Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát nội bộ (KSNB) là một yếu tố thiết yếu trong quản trị ngân hàng thương mại, nhằm đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Tại Việt Nam, ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, đặc biệt là Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) – một trong những ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn nhất và mạng lưới hoạt động rộng khắp với hơn 207 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2019-2021, Eximbank Cầu Giấy – một chi nhánh tiêu biểu tại Hà Nội – vẫn còn tồn tại những hạn chế trong hệ thống kiểm soát nội bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và tiềm ẩn rủi ro tín dụng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Eximbank Cầu Giấy, phân tích vai trò của KSNB trong kiểm soát hoạt động cho vay và giảm thiểu nợ xấu, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện hệ thống này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu từ năm 2019 đến 2021, với trọng tâm là năm thành phần cấu thành hệ thống KSNB: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, cùng hoạt động giám sát.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tại Eximbank Cầu Giấy, góp phần đảm bảo an toàn tài chính, tăng cường uy tín và phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và tác động của đại dịch Covid-19.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ theo mô hình COSO (2013), bao gồm năm thành phần chính:

  • Môi trường kiểm soát: Tạo nền tảng cho nhận thức kiểm soát của nhân viên, bao gồm quan điểm quản lý, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Nhận diện và phân tích các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động, đặc biệt là rủi ro tín dụng trong ngân hàng.
  • Hoạt động kiểm soát: Các biện pháp, quy trình nhằm giảm thiểu rủi ro, bao gồm kiểm soát phòng ngừa và phát hiện.
  • Hệ thống thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin kế toán và quản lý được ghi nhận đầy đủ, chính xác, kịp thời và bảo mật.
  • Hoạt động giám sát: Theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát để duy trì hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các nguyên tắc kiểm soát nội bộ trong ngân hàng theo Báo cáo Basel (1998), nhấn mạnh vai trò của Hội đồng quản trị, Ban điều hành, và các bộ phận chức năng trong việc giám sát và thực thi kiểm soát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo tài chính, tài liệu pháp lý, các công trình nghiên cứu, quy định của Ngân hàng Nhà nước và Eximbank liên quan đến KSNB.
  • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu và trao đổi với Ban lãnh đạo, phòng kiểm soát, phòng kế toán tại Eximbank Cầu Giấy để thu thập thông tin chi tiết về thực trạng KSNB.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban liên quan đến kiểm soát nội bộ tại chi nhánh, với trọng tâm phân tích 5 thành phần cấu thành hệ thống KSNB. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính kết hợp phân tích tỷ lệ, so sánh số liệu qua các năm 2019-2021 nhằm đánh giá biến động huy động vốn, dư nợ cho vay, nợ quá hạn và hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Timeline nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tập trung vào thu thập và xử lý dữ liệu trong phạm vi 3 năm gần nhất để đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh kinh tế hiện tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng môi trường kiểm soát tại Eximbank Cầu Giấy
    Môi trường kiểm soát được thiết lập theo quy định của Eximbank và Ngân hàng Nhà nước, tuy nhiên còn tồn tại sự bất cập trong nhận thức và thái độ của Ban giám đốc về tầm quan trọng của việc đánh giá rủi ro. Cơ cấu tổ chức rõ ràng với Giám đốc chi nhánh chịu trách nhiệm điều hành, phòng kiểm tra KSNB hoạt động hiệu quả nhưng chưa phát huy tối đa vai trò giám sát.

  2. Tình hình huy động vốn và cho vay
    Tổng vốn huy động tăng từ 72.864 tỷ đồng năm 2019 lên 87.150 tỷ đồng năm 2021, trong đó tiền gửi của tổ chức kinh tế chiếm tỷ trọng tăng từ 24% lên 31%. Dư nợ cho vay cũng tăng từ 74.663 tỷ đồng năm 2019 lên 83.354 tỷ đồng năm 2021, với cho vay ngắn hạn chiếm khoảng 66-68% tổng dư nợ.
    Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế giảm mạnh từ 4.056 tỷ đồng năm 2019 xuống còn 828 tỷ đồng năm 2021, giảm 80% trong 3 năm, phản ánh áp lực cạnh tranh và chi phí huy động vốn tăng cao.

  3. Rủi ro tín dụng và nợ quá hạn
    Tỷ lệ nợ quá hạn dao động trong khoảng 3-4%, nằm trong ngưỡng an toàn dưới 5% theo khuyến cáo của Ngân hàng Nhà nước. Tuy nhiên, năm 2020 tỷ lệ nợ quá hạn tăng 17,49% so với năm 2019, đồng thời tỷ lệ nợ có khả năng mất vốn cũng tăng, cảnh báo nguy cơ rủi ro tín dụng gia tăng.
    Nguyên nhân chủ yếu do quy trình thẩm định và giám sát khoản vay chưa chặt chẽ, khách hàng vay vốn gặp khó khăn trong trả nợ do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế và đại dịch.

