Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, dẫn đến rủi ro về tài chính và quản trị. Nghiên cứu này tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Vật tư và Thuốc Thú y, một doanh nghiệp có quy mô lớn với mạng lưới phân phối rộng khắp và đã áp dụng phần mềm quản trị nguồn lực ERP của SAP từ năm 2016. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định và đo lường mức độ tác động của năm nhân tố: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong giai đoạn từ 2017 đến 2019.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện hệ thống KSNB, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động, bảo vệ tài sản và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần hỗ trợ nhà quản lý trong việc ra quyết định điều chỉnh kịp thời nhằm duy trì sự phát triển bền vững của công ty trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu minh bạch thông tin ngày càng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khuôn mẫu COSO 2013, một trong những mô hình tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống KSNB, bao gồm năm thành phần cơ bản: (1) Môi trường kiểm soát, (2) Đánh giá rủi ro, (3) Hoạt động kiểm soát, (4) Thông tin và truyền thông, (5) Giám sát. Mỗi thành phần được xây dựng dựa trên các nguyên tắc cụ thể nhằm đảm bảo hệ thống KSNB hoạt động hiệu quả và toàn diện.

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng văn hóa và đạo đức của tổ chức, ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của nhân viên.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện mục tiêu.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá liên tục và định kỳ để đảm bảo hệ thống KSNB vận hành đúng.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như thang đo Likert 5 mức độ, phân tích Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm và phỏng vấn 9 chuyên gia trong công ty nhằm xác nhận và hiệu chỉnh các biến quan sát phù hợp với đặc thù doanh nghiệp. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 160 nhân viên đang làm việc tại công ty mẹ và bốn công ty con 100% vốn, thu thập dữ liệu từ tháng 01/2020 đến tháng 03/2020.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 26.0 với các bước phân tích: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha (hệ số đạt trên 0.7 được chấp nhận), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để loại bỏ biến không phù hợp, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Cỡ mẫu 160 được chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 5-10 lần số biến quan sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động kiểm soát (β=0.351) là nhân tố có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, cho thấy các chính sách và thủ tục kiểm soát được thiết lập và thực hiện hiệu quả góp phần quan trọng trong việc đạt được mục tiêu doanh nghiệp.

  2. Giám sát (β=0.243) đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, phản ánh vai trò của việc đánh giá liên tục và định kỳ trong việc phát hiện và khắc phục kịp thời các sai sót, khiếm khuyết trong hệ thống.

  3. Thông tin và truyền thông (β=0.193) có tác động tích cực, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời đến các bộ phận liên quan.

  4. Môi trường kiểm soát (β=0.176) cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa tổ chức, đạo đức và ý thức kiểm soát của nhân viên đến hiệu quả hệ thống.

  5. Đánh giá rủi ro (β=0.137) có tác động thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, cho thấy việc nhận diện và phân tích rủi ro cần được cải thiện để nâng cao tính hữu hiệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định mô hình COSO 2013 là cơ sở lý thuyết vững chắc để đánh giá hệ thống KSNB. Hoạt động kiểm soát được xem là trung tâm của hệ thống, khi các thủ tục kiểm soát được thực hiện nghiêm túc sẽ giảm thiểu rủi ro và sai phạm. Giám sát hiệu quả giúp phát hiện sớm các vấn đề, từ đó cải tiến liên tục hệ thống.

Thông tin và truyền thông đóng vai trò cầu nối giữa các bộ phận, đảm bảo mọi người có đầy đủ dữ liệu để thực hiện nhiệm vụ. Môi trường kiểm soát tạo nền tảng văn hóa và đạo đức, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của nhân viên trong việc tuân thủ các quy định. Đánh giá rủi ro tuy có tác động thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp đang áp dụng công nghệ ERP, đòi hỏi sự nhạy bén trong nhận diện rủi ro mới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng. Bảng phân tích hồi quy đa biến cũng minh họa rõ ràng các chỉ số thống kê quan trọng như hệ số t, mức ý nghĩa Sig., và hệ số điều chỉnh R², cho thấy mô hình giải thích khoảng 65% biến thiên của tính hữu hiệu hệ thống KSNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hiệu quả hoạt động kiểm soát: Thiết kế và cập nhật các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành và quy mô công ty; đào tạo nhân viên thực hiện nghiêm túc. Mục tiêu nâng cao hệ số β của hoạt động kiểm soát lên ít nhất 0.4 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý và phòng Kiểm soát nội bộ.

