Tổng quan nghiên cứu

Ngành kinh doanh thiết bị y tế và dược phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, số lượng doanh nghiệp trong lĩnh vực này ngày càng tăng, đồng thời sản phẩm kinh doanh cũng đa dạng hơn nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp chưa chú trọng đúng mức đến việc xây dựng và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả. Điều này dẫn đến rủi ro trong quản lý, gian lận và sai sót trong hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả và uy tín doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các doanh nghiệp kinh doanh thiết bị y tế và dược phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 3/2019 đến tháng 11/2019. Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB, góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của ngành y tế, dược phẩm. Việc hoàn thiện hệ thống KSNB không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, bảo vệ tài sản và tăng cường sự minh bạch trong quản lý. Qua khảo sát 190 mẫu chất lượng và xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20, nghiên cứu xác định các nhân tố chính gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát và công nghệ thông tin.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên Báo cáo COSO 2013 làm nền tảng lý thuyết chính cho hệ thống kiểm soát nội bộ. COSO 2013 định nghĩa KSNB là một quá trình do ban quản trị, nhà quản lý và nhân viên thiết kế và vận hành nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ pháp luật. Hệ thống KSNB bao gồm năm thành phần cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng ba lý thuyết quản trị để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB:

  • Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh vai trò của hệ thống KSNB trong việc giám sát và kiểm soát hành vi của người quản lý nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu.

  • Lý thuyết tâm lý xã hội học của tổ chức (Social Psychology of Organization theory): Nhấn mạnh vai trò của các yếu tố tâm lý, quan hệ xã hội và sự thỏa mãn nhu cầu của nhân viên trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát và giám sát.

  • Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency theory): Cho rằng hiệu quả của hệ thống kiểm soát phụ thuộc vào sự phù hợp giữa phong cách lãnh đạo, đặc điểm tổ chức và các yếu tố tình huống bên ngoài.

Ba lý thuyết này giúp giải thích cơ chế tác động của các nhân tố như môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát, giám sát và công nghệ thông tin đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 190 doanh nghiệp kinh doanh thiết bị y tế và dược phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh, thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 3/2019 đến tháng 11/2019. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp trong ngành.

Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, kế thừa từ các nghiên cứu trước và điều chỉnh phù hợp với đặc thù ngành thiết bị y tế và dược phẩm. Các biến độc lập gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát và công nghệ thông tin; biến phụ thuộc là tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20 với các bước chính:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đảm bảo các thang đo có độ tin cậy cao (hệ số Alpha > 0.7).

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố và loại bỏ các biến không phù hợp.

  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.

  • Phân tích hồi quy bội đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo sơ đồ thiết kế nghiên cứu rõ ràng, đảm bảo tính khoa học và khách quan trong việc đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy β = 0.35, mức ý nghĩa p < 0.01. Điều này cho thấy môi trường kiểm soát là nền tảng quan trọng nhất trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  2. Hoạt động kiểm soát cũng có tác động đáng kể với hệ số β = 0.28, p < 0.01, phản ánh vai trò của các chính sách và thủ tục kiểm soát trong việc giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực thi các chỉ thị quản lý.

  3. Đánh giá rủi ro có ảnh hưởng tích cực với hệ số β = 0.22, p < 0.05, cho thấy việc nhận diện và phân tích rủi ro giúp doanh nghiệp chủ động trong việc thiết lập các biện pháp kiểm soát phù hợp.

  4. Thông tin và truyền thông có tác động vừa phải với hệ số β = 0.18, p < 0.05, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập, truyền đạt thông tin chính xác và kịp thời trong hệ thống KSNB.

  5. Giám sátcông nghệ thông tin cũng được xác định là các nhân tố có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ tác động thấp hơn, lần lượt với β = 0.15 và β = 0.12, p < 0.1.

Mô hình hồi quy bội giải thích được khoảng 56% biến thiên của tính hữu hiệu hệ thống KSNB (R² = 0.56), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có vai trò quan trọng nhưng vẫn còn khoảng 44% biến thiên do các yếu tố khác chưa được khảo sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò trung tâm của môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB. Môi trường kiểm soát tốt tạo nền tảng cho việc thực thi các chính sách kiểm soát, đồng thời thúc đẩy văn hóa đạo đức và trách nhiệm trong doanh nghiệp.

