Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thị trường khu vực và quốc tế, ngành bảo hiểm phi nhân thọ đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao rủi ro, kích thích tiết kiệm và phát triển kinh tế. Năm 2018, các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBH PNT) tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về quản lý rủi ro, bao gồm rủi ro khai thác, dự phòng, tái bảo hiểm và rủi ro tài sản. Theo ước tính, năng lực quản lý rủi ro của các doanh nghiệp này còn yếu, dẫn đến nguy cơ phá sản và thua lỗ gia tăng. Nhà nước đã ban hành Thông tư 50/2017/TT-BTC nhằm tăng cường kiểm soát rủi ro trong lĩnh vực này.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong các DNBH PNT tại Việt Nam, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ tại TP.HCM, Bình Dương và Hà Nội trong năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành bảo hiểm phi nhân thọ, góp phần bảo vệ quyền lợi của khách hàng và các bên liên quan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình kiểm soát nội bộ theo khuôn khổ COSO 2013, bao gồm năm thành phần chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Hoạt động giám sát. Ngoài ra, nghiên cứu còn bổ sung yếu tố Công nghệ thông tin nhằm phù hợp với bối cảnh phát triển công nghệ hiện nay.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Môi trường kiểm soát: Văn hóa tổ chức, giá trị đạo đức, cơ cấu tổ chức và phân định trách nhiệm.
- Đánh giá rủi ro: Nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro nội bộ và bên ngoài.
- Hoạt động kiểm soát: Chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro.
- Thông tin và truyền thông: Thu thập, truyền đạt thông tin kịp thời và chính xác.
- Hoạt động giám sát: Đánh giá liên tục và định kỳ về hiệu quả của hệ thống kiểm soát.
- Công nghệ thông tin: Ứng dụng các hệ thống công nghệ để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Ngoài ra, luận văn vận dụng các lý thuyết quản trị, lý thuyết đại diện và lý thuyết thông tin hữu ích để giải thích cơ chế tác động của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn bán cấu trúc với các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm soát rủi ro tại các DNBH PNT nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo phù hợp.
Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi theo thang đo Likert 5 mức độ với cỡ mẫu khoảng 200 người từ các doanh nghiệp bảo hiểm tại TP.HCM, Bình Dương và Hà Nội. Dữ liệu thu thập được kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB.
Quy trình nghiên cứu kéo dài trong năm 2018, bao gồm các bước: thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu định tính, xây dựng bảng câu hỏi, khảo sát định lượng, xử lý và phân tích dữ liệu, kết luận và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đánh giá rủi ro là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB với hệ số hồi quy đạt khoảng 0.35, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình. Điều này cho thấy việc nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
Hoạt động kiểm soát đứng thứ hai với mức ảnh hưởng khoảng 0.28, phản ánh tầm quan trọng của các chính sách và thủ tục kiểm soát trong việc giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ.
Thông tin và truyền thông có mức độ ảnh hưởng khoảng 0.20, cho thấy việc cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và truyền đạt hiệu quả trong nội bộ doanh nghiệp góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Công nghệ thông tin được đánh giá có ảnh hưởng tích cực với hệ số khoảng 0.15, minh chứng cho vai trò ngày càng quan trọng của công nghệ trong việc hỗ trợ các hoạt động kiểm soát, truyền thông và giám sát.
Môi trường kiểm soát và Hoạt động giám sát có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, lần lượt khoảng 0.12 và 0.10, tuy nhiên vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì và nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB.
Các kết quả này được minh họa qua bảng hồi quy và biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, giúp dễ dàng so sánh và nhận diện các ưu tiên trong quản trị kiểm soát nội bộ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân dẫn đến việc đánh giá rủi ro có ảnh hưởng lớn nhất là do đặc thù ngành bảo hiểm phi nhân thọ có nhiều loại rủi ro phức tạp, từ rủi ro khai thác, tài sản đến rủi ro hoạt động. Việc nhận diện và đánh giá chính xác giúp doanh nghiệp chủ động xây dựng các biện pháp kiểm soát phù hợp, giảm thiểu tổn thất.
Hoạt động kiểm soát được củng cố bởi các chính sách, quy trình rõ ràng, giúp hạn chế sai sót và gian lận, đồng thời đảm bảo tuân thủ pháp luật. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng và bảo hiểm ở các quốc gia khác, khẳng định tính phổ quát của mô hình COSO.
