Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển bền vững, quản lý chuỗi cung ứng xanh trở thành một xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa hoạt động sản xuất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Tại Việt Nam, mặc dù khái niệm chuỗi cung ứng không còn mới mẻ, nhưng việc áp dụng quản lý chuỗi cung ứng xanh vẫn còn hạn chế. Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) là một trong những doanh nghiệp FDI đi đầu trong việc triển khai mô hình này, với phạm vi nghiên cứu từ năm 2014 đến 2017 tại chi nhánh Thái Nguyên.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hoạt động quản lý chuỗi cung ứng xanh tại SEVT, từ đó đề xuất định hướng và giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động mua hàng xanh, sản xuất xanh và vận tải xanh, đồng thời phân tích các thành tựu, hạn chế và nguyên nhân khách quan, chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng xanh của doanh nghiệp.
Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bài học kinh nghiệm thực tiễn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình xây dựng và phát triển chuỗi cung ứng xanh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chuỗi cung ứng xanh, bao gồm:
Khái niệm chuỗi cung ứng và quản lý chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng là tập hợp các quy trình cung ứng, sản xuất, phân phối và các hoạt động liên quan nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng cuối cùng. Quản lý chuỗi cung ứng là việc lên kế hoạch và điều phối các hoạt động này nhằm tối ưu hóa hiệu quả tổng thể.
Chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain): Là việc tích hợp các yếu tố môi trường vào toàn bộ quá trình quản lý chuỗi cung ứng, từ thiết kế sản phẩm, lựa chọn nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển đến xử lý sản phẩm sau sử dụng. Chuỗi cung ứng xanh áp dụng các công nghệ thân thiện môi trường và các tiêu chuẩn quản lý môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.
Các chiến lược quản lý chuỗi cung ứng xanh: Bao gồm chiến lược dựa trên rủi ro (Risk-based strategy), chiến lược dựa trên hiệu quả (Efficiency-based strategy), chiến lược đổi mới (Innovation-based strategy) và chiến lược vòng tròn khép kín (Closed-loop strategy). Mỗi chiến lược có đặc điểm và ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện doanh nghiệp.
Các khái niệm chính: Thiết kế xanh (Green design), mua hàng xanh (Green purchasing), sản xuất xanh (Green production), vận tải xanh (Green logistics), quản lý thu hồi sản phẩm (Reverse logistics).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa tổng hợp tài liệu, tham vấn chuyên gia và phân tích thống kê:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm dữ liệu sơ cấp thu thập từ các cán bộ công nhân viên SEVT tại các phòng ban Mua hàng, Lập kế hoạch sản xuất, Môi trường, Quản lý xuất nhập khẩu và Tài chính. Mỗi phòng ban được tham vấn trung bình 5-7 người thông qua trao đổi trực tiếp, email và điện thoại. Dữ liệu thứ cấp là các báo cáo tổng hợp của SEVT, tài liệu tham khảo liên quan đến chuỗi cung ứng xanh và các nghiên cứu quốc tế.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, phân tích thống kê mô tả và so sánh kết quả thực hiện qua các năm từ 2014 đến 2017 để đánh giá hiệu quả và phát hiện các vấn đề tồn tại.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2017, đồng thời đề xuất định hướng và giải pháp cho giai đoạn đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng xanh tại SEVT: SEVT đã đạt được nhiều thành tựu trong quản lý chuỗi cung ứng xanh, thể hiện qua các chỉ số như tiết kiệm năng lượng vượt mục tiêu qua các năm, tỷ lệ hàng hóa kiểm soát chất độc hại đạt 100%, và được công ty mẹ đánh giá là một trong những chi nhánh quản lý chuỗi cung ứng tốt nhất trong tập đoàn Samsung. Doanh thu và thị phần xuất khẩu của SEVT cũng tăng trưởng ổn định trong giai đoạn nghiên cứu.
Hoạt động mua hàng xanh: Quy trình đánh giá và kiểm soát nhà cung cấp được thực hiện nghiêm ngặt với các tiêu chuẩn môi trường, trong đó nhiều nhà cung cấp đạt điểm xuất sắc (trên 95/100). SEVT áp dụng hệ thống chứng nhận Ecopartner và có cơ chế hỗ trợ, kiểm soát chặt chẽ đối với nhà cung cấp không đạt yêu cầu, thậm chí loại bỏ một số nhà cung cấp không tuân thủ tiêu chuẩn môi trường.
