Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới toàn diện giáo dục và đào tạo nhằm thích ứng với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc nâng cao chất lượng đào tạo đại học trở thành mục tiêu chiến lược quan trọng. Tại Việt Nam, sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của các cơ sở giáo dục mà còn tác động trực tiếp đến khả năng thu hút và giữ chân sinh viên, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp. Nghiên cứu này tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHQG TP. HCM), một trong những trường đại học hàng đầu về khoa học tự nhiên và công nghệ tại Việt Nam với hơn 15.000 sinh viên đại học và hơn 2.000 học viên cao học, nghiên cứu sinh.

Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2021 đến 2024, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 312 sinh viên hệ chính quy đại học thông qua khảo sát định lượng và thảo luận nhóm định tính với 7 chuyên gia có kinh nghiệm trong quản lý giáo dục. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ đào tạo, xác định các nhân tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tại trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp nhà trường xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao trải nghiệm học tập và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên cũng như yêu cầu xã hội trong thời đại công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ đào tạo đại học HEdPERF của Abdullah (2006), được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam và đặc thù của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP. HCM. Mô hình này bao gồm 5 thành phần chính: (1) Yếu tố học thuật (đội ngũ giảng viên), (2) Yếu tố phi học thuật (khả năng phục vụ của cán bộ, nhân viên), (3) Danh tiếng và hình ảnh, (4) Tiếp cận (tổ chức đào tạo), và (5) Chương trình đào tạo. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung thêm nhân tố hoạt động ngoại khóa, nhằm phản ánh vai trò quan trọng của các hoạt động phát triển kỹ năng mềm và trải nghiệm thực tế trong quá trình đào tạo.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Đội ngũ giảng viên: Kiến thức chuyên môn, kỹ năng giảng dạy, thái độ và sự tận tâm của giảng viên.
  • Chương trình đào tạo: Nội dung, cấu trúc, tính cập nhật và phù hợp với nhu cầu xã hội.
  • Cơ sở vật chất: Trang thiết bị học tập, phòng học, phòng thí nghiệm và môi trường học tập.
  • Tổ chức đào tạo: Quản lý, sắp xếp thời gian học, thi cử và hỗ trợ sinh viên.
  • Khả năng phục vụ của cán bộ, nhân viên: Tư vấn, hỗ trợ hành chính và thái độ phục vụ.
  • Hoạt động ngoại khóa: Các câu lạc bộ, chương trình kỹ năng mềm và kết nối doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp hỗn hợp gồm hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện thảo luận nhóm với 7 chuyên gia quản lý giáo dục nhằm hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 320 sinh viên hệ chính quy đại học tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên trong tháng 3-4/2024, thu về 312 phiếu hợp lệ.

Phương pháp chọn mẫu là phi ngẫu nhiên thuận tiện nhằm tiếp cận dễ dàng và tiết kiệm chi phí. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 26 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả biến đều đạt trên 0,7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với hệ số KMO > 0,5 và tổng phương sai trích > 50%, phân tích hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng, cùng kiểm định ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên theo năm học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đội ngũ giảng viên là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số hồi quy chuẩn hóa B = 0,301 (p < 0,05). Sinh viên đánh giá cao kiến thức chuyên môn, phương pháp giảng dạy và sự tận tâm của giảng viên.
  2. Chương trình đào tạo đứng thứ hai với B = 0,277, phản ánh tầm quan trọng của nội dung chương trình phù hợp, cập nhật và đáp ứng nhu cầu xã hội.
  3. Cơ sở vật chất có tác động tích cực với B = 0,239, cho thấy môi trường học tập hiện đại, phòng thí nghiệm và trang thiết bị đầy đủ góp phần nâng cao trải nghiệm học tập.
  4. Tổ chức đào tạo với B = 0,226, thể hiện vai trò của việc quản lý thời gian học, thi cử minh bạch và hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập.
  5. Hoạt động ngoại khóa có ảnh hưởng nhỏ hơn nhưng vẫn có ý nghĩa với B = 0,101, nhấn mạnh vai trò của các hoạt động phát triển kỹ năng mềm và kết nối thực tế.
  6. Khả năng phục vụ của cán bộ, nhân viên có tác động thấp nhất trong các nhân tố được khảo sát với B = 0,078, tuy nhiên vẫn đóng góp vào sự hài lòng chung của sinh viên.

