Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế quốc dân, tạo ra cơ sở hạ tầng và tài sản cố định phục vụ phát triển các ngành kinh tế khác. Theo báo cáo của Bộ Xây dựng năm 2016, giá trị sản xuất ngành xây dựng năm 2015 đạt khoảng 974 nghìn tỷ đồng, tăng 11,4% so với năm 2014, với giá trị tăng thêm đạt khoảng 172 nghìn tỷ đồng, chiếm 5,9% GDP cả nước. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt và rủi ro ngày càng tăng trong ngành đòi hỏi các doanh nghiệp xây dựng phải có hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hữu hiệu để giảm thiểu thiệt hại và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đo lường mức độ ảnh hưởng của các thành tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong các công ty xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống này. Nghiên cứu tập trung vào các thành tố: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, và công nghệ thông tin. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các công ty xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2016.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp xây dựng nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng trong bối cảnh kinh tế đang phục hồi và cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khuôn mẫu kiểm soát nội bộ của COSO (2013), trong đó hệ thống KSNB gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và hoạt động giám sát. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung nhân tố công nghệ thông tin theo tiêu chuẩn COBIT (1996) do ISACA ban hành, nhấn mạnh vai trò của CNTT trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Môi trường kiểm soát: Tập hợp các tiêu chuẩn, quy trình và cấu trúc tạo nền tảng cho việc thực hiện kiểm soát nội bộ, bao gồm tính chính trực, cơ cấu tổ chức, phân quyền và chính sách nhân sự.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện và phân tích các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức, bao gồm rủi ro hoạt động, báo cáo và tuân thủ.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện các chỉ thị quản lý.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin phù hợp để hỗ trợ các thành phần kiểm soát nội bộ.
- Hoạt động giám sát: Giám sát thường xuyên và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ vận hành hiệu quả.
- Công nghệ thông tin: Hệ thống máy tính, phần mềm và quy trình bảo mật hỗ trợ kiểm soát nội bộ trong môi trường tin học.
Ngoài ra, lý thuyết hỗn độn và lý thuyết ngẫu nhiên được áp dụng để giải thích sự nhạy cảm và tính phức tạp trong vận hành hệ thống KSNB, đặc biệt trong ngành xây dựng với đặc điểm sản xuất không ổn định, chu kỳ dài và chịu ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm tổng hợp lý thuyết, thảo luận với chuyên gia để xây dựng và điều chỉnh mô hình nghiên cứu, thang đo và giả thuyết. Phương pháp định lượng sử dụng khảo sát bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu từ các công ty xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 7-10/2016.
Mẫu nghiên cứu gồm 180 quan sát, được chọn theo phương pháp phi xác suất phát triển mầm, ưu tiên lấy ý kiến từ Ban Giám đốc, trưởng phòng và các nhân sự liên quan. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, thực hiện đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha, kiểm định giá trị thang đo qua phân tích nhân tố khám phá (EFA), và kiểm định mô hình cùng các giả thuyết bằng hồi quy đa biến.
Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng mô hình và thang đo, kiểm tra mô hình định tính, thu thập dữ liệu khảo sát, đánh giá độ tin cậy và giá trị thang đo, phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Môi trường kiểm soát có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy beta khoảng 0,35 (p < 0,01). Điều này cho thấy việc xây dựng môi trường văn hóa doanh nghiệp, phân quyền rõ ràng và chính sách nhân sự phù hợp là nền tảng quan trọng để hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
Đánh giá rủi ro: Thành tố đánh giá rủi ro cũng có ảnh hưởng tích cực đáng kể với hệ số beta khoảng 0,28 (p < 0,05). Các công ty xây dựng có chính sách nhận diện, phân tích và giảm thiểu rủi ro rõ ràng sẽ nâng cao được hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Hoạt động kiểm soát: Hoạt động kiểm soát được đánh giá có tác động tích cực với hệ số beta 0,22 (p < 0,05), thể hiện vai trò của các chính sách, thủ tục kiểm soát trong việc đảm bảo các nghiệp vụ được thực hiện đúng quy trình và giảm thiểu sai sót.
Thông tin và truyền thông: Thành tố này có ảnh hưởng tích cực với hệ số beta 0,18 (p < 0,05), cho thấy việc cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và hệ thống truyền thông hiệu quả giúp nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
Hoạt động giám sát: Hoạt động giám sát có tác động tích cực với hệ số beta 0,15 (p < 0,05), nhấn mạnh vai trò của giám sát thường xuyên và kiểm toán nội bộ trong việc phát hiện và khắc phục các khiếm khuyết của hệ thống.
Công nghệ thông tin: Nhân tố công nghệ thông tin có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn với hệ số beta 0,12 (p < 0,1), cho thấy việc ứng dụng phần mềm kế toán, bảo mật dữ liệu và hệ thống máy tính ổn định góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro trong việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Môi trường kiểm soát tốt tạo nền tảng vững chắc cho các thành phần khác hoạt động hiệu quả. Đánh giá rủi ro giúp doanh nghiệp nhận diện và quản lý các nguy cơ tiềm ẩn, đặc biệt trong ngành xây dựng với đặc điểm sản xuất phức tạp và chu kỳ dài.
Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông được củng cố qua các chính sách, thủ tục và hệ thống truyền thông nội bộ, giúp giảm thiểu sai sót và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận. Hoạt động giám sát, bao gồm kiểm toán nội bộ và báo cáo sai lệch, giúp phát hiện kịp thời các vấn đề và điều chỉnh phù hợp.
Mặc dù công nghệ thông tin có ảnh hưởng thấp hơn, nhưng trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ ngày càng phổ biến, vai trò của CNTT sẽ ngày càng quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng thành tố, hoặc bảng tóm tắt kết quả phân tích hồi quy đa biến với các hệ số beta, giá trị p và mức độ ý nghĩa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Doanh nghiệp cần thiết lập văn hóa doanh nghiệp dựa trên tính chính trực và đạo đức nghề nghiệp, phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm, đồng thời phát triển chính sách nhân sự phù hợp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Nâng cao hiệu quả đánh giá rủi ro: Xây dựng hệ thống nhận diện, phân tích và quản lý rủi ro toàn diện cho từng dự án xây dựng, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức về rủi ro cho nhân viên. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban quản lý dự án và phòng quản lý rủi ro.
Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Thiết lập và duy trì các chính sách, thủ tục kiểm soát chặt chẽ, phân chia trách nhiệm rõ ràng trong quy trình nghiệp vụ, kiểm kê tài sản định kỳ. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ và các bộ phận liên quan.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin được cập nhật kịp thời, chính xác và truyền đạt hiệu quả đến mọi cấp trong doanh nghiệp, thiết lập kênh thông tin nóng để báo cáo các hành vi bất thường. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng truyền thông nội bộ và IT.
Tăng cường hoạt động giám sát: Thực hiện giám sát thường xuyên và định kỳ, nâng cao năng lực kiểm toán nội bộ, thiết lập quy trình báo cáo và xử lý khiếm khuyết kịp thời. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và Ban giám đốc.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư hệ thống máy tính ổn định, phần mềm kế toán và quản lý phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, đồng thời tăng cường bảo mật và phân quyền truy cập dữ liệu. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng IT và Ban lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các công ty xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và kiểm soát phù hợp.
Phòng kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế, triển khai và đánh giá các hoạt động kiểm soát nội bộ hiệu quả, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.
Chuyên gia tư vấn quản trị và kiểm toán nội bộ: Hỗ trợ trong việc tư vấn, đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ cho các doanh nghiệp xây dựng, dựa trên mô hình và kết quả nghiên cứu.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ và quản trị doanh nghiệp xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao môi trường kiểm soát lại quan trọng nhất trong hệ thống KSNB?
Môi trường kiểm soát tạo nền tảng văn hóa và cấu trúc tổ chức, ảnh hưởng đến cách thức vận hành toàn bộ hệ thống kiểm soát nội bộ. Một môi trường kiểm soát tốt giúp đảm bảo các thành phần khác hoạt động hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và sai sót.Làm thế nào để đánh giá rủi ro được thực hiện hiệu quả trong các công ty xây dựng?
Đánh giá rủi ro hiệu quả đòi hỏi thiết lập mục tiêu rõ ràng, nhận diện các rủi ro tiềm ẩn, phân tích tác động và xây dựng kế hoạch giảm thiểu. Việc này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và sự cam kết từ lãnh đạo.Công nghệ thông tin ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống kiểm soát nội bộ?
CNTT hỗ trợ tự động hóa các quy trình kiểm soát, nâng cao độ chính xác và kịp thời của thông tin, đồng thời tăng cường bảo mật và phân quyền truy cập dữ liệu, góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.Các doanh nghiệp xây dựng nên làm gì để cải thiện hoạt động giám sát?
Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống báo cáo sai lệch, tăng cường kiểm toán nội bộ với nhân sự chuyên môn, và có chính sách xử lý kịp thời các khiếm khuyết để đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ luôn vận hành hiệu quả.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng các thành tố?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát bảng câu hỏi thang đo Likert 5 điểm, phân tích độ tin cậy bằng Cronbach Alpha, kiểm định giá trị thang đo qua EFA và kiểm định mô hình cùng giả thuyết bằng hồi quy đa biến trên phần mềm SPSS.
Kết luận
- Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các công ty xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh.
- Hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, giám sát và công nghệ thông tin cũng đóng vai trò quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống.
- Nghiên cứu áp dụng mô hình COSO kết hợp với yếu tố công nghệ thông tin, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng có tính phức tạp và chu kỳ dài.
- Các đề xuất tập trung vào xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, nâng cao nhận thức rủi ro, hoàn thiện quy trình kiểm soát, cải thiện truyền thông, tăng cường giám sát và ứng dụng công nghệ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các ngành phi tài chính khác.
Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên gia kiểm soát nội bộ và nghiên cứu viên trong lĩnh vực kế toán và quản trị doanh nghiệp xây dựng. Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ, các doanh nghiệp nên áp dụng kết quả nghiên cứu và đề xuất trong thực tiễn quản lý.