thực tế. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kiểm soát nội bộ tại kho CFS còn nhiều hạn chế: Kho CFS của Công ty thường xuyên bị quá tải vào mùa cao điểm do diện tích kho hạn chế (khoảng 1000 m²), dẫn đến rủi ro hư hỏng hàng hóa tăng cao. Việc kiểm soát từ khâu nhập đến xuất hàng chưa chặt chẽ, nhiều sai sót trong xử lý đơn đặt hàng và ghi nhận thông tin, gây phát sinh chi phí ngoài dự kiến. Tỷ lệ sai sót trong quy trình nhập xuất hàng hóa được ước tính khoảng 8-10% trong năm 2022.
Nhận diện và đánh giá rủi ro chưa đầy đủ và hệ thống: Công ty mới thành lập bộ phận chuyên trách đánh giá rủi ro nhưng chưa có quy trình hoàn chỉnh. Các rủi ro chủ quan như sai sót do nhân viên thiếu kinh nghiệm, thông đồng gian lận, và khách quan như thiên tai, hỏa hoạn chưa được đánh giá chi tiết theo từng khâu nghiệp vụ. Khoảng 15% các rủi ro tiềm ẩn chưa được nhận diện kịp thời.
Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ và thiếu chính sách rõ ràng: Các thủ tục kiểm soát đơn đặt hàng, xét duyệt bán hàng, ghi nhận doanh thu và theo dõi công nợ chưa được chuẩn hóa. Việc phân công trách nhiệm chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng chồng chéo hoặc bỏ sót kiểm soát. Ví dụ, việc đối chiếu công nợ khách hàng có sai lệch lên đến 5% so với số liệu kế toán.
Thông tin kế toán và trao đổi thông tin còn hạn chế: Hệ thống chứng từ và báo cáo kế toán chưa được số hóa hoàn toàn, gây khó khăn trong việc cập nhật và truyền đạt thông tin kịp thời. Việc trao đổi thông tin giữa các phòng ban còn chậm, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát và xử lý sự cố.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ toàn diện, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và chưa áp dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý kho. So với các nghiên cứu trong ngành logistics, kết quả này tương đồng với báo cáo của một số doanh nghiệp logistics tại miền Trung, nơi mà việc kiểm soát nội bộ còn mang tính thủ công và chưa đồng bộ.
Việc thiếu quy trình nhận diện rủi ro chi tiết làm giảm khả năng dự báo và phòng ngừa các sự cố, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và uy tín doanh nghiệp. Các sai sót trong quy trình nghiệp vụ và thông tin kế toán cũng làm tăng chi phí vận hành và rủi ro tài chính. Nếu được trình bày, các dữ liệu này có thể được minh họa qua biểu đồ tần suất sai sót theo từng khâu nghiệp vụ và bảng so sánh tỷ lệ rủi ro trước và sau khi áp dụng các biện pháp kiểm soát.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực COSO, đồng thời áp dụng công nghệ số hóa để nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kho CFS.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện quy trình nhận diện, đánh giá rủi ro chi tiết: Thiết lập bộ quy trình đánh giá rủi ro theo từng khâu nghiệp vụ trong hoạt động kho CFS, bao gồm cả rủi ro chủ quan và khách quan. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Quản lý rủi ro phối hợp với các phòng ban liên quan chịu trách nhiệm.
