Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Tây Ninh hiện có hơn 6.051 doanh nghiệp đăng ký hoạt động, trong đó doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNW) chiếm tới 96,5% tổng số, tương đương khoảng 5.839 doanh nghiệp. Các DNNW đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế địa phương, góp phần tạo việc làm và nâng cao đời sống xã hội cho người lao động. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này đang đối mặt với nhiều thách thức như hạn chế về nguồn lực, năng lực quản lý, kiến thức pháp lý yếu và thiếu ứng dụng công nghệ hiện đại. Đặc biệt, khả năng vận dụng kế toán quản trị (KTQT) trong các DNNW tại Tây Ninh còn ở mức cơ bản, chủ yếu phục vụ cho việc hạch toán chi phí và báo cáo tài chính theo quy định, chưa phát huy được vai trò hỗ trợ quản lý và ra quyết định kịp thời.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng vận dụng KTQT tại các DNNW tỉnh Tây Ninh, đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp chính sách nhằm nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT, từ đó góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho các doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung khảo sát các DNNW trên địa bàn tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan nhằm thúc đẩy ứng dụng KTQT hiệu quả trong các DNNW, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển kinh tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng vận dụng KTQT:
Lý thuyết thể chế xã hội học mới: Giải thích việc vận dụng KTQT chịu ảnh hưởng bởi các áp lực bên ngoài và yêu cầu tuân thủ thể chế, đồng thời phản ánh nhu cầu nội tại của doanh nghiệp trong việc thích nghi với môi trường kinh doanh.
Lý thuyết quan hệ lợi ích - chi phí: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa lợi ích thu được từ việc vận dụng KTQT và chi phí tổ chức hoạt động kế toán quản trị, theo đó doanh nghiệp chỉ thực hiện khi lợi ích vượt trội hơn chi phí.
Lý thuyết đại diện: Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, trong đó trình độ nhân viên kế toán và quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng đến việc sử dụng các kỹ thuật KTQT nhằm hỗ trợ quản lý và ra quyết định.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: quy mô doanh nghiệp, chi phí tổ chức hoạt động KTQT, trình độ nhân viên kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin, ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, lợi ích của KTQT và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua tổng hợp và phân tích các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước để xây dựng mô hình nghiên cứu và thang đo các nhân tố. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát ngẫu nhiên các DNNW tại tỉnh Tây Ninh với cỡ mẫu khoảng vài trăm doanh nghiệp, thu thập dữ liệu từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2023.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến khả năng vận dụng KTQT. Phương trình hồi quy được xây dựng với biến phụ thuộc là khả năng vận dụng KTQT và 7 biến độc lập tương ứng với các nhân tố nghiên cứu. Việc lựa chọn phương pháp phân tích nhằm đảm bảo đánh giá chính xác mối quan hệ giữa các biến và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng vận dụng KTQT với hệ số hồi quy 0.305. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có nguồn lực tốt hơn để triển khai hệ thống KTQT hiệu quả.
Chi phí tổ chức hoạt động KTQT cũng là nhân tố quan trọng với hệ số 0.283. Việc đầu tư hợp lý cho các hoạt động kế toán quản trị giúp nâng cao khả năng vận dụng KTQT.
Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến có tác động tích cực với hệ số 0.202, cho thấy doanh nghiệp áp dụng công nghệ hiện đại cần có hệ thống KTQT hỗ trợ kiểm soát và đánh giá hiệu quả sản xuất.
Trình độ của nhân viên kế toán ảnh hưởng với hệ số 0.198, phản ánh vai trò của nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao trong việc vận dụng KTQT.
Lợi ích của kế toán quản trị và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp có hệ số lần lượt 0.177 và 0.158, cho thấy nhận thức về lợi ích KTQT và áp lực cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng KTQT hiệu quả hơn.
Ứng dụng công nghệ thông tin cũng góp phần nâng cao khả năng vận dụng KTQT, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các nhân tố trên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của quy mô doanh nghiệp và chi phí tổ chức trong việc vận dụng KTQT. Doanh nghiệp lớn hơn thường có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn để xây dựng hệ thống KTQT toàn diện. Chi phí tổ chức hợp lý giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển hệ thống KTQT, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý.
Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến làm tăng tính phức tạp trong quản lý chi phí và sản xuất, đòi hỏi hệ thống KTQT phải linh hoạt và chính xác để hỗ trợ kiểm soát. Trình độ nhân viên kế toán cao giúp doanh nghiệp tiếp cận và vận dụng các kỹ thuật KTQT hiện đại, nâng cao chất lượng thông tin quản trị.
