Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành viễn thông và sự bùng nổ của Internet tại Việt Nam, việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ Internet cáp quang trở thành yếu tố sống còn đối với các nhà cung cấp dịch vụ. Việt Nam hiện đứng thứ 16 châu Á về số lượng người dùng Internet với khoảng 64 triệu người dùng, chiếm 67% dân số năm 2018. Tỉnh Quảng Trị, với sự phát triển kinh tế và đô thị hóa, là thị trường tiềm năng cho dịch vụ Internet cáp quang FiberVNN của VNPT. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường đòi hỏi VNPT Quảng Trị phải hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng để duy trì và mở rộng thị phần.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ Internet cáp quang FiberVNN tại Quảng Trị, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng nhằm gia tăng doanh số và lợi nhuận cho VNPT Quảng Trị. Nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn từ 2017 đến 2020, với cỡ mẫu khảo sát 210 khách hàng được chọn ngẫu nhiên phân tầng theo số lượng thuê bao tại 9 huyện, thị xã, thành phố.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho VNPT Quảng Trị trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường năng lực cạnh tranh trong thị trường Internet cáp quang ngày càng phát triển.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các mô hình chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng tiêu biểu:
- Mô hình chất lượng dịch vụ của Gronroos (1984) phân biệt chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ), nhấn mạnh vai trò hình ảnh doanh nghiệp trong nhận thức khách hàng.
- Mô hình năm khoảng cách chất lượng dịch vụ của Parasuraman et al. (1985) xác định các khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng cảm nhận.
- Mô hình SERVQUAL (Parasuraman, Zeithaml & Berry, 1988) với 5 thành phần: tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, phương tiện hữu hình và cảm thông, được sử dụng để đo lường chất lượng dịch vụ.
- Mô hình SERVPERF (Cronin & Taylor, 1992) tập trung đo lường chất lượng dịch vụ cảm nhận, bỏ qua phần kỳ vọng, được đánh giá phù hợp hơn trong một số trường hợp.
- Mô hình nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng (Zeithaml & Bitner, 2000) cho thấy sự hài lòng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cá nhân, trong đó chất lượng dịch vụ là một nhân tố quan trọng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chất lượng truy cập, cấu trúc giá, dịch vụ khách hàng, chính sách hậu mãi, sự cảm thông, dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT), thương hiệu và sự hài lòng khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 210 khách hàng sử dụng dịch vụ Internet cáp quang FiberVNN tại Quảng Trị, với thời gian sử dụng trên 1 năm. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh của VNPT Quảng Trị, Bộ Thông tin và Truyền thông, Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị và các tài liệu liên quan giai đoạn 2017-2020.
- Phương pháp chọn mẫu: Ngẫu nhiên phân tầng theo số lượng thuê bao tại 9 địa bàn hành chính, đảm bảo tính đại diện cho cả khu vực thành thị và nông thôn.
- Phương pháp phân tích:
- Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu và mức độ hài lòng chung.
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha (các biến có Alpha ≥ 0.6 được giữ lại).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định các nhân tố chính ảnh hưởng.
- Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng khách hàng.
- Kiểm định ANOVA và One Sample T-Test để so sánh mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng và các nhân tố.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp trong tháng 3 năm 2020, phân tích và xử lý dữ liệu trong quý II năm 2020, đề xuất giải pháp áp dụng trong 2-5 năm tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: Khách hàng đánh giá mức độ hài lòng trung bình đạt khoảng 4.0 trên thang Likert 5 điểm, cho thấy sự hài lòng tích cực với dịch vụ Internet cáp quang FiberVNN tại Quảng Trị. Khoảng 85% khách hàng cho biết sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ và giới thiệu cho người thân.
Các nhân tố ảnh hưởng chính: Qua phân tích nhân tố và hồi quy đa biến, 7 nhân tố được xác định có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng, trong đó:
- Chất lượng truy cập (tốc độ, độ ổn định) có hệ số ảnh hưởng β = 0.35, mức độ hài lòng trung bình 4.2.
- Dịch vụ khách hàng (hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn) β = 0.28, mức độ hài lòng trung bình 4.0.
- Cấu trúc giá (gói cước, tính linh hoạt) β = 0.22, mức độ hài lòng trung bình 3.8.
- Dịch vụ giá trị gia tăng (bảo mật, IP tĩnh) β = 0.15, mức độ hài lòng trung bình 3.7.
- Sự cảm thông của nhân viên β = 0.12, mức độ hài lòng trung bình 3.9.
- Chính sách hậu mãi β = 0.10, mức độ hài lòng trung bình 3.6.
- Thương hiệu VNPT β = 0.08, mức độ hài lòng trung bình 4.1.
So sánh mức độ hài lòng theo nhóm khách hàng: Khách hàng cá nhân có mức độ hài lòng cao hơn khách hàng doanh nghiệp khoảng 5%, đặc biệt về dịch vụ khách hàng và sự cảm thông. Khách hàng tại thành phố Đông Hà có mức độ hài lòng cao hơn các huyện nông thôn khoảng 7%.
