Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2019, hơn 96% doanh nghiệp tại Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), trong đó tại Quận 3, TP. Hồ Chí Minh có khoảng 9.755 doanh nghiệp SMEs, chiếm 97,55% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động. Trong bối cảnh kinh tế chịu ảnh hưởng bởi đại dịch toàn cầu, các SMEs đối mặt với nhiều khó khăn về tài chính và nhân lực, đặc biệt trong việc tổ chức bộ máy kế toán. Việc thuê ngoài dịch vụ kế toán trở thành giải pháp tối ưu nhằm giảm chi phí, tăng hiệu quả quản lý tài chính và tuân thủ pháp luật. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa sử dụng dịch vụ kế toán thuê ngoài do các yếu tố như giá phí, khả năng tiếp cận dịch vụ, và kiểm soát thông tin.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ kế toán của các chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Quận 3, TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 1/2019 đến tháng 4/2021. Nghiên cứu tập trung vào bảy nhân tố chính gồm quy định pháp lý, khả năng tiếp cận, phí dịch vụ, các dịch vụ gia tăng, mức độ kịp thời, thái độ phục vụ và khả năng kiểm soát. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán hiệu quả, đồng thời hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết hành vi người tiêu dùng và mô hình thuyết hành động hợp lý (TRA). Lý thuyết hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler mô tả quá trình ra quyết định mua hàng gồm năm bước: nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá các phương án, quyết định mua và hành vi sau mua. Mô hình TRA của Fishbein và Ajzen (1975) nhấn mạnh ý định hành vi được quyết định bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan từ môi trường xã hội.

Bảy khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm:

  • Quy định pháp lý: Áp lực tuân thủ các quy định về kế toán, thuế theo Luật Kế toán và Luật Quản lý thuế.
  • Khả năng tiếp cận: Mức độ dễ dàng tiếp cận thông tin và dịch vụ kế toán qua các kênh truyền thông, mạng xã hội, truyền miệng.
  • Phí dịch vụ: Chi phí thuê ngoài dịch vụ kế toán, không nhất thiết giá thấp nhất được chọn mà là sự hợp lý.
  • Các dịch vụ gia tăng: Dịch vụ bổ sung như hỗ trợ thủ tục hành chính, đăng ký chữ ký số, tư vấn tài chính.
  • Mức độ kịp thời: Khả năng cung cấp dịch vụ nhanh chóng, đúng hạn, cập nhật kịp thời các quy định mới.
  • Thái độ phục vụ: Cách cư xử, giao tiếp và xử lý tình huống của nhà cung cấp dịch vụ.
  • Khả năng kiểm soát: Mức độ doanh nghiệp có thể giám sát, nắm bắt thông tin và tiến độ công việc kế toán thuê ngoài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm nghiên cứu tài liệu, phỏng vấn chuyên gia và khảo sát sơ bộ nhằm xác định và hiệu chỉnh các nhân tố nghiên cứu. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bảng câu hỏi với cỡ mẫu khoảng 300 chủ doanh nghiệp SMEs tại Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, được chọn ngẫu nhiên. Dữ liệu thu thập từ tháng 10/2020 đến tháng 4/2021.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định sử dụng dịch vụ kế toán. Các kiểm định bổ sung như kiểm định tự tương quan và phân phối chuẩn phần dư được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy định pháp lý có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến quyết định sử dụng dịch vụ kế toán với hệ số hồi quy beta khoảng 0,35, cho thấy doanh nghiệp rất quan tâm đến việc tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán và thuế.
  2. Phí dịch vụ cũng là nhân tố quan trọng, có tác động cùng chiều với quyết định sử dụng dịch vụ kế toán, với hệ số beta khoảng 0,28, phản ánh sự cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí thuê ngoài trong bối cảnh ngân sách hạn chế của SMEs.
  3. Khả năng tiếp cận dịch vụ kế toán qua các kênh truyền thông và mạng xã hội có ảnh hưởng tích cực với hệ số beta 0,22, cho thấy việc tiếp cận thông tin thuận tiện giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn nhà cung cấp phù hợp.
  4. Thái độ phục vụ của nhà cung cấp dịch vụ kế toán có tác động đáng kể với hệ số beta 0,18, thể hiện vai trò của chất lượng giao tiếp và hỗ trợ khách hàng trong quyết định thuê ngoài.
  5. Các nhân tố dịch vụ gia tăng, mức độ kịp thờikhả năng kiểm soát cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, với hệ số beta lần lượt là 0,12, 0,10 và 0,09.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy định pháp lý là nhân tố chủ đạo thúc đẩy SMEs tại Quận 3 lựa chọn dịch vụ kế toán thuê ngoài nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro vi phạm. Phí dịch vụ là yếu tố then chốt trong bối cảnh nguồn lực tài chính hạn chế, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Khả năng tiếp cận thông tin qua các kênh truyền thông hiện đại giúp doanh nghiệp có thêm lựa chọn và tăng tính cạnh tranh trên thị trường dịch vụ kế toán.