Lợi ích nhận thức được từ KTQT và áp lực cạnh tranh cũng là động lực thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng KTQT hiệu quả hơn, giúp cải thiện năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Việc ứng dụng công nghệ thông tin tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn là yếu tố cần thiết trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp trực quan hóa sự khác biệt về tầm quan trọng của các yếu tố đối với khả năng vận dụng KTQT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quy mô và nguồn lực doanh nghiệp: Khuyến khích các DNNW mở rộng quy mô hoạt động thông qua hỗ trợ tiếp cận vốn vay, đào tạo quản lý và phát triển nhân lực. Mục tiêu nâng cao quy mô doanh nghiệp trong vòng 3-5 năm, do các cơ quan quản lý địa phương và tổ chức tài chính thực hiện.
Đầu tư hợp lý cho chi phí tổ chức KTQT: Doanh nghiệp cần phân bổ ngân sách phù hợp cho hoạt động kế toán quản trị, bao gồm chi phí đào tạo, thuê tư vấn và ứng dụng phần mềm kế toán. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.
Khuyến khích ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến: Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và áp dụng công nghệ hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý chi phí. Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính nên được triển khai trong 2-3 năm, do các cơ quan chuyên ngành và viện nghiên cứu thực hiện.
Nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTQT, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới cho nhân viên kế toán. Mục tiêu nâng cao trình độ trong vòng 1 năm, do các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.
Tăng cường nhận thức về lợi ích KTQT và áp lực cạnh tranh: Tuyên truyền, phổ biến vai trò của KTQT trong quản trị doanh nghiệp và sự cần thiết phải áp dụng để nâng cao năng lực cạnh tranh. Các hội thảo, tập huấn nên được tổ chức định kỳ hàng năm, do các hiệp hội doanh nghiệp và cơ quan quản lý tổ chức.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT: Khuyến khích sử dụng phần mềm kế toán quản trị và các công cụ số hóa để nâng cao hiệu quả thu thập và xử lý thông tin. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do doanh nghiệp và nhà cung cấp công nghệ phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng vận dụng KTQT, giúp họ xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Tài liệu là cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển DNNW, đặc biệt trong việc thúc đẩy ứng dụng KTQT nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển kinh tế địa phương.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Luận văn cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm có giá trị tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về KTQT và quản lý doanh nghiệp.
Các tổ chức đào tạo và tư vấn doanh nghiệp: Giúp thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp nhằm nâng cao trình độ nhân viên kế toán và hỗ trợ doanh nghiệp vận dụng KTQT hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp nhỏ và vừa?
Kế toán quản trị là quá trình thu thập, phân tích và truyền đạt thông tin tài chính nội bộ nhằm hỗ trợ quản lý trong lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Trong DNNW, KTQT giúp kiểm soát chi phí, đánh giá hiệu quả hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng vận dụng KTQT tại các DNNW?
Quy mô doanh nghiệp và chi phí tổ chức hoạt động KTQT là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả nghiên cứu với hệ số lần lượt là 0.305 và 0.283, cho thấy doanh nghiệp lớn và đầu tư hợp lý cho KTQT sẽ vận dụng hiệu quả hơn.Tại sao trình độ nhân viên kế toán lại quan trọng trong việc vận dụng KTQT?
Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao sẽ dễ dàng tiếp thu kiến thức mới, áp dụng các kỹ thuật KTQT hiện đại, từ đó cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho quản lý, giúp nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT.Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến ảnh hưởng thế nào đến KTQT?
Công nghệ sản xuất tiên tiến làm tăng tính phức tạp trong quản lý chi phí và sản xuất, đòi hỏi hệ thống KTQT phải linh hoạt và chính xác để hỗ trợ kiểm soát và đánh giá hiệu quả, từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động.Làm thế nào để các DNNW tại Tây Ninh có thể nâng cao khả năng vận dụng KTQT?
Các doanh nghiệp cần tăng cường đầu tư cho hoạt động KTQT, nâng cao trình độ nhân viên kế toán, áp dụng công nghệ thông tin và sản xuất tiên tiến, đồng thời nâng cao nhận thức về lợi ích KTQT và cạnh tranh thị trường.
Kết luận
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm 96,5% tổng số doanh nghiệp tại Tây Ninh, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội địa phương.
- Nghiên cứu xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến khả năng vận dụng KTQT gồm: quy mô doanh nghiệp, chi phí tổ chức KTQT, ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, trình độ nhân viên kế toán, lợi ích KTQT, mức độ cạnh tranh và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Quy mô doanh nghiệp và chi phí tổ chức KTQT là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số lần lượt 0.305 và 0.283.
- Đề xuất các giải pháp tập trung vào nâng cao quy mô doanh nghiệp, đầu tư chi phí KTQT, ứng dụng công nghệ, đào tạo nhân viên kế toán và nâng cao nhận thức về lợi ích KTQT.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách hỗ trợ, tổ chức đào tạo và nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát để nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT trong DNNW tỉnh Tây Ninh.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy ứng dụng KTQT, góp phần nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Tây Ninh.