Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp giải trí tại Thành phố Hồ Chí Minh đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế địa phương và quốc gia. Theo ước tính, ngành này tạo ra nhiều việc làm và nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước thông qua thuế. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong ngành giải trí đang đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh gay gắt từ phim và chương trình nước ngoài, sự đa dạng trong lĩnh vực giải trí nội địa, cũng như những khó khăn trong quản lý và sản xuất. Một trong những vấn đề nổi bật là hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) còn yếu kém, chưa phát huy được vai trò trong việc phát hiện, ngăn ngừa rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại một số công ty thuộc ngành giải trí trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Nghiên cứu tập trung vào 52 đơn vị với đối tượng khảo sát là các giám đốc, phó giám đốc, kế toán trưởng và kế toán viên. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các công ty sản xuất phim truyền hình, phim điện ảnh, chương trình truyền hình và sân khấu kịch, trong bối cảnh từ năm 2018 trở về trước.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà quản lý nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống, góp phần giảm thiểu rủi ro kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành giải trí.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai nhóm lý thuyết chính để phân tích hệ thống KSNB:

  1. Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh xung đột lợi ích và vai trò của hệ thống KSNB trong việc giảm thiểu rủi ro do sự khác biệt này gây ra. Lý thuyết này giúp giải thích tại sao các doanh nghiệp cần xây dựng môi trường kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và minh bạch.

  2. Lý thuyết hành vi - tâm lý xã hội - quan hệ con người: Nhấn mạnh vai trò của con người trong tổ chức, bao gồm nhu cầu, động lực và hành vi của nhân viên. Lý thuyết này cho thấy hiệu quả của hệ thống KSNB phụ thuộc vào sự phối hợp, nhận thức và hành động của tất cả các thành viên trong tổ chức, đặc biệt là vai trò lãnh đạo trong việc xây dựng văn hóa kiểm soát.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng báo cáo COSO 2013 làm nền tảng lý thuyết về hệ thống KSNB, với năm bộ phận cấu thành: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Giám sát. COSO 2013 cung cấp 17 nguyên tắc chi tiết giúp đánh giá và thiết kế hệ thống KSNB hiệu quả.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: kiểm soát nội bộ, hệ thống kiểm soát nội bộ, môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, và tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.

  • Phương pháp định tính: Thực hiện phỏng vấn chuyên gia gồm giảng viên đại học, nhà quản lý và kế toán trưởng trong ngành giải trí để điều chỉnh và hoàn thiện thang đo các biến quan sát dựa trên báo cáo COSO 2013. Qua khảo sát 5 chuyên gia, tất cả đều đồng thuận với các biến quan sát được đề xuất.

  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu từ 180 người làm việc tại 52 công ty ngành giải trí trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi khảo sát kết hợp phát trực tiếp, gửi email và khảo sát trực tuyến. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu 155 để phù hợp với phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để sàng lọc biến quan sát, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) bằng phần mềm AMOS để kiểm định mô hình nghiên cứu và các giả thuyết.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, bao gồm giai đoạn sơ bộ (định tính) và giai đoạn chính thức (định lượng).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Môi trường kiểm soát có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy β1 đạt khoảng 0.35, mức ý nghĩa thống kê p < 0.01. Điều này cho thấy việc xây dựng văn hóa kiểm soát, phân chia quyền hạn rõ ràng và chính sách nhân sự phù hợp là yếu tố then chốt.

  2. Đánh giá rủi ro: Nhân tố đánh giá rủi ro cũng có ảnh hưởng đáng kể với hệ số β2 khoảng 0.28 (p < 0.05). Các công ty có quy trình nhận diện và phân tích rủi ro hiệu quả sẽ nâng cao khả năng kiểm soát và giảm thiểu rủi ro kinh doanh.

  3. Hoạt động kiểm soát: Hoạt động kiểm soát có tác động tích cực với hệ số β3 khoảng 0.22 (p < 0.05), thể hiện tầm quan trọng của các chính sách và thủ tục kiểm soát được thực hiện nghiêm túc trong toàn bộ quá trình sản xuất và kinh doanh.

  4. Thông tin và truyền thông: Yếu tố này có ảnh hưởng vừa phải với hệ số β4 khoảng 0.18 (p < 0.1), cho thấy việc đảm bảo thông tin đầy đủ, kịp thời và truyền thông hiệu quả trong nội bộ và với các bên liên quan góp phần nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống.

