Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của giáo dục đại học, chất lượng đào tạo trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và uy tín của các cơ sở giáo dục. Tại Việt Nam, hệ thống đại học ngày càng mở rộng với nhiều loại hình trường công lập và ngoài công lập, trong đó Trường Đại học Công nghệ Miền Đông (MIT) là một trong những trường đại học tư thục có quy mô và chất lượng đào tạo được quan tâm. Với hơn 292 cán bộ, giảng viên và nhân viên, cùng 17 ngành đào tạo đa dạng, MIT hướng tới mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu xã hội và thị trường lao động hiện đại.
Nghiên cứu tập trung đánh giá sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng đào tạo tại MIT trong giai đoạn 2019-2021, với khảo sát thực hiện từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2022. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng sự hài lòng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, từ đó góp phần duy trì và phát triển bền vững nhà trường. Sự hài lòng của sinh viên được xem là thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả của các dịch vụ đào tạo, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học tập, phát triển kỹ năng và cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp dữ liệu khách quan, giúp nhà trường nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp. Đồng thời, kết quả cũng góp phần nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên, tăng cường sự gắn kết giữa nhà trường và người học, từ đó nâng cao uy tín và vị thế của MIT trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sự hài lòng của khách hàng và chất lượng dịch vụ đào tạo, trong đó:
Lý thuyết Kỳ vọng – Xác nhận (Expectation-Confirmation Theory) của Oliver (1980) giải thích sự hài lòng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng trước khi sử dụng dịch vụ và cảm nhận sau khi trải nghiệm. Sinh viên được xem là khách hàng của dịch vụ giáo dục, sự hài lòng phản ánh mức độ đáp ứng kỳ vọng của họ.
Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985, 1988) đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính: Tin cậy, Đáp ứng, Năng lực phục vụ, Đồng cảm và Phương tiện hữu hình. Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với đặc thù giáo dục đại học để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên.
Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Index – CSI) được ứng dụng để đo lường sự hài lòng tổng thể, bao gồm các biến số như kỳ vọng, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận và sự trung thành của khách hàng.
Mô hình chất lượng giáo dục của Mustafa và Chiang (2006) tập trung vào các yếu tố: năng lực giáo viên, thái độ giáo viên, nội dung khóa học và tài liệu học, làm cơ sở để đánh giá chất lượng đào tạo.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: sự hài lòng của sinh viên, chất lượng dịch vụ đào tạo, các yếu tố ảnh hưởng như chương trình đào tạo, năng lực giảng viên, cơ sở vật chất, dịch vụ hỗ trợ và chi phí đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của phòng Đào tạo và văn phòng các khoa tại MIT giai đoạn 2019-2021. Dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát trực tiếp với sinh viên đang học tại trường trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2022.
Cỡ mẫu: Mẫu khảo sát gồm khoảng 300-350 sinh viên được chọn theo phương pháp mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khoa và ngành đào tạo khác nhau.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng của sinh viên. Ngoài ra, thống kê mô tả được sử dụng để trình bày thực trạng và đặc điểm mẫu khảo sát.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ 2019-2021; khảo sát sinh viên trong 2 tháng cuối năm 2022; phân tích và báo cáo kết quả trong quý đầu năm 2023.
Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khách quan, khoa học và khả năng áp dụng thực tiễn cao, giúp nhà trường có cơ sở dữ liệu chính xác để xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung của sinh viên: Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng trung bình của sinh viên đối với chất lượng đào tạo tại MIT đạt khoảng 3.6 trên thang điểm 5, tương đương 72%. Điều này phản ánh sự đánh giá tích cực nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.
Ảnh hưởng của năng lực giảng viên: Yếu tố năng lực và thái độ giảng viên có tác động mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số hồi quy β = 0.42, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình. Sinh viên đánh giá cao sự tận tâm, phương pháp giảng dạy và khả năng truyền đạt của giảng viên.
Chương trình và nội dung đào tạo: Đây là yếu tố quan trọng thứ hai với mức độ ảnh hưởng β = 0.31. Sinh viên mong muốn chương trình đào tạo được cập nhật thường xuyên, phù hợp với nhu cầu thị trường lao động và có tính ứng dụng cao.
Cơ sở vật chất và dịch vụ hỗ trợ: Cơ sở vật chất hiện đại, phòng học, thư viện, phòng thí nghiệm được đánh giá tích cực với mức độ hài lòng khoảng 70%. Tuy nhiên, dịch vụ hỗ trợ như tư vấn học tập, hỗ trợ hành chính còn có điểm số thấp hơn, khoảng 65%, cho thấy cần cải thiện.
Chi phí đào tạo: Mức độ hài lòng về chi phí đào tạo đạt khoảng 68%, cho thấy sinh viên quan tâm đến chính sách học phí và các hỗ trợ tài chính. Yếu tố này có ảnh hưởng vừa phải đến sự hài lòng chung (β = 0.18).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò trung tâm của giảng viên và chương trình đào tạo trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên. Mức độ hài lòng chung khoảng 72% cho thấy MIT đã đạt được những thành tựu nhất định trong việc cung cấp dịch vụ đào tạo chất lượng, tuy nhiên vẫn còn khoảng cách so với kỳ vọng của sinh viên.
