Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là đột phá chiến lược quốc gia, chất lượng dịch vụ đào tạo đại học đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh, được nâng cấp thành trường đại học từ năm 2004, đang đối mặt với thách thức nâng cao chất lượng đào tạo, đặc biệt trong khối ngành kinh tế. Nghiên cứu này tập trung đo lường sự hài lòng của sinh viên đại học các ngành kinh tế đối với chất lượng dịch vụ đào tạo tại trường, nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: xác định các nhân tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên; đo lường mức độ hài lòng; kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng theo giới tính, năm học, khoa và mức độ yêu thích ngành học; đề xuất hàm ý chính sách nâng cao sự hài lòng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại cơ sở 1 của trường, khảo sát sinh viên các năm học thuộc các khoa kinh tế như Quản trị kinh doanh, Tài chính ngân hàng, Thương mại du lịch. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp nhà trường điều chỉnh hoạt động đào tạo, nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời đóng góp lý thuyết về đo lường sự hài lòng trong giáo dục đại học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sự hài lòng và chất lượng dịch vụ trong giáo dục đại học. Theo Oliver (1980), sự hài lòng là kết quả so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng, trong đó sinh viên là khách hàng của dịch vụ đào tạo. Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là sự khác biệt giữa kỳ vọng và nhận thức về kết quả dịch vụ (Parasuraman et al., 1988). Mô hình SERVQUAL và SERVPERF được sử dụng để đo lường các khía cạnh chất lượng dịch vụ như tin cậy, đáp ứng, bảo đảm, đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình HEdPERF mở rộng thêm các yếu tố phi học thuật, học thuật, danh tiếng, truy cập và các vấn đề chương trình đào tạo, phù hợp với đặc thù giáo dục đại học.

Nghiên cứu cũng tham khảo các công trình trong và ngoài nước về sự hài lòng của sinh viên, trong đó các yếu tố như giảng viên, chương trình đào tạo, dịch vụ thư viện, nhà ăn, kí túc xá và trang thiết bị học tập được xác định là các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện thảo luận nhóm nhỏ với 10 sinh viên khối ngành kinh tế để điều chỉnh mô hình và biến quan sát. Giai đoạn định lượng gồm nghiên cứu sơ bộ với 200 sinh viên theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA). Nghiên cứu chính thức khảo sát 600 sinh viên đại học các ngành kinh tế tại trường, sử dụng bảng câu hỏi trực tiếp.

Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích hồi quy bội và kiểm định ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên theo giới tính, năm học, khoa và mức độ yêu thích ngành học. Cỡ mẫu lớn đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng: Phân tích hồi quy bội cho thấy 6 nhân tố gồm giảng viên, chương trình đào tạo, dịch vụ thư viện, dịch vụ nhà ăn, dịch vụ kí túc xá và trang thiết bị học tập đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của sinh viên. Trong đó, trang thiết bị học tập và chương trình đào tạo có hệ số beta chuẩn hóa cao nhất, lần lượt khoảng 0,35 và 0,30, cho thấy vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng.

  2. Mức độ hài lòng chung: Trung bình điểm hài lòng chung của sinh viên đạt khoảng 3,8 trên thang điểm 5, phản ánh mức độ hài lòng khá cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

  3. Sự khác biệt theo nhóm sinh viên: Kiểm định ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa các nhóm sinh viên theo năm học và mức độ yêu thích ngành học (p < 0,05). Sinh viên năm cuối và những người yêu thích ngành học có mức độ hài lòng cao hơn khoảng 10% so với các nhóm khác. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng theo giới tính và khoa.

  4. Đánh giá chi tiết các dịch vụ hỗ trợ: Dịch vụ nhà ăn và kí túc xá được đánh giá thấp hơn so với các yếu tố khác, với điểm trung bình lần lượt khoảng 3,4 và 3,5, cho thấy đây là các lĩnh vực cần được cải thiện để nâng cao sự hài lòng tổng thể.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của giảng viên và chương trình đào tạo trong việc tạo ra sự hài lòng của sinh viên. Trang thiết bị học tập hiện đại và đầy đủ cũng là yếu tố then chốt giúp sinh viên có trải nghiệm học tập tốt hơn.

Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo năm học và mức độ yêu thích ngành học phản ánh sự thay đổi kỳ vọng và trải nghiệm của sinh viên qua các giai đoạn học tập. Việc không tìm thấy sự khác biệt theo giới tính và khoa cho thấy chất lượng dịch vụ đào tạo được duy trì tương đối đồng đều giữa các nhóm.

