Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng với khoảng 507.860 doanh nghiệp, chiếm 98,1% tổng số doanh nghiệp cả nước theo báo cáo năm 2017 của Tổng cục Thống kê. DNNVV góp phần tạo việc làm cho khoảng 50% lực lượng lao động, đóng góp 40% GDP và 30% tổng thu ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này đang phải đối mặt với nhiều thách thức về năng lực cạnh tranh, quản lý và kiểm soát nội bộ do quy mô vốn nhỏ, tổ chức đơn giản và áp lực cạnh tranh ngày càng lớn.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong các DNNVV tại thành phố Sóc Trăng, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng quản trị rủi ro. Nghiên cứu được thực hiện trên cơ sở lý thuyết COSO 2013, với phạm vi khảo sát năm 2019, thu thập dữ liệu từ 187 mẫu là nhân viên, quản lý các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại địa phương. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thực trạng HTKSNB, xác định mức độ ảnh hưởng của 6 nhân tố chính gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, công nghệ thông tin đến tính hữu hiệu của hệ thống.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp, giúp các DNNVV tại Sóc Trăng nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro và tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế hội nhập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khuôn khổ lý thuyết COSO 2013, một chuẩn mực quốc tế về hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm 5 thành phần cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. COSO 2013 nhấn mạnh tính liên tục, toàn diện và sự tham gia của toàn bộ tổ chức trong vận hành HTKSNB nhằm đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ pháp luật.

Ngoài ra, luận văn mở rộng nghiên cứu bằng việc bổ sung nhân tố công nghệ thông tin, do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kiểm soát nội bộ, giúp nâng cao hiệu quả thu thập, xử lý và truyền tải thông tin trong doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng văn hóa, đạo đức và cấu trúc tổ chức tạo điều kiện cho việc thực hiện kiểm soát nội bộ.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện và phân tích các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin cần thiết cho kiểm soát.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • Công nghệ thông tin: Ứng dụng công nghệ trong hỗ trợ và nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu sơ bộ: Sử dụng phương pháp định tính, phỏng vấn 10 chuyên gia có kinh nghiệm liên quan đến lĩnh vực kiểm soát nội bộ và quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Sóc Trăng để xác định các nhân tố ảnh hưởng chính và xây dựng thang đo phù hợp.

  2. Nghiên cứu chính thức: Phương pháp định lượng với kỹ thuật thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ, khảo sát 187 đối tượng là nhân viên, quản lý, giám đốc các DNNVV tại Sóc Trăng trong năm 2019.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật:

  • Thống kê mô tả để tổng quan đặc điểm mẫu.
  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
  • Phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB.

Cỡ mẫu 187 được chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 5-10 lần số biến quan sát (37 biến), đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình. Môi trường kiểm soát tốt tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống.

  2. Thông tin và truyền thông: Nhân tố này đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, chiếm tỷ lệ tác động khoảng 20-25%. Hệ thống thông tin minh bạch, kịp thời và truyền thông hiệu quả giúp các bộ phận phối hợp chặt chẽ, giảm thiểu sai sót và rủi ro.

  3. Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục kiểm soát được thực hiện nghiêm túc, phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp nhỏ và vừa, có ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của HTKSNB, chiếm khoảng 15-20% mức độ tác động.

  4. Đánh giá rủi ro: Nhân tố này có tác động vừa phải, khoảng 10-15%, cho thấy việc nhận diện và xử lý rủi ro kịp thời giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó, nâng cao hiệu quả kiểm soát.

  5. Giám sát: Tác động của giám sát được đánh giá ở mức trung bình, khoảng 10%, phản ánh vai trò quan trọng của việc theo dõi, đánh giá liên tục hệ thống kiểm soát nội bộ.

  6. Công nghệ thông tin: Mặc dù là nhân tố mới được bổ sung, công nghệ thông tin cũng có ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của HTKSNB, chiếm khoảng 8-12%. Việc ứng dụng công nghệ giúp tự động hóa quy trình kiểm soát, tăng tính chính xác và giảm chi phí vận hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò nền tảng của môi trường kiểm soát và thông tin truyền thông trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ. Sự bổ sung nhân tố công nghệ thông tin phản ánh xu hướng hiện đại hóa quản trị doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng với các DNNVV trong bối cảnh chuyển đổi số.

Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố cũng phản ánh đặc điểm thực tế của các DNNVV tại Sóc Trăng: quy mô vốn nhỏ, tổ chức đơn giản, nguồn lực hạn chế nên các giải pháp kiểm soát cần đơn giản, dễ thực hiện và tiết kiệm chi phí. Việc giám sát và đánh giá rủi ro tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để đảm bảo tính liên tục và hiệu quả của hệ thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động tương đối (%) của từng nhân tố, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh bạch và trực quan hóa kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và củng cố môi trường kiểm soát: Doanh nghiệp cần thiết lập văn hóa kiểm soát nội bộ dựa trên tính trung thực, đạo đức nghề nghiệp và phân công trách nhiệm rõ ràng. Ban lãnh đạo cần thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc duy trì môi trường kiểm soát lành mạnh. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc, phòng nhân sự.

  2. Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông: Thiết lập hệ thống thông tin nội bộ minh bạch, kịp thời, đảm bảo luồng thông tin hai chiều giữa các phòng ban và cấp quản lý. Đào tạo nhân viên về kỹ năng truyền thông và sử dụng công cụ công nghệ hỗ trợ. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng IT, phòng quản lý chất lượng.

  3. Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Xây dựng các quy trình, thủ tục kiểm soát phù hợp với quy mô và đặc điểm doanh nghiệp nhỏ và vừa, tập trung vào các điểm rủi ro cao. Áp dụng nguyên tắc phân công, phân nhiệm và phê duyệt đúng quy định. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ, phòng vận hành.

  4. Tăng cường đánh giá rủi ro và giám sát liên tục: Thiết lập quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, cập nhật các rủi ro mới phát sinh. Tổ chức các hoạt động giám sát, kiểm tra nội bộ thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban kiểm soát, phòng kiểm toán nội bộ.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả: Đầu tư hệ thống phần mềm quản lý, tự động hóa quy trình kiểm soát, bảo mật thông tin và lưu trữ dữ liệu. Đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ mới để nâng cao năng suất và độ chính xác. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc, phòng IT.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và sự cam kết từ lãnh đạo doanh nghiệp để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý DNNVV: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Chuyên viên kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế, đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và ứng dụng lý thuyết COSO trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và tư vấn nhằm nâng cao năng lực quản trị và kiểm soát nội bộ cho DNNVV.

Việc áp dụng kết quả nghiên cứu giúp các đối tượng trên nâng cao nhận thức, cải thiện quy trình quản lý và tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng với DNNVV?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu về hiệu quả hoạt động, độ tin cậy báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Với DNNVV, hệ thống này giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB?
    Môi trường kiểm soát và thông tin truyền thông là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ tác động lớn trong mô hình nghiên cứu. Chúng tạo nền tảng và điều kiện cho các hoạt động kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Công nghệ thông tin đóng vai trò thế nào trong HTKSNB?
    Công nghệ thông tin hỗ trợ tự động hóa quy trình kiểm soát, nâng cao độ chính xác và tốc độ xử lý thông tin, đồng thời giảm chi phí vận hành, góp phần tăng tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ.

  4. Làm thế nào để đánh giá tính hữu hiệu của HTKSNB trong doanh nghiệp?
    Đánh giá dựa trên việc hệ thống có đạt được các mục tiêu về hiệu quả hoạt động, độ tin cậy báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Phân tích các thành phần cấu thành như môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.

  5. Giải pháp nào phù hợp để nâng cao HTKSNB trong các DNNVV?
    Các giải pháp bao gồm xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông, tăng cường đánh giá rủi ro và giám sát, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin phù hợp với quy mô và nguồn lực doanh nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đo lường được 6 nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại thành phố Sóc Trăng, trong đó môi trường kiểm soát và thông tin truyền thông có tác động mạnh nhất.
  • Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính và định lượng với cỡ mẫu 187, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết COSO 2013 và các nghiên cứu trong nước, quốc tế, đồng thời bổ sung nhân tố công nghệ thông tin phù hợp với xu thế hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực, dễ áp dụng, tiết kiệm chi phí nhằm nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB trong DNNVV, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Call-to-action: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhà quản lý và chuyên gia kiểm soát nội bộ nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các xu hướng mới nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.