Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm hoạt động hiệu quả và minh bạch của các tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục đại học và cao đẳng. Tại Việt Nam, sự chuyển đổi quản lý từ Bộ Giáo dục và Đào tạo sang Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội đã tạo ra nhiều thách thức cho các trường cao đẳng, trong đó có Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại. Trường chịu ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu nâng cao chất lượng quản lý tài chính, nhân sự và đào tạo. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại, nhằm phát hiện những điểm yếu và đề xuất giải pháp cải thiện. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi trường, với dữ liệu thu thập từ cán bộ, giảng viên và viên chức trong năm 2018. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính và tuân thủ pháp luật, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nhà trường. Theo khảo sát, khoảng 160 mẫu được thu thập với tỷ lệ phản hồi đạt 98,75%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết của tổ chức INTOSAI và báo cáo COSO (1992) về hệ thống KSNB, trong đó hệ thống được cấu thành bởi năm yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng giám sát. Môi trường kiểm soát bao gồm các khái niệm như sự liêm chính và giá trị đạo đức, triết lý quản lý và phong cách lãnh đạo, năng lực nhân viên, chính sách nhân sự và cơ cấu tổ chức. Đánh giá rủi ro là quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức. Hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm phòng ngừa và phát hiện rủi ro. Thông tin và truyền thông đảm bảo cung cấp dữ liệu chính xác, kịp thời và đầy đủ cho quá trình ra quyết định. Giám sát là quá trình đánh giá và điều chỉnh hệ thống KSNB để đảm bảo vận hành hiệu quả. Các giả thiết nghiên cứu được xây dựng nhằm kiểm định ảnh hưởng của từng yếu tố trên đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ thu thập dữ liệu chính là bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 bậc, gồm 58 biến quan sát phản ánh năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB. Mẫu nghiên cứu gồm 160 cán bộ, giảng viên và viên chức của Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại, được chọn theo phương pháp thuận tiện nhưng đảm bảo tính đại diện với tỷ lệ phản hồi 98,75%. Độ tin cậy của thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha, với tiêu chuẩn Alpha > 0,6 và tương quan biến-tổng > 0,4. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được áp dụng để xác định cấu trúc nhân tố và loại bỏ các biến không phù hợp, với các tiêu chí KMO ≥ 0,5, kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (Sig. ≤ 0,05), và hệ số tải nhân tố ≥ 0,5. Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến biến phụ thuộc là tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xác định vấn đề, tổng quan lý thuyết, thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích số liệu bằng phần mềm SPSS và viết báo cáo. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2018 tại Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại, TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy β = 0,42, mức độ đồng thuận trung bình đạt 4,1/5. Khoảng 85% người tham gia khảo sát đồng ý rằng sự liêm chính, phong cách lãnh đạo và chính sách nhân sự ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Đánh giá rủi ro đóng vai trò quan trọng, với hệ số β = 0,31, phản ánh qua việc nhận diện và xử lý rủi ro được thực hiện thường xuyên, giúp giảm thiểu các sai phạm trong quản lý tài chính và hoạt động đào tạo. Khoảng 78% người khảo sát đánh giá cao công tác đánh giá rủi ro tại trường.
Hoạt động kiểm soát được thực hiện tương đối chặt chẽ, hệ số β = 0,27, thể hiện qua việc phân quyền, kiểm tra chứng từ và bảo vệ tài sản được duy trì nghiêm túc. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% ý kiến cho rằng cần cải thiện quy trình kiểm soát để tăng tính hiệu quả.
Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, β = 0,22, với khoảng 70% đồng ý rằng thông tin được cung cấp kịp thời và đầy đủ, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế trong việc truyền đạt thông tin giữa các phòng ban.
