Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ thông tin và viễn thông trở thành nền tảng thiết yếu cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) là doanh nghiệp nhà nước hàng đầu trong lĩnh vực này, với mạng lưới phủ sóng toàn quốc và phục vụ hàng chục triệu thuê bao. Tuy nhiên, tại TP. Phan Rang - Tháp Chàm, thị phần khách hàng tổ chức doanh nghiệp của VNPT đang có xu hướng giảm sút nghiêm trọng, với hơn 2.500 thuê bao rời mạng trong giai đoạn 2019-2021. Đây là nhóm khách hàng chiếm tới 80% doanh thu, do đó việc nâng cao sự hài lòng của họ về chất lượng dịch vụ là nhiệm vụ cấp thiết.
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2023 đến tháng 2/2024, với mục tiêu phân tích các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức doanh nghiệp về chất lượng dịch vụ của VNPT tại TP. Phan Rang - Tháp Chàm. Qua đó, đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao sự hài lòng, giữ chân khách hàng và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường viễn thông địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng tổ chức doanh nghiệp tại TP. Phan Rang - Tháp Chàm, sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 155 doanh nghiệp qua khảo sát trực tiếp.
Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực viễn thông mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý VNPT xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và củng cố vị thế trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là:
- Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985, 1988), gồm 5 thành phần: Tin cậy, Đáp ứng, Năng lực phục vụ, Đồng cảm và Phương tiện hữu hình. Mô hình này đo lường sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ.
- Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), tập trung vào đánh giá cảm nhận thực tế của khách hàng về chất lượng dịch vụ mà không xét đến kỳ vọng.
- Các khái niệm chính bao gồm: Giá cả dịch vụ, Hình ảnh thương hiệu, Dịch vụ gia tăng, Dịch vụ khách hàng, Sự thuận tiện và Năng lực phục vụ. Những yếu tố này được xác định là có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức doanh nghiệp trong lĩnh vực viễn thông.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ 155 khách hàng tổ chức doanh nghiệp tại TP. Phan Rang - Tháp Chàm thông qua khảo sát trực tiếp bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa.
- Chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 23.0 để thực hiện các bước phân tích:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các biến đều đạt trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy cao).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng.
- Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố đến sự hài lòng khách hàng.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 9/2023 đến tháng 2/2024, bao gồm các giai đoạn thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Hình ảnh thương hiệu (HA) là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng với hệ số hồi quy B = 0,360. Khách hàng đánh giá VNPT là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông uy tín, chất lượng hàng đầu tại Việt Nam với điểm trung bình 3,78/5.
- Sự thuận tiện (TT) đứng thứ hai với hệ số B = 0,296. Khách hàng đánh giá cao sự dễ dàng trong việc chuyển đổi gói cước và thủ tục sử dụng dịch vụ, điểm trung bình 4,10/5.
- Giá cả dịch vụ (GC) có tác động thứ ba với hệ số B = 0,264. Mức giá hợp lý và đa dạng các gói cước được khách hàng ghi nhận, tuy nhiên điểm trung bình chỉ đạt 3,29/5, thấp nhất trong các yếu tố.
- Dịch vụ khách hàng (DVKH) với hệ số B = 0,238, phản ánh sự quan tâm của khách hàng đến thái độ và năng lực giải quyết khiếu nại của nhân viên chăm sóc khách hàng. Điểm trung bình là 3,44/5.
- Năng lực phục vụ (NL) có hệ số B = 0,181, thể hiện khả năng xử lý sự cố và hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, điểm trung bình 3,36/5.
- Dịch vụ gia tăng (DVGT) có tác động yếu nhất với hệ số B = 0,159, mặc dù điểm trung bình cao 4,00/5, cho thấy khách hàng đánh giá tích cực về các dịch vụ bổ sung và chính sách khuyến mãi.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hình ảnh thương hiệu là nhân tố quyết định hàng đầu ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức doanh nghiệp tại TP. Phan Rang - Tháp Chàm. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò của uy tín và niềm tin thương hiệu trong ngành viễn thông. Sự thuận tiện trong dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về trải nghiệm nhanh chóng, đơn giản.
Mặc dù giá cả dịch vụ có tác động tích cực, điểm đánh giá thấp cho thấy VNPT cần xem xét điều chỉnh chính sách giá để tăng sức cạnh tranh. Dịch vụ khách hàng và năng lực phục vụ cũng cần được cải thiện nhằm giảm thiểu các phản hồi tiêu cực và tăng sự hài lòng tổng thể.