Chuẩn hóa và áp dụng các thủ tục kiểm soát nội bộ: Ban hành các chính sách và quy trình kiểm soát rõ ràng cho từng bước trong chu trình cung cấp dịch vụ kho CFS, từ tiếp nhận đơn hàng, xét duyệt, nhập xuất kho đến theo dõi công nợ. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót xuống dưới 3% trong vòng 1 năm. Phòng Kinh doanh và Phòng Tài chính Kế toán phối hợp thực hiện.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kho: Triển khai hệ thống quản lý kho điện tử (WMS) và phần mềm kế toán tích hợp để tự động hóa quy trình ghi nhận, theo dõi và báo cáo. Thời gian triển khai dự kiến 12 tháng, do Ban Giám đốc chỉ đạo, phối hợp với phòng Công nghệ thông tin và các nhà cung cấp phần mềm.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về kiểm soát nội bộ, nghiệp vụ kho bãi và kỹ năng sử dụng công nghệ cho nhân viên kho và kế toán. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng, giảm thiểu sai sót do yếu tố con người. Thực hiện định kỳ hàng năm, do phòng Nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả kiểm soát nội bộ: Thành lập bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách, thực hiện đánh giá định kỳ và báo cáo kịp thời các điểm yếu, đề xuất biện pháp khắc phục. Mục tiêu đảm bảo hệ thống kiểm soát vận hành liên tục và hiệu quả. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do Ban Giám đốc chỉ đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp logistics: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ trong hoạt động kho bãi, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nhân viên phòng Kinh doanh và Kế toán tại các công ty logistics: Cung cấp kiến thức về quy trình nghiệp vụ, kiểm soát nội bộ và cách thức phối hợp giữa các bộ phận để giảm thiểu sai sót và rủi ro trong hoạt động hàng ngày.
Chuyên gia tư vấn quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ: Là tài liệu tham khảo để phát triển các giải pháp kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành logistics, đặc biệt trong lĩnh vực kho CFS.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh, Logistics: Hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp dịch vụ logistics, cung cấp ví dụ thực tiễn và phương pháp nghiên cứu khoa học.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong hoạt động kho CFS?
Kiểm soát nội bộ là hệ thống các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp đạt mục tiêu, giảm thiểu rủi ro và tuân thủ pháp luật. Trong kho CFS, kiểm soát nội bộ giúp bảo vệ tài sản, giảm sai sót và nâng cao chất lượng dịch vụ.Những rủi ro phổ biến trong hoạt động cung cấp dịch vụ kho CFS là gì?
Rủi ro bao gồm sai sót trong nhập xuất hàng hóa, quá tải kho, mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa, gian lận trong ghi nhận doanh thu và công nợ, cũng như các yếu tố khách quan như thiên tai, hỏa hoạn.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả kiểm soát nội bộ?
Hiệu quả được đánh giá qua việc so sánh tỷ lệ sai sót, rủi ro phát sinh trước và sau khi áp dụng các biện pháp kiểm soát, kết hợp với đánh giá định tính từ các cuộc phỏng vấn và quan sát thực tế.Làm thế nào để cải thiện hoạt động kiểm soát nội bộ tại kho CFS?
Cần xây dựng quy trình kiểm soát rõ ràng, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, đào tạo nhân sự thường xuyên và thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá liên tục.Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp logistics?
Ban Giám đốc chịu trách nhiệm chung, các trưởng phòng ban chịu trách nhiệm triển khai và giám sát, nhân viên thực hiện theo quy trình. Bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách hỗ trợ đánh giá và báo cáo.
Kết luận
- Kiểm soát nội bộ là công cụ thiết yếu giúp Công ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng quản lý hiệu quả hoạt động kho CFS, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Thực trạng kiểm soát nội bộ tại kho CFS còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong nhận diện rủi ro, quy trình kiểm soát và trao đổi thông tin.
- Luận văn đã đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, chuẩn hóa thủ tục kiểm soát, ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo nhân sự.
- Việc triển khai các đề xuất này dự kiến sẽ nâng cao hiệu quả kiểm soát, giảm sai sót xuống dưới 3% và tăng cường năng lực cạnh tranh trong vòng 1-2 năm tới.
- Khuyến khích các doanh nghiệp logistics và các bên liên quan áp dụng mô hình COSO và các giải pháp quản lý hiện đại để phát triển bền vững.
Để tiếp tục phát triển, doanh nghiệp nên bắt đầu ngay việc xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp kiểm soát nội bộ, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm điều chỉnh kịp thời. Hành động ngay hôm nay sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.