Thông tin và truyền thông hiệu quả giúp các bộ phận trong doanh nghiệp phối hợp nhịp nhàng, nâng cao nhận thức về kiểm soát nội bộ. Công nghệ thông tin, mặc dù mới được đưa vào nghiên cứu, đã chứng minh vai trò hỗ trợ đắc lực trong việc tự động hóa quy trình, tăng tính chính xác và kịp thời của thông tin.
Môi trường kiểm soát và giám sát tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng là nền tảng văn hóa và cơ chế đảm bảo sự vận hành liên tục của hệ thống. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành như Thông tư 50/2017/TT-BTC, đồng thời bổ sung góc nhìn mới về vai trò của công nghệ thông tin trong HTKSNB.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác đánh giá rủi ro: Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình đánh giá rủi ro toàn diện, cập nhật thường xuyên để nhận diện kịp thời các rủi ro mới phát sinh. Mục tiêu là giảm thiểu rủi ro không kiểm soát được trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban quản lý rủi ro và phòng Kiểm soát nội bộ.
Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Xây dựng và cập nhật các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành bảo hiểm phi nhân thọ, đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định ngành. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Pháp chế và Kiểm soát nội bộ phối hợp thực hiện.
Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông nội bộ: Thiết lập hệ thống báo cáo và truyền thông hiệu quả, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, chính xác đến các bộ phận liên quan. Mục tiêu đạt tỷ lệ phản hồi thông tin trên 90% trong 1 năm. Chủ thể là phòng Truyền thông nội bộ và Ban lãnh đạo.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư hệ thống ERP và các phần mềm quản lý rủi ro, kiểm soát nội bộ hiện đại nhằm tự động hóa quy trình, nâng cao độ chính xác và tiết kiệm thời gian xử lý. Kế hoạch triển khai trong 18 tháng, do Ban công nghệ thông tin phối hợp với các phòng ban liên quan.
Xây dựng môi trường kiểm soát tích cực: Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm kiểm soát nội bộ cho toàn thể nhân viên. Thực hiện định kỳ hàng năm, do phòng Nhân sự và Ban lãnh đạo tổ chức.
Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập quy trình giám sát liên tục và định kỳ, bao gồm kiểm toán nội bộ và đánh giá độc lập nhằm phát hiện và khắc phục kịp thời các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Kiểm toán nội bộ đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Phòng Kiểm soát nội bộ và Quản lý rủi ro: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế, triển khai và đánh giá các chính sách, quy trình kiểm soát nội bộ, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý kiểm soát.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát ngành bảo hiểm: Tham khảo để xây dựng các quy định, hướng dẫn và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, tuân thủ và hiệu quả quản lý rủi ro.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro trong lĩnh vực bảo hiểm và các ngành dịch vụ tài chính khác.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, quy trình nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính chính xác. Trong bảo hiểm phi nhân thọ, nó giúp giảm thiểu rủi ro, ngăn ngừa gian lận và nâng cao uy tín doanh nghiệp.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
Theo nghiên cứu, đánh giá rủi ro và hoạt động kiểm soát là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là thông tin truyền thông và công nghệ thông tin. Môi trường kiểm soát và giám sát cũng đóng vai trò quan trọng nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn.Làm thế nào để doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
Doanh nghiệp cần tăng cường đánh giá rủi ro, hoàn thiện chính sách kiểm soát, nâng cao chất lượng thông tin truyền thông, ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, xây dựng môi trường kiểm soát tích cực và tăng cường giám sát liên tục.Vai trò của công nghệ thông tin trong hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kiểm soát, nâng cao độ chính xác và kịp thời của thông tin, hỗ trợ quản lý rủi ro hiệu quả và giảm thiểu sai sót do con người gây ra.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát bảng câu hỏi, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy bội) để đảm bảo tính chính xác và toàn diện của kết quả.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam, trong đó đánh giá rủi ro và hoạt động kiểm soát có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Công nghệ thông tin được bổ sung như một nhân tố mới, góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong bối cảnh phát triển công nghệ hiện nay.
- Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp giúp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả, phù hợp với đặc thù ngành bảo hiểm phi nhân thọ.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển bền vững ngành bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực bảo hiểm khác.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ và các bên liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao năng lực quản trị rủi ro và đảm bảo sự phát triển ổn định, bền vững trong tương lai.