Kiểm định ANOVA và T-Test cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm tuổi, thu nhập và nghề nghiệp đối với mức độ hài lòng về cấu trúc giá và dịch vụ khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chất lượng truy cập và dịch vụ khách hàng là hai nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực viễn thông. Sự ổn định và tốc độ đường truyền là yếu tố kỹ thuật cốt lõi, trong khi dịch vụ khách hàng thể hiện qua khả năng hỗ trợ, xử lý sự cố nhanh chóng và tư vấn phù hợp tạo nên trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
Cấu trúc giá mặc dù đã đạt mức cân bằng do cạnh tranh gay gắt, nhưng vẫn ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn và sự hài lòng lâu dài, nhất là với khách hàng doanh nghiệp có nhu cầu đa dạng. Dịch vụ giá trị gia tăng tuy chưa được sử dụng rộng rãi nhưng được đánh giá cao về tính tiện ích và cần được đẩy mạnh tư vấn.
Sự cảm thông và chính sách hậu mãi còn hạn chế, phản ánh qua một số phản hồi về việc nhà mạng chưa quan tâm đủ đến khách hàng cũ và chưa có chương trình chăm sóc khách hàng định kỳ hiệu quả. Thương hiệu VNPT vẫn giữ được uy tín và tạo sự an tâm cho khách hàng, là lợi thế cạnh tranh quan trọng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng trung bình theo từng nhân tố và bảng phân tích hồi quy đa biến để minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của các nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng truy cập: Tăng cường đầu tư hạ tầng mạng, cải thiện tốc độ và độ ổn định đường truyền, giảm thiểu sự cố xuống dưới 1 lần/năm. Mục tiêu đạt mức độ hài lòng về chất lượng truy cập trên 4.5 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật VNPT Quảng Trị.
Cải thiện dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, thân thiện. Thiết lập hệ thống chăm sóc khách hàng 24/7 qua đa kênh (điện thoại, app, website). Mục tiêu tăng điểm hài lòng dịch vụ khách hàng lên 4.3 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng VNPT Quảng Trị.
Đa dạng hóa cấu trúc giá cước: Xây dựng các gói cước linh hoạt phù hợp với nhu cầu cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp, tích hợp các dịch vụ giá trị gia tăng để tăng giá trị sử dụng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng lựa chọn gói cước mới lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh VNPT Quảng Trị.
Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng: Tăng cường tư vấn, quảng bá các dịch vụ bảo mật, IP tĩnh, diệt virus, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sử dụng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ GTGT lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và kỹ thuật.
Tăng cường chính sách hậu mãi và sự cảm thông: Thiết lập chương trình chăm sóc khách hàng định kỳ, tặng quà, chiết khấu cho khách hàng trung thành, đặc biệt khách hàng cũ. Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về hậu mãi lên 4.0 trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Quảng Trị: Để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao chất lượng và sự hài lòng khách hàng, từ đó tăng trưởng doanh thu và thị phần.
Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng và kỹ thuật: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng, cải thiện kỹ năng hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing, Viễn thông: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet và viễn thông khác: Áp dụng các giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng, cải thiện chất lượng dịch vụ và cạnh tranh trên thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với VNPT Quảng Trị?
Sự hài lòng giúp giữ chân khách hàng hiện tại, thu hút khách hàng mới và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường Internet cáp quang đầy cạnh tranh.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
Chất lượng truy cập và dịch vụ khách hàng là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm hơn 60% mức độ ảnh hưởng tổng thể.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng?
Nghiên cứu sử dụng khảo sát định lượng với thang đo Likert 5 mức độ, phân tích Cronbach Alpha, EFA và hồi quy đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng.Làm thế nào để cải thiện dịch vụ giá trị gia tăng?
Tăng cường tư vấn, quảng bá dịch vụ, đơn giản hóa quy trình sử dụng và cập nhật các dịch vụ mới phù hợp nhu cầu khách hàng.Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa khách hàng cá nhân và doanh nghiệp không?
Có, khách hàng cá nhân thường hài lòng hơn về dịch vụ khách hàng và sự cảm thông, trong khi khách hàng doanh nghiệp quan tâm nhiều hơn đến cấu trúc giá và dịch vụ kỹ thuật.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng sử dụng dịch vụ Internet cáp quang FiberVNN của VNPT Quảng Trị, trong đó chất lượng truy cập và dịch vụ khách hàng là quan trọng nhất.
- Mức độ hài lòng chung của khách hàng đạt mức tích cực với điểm trung bình khoảng 4.0 trên thang 5 điểm.
- Các nhóm khách hàng khác nhau có sự khác biệt về mức độ hài lòng, đặc biệt giữa khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, cũng như giữa các khu vực địa lý.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện dịch vụ khách hàng, đa dạng hóa giá cước và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trong 2-5 năm tới.
- Khuyến nghị VNPT Quảng Trị tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ sự hài lòng khách hàng để điều chỉnh chiến lược phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường Internet cáp quang.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật xu hướng và nhu cầu khách hàng trong tương lai. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành viễn thông được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả kinh doanh và chất lượng dịch vụ.