Tổng quan nghiên cứu

Tính đến ngày 31/12/2019, thành phố Hồ Chí Minh (TP. HCM) có khoảng 271 nghìn doanh nghiệp (DN), chiếm 32,1% tổng số DN đang hoạt động trên toàn quốc, trong đó phần lớn là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hoạt động trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ. Năm 2019, tổng sản phẩm trên địa bàn TP. HCM (GRDP) đạt 1.369 nghìn tỷ đồng, tăng 8,32% so với năm trước, trong đó khu vực thương mại – dịch vụ tăng trưởng 8,51%. Mặc dù kinh tế phát triển, các DNNVV tại TP. HCM vẫn gặp nhiều khó khăn về vốn, lao động và kỹ năng quản lý, dẫn đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh còn hạn chế. Đặc biệt, nhiều DN chưa chú trọng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB), gây ra rủi ro hoạt động, gian lận và vi phạm pháp luật.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB trong các DNNVV hoạt động trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ tại TP. HCM, nhằm xác định các yếu tố tác động và đo lường mức độ ảnh hưởng của chúng. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, với mục tiêu góp phần hoàn thiện HTKSNB phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và giúp DN đạt được các mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với việc xây dựng chính sách quản trị nội bộ và phát triển bền vững các DNNVV trong bối cảnh kinh tế năng động của TP. HCM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khuôn khổ kiểm soát nội bộ của COSO (2013), trong đó HTKSNB được định nghĩa là một quá trình do ban giám đốc, quản lý và nhân viên thực hiện nhằm đảm bảo hợp lý việc đạt các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ. COSO (2013) xác định năm thành phần chính của HTKSNB gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần bao gồm các nguyên tắc cụ thể nhằm đảm bảo tính hữu hiệu của hệ thống.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng ba lý thuyết nền tảng:

  • Lý thuyết đại diện (Jensen & Meckling, 1976) giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh vai trò của HTKSNB trong việc giảm xung đột lợi ích và nâng cao hiệu quả quản trị.
  • Lý thuyết đối phó ngẫu nhiên (Donaldson, 2001) cho rằng HTKSNB cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm tổ chức và môi trường hoạt động để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Lý thuyết thể chế (Di Maggio & Powell, 1983) nhấn mạnh áp lực tuân thủ các chuẩn mực và quy định bên ngoài, qua đó thúc đẩy tính hợp pháp và hiệu quả của HTKSNB.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tính hữu hiệu của HTKSNB, môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, và công nghệ thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập ý kiến từ 5 chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ và quản lý DNNVV tại TP. HCM để xây dựng và điều chỉnh mô hình nghiên cứu, thang đo các biến.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 219 DN nhỏ và vừa hoạt động trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ tại TP. HCM thông qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0, thực hiện kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để kiểm tra mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu 219 được chọn theo phương pháp gieo mầm nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB: Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, và công nghệ thông tin.
  2. Mức độ tác động của các nhân tố:
    • Môi trường kiểm soát có hệ số β = 0.293, là nhân tố có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB.
    • Đánh giá rủi ro (β = 0.260) và công nghệ thông tin (β = 0.248) cũng có ảnh hưởng đáng kể.
    • Hoạt động kiểm soát (β = 0.224) và thông tin truyền thông (β = 0.2x) có tác động tích cực nhưng thấp hơn.
    • Giám sát có mức độ tác động thấp hơn so với các nhân tố trên.
  3. Mô hình hồi quy đa biến cho thấy các biến độc lập giải thích khoảng 50-64% sự biến thiên của tính hữu hiệu HTKSNB, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.
  4. Đặc điểm DNNVV tại TP. HCM như quy mô nhỏ, hạn chế về nguồn lực và kỹ năng quản lý ảnh hưởng đến việc thiết lập và vận hành HTKSNB, làm giảm tính hữu hiệu của hệ thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy môi trường kiểm soát là nền tảng quan trọng nhất, phản ánh vai trò của văn hóa tổ chức, đạo đức và cơ cấu tổ chức trong việc xây dựng HTKSNB hiệu quả. Điều này phù hợp với lý thuyết COSO và các nghiên cứu quốc tế. Đánh giá rủi ro và công nghệ thông tin cũng đóng vai trò then chốt, đặc biệt trong bối cảnh các DN nhỏ và vừa cần nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả, đồng thời ứng dụng CNTT để nâng cao khả năng kiểm soát.

Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, có thể do các DN nhỏ thường thiếu quy trình kiểm soát chặt chẽ và hệ thống truyền thông nội bộ chưa hoàn thiện. Giám sát có tác động thấp nhất, phản ánh thực trạng các DN chưa chú trọng đến việc giám sát liên tục và đánh giá hiệu quả HTKSNB.

