Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc dân, trong đó thủ tục hải quan là một yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp trong giao thương quốc tế. Tại Chi cục Hải quan Tây Đô, Cục Hải quan Thành phố Cần Thơ, việc triển khai dịch vụ thủ tục hải quan điện tử đã góp phần rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí và hạn chế tiếp xúc trực tiếp giữa doanh nghiệp và công chức hải quan. Tuy nhiên, trong thực tế triển khai từ năm 2015 đến 2017, vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn, vướng mắc ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ này.

Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng dịch vụ thủ tục hải quan điện tử tại Chi cục Hải quan Tây Đô, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan điện tử tại Chi cục trong tháng 3 năm 2018. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định các yếu tố ảnh hưởng, đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất hàm ý quản trị phù hợp.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ hành chính công trực tuyến, góp phần tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở tham khảo cho các chi cục hải quan khác trong việc đo lường và nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch vụ công trực tuyến, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1985): Đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính gồm sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự cảm thông và phương tiện hữu hình. Mô hình này giúp xác định khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.

  • Mô hình EGOVSAT: Đo lường sự hài lòng của người dân với dịch vụ chính phủ điện tử dựa trên các yếu tố như tính hữu dụng, độ tin cậy, hiệu quả, tùy chọn và tính linh động.

  • Khái niệm dịch vụ công trực tuyến theo Nghị định số 43/2011/NĐ-CP: Dịch vụ hành chính công được cung cấp qua môi trường mạng với các mức độ từ cung cấp thông tin đến thực hiện giao dịch và thanh toán trực tuyến.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: sự tin cậy (reliability), khả năng đáp ứng (responsiveness), năng lực phục vụ (assurance), sự cảm thông (empathy), phương tiện hữu hình (tangibles), và sự hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng dịch vụ thủ tục hải quan điện tử.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng với quy trình nghiên cứu chặt chẽ:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ khảo sát 215 doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan điện tử tại Chi cục Hải quan Tây Đô trong tháng 3 năm 2018. Ngoài ra, 20 doanh nghiệp được khảo sát thử để kiểm định sơ bộ thang đo.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu qua Chi cục Hải quan Tây Đô.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của doanh nghiệp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu sơ bộ định tính và khảo sát thử được thực hiện từ cuối tháng 2 đến đầu tháng 3 năm 2018; khảo sát chính thức và phân tích dữ liệu trong tháng 3 năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phương tiện hữu hình có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp với hệ số hồi quy beta = 0,232, thể hiện qua các yếu tố như trang thiết bị hiện đại, môi trường làm việc thuận lợi và trang phục chuyên nghiệp của công chức hải quan.

  2. Sự tin cậy đứng thứ hai với hệ số beta = 0,187, phản ánh mức độ chính xác, công bằng và đúng hạn trong việc thực hiện thủ tục hải quan điện tử.

  3. Năng lực phục vụ có hệ số beta = 0,172, cho thấy trình độ chuyên môn và khả năng giải quyết vướng mắc của công chức hải quan ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.

  4. Sự cảm thông với hệ số beta = 0,180, thể hiện qua thái độ quan tâm, lắng nghe và hỗ trợ doanh nghiệp của công chức hải quan.

  5. Khả năng đáp ứng có hệ số beta = 0,157, liên quan đến việc hỗ trợ kịp thời, cung cấp thông tin pháp luật và tổ chức tập huấn cho doanh nghiệp.

  6. Nơi đậu xe – Hệ thống phần mềm có ảnh hưởng thấp nhất với hệ số beta = 0,084, tuy nhiên vẫn đóng vai trò hỗ trợ trong trải nghiệm dịch vụ.

Mức độ hài lòng chung của doanh nghiệp được đánh giá ở mức trung bình khá, với điểm trung bình tổng thể khoảng 3,8 trên thang điểm 5. Biểu đồ tần số thể hiện sự phân bố đồng đều các mức độ hài lòng, cho thấy vẫn còn tiềm năng cải thiện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc phương tiện hữu hình có ảnh hưởng lớn nhất có thể do doanh nghiệp đánh giá cao môi trường làm việc và trang thiết bị hiện đại giúp thủ tục hải quan điện tử diễn ra thuận lợi, nhanh chóng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về dịch vụ công trực tuyến, nhấn mạnh vai trò của cơ sở vật chất trong nâng cao chất lượng dịch vụ.

Sự tin cậy và năng lực phục vụ cũng là những yếu tố quan trọng, phản ánh sự kỳ vọng của doanh nghiệp về tính chính xác, minh bạch và chuyên nghiệp của công chức hải quan. Điều này đồng nhất với mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu trước đây về dịch vụ hành chính công.