  4. Hoạt động kiểm soát và giám sát
    Các hoạt động kiểm soát phòng ngừa và phát hiện được thực hiện theo quy trình, tuy nhiên còn hạn chế trong việc cập nhật và xử lý thông tin kịp thời. Công tác giám sát định kỳ chưa được thực hiện thường xuyên, dẫn đến việc phát hiện sai phạm và rủi ro chưa kịp thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống KSNB tại Eximbank Cầu Giấy đã có những bước tiến tích cực trong việc thiết lập môi trường kiểm soát và thực hiện các hoạt động kiểm soát cơ bản. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong nhận thức của lãnh đạo và hạn chế trong đánh giá rủi ro đã ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát, đặc biệt trong hoạt động cho vay và quản lý nợ xấu.

So sánh với các nghiên cứu trước đây tại các ngân hàng thương mại khác, Eximbank Cầu Giấy có tỷ lệ nợ quá hạn tương đối thấp nhưng vẫn cần nâng cao năng lực thẩm định và giám sát tín dụng để giảm thiểu rủi ro. Việc lợi nhuận giảm mạnh trong giai đoạn 2019-2021 phản ánh áp lực cạnh tranh và chi phí huy động vốn tăng, đòi hỏi hệ thống kiểm soát phải linh hoạt và hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng vốn huy động, dư nợ cho vay và biểu đồ tỷ lệ nợ quá hạn qua các năm để minh họa rõ ràng xu hướng biến động và tác động của KSNB đến hoạt động ngân hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và đào tạo về KSNB cho Ban lãnh đạo và nhân viên
    Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ tuân thủ quy trình kiểm soát lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp Ban kiểm soát.

  2. Cải tiến quy trình thẩm định và giám sát cho vay
    Xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn thẩm định chặt chẽ hơn, tăng cường giám sát sau cho vay nhằm giảm tỷ lệ nợ quá hạn xuống dưới 3% trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản trị tín dụng và Phòng Quản lý rủi ro.

  3. Nâng cấp hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ
    Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin để đảm bảo thông tin kế toán và báo cáo được cập nhật kịp thời, chính xác và bảo mật. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng, giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp Phòng Tài chính – Kế toán.

  4. Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm tra định kỳ
    Thiết lập kế hoạch giám sát thường xuyên và định kỳ, đảm bảo phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm trọng yếu. Mục tiêu giảm thiểu sai sót và gian lận xuống dưới 1% tổng giao dịch trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát và Phòng Kiểm tra KSNB.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng và các chi nhánh
    Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ trong quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và phòng quản lý rủi ro
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình kiểm soát, giám sát và đánh giá rủi ro tín dụng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính ngân hàng
    Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh tác động của đại dịch.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
    Hỗ trợ đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát hoạt động ngân hàng thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong ngân hàng?
    Kiểm soát nội bộ là hệ thống các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động ngân hàng an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Nó giúp giảm thiểu rủi ro, ngăn chặn sai phạm và bảo vệ tài sản ngân hàng.

  2. Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm những thành phần nào?
    Theo mô hình COSO, hệ thống gồm 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, và hoạt động giám sát.

  3. Tỷ lệ nợ quá hạn bao nhiêu là an toàn đối với ngân hàng?
    Theo khuyến cáo của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ nợ quá hạn dưới 5% được coi là an toàn. Eximbank Cầu Giấy duy trì tỷ lệ này trong khoảng 3-4% trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong ngân hàng?
    Cần nâng cao chất lượng thẩm định khách hàng, giám sát chặt chẽ sau cho vay, áp dụng các biện pháp kiểm soát nội bộ hiệu quả và đào tạo nhân viên về quản lý rủi ro.

  5. Tác động của đại dịch Covid-19 đến hoạt động kiểm soát nội bộ tại Eximbank như thế nào?
    Đại dịch làm tăng rủi ro tín dụng do khách hàng gặp khó khăn trong trả nợ, gây áp lực lên hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc đánh giá và xử lý rủi ro kịp thời.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Eximbank Cầu Giấy đã được thiết lập đầy đủ theo quy định, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế trong nhận thức và thực thi, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • Hoạt động huy động vốn và cho vay tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2019-2021, nhưng lợi nhuận giảm mạnh do chi phí huy động tăng và cạnh tranh gay gắt.
  • Tỷ lệ nợ quá hạn duy trì ở mức an toàn nhưng có xu hướng tăng trong năm 2020, cảnh báo rủi ro tín dụng cần được kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, cải tiến quy trình thẩm định, nâng cấp hệ thống thông tin và tăng cường giám sát nhằm cải thiện hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Eximbank và các ngân hàng thương mại khác, góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng Việt Nam.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và phát triển hoạt động ngân hàng trong tương lai.