Dịch vụ nhà ăn và kí túc xá cần được cải thiện về cơ sở vật chất, đa dạng món ăn, giá cả hợp lý và an ninh, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu sinh viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các yếu tố dịch vụ và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng trang thiết bị học tập: Đầu tư cải thiện phòng học, máy chiếu, mạng wifi và các thiết bị thực hành hiện đại nhằm tăng trải nghiệm học tập. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về trang thiết bị lên trên 4,0 trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý trường và các khoa.

  2. Cập nhật và linh hoạt chương trình đào tạo: Rà soát, cập nhật nội dung chương trình phù hợp với yêu cầu thực tiễn và xu hướng ngành nghề, tăng cường thực hành và liên kết doanh nghiệp. Mục tiêu tăng điểm hài lòng chương trình đào tạo lên 4,0 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và các khoa.

  3. Cải thiện dịch vụ nhà ăn và kí túc xá: Nâng cấp cơ sở vật chất, đa dạng hóa thực đơn, điều chỉnh giá cả hợp lý và tăng cường an ninh, vệ sinh. Mục tiêu nâng điểm hài lòng dịch vụ nhà ăn và kí túc xá lên 3,8 trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dịch vụ sinh viên.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng giảng dạy, cập nhật kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp với sinh viên. Mục tiêu duy trì hệ số hài lòng giảng viên trên 4,0. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  5. Tăng cường khảo sát và phản hồi ý kiến sinh viên: Thiết lập kênh phản hồi thường xuyên, tổ chức các buổi đối thoại giữa sinh viên và nhà trường để kịp thời điều chỉnh dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng chung lên 4,0 trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng công tác sinh viên và các khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và quản lý trường đại học: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ hỗ trợ.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Cung cấp thông tin về kỳ vọng và trải nghiệm của sinh viên, hỗ trợ cải tiến phương pháp giảng dạy và chương trình đào tạo.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp đo lường sự hài lòng và chất lượng dịch vụ trong giáo dục đại học tại Việt Nam.

  4. Các đơn vị cung cấp dịch vụ hỗ trợ sinh viên: Như quản lý nhà ăn, kí túc xá, thư viện, giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất cải tiến dịch vụ phù hợp với nhu cầu sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của sinh viên lại quan trọng trong giáo dục đại học?
    Sự hài lòng phản ánh mức độ đáp ứng kỳ vọng của sinh viên về chất lượng đào tạo và dịch vụ, ảnh hưởng đến uy tín trường, tỷ lệ giữ chân sinh viên và hiệu quả đào tạo.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Giảng viên, chương trình đào tạo và trang thiết bị học tập là những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy bội.

  3. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm sinh viên không?
    Có sự khác biệt theo năm học và mức độ yêu thích ngành học, trong khi giới tính và khoa không tạo ra sự khác biệt đáng kể.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đo lường sự hài lòng?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bằng bảng câu hỏi, phân tích thống kê với SPSS) để đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác.

  5. Làm thế nào để trường đại học cải thiện sự hài lòng của sinh viên?
    Thông qua nâng cấp trang thiết bị, cập nhật chương trình đào tạo, cải thiện dịch vụ nhà ăn và kí túc xá, đào tạo giảng viên và tăng cường kênh phản hồi ý kiến sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên đại học khối ngành kinh tế tại Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh: giảng viên, chương trình đào tạo, dịch vụ thư viện, dịch vụ nhà ăn, dịch vụ kí túc xá và trang thiết bị học tập.
  • Trang thiết bị học tập và chương trình đào tạo là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, cần ưu tiên cải thiện.
  • Có sự khác biệt về mức độ hài lòng theo năm học và mức độ yêu thích ngành học, cho thấy nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên thay đổi theo thời gian và sở thích cá nhân.
  • Dịch vụ nhà ăn và kí túc xá là những lĩnh vực cần được nâng cao để đáp ứng tốt hơn nhu cầu sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, góp phần nâng cao sự hài lòng và phát triển bền vững của nhà trường.

Next steps: Triển khai các giải pháp cải tiến trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp thực hiện các đề xuất nhằm nâng cao trải nghiệm học tập và sự hài lòng của sinh viên, góp phần xây dựng môi trường giáo dục chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực quốc gia.