Hoạt động sản xuất xanh: Công ty triển khai đa dạng các biện pháp tiết kiệm năng lượng như thay thế thiết bị tiêu hao năng lượng thấp, cải tiến quy trình vận hành, và nâng cao nhận thức công nhân viên qua các kênh truyền thông nội bộ. Mức tiêu hao năng lượng có xu hướng giảm qua các năm, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng cải thiện để đạt hiệu quả cao hơn.
Hoạt động vận tải xanh và thu hồi sản phẩm: SEVT ưu tiên sử dụng các phương tiện vận tải thân thiện môi trường, áp dụng chỉ số lấp đầy cho các chuyến hàng đường bộ nhằm tối ưu hóa vận chuyển, giảm thiểu lãng phí và khí thải. Hoạt động logistics ngược được tổ chức bài bản nhằm kiểm soát và giảm thiểu tác động môi trường từ việc thu hồi sản phẩm.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy SEVT đã xây dựng được hệ thống quản lý chuỗi cung ứng xanh tương đối hoàn chỉnh, phù hợp với tiêu chuẩn của tập đoàn Samsung và yêu cầu thị trường quốc tế. Việc áp dụng các chiến lược quản lý chuỗi cung ứng xanh như chiến lược dựa trên rủi ro và hiệu quả đã giúp công ty giảm chi phí vận hành, nâng cao uy tín thương hiệu và đáp ứng tốt các yêu cầu về môi trường.
Tuy nhiên, một số hạn chế vẫn tồn tại như hoạt động mua hàng xanh chưa đồng bộ và triệt để, quy trình vận tải còn bất cập do hạn chế về kho bãi và nguồn nhân lực, dẫn đến lãng phí năng lượng và tài nguyên. Nguyên nhân chủ quan là do SEVT chủ yếu áp dụng quy trình theo hướng dẫn của công ty mẹ tại Hàn Quốc, thiếu sáng tạo và đổi mới phù hợp với điều kiện địa phương. Nguyên nhân khách quan là do hạn chế về không gian kho bãi và nguồn nhân lực kỹ thuật tại Thái Nguyên.
So sánh với các nghiên cứu về chuỗi cung ứng xanh tại các doanh nghiệp quốc tế như IKEA và Huawei, SEVT có nhiều điểm tương đồng trong việc kiểm soát các khâu chính của chuỗi cung ứng xanh, nhưng cần tăng cường đổi mới sáng tạo và đào tạo nguồn nhân lực để nâng cao hiệu quả hơn nữa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện xu hướng tiết kiệm năng lượng, tỷ lệ nhà cung cấp đạt chuẩn Ecopartner qua các năm, và bảng so sánh chi phí vận tải trước và sau khi áp dụng các biện pháp tối ưu.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình mua hàng xanh: Triển khai quy trình kiểm soát đầu vào chặt chẽ hơn, áp dụng tiêu chuẩn môi trường đồng bộ cho tất cả nhà cung cấp, đồng thời tăng cường đào tạo và hợp tác với nhà cung cấp để nâng cao nhận thức và năng lực quản lý môi trường. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do phòng Mua hàng phối hợp với phòng Môi trường.
Nâng cao hiệu quả sản xuất xanh: Tăng cường trao đổi, học hỏi quy trình sản xuất xanh từ công ty mẹ và các chi nhánh khác trong tập đoàn, đồng thời khuyến khích công nhân viên đóng góp ý tưởng cải tiến tiết kiệm năng lượng. Thực hiện liên tục, do phòng Lập kế hoạch sản xuất và phòng Môi trường chủ trì.
Tối ưu hóa quy trình vận tải xanh: Xây dựng kho trung gian tại các khu vực tương đồng để giảm số lượt vận tải không cần thiết, áp dụng công nghệ thông tin để điều phối giao nhận hợp lý, giảm thiểu lãng phí nguồn lực và khí thải. Thời gian thực hiện 2-3 năm, do phòng Quản lý xuất nhập khẩu và phòng Môi trường phối hợp.
Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu: Xây dựng đội ngũ nhân viên am hiểu quy trình quản lý chuỗi cung ứng xanh, tổ chức đào tạo chuyên môn và nâng cao nhận thức về môi trường cho toàn bộ cán bộ công nhân viên. Thời gian thực hiện dài hạn, do phòng Nhân sự và phòng Môi trường đảm nhiệm.
Tăng cường hợp tác với cơ quan nhà nước và các tổ chức quốc tế: Đẩy mạnh hợp tác đào tạo, chuyển giao công nghệ và nhận hỗ trợ chính sách nhằm nâng cao năng lực quản lý chuỗi cung ứng xanh. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban lãnh đạo công ty chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu tại Việt Nam: Nhất là các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp lớn có chuỗi cung ứng phức tạp, có thể học hỏi kinh nghiệm quản lý chuỗi cung ứng xanh từ SEVT để áp dụng phù hợp với điều kiện thực tế.
Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế môi trường và quản lý chuỗi cung ứng: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chuỗi cung ứng xanh, giúp họ phát triển các chiến lược và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển bền vững: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ và giám sát việc thực hiện chuỗi cung ứng xanh trong doanh nghiệp.
Các học viên, nghiên cứu sinh và giảng viên trong lĩnh vực kinh tế và quản lý môi trường: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các đề tài liên quan đến chuỗi cung ứng xanh và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi cung ứng xanh là gì và tại sao nó quan trọng?
Chuỗi cung ứng xanh là việc tích hợp các yếu tố môi trường vào toàn bộ quá trình quản lý chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao uy tín và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường về sản phẩm thân thiện môi trường.SEVT đã áp dụng những chiến lược quản lý chuỗi cung ứng xanh nào?
SEVT chủ yếu áp dụng chiến lược dựa trên rủi ro và hiệu quả, kết hợp với các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt nhà cung cấp, tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và tối ưu hóa vận tải nhằm đạt hiệu quả kinh tế và môi trường.Những khó khăn chính trong quản lý chuỗi cung ứng xanh tại SEVT là gì?
Khó khăn bao gồm việc áp dụng quy trình mua hàng xanh chưa đồng bộ, hạn chế về kho bãi và nguồn nhân lực kỹ thuật, cũng như thiếu sáng tạo trong đổi mới quy trình do phụ thuộc vào hướng dẫn của công ty mẹ.Làm thế nào để doanh nghiệp khác có thể học hỏi từ kinh nghiệm của SEVT?
Doanh nghiệp có thể tham khảo quy trình đánh giá nhà cung cấp, các biện pháp tiết kiệm năng lượng, vận tải xanh và logistics ngược của SEVT, đồng thời điều chỉnh phù hợp với điều kiện và quy mô của mình.Tương lai của quản lý chuỗi cung ứng xanh tại SEVT sẽ như thế nào?
SEVT định hướng phát triển chuỗi cung ứng xanh đồng bộ đến năm 2025, tăng cường đào tạo nhân lực, áp dụng công nghệ mới, tối ưu hóa quy trình và hợp tác chặt chẽ với các bên liên quan để nâng cao hiệu quả và bền vững.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chuỗi cung ứng xanh, đồng thời phân tích chi tiết thực trạng tại SEVT trong giai đoạn 2014-2017.
- SEVT đã đạt được nhiều thành tựu trong quản lý chuỗi cung ứng xanh, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
- Một số hạn chế về quy trình mua hàng xanh, sản xuất và vận tải xanh vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.
- Đề xuất các giải pháp ngắn hạn và dài hạn nhằm hoàn thiện quản lý chuỗi cung ứng xanh, phù hợp với chiến lược phát triển bền vững của SEVT đến năm 2025.
- Luận văn cung cấp bài học kinh nghiệm quý báu cho các doanh nghiệp Việt Nam và các nhà hoạch định chính sách trong việc phát triển chuỗi cung ứng xanh.
Để tiếp tục phát triển, SEVT cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường hợp tác và đổi mới sáng tạo trong quản lý chuỗi cung ứng xanh. Các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu quan tâm có thể tham khảo luận văn để áp dụng và phát triển mô hình phù hợp với điều kiện thực tế.