I. Tổng Quan Về Kiểm Soát Nội Bộ Trong Doanh Nghiệp QĐ 55
Kiểm soát nội bộ (KSNB) là một công cụ quan trọng trong các tổ chức, giúp đạt được các mục tiêu về hiệu quả kinh doanh, hiệu năng quản lý, độ tin cậy của thông tin và tuân thủ pháp luật. Trong bối cảnh kinh tế thị trường hội nhập, việc tăng cường quản lý vốn và kiểm tra thông tin về sử dụng vốn; hạn chế rủi ro và đảm bảo hợp lý các mục tiêu hoạt động, mục tiêu độ tin cậy của BCTC và tuân thủ pháp luật tại các DNQĐ ngày càng được chú trọng hơn. Chủ đề tính hữu hiệu của KSNB và các nhân tố ảnh hưởng đến nó được sự quan tâm của nhiều nhà khoa học trong và ngoài nước. Theo COSO, KSNB hữu hiệu khi đảm bảo hợp lý được 3 tiêu chí: mục tiêu hoạt động, mục tiêu báo cáo, mục tiêu tuân thủ.
1.1. Khái Niệm Và Vai Trò Của Kiểm Soát Nội Bộ Theo COSO
Kiểm soát nội bộ, theo định nghĩa của COSO, là một quy trình được thiết kế để cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu của một tổ chức liên quan đến hiệu quả và hiệu suất hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính và tuân thủ luật pháp và quy định hiện hành. Vai trò của Kiểm soát nội bộ là nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng đạt được các mục tiêu đề ra. “Kiểm soát nội bộ là một công cụ quan trọng được xây dựng và vận hành trong các tổ chức nhằm bảo vệ tổ chức đó có thể đạt được các mục tiêu đề ra về hiệu quả kinh doanh, hiệu năng quản lý; độ tin cậy của thông tin và đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.”
1.2. Mối Liên Hệ Giữa KSNB Và Hiệu Quả Hoạt Động Doanh Nghiệp
Hiệu quả hoạt động doanh nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ. Một hệ thống KSNB mạnh mẽ giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro hiệu quả hơn, sử dụng nguồn lực tối ưu và đưa ra các quyết định chính xác dựa trên thông tin đáng tin cậy. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các Doanh nghiệp quân đội Việt Nam nơi yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và đảm bảo an ninh quốc phòng.
II. Thách Thức Trong Kiểm Soát Nội Bộ DN Quân Đội VN 58
Trong quá trình hoạt động, các DNQĐ vẫn còn một số hạn chế như: cơ cấu DNQĐ chưa hợp lý, có thời điểm phát triển nóng về số lượng, dàn trải trong nhiều ngành, lĩnh vực mà Nhà nước, quân đội không cần nắm giữ; một số doanh nghiệp SXKD kém hiệu quả, tồn đọng tài chính lớn; công tác cổ phần hóa doanh nghiệp còn phát sinh vướng mắc về việc xử lý tồn đọng tài chính, giải quyết lao động là quân nhân, xử lý đất quốc phòng do doanh nghiệp cổ phần hóa đang quản lý, sử dụng đã hình thành tài sản trên đất; nhiều tiềm năng, thế mạnh của quân đội chưa được khai thác hết, gây lãng phí nguồn lực.
2.1. Vướng Mắc Trong Cổ Phần Hóa Và Xử Lý Tồn Đọng Tài Chính
Việc cổ phần hóa doanh nghiệp quân đội (DNQĐ) đang gặp nhiều khó khăn trong xử lý tồn đọng tài chính, giải quyết lao động là quân nhân và xử lý đất quốc phòng. Theo tài liệu gốc, "công tác cổ phần hóa doanh nghiệp còn phát sinh vướng mắc về việc xử lý tồn đọng tài chính, giải quyết lao động là quân nhân, xử lý đất quốc phòng do doanh nghiệp cổ phần hóa đang quản lý, sử dụng đã hình thành tài sản trên đất". Điều này tạo ra gánh nặng cho quá trình tái cơ cấu và gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động.
2.2. Quản Lý Vốn Và Rủi Ro Trong Hoạt Động Sản Xuất Kinh Doanh
Quản lý vốn hiệu quả và giảm thiểu rủi ro là những thách thức lớn đối với các DNQĐ. Nhu cầu tăng cường quản lý vốn và kiểm tra thông tin về sử dụng vốn; hạn chế rủi ro và đảm bảo hợp lý các mục tiêu hoạt động, mục tiêu độ tin cậy của BCTC và tuân thủ pháp luật tại các các DNQĐ ngày càng được chú trọng hơn.
III. Các Nhân Tố Chủ Yếu Ảnh Hưởng KSNB Phân Tích Chi Tiết 59
Khi xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của KSNB, có nhiều tác giả cho rằng các nhân tố MTKS, ĐGRR, HĐKS, TTTT, GS có ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của KSNB của doanh nghiệp. Các yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh và tuân thủ pháp luật.