So sánh với các nghiên cứu trong nước như của Triệu Phương Hồng (2016) và Nguyễn Thị Ánh Nguyệt (2017), kết quả tương đồng về các nhân tố và mức độ tác động, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng của công nghệ thông tin được đánh giá cao hơn trong nghiên cứu này do sự phát triển nhanh của CNTT tại TP. HCM. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát vững mạnh: DN cần thiết lập các quy tắc đạo đức, chính sách nhân sự rõ ràng, phân công trách nhiệm minh bạch và đào tạo nâng cao năng lực nhân viên. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo DN, thời gian triển khai trong 6-12 tháng.
  2. Nâng cao năng lực đánh giá rủi ro: Thiết lập bộ phận chuyên trách đánh giá rủi ro, xây dựng hồ sơ rủi ro và kế hoạch phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro định kỳ. Chủ thể là phòng quản lý rủi ro hoặc ban kiểm soát nội bộ, thực hiện liên tục hàng năm.
  3. Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Xây dựng và áp dụng các thủ tục kiểm soát phù hợp với quy mô DN, đặc biệt trong quy trình mua hàng, quản lý hàng tồn kho và ghi nhận chi phí. Chủ thể là bộ phận kế toán và quản lý vận hành, triển khai trong 3-6 tháng.
  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin được thu thập, xử lý và truyền đạt kịp thời, chính xác trong nội bộ DN và với các bên liên quan bên ngoài. Chủ thể là bộ phận CNTT và truyền thông nội bộ, thực hiện liên tục.
  5. Tăng cường giám sát và đánh giá HTKSNB: Thiết lập các hoạt động giám sát thường xuyên và định kỳ, báo cáo kịp thời các khiếm khuyết và đề xuất biện pháp khắc phục. Chủ thể là ban kiểm soát nội bộ và ban giám đốc, thực hiện hàng quý.
  6. Ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả: Đầu tư hệ thống CNTT hỗ trợ kiểm soát nội bộ, như phần mềm quản lý tài chính, ERP, và công cụ giám sát tự động. Chủ thể là ban lãnh đạo và bộ phận CNTT, kế hoạch triển khai trong 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý DN nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến HTKSNB, từ đó xây dựng hệ thống kiểm soát phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro.
  2. Chuyên gia tư vấn quản trị và kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để tư vấn, thiết kế và cải tiến HTKSNB cho các DNNVV trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả thực nghiệm liên quan đến HTKSNB trong bối cảnh DN Việt Nam.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ DNNVV: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật nhằm nâng cao năng lực quản trị nội bộ cho các DNNVV, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTKSNB là gì và tại sao nó quan trọng với DNNVV?
    HTKSNB là hệ thống các quy trình và biện pháp do DN thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo chính xác và tuân thủ pháp luật. Với DNNVV, HTKSNB giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao quản lý và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB?
    Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và công nghệ thông tin là ba nhân tố có tác động mạnh nhất, theo kết quả nghiên cứu với hệ số β lần lượt là 0.293, 0.260 và 0.248.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (khảo sát chuyên gia) và định lượng (khảo sát bảng hỏi với 219 DN), sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu và kiểm định mô hình.

  4. Làm thế nào để DN nhỏ áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    DN có thể xây dựng hoặc cải tiến HTKSNB dựa trên sáu nhân tố chính, tập trung vào hoàn thiện môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, ứng dụng CNTT và tăng cường giám sát, với kế hoạch triển khai cụ thể và phân công trách nhiệm rõ ràng.

  5. Nghiên cứu có giới hạn nào cần lưu ý không?
    Nghiên cứu tập trung vào DNNVV trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ tại TP. HCM, do đó kết quả có thể chưa hoàn toàn áp dụng cho các ngành hoặc khu vực khác. Ngoài ra, một số biến số chưa được khảo sát có thể ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB trong các DNNVV lĩnh vực thương mại – dịch vụ tại TP. HCM: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, và công nghệ thông tin.
  • Môi trường kiểm soát là nhân tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là đánh giá rủi ro và công nghệ thông tin.
  • Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng đã giúp xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp và kiểm định các giả thuyết một cách chặt chẽ.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp DN nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và đạt được các mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực và khu vực khác, đồng thời cập nhật mô hình theo sự phát triển của môi trường kinh doanh và công nghệ.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý DNNVV và chuyên gia quản trị nội bộ nên áp dụng các kiến nghị từ nghiên cứu để xây dựng HTKSNB hiệu quả, góp phần phát triển bền vững DN trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.