Kiểm định ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa các nhóm sinh viên theo số năm học (p < 0,05), cho thấy kinh nghiệm học tập tích lũy ảnh hưởng đến nhận thức về chất lượng dịch vụ đào tạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò trung tâm của đội ngũ giảng viên và chương trình đào tạo trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên. Cơ sở vật chất và tổ chức đào tạo cũng là những yếu tố không thể thiếu để tạo môi trường học tập hiệu quả. Hoạt động ngoại khóa, mặc dù có tác động nhỏ hơn, nhưng góp phần phát triển toàn diện kỹ năng cho sinh viên, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy chuẩn hóa) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên theo năm học. So sánh với các nghiên cứu trước, sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của khả năng phục vụ cán bộ, nhân viên có thể do đặc thù tổ chức và văn hóa phục vụ tại trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giảng dạy, cập nhật kiến thức chuyên môn và khuyến khích nghiên cứu khoa học. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng về giảng viên lên ít nhất 10% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo.
  2. Đảm bảo sự phù hợp và cập nhật chương trình đào tạo: Rà soát, điều chỉnh chương trình theo chuẩn đầu ra và nhu cầu thị trường lao động, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp. Mục tiêu hoàn thiện chương trình đào tạo trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Các khoa và Ban Đào tạo.
  3. Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư nâng cấp phòng học, phòng thí nghiệm và trang thiết bị hiện đại, ưu tiên các ngành khoa học cơ bản còn hạn chế. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng về cơ sở vật chất 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Ban Giám hiệu.
  4. Nâng cao hiệu quả tổ chức đào tạo: Tối ưu hóa lịch học, thi cử minh bạch, tăng cường hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập. Mục tiêu giảm thiểu các phản ánh tiêu cực về tổ chức đào tạo trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và các khoa.
  5. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa: Phát triển đa dạng các câu lạc bộ, chương trình kỹ năng mềm và kết nối doanh nghiệp để sinh viên có trải nghiệm thực tế. Mục tiêu tăng số lượng sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa lên 20% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên và Ban Giám hiệu.
  6. Nâng cao khả năng phục vụ của cán bộ, nhân viên: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn và hỗ trợ sinh viên, cải thiện quy trình hành chính. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về dịch vụ hành chính 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính và các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học: Giúp xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện sự hài lòng của sinh viên và tăng cường cạnh tranh trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
  2. Phòng đào tạo và quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức quản lý và phát triển đội ngũ giảng viên hiệu quả.
  3. Giảng viên và cán bộ hỗ trợ sinh viên: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy và dịch vụ hỗ trợ.
  4. Sinh viên và các tổ chức sinh viên: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập, từ đó chủ động tham gia các hoạt động ngoại khóa và phản hồi ý kiến xây dựng.

Luận văn cũng hữu ích cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý giáo dục và chất lượng dịch vụ đào tạo đại học, cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình nghiên cứu tham khảo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Đội ngũ giảng viên và chương trình đào tạo là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy lần lượt là 0,301 và 0,277, phản ánh vai trò quan trọng của chất lượng giảng dạy và nội dung chương trình trong trải nghiệm học tập.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát 312 sinh viên), sử dụng các công cụ phân tích như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy bội và kiểm định ANOVA để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

  3. Tại sao hoạt động ngoại khóa lại được đưa vào mô hình nghiên cứu?
    Hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm, tăng cường trải nghiệm thực tế và tạo động lực học tập, do đó có tác động tích cực đến sự hài lòng về chất lượng dịch vụ đào tạo.

  4. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm sinh viên không?
    Có, kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa các nhóm sinh viên theo số năm học, cho thấy kinh nghiệm học tập ảnh hưởng đến nhận thức về chất lượng dịch vụ.

  5. Những đề xuất chính để nâng cao sự hài lòng của sinh viên là gì?
    Các đề xuất bao gồm nâng cao năng lực giảng viên, cập nhật chương trình đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, tối ưu tổ chức đào tạo, tăng cường hoạt động ngoại khóa và nâng cao khả năng phục vụ của cán bộ, nhân viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP. HCM, trong đó đội ngũ giảng viên và chương trình đào tạo có tác động mạnh nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 312 sinh viên đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
  • Kết quả phân tích hồi quy và kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm sinh viên theo năm học.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và xã hội trong bối cảnh cạnh tranh giáo dục hiện nay.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình quản lý chất lượng đào tạo.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo tại các trường đại học nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và cập nhật các yếu tố mới nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong giáo dục đại học.