3.1. Môi Trường Kiểm Soát MTKS Và Văn Hóa Doanh Nghiệp
Môi trường kiểm soát (MTKS) đóng vai trò then chốt, bao gồm tính chính trực, giá trị đạo đức, năng lực của đội ngũ nhân viên và triết lý quản lý của nhà quản trị. Theo Nguyễn Mạnh Hùng (2017), có những hạn chế liên quan đến việc phân công quyền hạn và trách nhiệm của tập thể và cá nhân; tính chính trực và giá trị đạo đức trong thực thi các nhiệm vụ; chính sách nhân sự, thu hút nhân tài còn nhiều hạn chế.
3.2. Đánh Giá Rủi Ro ĐGRR Và Quản Lý Rủi Ro Trong DNQĐ
Đánh giá rủi ro (ĐGRR) là quá trình xác định và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu của doanh nghiệp. Các DNQĐ đối mặt với nhiều rủi ro khác nhau trong lập kế hoạch SXKD, rủi ro tài chính, rủi ro sản xuất, rủi ro pháp lý, rủi ro an toàn, vệ sinh lao động.
3.3. Hoạt động kiểm soát HĐKS thủ tục và quy trình
Hoạt động kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tuân thủ các quy trình. Doanh nghiệp quân đội cần tập trung vào kiểm soát vật chất đối với tài sản để đảm bảo tính hữu hiệu của KSNB. Việc này đòi hỏi các thủ tục kiểm soát chặt chẽ để tránh thất thoát tài sản
IV. Đề Xuất Giải Pháp Nâng Cao Tính Hữu Hiệu KSNB 60
Việc nhận thức rõ và đánh giá một cách phù hợp các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của KSNB trong DNQĐ và mức độ ảnh hưởng của chúng đến tính hữu hiệu của KSNB sẽ giúp cho DNQĐ có thể đạt được mục tiêu tốt hơn. Các giải pháp cần tập trung vào cải thiện môi trường kiểm soát, nâng cao hiệu quả đánh giá và quản lý rủi ro, và tăng cường hoạt động kiểm soát.
4.1. Tăng Cường Môi Trường Pháp Lý Và Chính Sách Hỗ Trợ
Cần có một môi trường pháp lý rõ ràng và các chính sách hỗ trợ từ nhà nước để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của DNQĐ. Doanh nghiệp quân đội chịu sự quản lý của nhiều cơ quan khác nhau bao gồm: các đơn vị trực thuộc BQP, Cục Kinh tế/BQP, Cục Tài chính/BQP, Cục Kế hoạch và Đầu tư/BQP, Cục Quân lực/Bộ Tổng tham mưu, Cục Cán bộ/Tổng cục Chính trị.
4.2. Đầu Tư Vào Nguồn Nhân Lực Và Công Nghệ Thông Tin
Đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại là yếu tố then chốt để nâng cao tính hữu hiệu của KSNB. Các DNQĐ cần có chính sách đào tạo và phát triển nhân viên, đồng thời trang bị các công cụ và hệ thống CNTT phù hợp.
4.3. Cải thiện thông tin và truyền thông nội bộ
Cần đảm bảo thông tin được truyền đạt đầy đủ và chính xác giữa các cấp quản lý và nhân viên. Thông tin và truyền thông hiệu quả giúp mọi người hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
V. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng KSNB thực tiễn 60
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của KSNB với nghiên cứu điển hình tại các DNQĐ Việt Nam. Qua đó đưa ra các khuyến nghị nhằm nâng cao tính hữu hiệu về KSNB trong những DNQĐ này.
5.1. Thảo luận về kết quả nghiên cứu sau khảo sát
Sau khi tiến hành khảo sát có thể thấy, môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, môi trường pháp lý có tác động đến tính hữu hiệu của KSNB. Cần có những nghiên cứu sâu hơn và khảo sát thêm nhiều đơn vị doanh nghiệp quân đội để kết quả được chính xác hơn.
5.2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu trong doanh nghiệp QĐ
Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, các doanh nghiệp quân đội có thể áp dụng nhiều biện pháp để cải thiện tính hữu hiệu của KSNB. Điều này giúp cải thiện hiệu quả hoạt động. Bên cạnh đó cũng cần phải nghiên cứu thêm để có những giải pháp mới và hiệu quả hơn.
VI. Hạn Chế Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về KSNB 55
Nghiên cứu này có một số hạn chế nhất định và cần được tiếp tục phát triển trong tương lai. Việc mở rộng phạm vi nghiên cứu và sử dụng các phương pháp phân tích chuyên sâu hơn sẽ giúp đưa ra những kết luận chính xác và toàn diện hơn. Bên cạnh đó, cần xem xét các yếu tố đặc thù của từng ngành nghề và lĩnh vực hoạt động của DNQĐ để có những giải pháp KSNB phù hợp.
6.1. Các Yếu Tố Đặc Thù Của Ngành Nghề Cần Nghiên Cứu
Cần xem xét các yếu tố đặc thù của từng ngành nghề và lĩnh vực hoạt động của DNQĐ để có những giải pháp KSNB phù hợp. Ví dụ, các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng có thể đối mặt với các rủi ro khác biệt so với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất.
6.2. Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Về KSNB Trong Tương Lai
Hướng nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các giải pháp KSNB đã được triển khai trong DNQĐ. Bên cạnh đó, cần có những nghiên cứu về tác động của các yếu tố bên ngoài như Chính sách nhà nước và Luật pháp Việt Nam đến hệ thống KSNB của các DNQĐ.