Giám sát là yếu tố có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa, β = 0,18, phản ánh qua các hoạt động kiểm toán nội bộ và giám sát định kỳ. Khoảng 65% người tham gia cho rằng công tác giám sát cần được tăng cường để phát hiện sớm các sai phạm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy môi trường kiểm soát là nhân tố quyết định đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Sự liêm chính và phong cách lãnh đạo tạo nền tảng văn hóa kiểm soát, thúc đẩy nhân viên tuân thủ quy định. Đánh giá rủi ro giúp nhà trường nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông tuy được thực hiện tốt nhưng vẫn cần cải tiến để đảm bảo tính liên tục và minh bạch. Giám sát, mặc dù có ảnh hưởng thấp hơn, nhưng là công cụ quan trọng để duy trì và nâng cao chất lượng hệ thống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết. So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và doanh nghiệp cho thấy tính nhất quán trong vai trò của các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc điều chỉnh phù hợp với đặc thù của từng đơn vị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát tích cực bằng cách nâng cao đạo đức nghề nghiệp và phong cách lãnh đạo, tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về giá trị đạo đức và trách nhiệm công vụ cho cán bộ, giảng viên trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu và phòng Tổ chức Hành chính.
Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro thông qua việc thiết lập hệ thống nhận diện và phân loại rủi ro chi tiết, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và báo cáo rủi ro định kỳ hàng quý. Phòng Tài chính - Kế toán và Phòng Kiểm soát nội bộ chịu trách nhiệm triển khai trong 6 tháng.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát bằng cách rà soát, cập nhật quy chế phân quyền, tăng cường kiểm tra, đối chiếu chứng từ và bảo vệ tài sản, đồng thời áp dụng các biện pháp kiểm soát phòng ngừa và phát hiện gian lận. Thời gian thực hiện trong 9 tháng, do Ban Kiểm soát và Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp thực hiện.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ bằng cách xây dựng kênh truyền thông đa chiều, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời và đầy đủ giữa các phòng ban, đồng thời tổ chức các buổi họp định kỳ để trao đổi thông tin. Phòng Công nghệ Thông tin và Ban Giám hiệu chịu trách nhiệm trong 6 tháng.
Tăng cường công tác giám sát và kiểm toán nội bộ thông qua việc lập kế hoạch kiểm toán định kỳ, đánh giá hiệu quả các hoạt động kiểm soát và xử lý kịp thời các sai phạm phát hiện được. Thực hiện liên tục với sự phối hợp của Ban Kiểm toán nội bộ và Ban Giám hiệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu các trường cao đẳng, đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và hoàn thiện hệ thống KSNB, giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đào tạo.
Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Kiểm soát nội bộ: Tham khảo các phương pháp đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát và giám sát để áp dụng vào thực tiễn quản lý tài chính và tài sản.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kế toán, Kiểm toán: Luận văn cung cấp mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ cho các đề tài nghiên cứu liên quan.
Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và tài chính công: Tài liệu giúp hiểu rõ hơn về vai trò và thực trạng hệ thống KSNB trong các cơ sở giáo dục công lập, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong trường cao đẳng?
Hệ thống KSNB là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của thông tin và tuân thủ pháp luật. Trong trường cao đẳng, nó giúp quản lý hiệu quả tài chính, nâng cao chất lượng đào tạo và phòng ngừa sai phạm.Các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB gồm những gì?
Theo INTOSAI, hệ thống KSNB gồm năm yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo hiệu quả hệ thống.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với bảng câu hỏi Likert, phân tích độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá ảnh hưởng các yếu tố đến tính hữu hiệu.Những khó khăn chính trong việc áp dụng hệ thống KSNB tại Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại là gì?
Khó khăn bao gồm hạn chế trong truyền thông nội bộ, quy trình kiểm soát chưa đồng bộ, thiếu sự giám sát chặt chẽ và một số nhân viên chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của KSNB.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
Các giải pháp gồm tăng cường đạo đức nghề nghiệp và phong cách lãnh đạo, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cao hoạt động kiểm soát, cải thiện truyền thông nội bộ và tăng cường giám sát, kiểm toán nội bộ.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá toàn diện tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại dựa trên năm yếu tố cấu thành theo chuẩn mực quốc tế.
- Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả hệ thống.
- Nghiên cứu chỉ ra những điểm yếu trong hoạt động kiểm soát, truyền thông và giám sát cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB trong vòng 6-12 tháng tới, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý tài chính.
- Khuyến nghị các nhà quản lý giáo dục và các đơn vị liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp, đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các đơn vị quan tâm có thể liên hệ để nhận bản đầy đủ luận văn nhằm phục vụ công tác nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.