Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường thương mại ngày càng cạnh tranh gay gắt, đặc biệt tại tỉnh Bình Dương – một trung tâm kinh tế năng động của Việt Nam, các doanh nghiệp thương mại (DNTM) đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động. Theo ước tính, các DNTM tại Bình Dương chủ yếu có quy mô nhỏ và vừa, với nguồn lực hạn chế và năng lực quản lý còn nhiều bất cập. Việc xây dựng và duy trì một hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) hữu hiệu trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả kinh doanh.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB tại các DNTM trên địa bàn tỉnh Bình Dương trong giai đoạn từ tháng 7/2021 đến tháng 2/2022. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các nhân tố tác động, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả HTKSNB. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp thương mại tại Bình Dương xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khuôn mẫu COSO 2013, trong đó HTKSNB được cấu thành bởi năm yếu tố chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Giám sát. COSO định nghĩa kiểm soát nội bộ là một quá trình do con người thực hiện nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật.

Ngoài ra, nghiên cứu còn ứng dụng ba lý thuyết nền tảng:

  • Lý thuyết lập quy (Regulatory theory): Giải thích cơ chế giám sát và tuân thủ pháp luật trong HTKSNB, nhấn mạnh vai trò của các quy định pháp lý và lợi ích nhóm trong tổ chức.
  • Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory): Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh vai trò của HTKSNB trong việc giảm thiểu hành vi tư lợi và đảm bảo quyền lợi cổ đông.
  • Lý thuyết tâm lý học xã hội của tổ chức: Nhấn mạnh vai trò của yếu tố con người, sự thỏa mãn tâm lý và quan hệ xã hội trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát và giám sát.

Các khái niệm chính bao gồm: tính hữu hiệu của HTKSNB, đặc điểm doanh nghiệp thương mại, các yếu tố cấu thành HTKSNB theo COSO, và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn 7 chuyên gia là giám đốc và kế toán trưởng tại các DNTM trên địa bàn Bình Dương để xác định và hiệu chỉnh các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB, từ đó xây dựng thang đo chính thức.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua 250 bảng câu hỏi gửi đến kế toán trưởng và giám đốc các DNTM, thu về 205 phiếu hợp lệ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy đa biến.

Cỡ mẫu được xác định theo công thức n ≥ 50 + 8*p, với p = 6 biến độc lập, tối thiểu 175 mẫu, do đó 250 mẫu được chọn là phù hợp. Các kiểm định bổ sung gồm kiểm tra tương quan Pearson, hệ số VIF để loại trừ đa cộng tuyến, kiểm định Durbin-Watson và kiểm định F để đánh giá mô hình hồi quy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB với hệ số hồi quy β1 dương và ý nghĩa thống kê p < 0.01. Môi trường kiểm soát tốt giúp thiết lập chuẩn mực đạo đức, cơ cấu tổ chức rõ ràng và nâng cao năng lực quản lý.
  2. Đánh giá rủi ro: Nhân tố này có ảnh hưởng tích cực với β2 > 0 và p < 0.05, cho thấy việc nhận diện và phân tích rủi ro kịp thời giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó, giảm thiểu thiệt hại.
  3. Hoạt động kiểm soát: Có tác động tích cực rõ rệt (β3 > 0, p < 0.05), thể hiện qua việc áp dụng các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp ở mọi cấp độ tổ chức.
  4. Thông tin và truyền thông: Ảnh hưởng tích cực với β4 > 0, p < 0.05, nhấn mạnh vai trò của việc thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời trong việc hỗ trợ các hoạt động kiểm soát.
  5. Giám sát: Mặc dù có tác động tích cực, nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các nhân tố khác (β5 > 0, p < 0.1), phản ánh thực trạng các DNTM chưa chú trọng đầy đủ đến công tác giám sát thường xuyên.
  6. Đặc điểm doanh nghiệp thương mại: Nhân tố này cũng có ảnh hưởng tích cực (β6 > 0, p < 0.05), cho thấy quy mô nhỏ, cơ cấu tổ chức đơn giản và đặc thù ngành nghề ảnh hưởng đến cách thức thiết kế và vận hành HTKSNB.

Mô hình hồi quy giải thích khoảng 65% biến thiên của tính hữu hiệu HTKSNB (Adjusted R² = 0.65), các kiểm định Durbin-Watson (giá trị khoảng 2) và VIF (< 2) cho thấy mô hình không có hiện tượng tự tương quan hay đa cộng tuyến.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò nền tảng của môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro trong việc nâng cao hiệu quả HTKSNB. Môi trường kiểm soát tạo ra nền tảng đạo đức và cơ cấu tổ chức vững chắc, giúp các hoạt động kiểm soát được thực hiện hiệu quả. Đánh giá rủi ro giúp doanh nghiệp nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa phù hợp.

Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông được xem là các công cụ thực thi quan trọng, đảm bảo các chính sách được thực hiện và thông tin được lưu chuyển chính xác, minh bạch. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng thấp của giám sát cho thấy các DNTM tại Bình Dương còn hạn chế trong việc thực hiện đánh giá liên tục và xử lý các khiếm khuyết trong HTKSNB, điều này cần được cải thiện để tăng tính hữu hiệu.

Đặc điểm doanh nghiệp thương mại như quy mô nhỏ, nguồn lực hạn chế cũng ảnh hưởng đến khả năng thiết kế và vận hành HTKSNB, đòi hỏi các giải pháp phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng hồi quy chi tiết các hệ số β, p-value để minh chứng cho tính thống kê của các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát chuyên nghiệp: Doanh nghiệp cần thiết lập các chuẩn mực đạo đức rõ ràng, cơ cấu tổ chức minh bạch và nâng cao năng lực quản lý. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo doanh nghiệp, thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng tới nhằm tạo nền tảng vững chắc cho HTKSNB.
  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và đánh giá rủi ro định kỳ, đồng thời cập nhật các thay đổi môi trường kinh doanh. Ban quản lý chịu trách nhiệm, triển khai trong 3-6 tháng để giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.
  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát: Xây dựng và áp dụng các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp với quy mô và đặc điểm doanh nghiệp, đồng thời đào tạo nhân viên thực hiện nghiêm túc. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, chủ thể là phòng kiểm soát nội bộ và bộ phận nhân sự.
  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đầu tư công nghệ thông tin để thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời, hỗ trợ quản lý ra quyết định. Ban lãnh đạo và phòng IT phối hợp thực hiện trong vòng 12 tháng.
  5. Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập các đánh giá liên tục và riêng biệt nhằm phát hiện sớm các khiếm khuyết trong HTKSNB, đồng thời truyền đạt kịp thời các vấn đề cho quản lý cấp cao. Ban kiểm soát và ban giám đốc chịu trách nhiệm, thực hiện ngay và duy trì thường xuyên.
  6. Phù hợp hóa HTKSNB với đặc điểm doanh nghiệp: Các DNTM cần xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ linh hoạt, phù hợp với quy mô và đặc thù ngành nghề, tránh áp dụng mô hình chung chung không hiệu quả. Chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp, triển khai trong 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản trị doanh nghiệp thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến HTKSNB, từ đó xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
  2. Chuyên gia tư vấn quản trị và kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để tư vấn, thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ cho các doanh nghiệp thương mại, đặc biệt tại các địa phương có đặc thù tương tự.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, mô hình COSO 2013 và các lý thuyết liên quan đến kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp thương mại.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị, kiểm soát nội bộ cho các DNTM, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

1. Tại sao HTKSNB lại quan trọng đối với doanh nghiệp thương mại?
HTKSNB giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và uy tín trên thị trường.

2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB?
Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tạo nền tảng và cơ sở để các hoạt động kiểm soát được thực hiện hiệu quả.

3. Làm thế nào để đánh giá tính hữu hiệu của HTKSNB?
Có thể sử dụng các công cụ như phân tích hồi quy đa biến dựa trên các nhân tố cấu thành HTKSNB, kết hợp đánh giá thực tế qua các chỉ số hiệu quả hoạt động và tuân thủ quy định.

4. Đặc điểm doanh nghiệp thương mại ảnh hưởng như thế nào đến HTKSNB?
Quy mô nhỏ, nguồn lực hạn chế và đặc thù ngành nghề khiến việc thiết kế và vận hành HTKSNB cần linh hoạt, phù hợp để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

5. Các doanh nghiệp nhỏ có thể áp dụng mô hình COSO 2013 như thế nào?
Doanh nghiệp nhỏ nên điều chỉnh các thành phần của COSO phù hợp với quy mô và nguồn lực, tập trung vào các yếu tố cốt lõi như môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro để đạt hiệu quả tối ưu.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của HTKSNB tại các DNTM trên địa bàn tỉnh Bình Dương: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát, và Đặc điểm doanh nghiệp thương mại.
  • Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro được đánh giá là những nhân tố có tác động mạnh nhất, tạo nền tảng cho các hoạt động kiểm soát hiệu quả.
  • Kết quả nghiên cứu được kiểm định bằng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 205 phiếu hợp lệ, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
  • Các đề xuất giải pháp tập trung vào việc nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện quy trình kiểm soát và cải thiện hệ thống thông tin, truyền thông, giám sát phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tế tại các DNTM, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực và địa bàn khác để hoàn thiện mô hình.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản trị doanh nghiệp thương mại tại Bình Dương và các địa phương tương tự nên áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.