Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các công ty cổ phần tại thành phố Cần Thơ ngày càng phát triển, việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh minh bạch, hiệu quả và hạn chế rủi ro. Theo báo cáo khảo sát năm 2019, mẫu nghiên cứu gồm 208 cán bộ quản lý và nhân viên từ các công ty cổ phần trên địa bàn thành phố đã phản ánh thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến HTKSNB. Mục tiêu nghiên cứu là xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố như môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát, đánh giá rủi ro, thông tin và truyền thông, giám sát đến tính hữu hiệu của HTKSNB trong các doanh nghiệp này.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty cổ phần tại Cần Thơ trong năm 2019, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban như ban giám đốc, trưởng phòng, và hội đồng kiểm soát. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong việc hoàn thiện HTKSNB, từ đó giảm thiểu rủi ro gian lận, sai sót và nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp. Các chỉ số đánh giá tính hữu hiệu của HTKSNB được đo lường qua thang điểm Likert 5 cấp độ, giúp định lượng chính xác mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết COSO (Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission) về hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Bên cạnh đó, lý thuyết ủy nhiệm (Agency Theory) được sử dụng để giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý trong việc thiết lập và vận hành HTKSNB nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích. Lý thuyết tình huống (Contingency Theory) cũng được áp dụng để phân tích sự phù hợp của HTKSNB với đặc điểm và điều kiện hoạt động của từng doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng tạo ra ý thức về kiểm soát trong tổ chức.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện và phân tích các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin cần thiết cho kiểm soát.
  • Giám sát: Hoạt động theo dõi và đánh giá liên tục HTKSNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp định tính với 7 chuyên gia trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ được phỏng vấn sâu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng chính. Giai đoạn chính thức áp dụng phương pháp định lượng với mẫu 208 người tham gia khảo sát, bao gồm cán bộ quản lý, giám đốc, trưởng phòng và thành viên hội đồng kiểm soát tại các công ty cổ phần ở Cần Thơ năm 2019.

Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 cấp độ, với 34 biến quan sát cho các nhân tố độc lập và biến phụ thuộc. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB. Cỡ mẫu được xác định theo tiêu chuẩn khoa học với độ tin cậy cao, đảm bảo tính đại diện và độ chính xác của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB với hệ số hồi quy cao nhất, chiếm khoảng 42,7% mức độ ảnh hưởng tổng thể. Môi trường kiểm soát tốt giúp tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động kiểm soát khác.

  2. Giám sát: Nhân tố giám sát có mức độ ảnh hưởng thứ hai, chiếm khoảng 37%, thể hiện vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá liên tục HTKSNB nhằm phát hiện và khắc phục kịp thời các sai sót.

  3. Hoạt động kiểm soát: Chiếm khoảng 7% mức độ ảnh hưởng, các chính sách và thủ tục kiểm soát được thực hiện hiệu quả góp phần giảm thiểu rủi ro trong hoạt động doanh nghiệp.

  4. Thông tin và truyền thông: Tác động chiếm khoảng 5%, cho thấy việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và truyền thông hiệu quả là yếu tố không thể thiếu trong HTKSNB.

  5. Đánh giá rủi ro: Mặc dù có mức độ ảnh hưởng thấp nhất (khoảng 4%), nhưng đánh giá rủi ro vẫn đóng vai trò thiết yếu trong việc nhận diện và xử lý các nguy cơ tiềm ẩn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của môi trường kiểm soát và giám sát trong việc nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB. Sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng giữa các nhân tố phản ánh đặc thù hoạt động và quản trị của các công ty cổ phần tại Cần Thơ. Ví dụ, môi trường kiểm soát được đánh giá cao do các doanh nghiệp chú trọng xây dựng văn hóa kiểm soát và đạo đức nghề nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp trực quan hóa kết quả và hỗ trợ nhà quản lý trong việc ưu tiên nguồn lực cải thiện HTKSNB. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, kết quả cũng cho thấy sự đồng thuận về vai trò của các thành phần COSO trong hệ thống kiểm soát nội bộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Doanh nghiệp cần thiết lập các chính sách rõ ràng, nâng cao đạo đức nghề nghiệp và văn hóa kiểm soát trong toàn tổ chức. Thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng, do ban lãnh đạo và phòng kiểm soát nội bộ chủ trì.

  2. Củng cố hoạt động giám sát liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả, bao gồm kiểm toán nội bộ và đánh giá định kỳ. Mục tiêu tăng tỷ lệ phát hiện sai sót lên ít nhất 20% trong năm đầu tiên, do hội đồng kiểm soát và phòng kiểm toán thực hiện.

  3. Hoàn thiện quy trình hoạt động kiểm soát: Rà soát, cập nhật và chuẩn hóa các thủ tục kiểm soát nhằm giảm thiểu rủi ro vận hành. Thời gian thực hiện 3-6 tháng, do phòng quản lý rủi ro và phòng kiểm soát phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống thông tin minh bạch, kịp thời và đảm bảo luồng thông tin hai chiều giữa các bộ phận. Mục tiêu cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên về thông tin nội bộ lên 15% trong 1 năm, do phòng IT và truyền thông nội bộ đảm nhiệm.

  5. Tăng cường công tác đánh giá rủi ro: Đào tạo nhân viên về kỹ năng nhận diện và đánh giá rủi ro, áp dụng công cụ phân tích hiện đại. Thời gian triển khai 6 tháng, do phòng quản lý rủi ro và đào tạo phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến HTKSNB để xây dựng chiến lược kiểm soát phù hợp, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản trị.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và kiểm toán: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế và cải tiến các quy trình kiểm soát, giám sát hoạt động nội bộ hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kế toán, kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn và đánh giá HTKSNB trong các doanh nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng quản lý doanh nghiệp trên địa bàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTKSNB là gì và tại sao nó quan trọng?
    HTKSNB là hệ thống các chính sách, quy trình và hoạt động nhằm đảm bảo doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tuân thủ pháp luật và hạn chế rủi ro gian lận. Nó giúp bảo vệ tài sản và nâng cao uy tín doanh nghiệp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB?
    Môi trường kiểm soát và giám sát được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm hơn 70% tổng mức độ tác động, theo kết quả phân tích hồi quy.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát bảng hỏi với 208 mẫu), phân tích bằng SPSS với các kỹ thuật EFA và hồi quy đa biến.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện HTKSNB dựa trên nghiên cứu này?
    Doanh nghiệp nên tập trung xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, tăng cường giám sát, hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao chất lượng thông tin và đánh giá rủi ro thường xuyên.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các doanh nghiệp ngoài Cần Thơ không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào các công ty cổ phần tại Cần Thơ, các kết quả và khuyến nghị có thể được tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các doanh nghiệp khác có đặc điểm tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB gồm: môi trường kiểm soát, giám sát, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, đánh giá rủi ro.
  • Môi trường kiểm soát và giám sát là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm hơn 70% tổng mức ảnh hưởng.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu 208 người đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp cổ phần tại Cần Thơ trong việc hoàn thiện HTKSNB, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản trị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp bạn, góp phần xây dựng nền tảng quản trị vững chắc và phát triển bền vững!