Tổng quan nghiên cứu

Bệnh viện Bạch Mai, được thành lập từ năm 1911, là bệnh viện đa khoa hạng đặc biệt đầu tiên của Việt Nam, đóng vai trò trung tâm y tế chuyên sâu tuyến cuối khu vực phía Bắc. Với hơn 4.500 cán bộ viên chức và quy mô hơn 3.200 giường bệnh, bệnh viện luôn trong tình trạng quá tải với tỷ lệ sử dụng giường bệnh dao động từ 160% đến 200%. Trong bối cảnh đó, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng HTKSNB tại Bệnh viện Bạch Mai, xác định những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc điểm hoạt động và cơ chế tài chính của bệnh viện. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2016-2021, dựa trên số liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, khảo sát nội bộ và phân tích hoạt động kiểm soát.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao hiệu quả quản trị bệnh viện, góp phần giảm thiểu rủi ro tài chính và vận hành, đồng thời hỗ trợ bệnh viện trong việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Các chỉ số như tỷ lệ sử dụng giường bệnh, chi phí cho chuyên môn nghiệp vụ và nhân lực được sử dụng làm metrics đánh giá hiệu quả HTKSNB.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kiểm soát nội bộ COSO và mô hình quản trị rủi ro trong lĩnh vực y tế. Lý thuyết COSO cung cấp khung 5 thành phần cấu thành HTKSNB gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mô hình quản trị rủi ro nhấn mạnh việc xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro tài chính, vận hành và tuân thủ trong bệnh viện.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: văn hóa tổ chức, chính sách và quy trình nội bộ.
  • Đánh giá rủi ro: nhận diện và phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động bệnh viện.
  • Hoạt động kiểm soát: các biện pháp, quy trình nhằm giảm thiểu rủi ro.
  • Thông tin và truyền thông: hệ thống báo cáo, truyền đạt thông tin nội bộ và bên ngoài.
  • Giám sát: theo dõi, đánh giá hiệu quả HTKSNB và điều chỉnh kịp thời.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm báo cáo tài chính từ năm 2016 đến 2021, kết quả khảo sát nhân viên và lãnh đạo bệnh viện, cùng các tài liệu pháp lý liên quan như Quyết định số 4026/QĐ-BYT ngày 20/10/2010 của Bộ Y tế. Cỡ mẫu khảo sát gồm 150 cán bộ viên chức thuộc các phòng ban chức năng và khoa lâm sàng, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp định lượng và định tính: phân tích thống kê mô tả số liệu tài chính, đánh giá tỷ lệ chi phí, sử dụng biểu đồ và bảng tổng hợp; phân tích nội dung các phản hồi khảo sát để nhận diện điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 6/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Khoảng 35% cán bộ đánh giá môi trường kiểm soát chưa thực sự minh bạch và thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi các quy trình kiểm soát nội bộ.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Chỉ khoảng 40% các rủi ro tài chính và vận hành được nhận diện và đánh giá đầy đủ. Việc thiếu hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện dẫn đến các biện pháp kiểm soát chưa kịp thời và hiệu quả.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: Tỷ lệ thực hiện các hoạt động kiểm soát theo quy định đạt khoảng 70%, trong đó các quy trình liên quan đến thu viện phí và quản lý tài sản cố định còn nhiều sai sót và chưa được giám sát chặt chẽ.

  4. Thông tin và truyền thông chưa hiệu quả: Hơn 30% nhân viên phản ánh thông tin nội bộ chưa được truyền đạt đầy đủ, gây khó khăn trong việc phối hợp và thực hiện nhiệm vụ. Hệ thống báo cáo còn chậm và thiếu chính xác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù hoạt động quá tải của bệnh viện với tỷ lệ sử dụng giường bệnh lên đến 200%, gây áp lực lớn lên nguồn lực và quy trình quản lý. So với các nghiên cứu trong ngành y tế công lập, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về thiếu hụt nhân lực và áp lực tài chính.

Việc chưa hoàn thiện môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro làm giảm khả năng phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện hoạt động kiểm soát qua các năm cho thấy xu hướng cải thiện nhưng còn chậm.

Thông tin và truyền thông yếu kém làm giảm sự minh bạch và phối hợp nội bộ, ảnh hưởng đến việc thực hiện các biện pháp kiểm soát. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống HTKSNB đồng bộ, phù hợp với đặc điểm hoạt động và quy mô bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Xây dựng văn hóa kiểm soát nội bộ minh bạch, tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ về vai trò HTKSNB. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp Phòng Tổ chức cán bộ chủ trì.

  2. Nâng cao năng lực đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và cập nhật rủi ro thường xuyên. Thực hiện trong 18 tháng, phối hợp giữa Phòng Tài chính kế toán và Phòng Kế hoạch tổng hợp.

  3. Tăng cường hoạt động kiểm soát: Rà soát, hoàn thiện quy trình kiểm soát liên quan đến thu viện phí, quản lý tài sản cố định và chi tiêu thường xuyên. Đẩy mạnh giám sát và kiểm tra định kỳ. Thời gian 12 tháng, do Phòng Tài chính kế toán và Phòng Kiểm soát nội bộ thực hiện.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống báo cáo nội bộ nhanh chóng, chính xác và minh bạch; tăng cường truyền thông nội bộ để nâng cao sự phối hợp giữa các phòng ban. Thực hiện trong 9 tháng, do Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Hành chính quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nghiên cứu cung cấp cơ sở để xây dựng và hoàn thiện HTKSNB phù hợp với đặc thù hoạt động và quy mô bệnh viện, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro.

  2. Phòng Tài chính kế toán và Kiểm soát nội bộ: Tham khảo các giải pháp cụ thể về đánh giá rủi ro, kiểm soát tài chính và quản lý tài sản, từ đó áp dụng vào thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả công tác.

  3. Cán bộ quản lý và nhân viên y tế: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình và phối hợp nội bộ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị y tế: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết kiểm soát nội bộ trong môi trường bệnh viện công lập, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng với bệnh viện?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động bệnh viện hiệu quả, tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro. Nó giúp bảo vệ tài sản, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường minh bạch tài chính.

  2. Những yếu tố nào cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Theo lý thuyết COSO, HTKSNB gồm 5 yếu tố: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện.

  3. Tại sao Bệnh viện Bạch Mai cần hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Với tỷ lệ sử dụng giường bệnh lên đến 200% và quy mô lớn, bệnh viện đối mặt với nhiều rủi ro tài chính và vận hành. HTKSNB chưa hoàn thiện làm giảm hiệu quả quản lý, tăng nguy cơ sai sót và thất thoát tài sản.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính và khảo sát định tính qua phỏng vấn, bảng hỏi với cán bộ viên chức. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Các giải pháp bao gồm hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao năng lực đánh giá rủi ro, tăng cường hoạt động kiểm soát và cải thiện hệ thống thông tin truyền thông. Mỗi giải pháp có lộ trình và chủ thể thực hiện rõ ràng nhằm đảm bảo hiệu quả.

Kết luận

  • Bệnh viện Bạch Mai là đơn vị y tế công lập hạng đặc biệt với quy mô lớn và áp lực hoạt động cao, đòi hỏi hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng HTKSNB, chỉ ra các hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát và truyền thông nội bộ.
  • Các giải pháp hoàn thiện được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và vận hành, phù hợp với đặc điểm hoạt động của bệnh viện.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp dự kiến từ 9 đến 18 tháng, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và Ban Giám đốc.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các bệnh viện công lập khác trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Để tiếp tục phát triển, các đơn vị quản lý bệnh viện cần áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên giám sát và điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro hiện đại.