Thái độ phục vụ tốt tạo dựng niềm tin và sự hài lòng, góp phần giữ chân khách hàng. Mức độ kịp thời và dịch vụ gia tăng tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn là các yếu tố cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu đa dạng của SMEs. Khả năng kiểm soát thông tin khi thuê ngoài cũng được doanh nghiệp quan tâm nhằm đảm bảo minh bạch và hiệu quả quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số beta) và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa sự khác biệt về tầm quan trọng của các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức pháp lý: Các cơ quan quản lý và nhà cung cấp dịch vụ cần phối hợp tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm giúp SMEs hiểu rõ hơn về quy định pháp luật và lợi ích của dịch vụ kế toán thuê ngoài. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Hiệp hội Kế toán địa phương.
  2. Xây dựng chính sách giá linh hoạt và minh bạch: Nhà cung cấp dịch vụ kế toán nên thiết kế các gói dịch vụ đa dạng, phù hợp với khả năng tài chính của SMEs, đồng thời công khai rõ ràng về chi phí để tạo niềm tin. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: Doanh nghiệp dịch vụ kế toán.
  3. Mở rộng kênh tiếp cận thông tin và dịch vụ: Tận dụng mạng xã hội, website, và các nền tảng số để quảng bá dịch vụ, hỗ trợ tư vấn trực tuyến nhằm tăng khả năng tiếp cận của khách hàng. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Doanh nghiệp dịch vụ kế toán, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.
  4. Nâng cao chất lượng phục vụ và dịch vụ gia tăng: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ, đồng thời phát triển các dịch vụ gia tăng như hỗ trợ thủ tục hành chính, tư vấn tài chính để tạo lợi thế cạnh tranh. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Doanh nghiệp dịch vụ kế toán.
  5. Cải thiện hệ thống kiểm soát và minh bạch thông tin: Áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, phần mềm kế toán trực tuyến để doanh nghiệp dễ dàng giám sát tiến độ và chất lượng công việc. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Doanh nghiệp dịch vụ kế toán, SMEs.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs): Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuê dịch vụ kế toán, từ đó lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  2. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán: Hiểu rõ nhu cầu, kỳ vọng và các nhân tố quyết định của khách hàng để cải tiến dịch vụ, xây dựng chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về kế toán và thuế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ SMEs, hoàn thiện khung pháp lý và giám sát thị trường dịch vụ kế toán phát triển lành mạnh.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan hoặc ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quy định pháp lý lại quan trọng trong quyết định sử dụng dịch vụ kế toán?
    Quy định pháp lý đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các chuẩn mực kế toán và thuế, tránh rủi ro pháp lý. Do đó, nhiều SMEs chọn thuê dịch vụ kế toán để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác trong báo cáo tài chính.

  2. Phí dịch vụ có phải là yếu tố quyết định duy nhất khi lựa chọn dịch vụ kế toán?
    Không, mặc dù phí dịch vụ là yếu tố quan trọng, doanh nghiệp còn cân nhắc các yếu tố khác như chất lượng dịch vụ, thái độ phục vụ và khả năng tiếp cận để đảm bảo hiệu quả và phù hợp với nhu cầu.

  3. Làm thế nào để SMEs tiếp cận được các dịch vụ kế toán phù hợp?
    SMEs có thể tìm kiếm thông tin qua các kênh truyền thông, mạng xã hội, giới thiệu từ cộng đồng doanh nghiệp hoặc tham gia các hội thảo, sự kiện do các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp tổ chức.

  4. Các dịch vụ gia tăng nào được doanh nghiệp nhỏ và vừa quan tâm?
    Các dịch vụ như hỗ trợ đăng ký thuế, lập hồ sơ ban đầu, đăng ký chữ ký số, tư vấn tài chính và hỗ trợ thủ tục hành chính được đánh giá cao vì giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức.

  5. Khả năng kiểm soát thông tin khi thuê ngoài dịch vụ kế toán có quan trọng không?
    Rất quan trọng, doanh nghiệp cần đảm bảo có thể giám sát tiến độ và chất lượng công việc kế toán để tránh sai sót, đảm bảo minh bạch và kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.

Kết luận

  • Quy định pháp lý và phí dịch vụ là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ kế toán của SMEs tại Quận 3.
  • Khả năng tiếp cận thông tin và thái độ phục vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ kế toán.
  • Các dịch vụ gia tăng, mức độ kịp thời và khả năng kiểm soát thông tin tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ kế toán phù hợp với đặc thù SMEs tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các quận trung tâm khác và ứng dụng công nghệ số trong quản lý dịch vụ kế toán.

Hành động ngay hôm nay: Chủ doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ kế toán nên phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức, cải tiến dịch vụ và tối ưu hóa chi phí nhằm phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy thách thức hiện nay.