  2. Nâng cao chất lượng giám sát: Xây dựng quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ rõ ràng, sử dụng công nghệ để theo dõi và báo cáo kịp thời các khiếm khuyết. Mục tiêu giảm thiểu sai sót phát hiện muộn xuống dưới 5% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng Kiểm toán nội bộ.

  3. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin được thu thập đầy đủ, chính xác và truyền đạt kịp thời đến các bộ phận liên quan; áp dụng các công cụ quản lý thông tin hiện đại. Mục tiêu tăng tỷ lệ phản hồi thông tin nội bộ lên trên 90% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và phòng Quản lý chất lượng.

  4. Xây dựng môi trường kiểm soát mang đậm đạo đức và văn hóa công ty: Tổ chức các chương trình đào tạo về đạo đức nghề nghiệp, xây dựng văn hóa tuân thủ và trách nhiệm giải trình. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về môi trường kiểm soát lên trên 80% trong khảo sát nhân viên hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban lãnh đạo.

  5. Thiết lập quy trình đánh giá và ứng phó rủi ro kịp thời: Phát triển hệ thống nhận diện, đánh giá và quản lý rủi ro linh hoạt, phù hợp với sự thay đổi môi trường kinh doanh. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro không được kiểm soát xuống dưới 10% trong năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý rủi ro và Ban điều hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB để đưa ra quyết định chiến lược nâng cao hiệu quả quản trị và kiểm soát nội bộ.

  2. Phòng Kiểm soát nội bộ và Kiểm toán nội bộ: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế, triển khai và giám sát các hoạt động kiểm soát phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các đề tài liên quan về kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro.

  4. Các công ty trong ngành sản xuất và kinh doanh vật tư, thuốc thú y: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh và tuân thủ pháp luật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
    Tính hữu hiệu thể hiện mức độ hệ thống KSNB đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Ví dụ, một hệ thống hữu hiệu giúp giảm thiểu sai sót và gian lận trong doanh nghiệp.

  2. Tại sao hoạt động kiểm soát lại có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu?
    Hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách và thủ tục cụ thể giúp ngăn ngừa rủi ro và đảm bảo thực hiện mục tiêu. Khi các hoạt động này được thực hiện nghiêm túc, hệ thống KSNB sẽ vận hành hiệu quả hơn.

  3. Làm thế nào để cải thiện giám sát trong hệ thống KSNB?
    Cần xây dựng quy trình giám sát rõ ràng, kết hợp giám sát thường xuyên và định kỳ, sử dụng công nghệ để phát hiện sớm sai phạm và báo cáo kịp thời cho ban lãnh đạo.

  4. Vai trò của thông tin và truyền thông trong KSNB là gì?
    Thông tin và truyền thông đảm bảo dữ liệu được thu thập, xử lý và truyền đạt chính xác, kịp thời đến các bộ phận liên quan, giúp nhân viên thực hiện nhiệm vụ hiệu quả và phối hợp tốt hơn.

  5. Môi trường kiểm soát ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống KSNB?
    Môi trường kiểm soát tạo nền tảng văn hóa, đạo đức và ý thức tuân thủ trong tổ chức, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của nhân viên, từ đó tác động đến hiệu quả vận hành hệ thống KSNB.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại Công ty CP SXKD Vật tư và Thuốc Thú y, trong đó hoạt động kiểm soát có tác động mạnh nhất.
  • Kết quả phân tích cho thấy mô hình COSO 2013 phù hợp và có thể áp dụng hiệu quả trong doanh nghiệp sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y.
  • Các hàm ý quản trị được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát, giám sát, thông tin truyền thông, môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ trong bối cảnh doanh nghiệp áp dụng công nghệ ERP và chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước sang cổ phần hóa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia kiểm soát nội bộ nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến hệ thống KSNB, đảm bảo doanh nghiệp phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.