Phân tích hồi quy cho thấy năng lực giảng viên là nhân tố quyết định, đồng thời chương trình đào tạo cần được đổi mới liên tục để bắt kịp xu hướng phát triển công nghệ và nhu cầu xã hội. Cơ sở vật chất hiện đại góp phần tạo môi trường học tập thuận lợi, nhưng dịch vụ hỗ trợ và chi phí đào tạo cần được chú trọng hơn để nâng cao trải nghiệm sinh viên.
So sánh với các nghiên cứu tại các trường đại học khác, mức độ hài lòng về dịch vụ hỗ trợ và chi phí đào tạo tại MIT còn thấp hơn một số trường đại học lớn, cho thấy đây là điểm cần tập trung cải thiện. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng yếu tố sẽ giúp nhà trường dễ dàng nhận diện ưu tiên cải tiến.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ, phương pháp giảng dạy hiện đại, khuyến khích nghiên cứu khoa học và áp dụng công nghệ mới trong giảng dạy. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về giảng viên lên 85% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và phòng Đào tạo.
Cập nhật và đổi mới chương trình đào tạo: Thiết kế chương trình sát với yêu cầu thực tiễn, tăng cường tính ứng dụng và kỹ năng nghề nghiệp, phối hợp với doanh nghiệp để xây dựng chuẩn đầu ra. Mục tiêu hoàn thiện chương trình mới trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa chuyên môn và Ban Đào tạo.
Cải thiện dịch vụ hỗ trợ sinh viên: Tăng cường tư vấn học tập, hỗ trợ hành chính nhanh chóng, xây dựng hệ thống phản hồi ý kiến sinh viên hiệu quả. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng dịch vụ hỗ trợ lên 80% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên và các đơn vị liên quan.
Chính sách học phí và hỗ trợ tài chính: Xây dựng các chính sách học bổng, hỗ trợ tài chính phù hợp với sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, minh bạch trong thu chi học phí. Mục tiêu tăng sự hài lòng về chi phí đào tạo lên 75% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính và Phòng Kế hoạch – Tài chính.
Đầu tư cơ sở vật chất: Tiếp tục nâng cấp phòng học, thư viện, phòng thí nghiệm và khu vực sinh hoạt chung, đảm bảo môi trường học tập hiện đại, thân thiện. Mục tiêu hoàn thành các hạng mục nâng cấp trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Ban Giám hiệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và nhà quản lý các trường đại học: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Nắm bắt được vai trò và tác động của năng lực giảng viên, chương trình đào tạo đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó cải tiến phương pháp giảng dạy.
Sinh viên và tổ chức sinh viên: Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập, từ đó có thể phản hồi và đề xuất ý kiến cải thiện dịch vụ đào tạo.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về sự hài lòng của sinh viên, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực quản lý giáo dục và chất lượng đào tạo.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng của sinh viên được đo lường như thế nào?
Sự hài lòng được đánh giá qua khảo sát với thang điểm Likert 5 mức độ, dựa trên các yếu tố như năng lực giảng viên, chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, dịch vụ hỗ trợ và chi phí đào tạo. Ví dụ, mức độ hài lòng trung bình đạt 3.6/5 phản ánh sự đánh giá tích cực.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
Năng lực và thái độ của giảng viên là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số hồi quy β = 0.42, cho thấy vai trò quan trọng của đội ngũ giảng viên trong việc nâng cao chất lượng đào tạo.Chương trình đào tạo có được cập nhật thường xuyên không?
MIT đang thực hiện cập nhật chương trình đào tạo theo hướng ứng dụng và phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, tuy nhiên sinh viên mong muốn sự đổi mới nhanh hơn để đáp ứng xu thế phát triển công nghệ.Cơ sở vật chất hiện tại có đáp ứng nhu cầu học tập không?
Cơ sở vật chất được đánh giá tích cực với mức độ hài lòng khoảng 70%, bao gồm phòng học, thư viện và phòng thí nghiệm hiện đại, tuy nhiên vẫn cần tiếp tục đầu tư để nâng cao trải nghiệm học tập.Nhà trường có chính sách hỗ trợ tài chính cho sinh viên không?
MIT có các chính sách học bổng và hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, tuy nhiên mức độ hài lòng về chi phí đào tạo chỉ đạt khoảng 68%, cho thấy cần cải thiện và minh bạch hơn trong chính sách này.
Kết luận
- Sự hài lòng của sinh viên tại Trường Đại học Công nghệ Miền Đông đạt mức trung bình khá, khoảng 72%, phản ánh chất lượng đào tạo và dịch vụ đang được cải thiện nhưng vẫn còn tiềm năng phát triển.
- Năng lực giảng viên và chương trình đào tạo là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên.
- Cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ hỗ trợ là những điểm mạnh, tuy nhiên cần nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính và hỗ trợ học tập.
- Chi phí đào tạo là yếu tố cần được quan tâm để đảm bảo sự công bằng và hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng đào tạo trong vòng 1-3 năm tới, góp phần phát triển bền vững và nâng cao uy tín của MIT.
Nhà trường và các bên liên quan được khuyến nghị áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phát triển chiến lược, đồng thời tiếp tục khảo sát định kỳ để theo dõi và điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả có thể liên hệ trực tiếp với Ban Đào tạo của Trường Đại học Công nghệ Miền Đông.