Hoạt động kiểm soát được thiết kế phù hợp giúp giảm thiểu rủi ro và sai sót trong quá trình vận hành, từ đó nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống. Đánh giá rủi ro giúp doanh nghiệp nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó có biện pháp ứng phó kịp thời.

Thông tin và truyền thông đóng vai trò hỗ trợ việc thực hiện kiểm soát, đảm bảo các bên liên quan nhận được thông tin đầy đủ và chính xác. Giám sát thường xuyên và ứng dụng công nghệ thông tin giúp nâng cao khả năng phát hiện và xử lý các sai phạm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, hoặc bảng tóm tắt kết quả hồi quy để minh họa rõ ràng các hệ số và mức ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát chuyên nghiệp: Doanh nghiệp cần thiết lập các quy định rõ ràng về đạo đức, trách nhiệm và phân quyền quản lý, đồng thời đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ nhân viên về vai trò của KSNB. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  2. Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Thiết kế và cập nhật các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành thiết bị y tế và dược phẩm, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.

  3. Nâng cao năng lực đánh giá rủi ro: Xây dựng quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, tập trung vào các rủi ro đặc thù ngành và các thay đổi môi trường kinh doanh. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kiểm soát nội bộ chính xác, kịp thời. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng CNTT và quản lý doanh nghiệp.

  5. Tăng cường giám sát và ứng dụng công nghệ: Thiết lập các hoạt động giám sát thường xuyên, sử dụng công nghệ để phát hiện sớm các sai phạm và xử lý kịp thời. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và ban giám đốc.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có kế hoạch cụ thể và được giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực tiễn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp kinh doanh thiết bị y tế và dược phẩm: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế, đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn áp dụng COSO 2013 trong lĩnh vực thiết bị y tế và dược phẩm.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức kiểm toán: Hỗ trợ trong việc đánh giá, giám sát hoạt động kiểm soát nội bộ của các doanh nghiệp trong ngành, góp phần nâng cao chất lượng quản lý và minh bạch thông tin.

Việc áp dụng kết quả nghiên cứu giúp các đối tượng trên nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành thiết bị y tế và dược phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính chính xác. Nó giúp ngăn ngừa gian lận, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản doanh nghiệp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
    Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 60% mức độ tác động trong nghiên cứu, do chúng tạo nền tảng và thực thi các biện pháp kiểm soát.

  3. Làm thế nào để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
    Có thể đánh giá thông qua các tiêu chí như mức độ đạt được mục tiêu hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính, tuân thủ pháp luật và hiệu quả sử dụng nguồn lực, kết hợp với phân tích dữ liệu khảo sát và hồi quy.

  4. Công nghệ thông tin đóng vai trò gì trong hệ thống KSNB?
    Công nghệ thông tin hỗ trợ tự động hóa các hoạt động kiểm soát, nâng cao khả năng giám sát, thu thập và truyền đạt thông tin nhanh chóng, chính xác, từ đó tăng tính hữu hiệu của hệ thống.

  5. Doanh nghiệp nhỏ có nên đầu tư vào hệ thống KSNB không?
    Có, dù chi phí là một yếu tố cần cân nhắc, nhưng hệ thống KSNB giúp doanh nghiệp nhỏ giảm thiểu rủi ro, nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động, tạo nền tảng phát triển bền vững trong dài hạn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp kinh doanh thiết bị y tế và dược phẩm tại TP. Hồ Chí Minh: môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát, đánh giá rủi ro, thông tin và truyền thông, giám sát và công nghệ thông tin.

  • Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò nền tảng trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB.

  • Mô hình hồi quy giải thích được 56% biến thiên của tính hữu hiệu hệ thống, cho thấy còn nhiều yếu tố khác cần nghiên cứu thêm trong tương lai.

  • Các đề xuất giải pháp tập trung vào xây dựng môi trường kiểm soát chuyên nghiệp, hoàn thiện hoạt động kiểm soát, nâng cao năng lực đánh giá rủi ro, cải thiện hệ thống thông tin và tăng cường giám sát.

  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các công trình tiếp theo nhằm khám phá các nhân tố bổ sung và áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB trong ngành thiết bị y tế và dược phẩm.

Để tiếp tục phát triển, các doanh nghiệp và nhà quản lý cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với sự biến đổi của môi trường kinh doanh. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.