  5. Giám sát: Giám sát có tác động thấp nhất trong các nhân tố với hệ số β5 khoảng 0.15 nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, phản ánh vai trò của việc đánh giá và điều chỉnh hệ thống KSNB định kỳ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB. Môi trường kiểm soát tốt tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động kiểm soát khác, đồng thời giảm thiểu xung đột lợi ích và rủi ro gian lận.

Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông được xem là các công cụ thực thi quan trọng, giúp đảm bảo các chính sách được thực hiện đúng và thông tin được lưu chuyển hiệu quả. Giám sát tuy có tác động thấp hơn nhưng không thể thiếu trong việc duy trì và cải tiến hệ thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (β coefficients) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng môi trường kiểm soát chuyên nghiệp: Các đơn vị cần tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm của nhân viên, đồng thời thiết lập cơ cấu tổ chức rõ ràng, phân chia quyền hạn hợp lý. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và quản lý rủi ro toàn diện, cập nhật thường xuyên theo biến động thị trường và nội bộ. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.

  3. Tăng cường hoạt động kiểm soát: Xây dựng và thực thi các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành giải trí, đặc biệt trong quản lý chi phí sản xuất và tiến độ dự án. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban quản lý dự án và phòng kế toán.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin được thu thập, xử lý và truyền đạt kịp thời, minh bạch giữa các bộ phận và với các bên liên quan bên ngoài. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và truyền thông nội bộ.

  5. Tăng cường giám sát và đánh giá: Thiết lập các hoạt động giám sát thường xuyên và định kỳ, sử dụng các công cụ đánh giá hiệu quả hệ thống KSNB, đồng thời có cơ chế phản hồi và điều chỉnh kịp thời. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban kiểm soát và Ban giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty ngành giải trí: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế, triển khai và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành giải trí.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết COSO 2013 và phương pháp nghiên cứu hỗn hợp trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghề nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn và tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ cho các doanh nghiệp trong ngành giải trí, góp phần nâng cao chất lượng quản lý và phát triển ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong ngành giải trí?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và tin cậy báo cáo tài chính. Trong ngành giải trí, hệ thống này giúp kiểm soát chi phí sản xuất, quản lý tiến độ và giảm thiểu rủi ro do đặc thù sản xuất dự án theo đơn đặt hàng.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
    Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chi phối toàn bộ hoạt động kiểm soát và khả năng nhận diện, ứng phó với rủi ro trong doanh nghiệp.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá hệ thống KSNB trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phỏng vấn chuyên gia (định tính) và khảo sát bảng hỏi (định lượng), phân tích dữ liệu bằng các kỹ thuật thống kê như Cronbach’s Alpha, EFA, CFA và SEM.

  4. Làm thế nào để cải thiện hoạt động kiểm soát trong các công ty giải trí?
    Cần xây dựng các chính sách và thủ tục kiểm soát rõ ràng, đào tạo nhân viên, kiểm soát chặt chẽ chi phí và tiến độ dự án, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả thực thi.

  5. Tại sao giám sát lại có tác động thấp hơn các nhân tố khác?
    Giám sát thường là hoạt động định kỳ hoặc gián tiếp, nên tác động không mạnh bằng các yếu tố trực tiếp như môi trường kiểm soát hay đánh giá rủi ro, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì và cải tiến hệ thống.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đo lường được năm nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các công ty ngành giải trí ở TP. Hồ Chí Minh, trong đó môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro có tác động mạnh nhất.
  • Nghiên cứu áp dụng thành công báo cáo COSO 2013 làm khung lý thuyết, kết hợp phương pháp định tính và định lượng để đảm bảo tính chính xác và thực tiễn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong ngành giải trí xây dựng và hoàn thiện hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù ngành.
  • Các đề xuất giải pháp tập trung vào xây dựng môi trường kiểm soát, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, tăng cường hoạt động kiểm soát, cải thiện truyền thông và nâng cao giám sát.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao tính ứng dụng của hệ thống KSNB trong ngành giải trí.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành giải trí nên áp dụng các kết quả và khuyến nghị của nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững doanh nghiệp.