Dịch vụ gia tăng tuy có tác động nhỏ nhưng được khách hàng đánh giá cao về mặt chất lượng, cho thấy đây là điểm mạnh cần được duy trì và phát triển thêm. Các dữ liệu này có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng điểm trung bình đánh giá từng biến quan sát.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường xây dựng và quảng bá hình ảnh thương hiệu: VNPT cần đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông, nâng cao uy tín thương hiệu qua các hoạt động xã hội và cải thiện chất lượng dịch vụ. Mục tiêu tăng điểm đánh giá hình ảnh thương hiệu lên trên 4,0 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Marketing và Ban Quản lý chất lượng.
- Nâng cao sự thuận tiện trong dịch vụ: Đơn giản hóa thủ tục chuyển đổi gói cước, mở rộng hệ thống điểm giao dịch thuận tiện, phát triển kênh hỗ trợ trực tuyến 24/7. Mục tiêu giảm thời gian xử lý yêu cầu khách hàng xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kinh doanh và Trung tâm Công nghệ thông tin.
- Điều chỉnh chính sách giá cả dịch vụ: Xây dựng các gói cước linh hoạt, phù hợp với nhu cầu từng nhóm khách hàng doanh nghiệp, đồng thời tăng cường minh bạch trong tính cước. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về giá cả lên 3,8 trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Kinh doanh và Phòng Tài chính.
- Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng và năng lực phục vụ: Đào tạo nâng cao kỹ năng nhân viên chăm sóc khách hàng, thiết lập quy trình xử lý khiếu nại nhanh chóng, hiệu quả. Mục tiêu giảm số lượng phản hồi tiêu cực về dịch vụ khách hàng xuống dưới 10% trong năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Chăm sóc khách hàng và Ban Đào tạo.
- Phát triển dịch vụ gia tăng: Liên tục cập nhật và đa dạng hóa các dịch vụ bổ sung, đồng thời tăng cường các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để giữ chân khách hàng. Mục tiêu duy trì điểm đánh giá dịch vụ gia tăng trên 4,0. Chủ thể thực hiện: Ban Phát triển sản phẩm và Marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý VNPT tại các tỉnh, thành: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng doanh nghiệp.
- Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Quản lý kinh tế, Marketing: Tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực viễn thông, phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn.
- Các doanh nghiệp viễn thông khác: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để cải thiện dịch vụ, tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
- Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông và công nghệ thông tin: Hiểu rõ hơn về nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp tại VNPT TP. Phan Rang - Tháp Chàm?
Hình ảnh thương hiệu là yếu tố có tác động lớn nhất với hệ số hồi quy 0,360, thể hiện vai trò quan trọng của uy tín và niềm tin thương hiệu trong việc giữ chân khách hàng.Phương pháp nào được sử dụng để phân tích dữ liệu trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng phân tích thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến với phần mềm SPSS 23.0 để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng.Tại sao giá cả dịch vụ lại có điểm đánh giá thấp nhất?
Mặc dù giá cả có tác động tích cực, điểm trung bình 3,29 cho thấy khách hàng mong muốn mức giá hợp lý hơn và đa dạng hơn để phù hợp với nhu cầu kinh doanh đa dạng.Dịch vụ gia tăng có vai trò như thế nào trong sự hài lòng của khách hàng?
Dịch vụ gia tăng có tác động yếu nhất nhưng được đánh giá cao về chất lượng và chính sách khuyến mãi, góp phần tạo sự khác biệt và giữ chân khách hàng trung thành.Làm thế nào để nâng cao sự thuận tiện trong dịch vụ?
Đơn giản hóa thủ tục, mở rộng điểm giao dịch, phát triển kênh hỗ trợ trực tuyến và tăng cường đào tạo nhân viên là các giải pháp thiết thực để nâng cao sự thuận tiện.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức doanh nghiệp về chất lượng dịch vụ VNPT tại TP. Phan Rang - Tháp Chàm, trong đó hình ảnh thương hiệu và sự thuận tiện là quan trọng nhất.
- Mức độ hài lòng chung của khách hàng đạt điểm trung bình 3,88/5, cho thấy còn nhiều tiềm năng cải thiện, đặc biệt về giá cả dịch vụ và năng lực phục vụ.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng mẫu 155 doanh nghiệp, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
- Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao hình ảnh thương hiệu, cải thiện sự thuận tiện, điều chỉnh giá cả, nâng cao dịch vụ khách hàng và phát triển dịch vụ gia tăng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện chiến lược phát triển dịch vụ.
Call-to-action: Các nhà quản lý VNPT và các bên liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng doanh nghiệp trong thời kỳ cạnh tranh khốc liệt.