Sự cảm thông và khả năng đáp ứng thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ kịp thời của cơ quan hải quan đối với doanh nghiệp, góp phần giảm thiểu phiền hà và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này thấp hơn so với phương tiện hữu hình và sự tin cậy, cho thấy cần tiếp tục cải thiện về mặt thái độ và quy trình phục vụ.

Yếu tố nơi đậu xe và hệ thống phần mềm tuy có ảnh hưởng thấp nhưng không thể xem nhẹ, vì đây là những yếu tố hỗ trợ trực tiếp cho quá trình thực hiện thủ tục, ảnh hưởng đến sự tiện lợi và trải nghiệm tổng thể của doanh nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu tại các chi cục hải quan khác, kết quả nghiên cứu tại Chi cục Hải quan Tây Đô có sự tương đồng về các nhân tố ảnh hưởng nhưng mức độ tác động có sự khác biệt do đặc thù địa phương và quy trình thủ tục riêng biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư hiện đại hóa hệ thống máy móc, thiết bị phục vụ khai báo hải quan điện tử, cải thiện môi trường làm việc tại Chi cục Hải quan Tây Đô nhằm tăng cường sự hài lòng của doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Chi cục Hải quan Tây Đô phối hợp với Tổng cục Hải quan.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực công chức hải quan: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống nhằm nâng cao năng lực phục vụ và sự tin cậy trong quá trình làm thủ tục. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực của Cục Hải quan Thành phố Cần Thơ.

  3. Cải tiến quy trình và tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường kênh hỗ trợ trực tuyến và tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp nhằm nâng cao khả năng đáp ứng và sự cảm thông. Thời gian thực hiện: 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý thủ tục hành chính và Phòng Hỗ trợ doanh nghiệp.

  4. Tối ưu hóa hệ thống phần mềm và hạ tầng công nghệ thông tin: Đảm bảo hệ thống khai báo hải quan điện tử hoạt động ổn định, dễ sử dụng, đồng thời cải thiện các tiện ích hỗ trợ như nơi đậu xe, khu vực chờ cho doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin của Chi cục Hải quan Tây Đô.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ Chi cục Hải quan Tây Đô: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quy trình và nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại khu vực Cần Thơ và các tỉnh lân cận: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ hải quan điện tử, từ đó có thể chủ động phối hợp và phản hồi để cải thiện trải nghiệm thủ tục.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về hải quan và chính phủ điện tử: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả để áp dụng trong việc đánh giá và nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công trực tuyến trên phạm vi rộng hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế và Công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như ứng dụng mô hình SERVQUAL trong lĩnh vực dịch vụ công trực tuyến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp về dịch vụ hải quan điện tử?
    Phương tiện hữu hình và sự tin cậy là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, lần lượt với hệ số hồi quy beta là 0,232 và 0,187, thể hiện qua trang thiết bị hiện đại và tính chính xác, công bằng trong thủ tục.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn sơ bộ) và định lượng (khảo sát 215 doanh nghiệp, phân tích dữ liệu bằng SPSS), đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

  3. Tại sao yếu tố nơi đậu xe – hệ thống phần mềm lại có ảnh hưởng thấp nhất?
    Yếu tố này mang tính hỗ trợ, không trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng thủ tục nhưng góp phần tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong quá trình thực hiện thủ tục hải quan điện tử.

  4. Nghiên cứu có đề xuất giải pháp nào để nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp?
    Có, nghiên cứu đề xuất bốn nhóm giải pháp chính gồm nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo công chức hải quan, cải tiến quy trình và tối ưu hóa hệ thống phần mềm cùng hạ tầng công nghệ.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các chi cục hải quan khác không?
    Có thể tham khảo mô hình và kết quả nghiên cứu để điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng địa phương, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ thủ tục hải quan điện tử trên toàn quốc.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng dịch vụ thủ tục hải quan điện tử tại Chi cục Hải quan Tây Đô, trong đó phương tiện hữu hình và sự tin cậy có tác động mạnh nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 215 doanh nghiệp, sử dụng phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng các yếu tố.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế địa phương.
  • Nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế như chưa áp dụng hồi quy bậc hai và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo nhằm mở rộng phạm vi và chiều sâu phân tích.
  • Khuyến nghị các cơ quan hải quan và doanh nghiệp phối hợp chặt chẽ trong việc cải tiến dịch vụ, đồng thời áp dụng mô hình nghiên cứu để đánh giá và nâng cao sự hài lòng khách hàng trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiến hành khảo sát đánh giá định kỳ để theo dõi hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng mô hình nghiên cứu, quý độc giả và các tổ chức có thể liên hệ trực tiếp với Chi cục Hải quan Tây Đô hoặc tác giả nghiên cứu.