Tổng quan nghiên cứu

Ngân sách Nhà nước (NSNN) đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo an ninh quốc phòng của đất nước. Trong giai đoạn 2014-2018, tổng chi NSNN trên địa bàn quận Dương Kinh duy trì ổn định với tỷ lệ thực hiện dự toán chi bình quân đạt khoảng 123,5%, trong đó chi thường xuyên chiếm tỷ trọng cao nhất với tỷ lệ thực hiện dự toán bình quân khoảng 147,18%. Chi thường xuyên NSNN là khoản chi nhằm bảo đảm hoạt động liên tục của bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại Kho bạc Nhà nước (KBNN) Dương Kinh còn tồn tại nhiều hạn chế do ảnh hưởng từ năng lực quản lý, trình độ chuyên môn công chức, quy trình nghiệp vụ và các điều kiện khách quan như cơ chế chính sách và điều kiện kinh tế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Dương Kinh trong giai đoạn 2019-2023, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo chi đúng chế độ, tiết kiệm và chống lãng phí. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thực trạng công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Dương Kinh giai đoạn 2014-2018 và các giải pháp đề xuất cho giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính công, đảm bảo sử dụng nguồn lực NSNN hiệu quả, đồng thời hỗ trợ công tác cải cách hành chính và hiện đại hóa hệ thống Kho bạc Nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách trong việc phân bổ nguồn lực, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong chi tiêu công.
  • Mô hình kiểm soát chi ngân sách nhà nước: Bao gồm các nguyên tắc kiểm soát tính hợp pháp, hợp lệ của hồ sơ chứng từ, kiểm soát chi đúng chế độ, định mức và dự toán được duyệt.
  • Khái niệm chi thường xuyên NSNN: Là các khoản chi ổn định, có tính chu kỳ nhằm duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • Khái niệm công tác kiểm soát chi thường xuyên: Quá trình kiểm tra, giám sát các khoản chi thường xuyên theo đúng quy định pháp luật và dự toán được duyệt.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát chi: Bao gồm nhân tố chủ quan như năng lực quản lý, trình độ công chức, tổ chức bộ máy và công nghệ thông tin; nhân tố khách quan như điều kiện kinh tế, cơ chế chính sách và môi trường pháp lý.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tại bàn với việc thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu của KBNN Dương Kinh và các văn bản pháp luật liên quan. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê: Sử dụng số liệu chi NSNN giai đoạn 2014-2018 để đánh giá thực trạng công tác kiểm soát chi thường xuyên.
  • So sánh và tổng hợp: Đánh giá các điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân dựa trên số liệu thực tế và các quy định hiện hành.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát chi thường xuyên, bao gồm cả nhân tố chủ quan và khách quan.
  • Thời gian nghiên cứu: Tập trung vào giai đoạn 2014-2018 cho thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2023.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn quận Dương Kinh, với 76 đơn vị sử dụng NSNN, trong đó có 44 đơn vị hành chính nhà nước và 21 đơn vị sự nghiệp công lập. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ đối tượng liên quan đến công tác kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Dương Kinh nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng chi NSNN và chi thường xuyên ổn định qua các năm
    Tổng chi NSNN trên địa bàn quận Dương Kinh giai đoạn 2014-2018 duy trì ổn định với tỷ lệ thực hiện dự toán chi bình quân khoảng 123,5%. Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng chi NSNN, với tỷ lệ thực hiện dự toán bình quân đạt khoảng 147,18%. Điều này cho thấy công tác quản lý và kiểm soát chi thường xuyên có sự ổn định và hiệu quả tương đối.

  2. Cơ cấu chi thường xuyên tập trung vào các lĩnh vực trọng yếu
    Chi thường xuyên chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực quốc phòng, an ninh, giáo dục đào tạo, y tế, văn hóa thông tin và quản lý hành chính. Ví dụ, chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo chiếm tỷ trọng lớn với mức tăng bình quân khoảng 92,28%, chi sự nghiệp y tế đạt khoảng 101,25%. Các khoản chi này phản ánh đúng chức năng duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước và các chính sách xã hội.

  3. Quy trình kiểm soát chi thường xuyên được thực hiện chặt chẽ nhưng còn tồn tại hạn chế
    Quy trình kiểm soát chi tại KBNN Dương Kinh được xây dựng và thực hiện theo quy định, bao gồm các bước tiếp nhận, kiểm soát hồ sơ chứng từ, phê duyệt và thanh toán qua hệ thống TABMIS. Tuy nhiên, tình trạng thiếu công chức, kiêm nhiệm nhiều công việc làm ảnh hưởng đến chất lượng kiểm soát. Số liệu thống kê lỗi kiểm soát thủ tục hành chính và mẫu dấu trong các năm 2016-2017 cho thấy vẫn còn tồn tại sai sót, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kiểm soát.

  4. Ảnh hưởng của nhân tố chủ quan và khách quan đến công tác kiểm soát
    Năng lực quản lý của lãnh đạo, trình độ chuyên môn công chức, tổ chức bộ máy và ứng dụng công nghệ thông tin là các nhân tố chủ quan quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi. Về khách quan, điều kiện kinh tế khó khăn, cơ chế chính sách chưa hoàn chỉnh và ý thức chấp hành của các đơn vị sử dụng ngân sách cũng là những thách thức lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Dương Kinh đã đạt được nhiều thành tựu, góp phần đảm bảo chi đúng chế độ, tiết kiệm và hiệu quả. Việc duy trì tỷ lệ thực hiện dự toán chi thường xuyên trên 90% qua các năm phản ánh sự ổn định trong quản lý tài chính công. Tuy nhiên, các hạn chế về nhân lực, quy trình nghiệp vụ và sự phối hợp giữa các đơn vị vẫn còn tồn tại, làm giảm hiệu quả kiểm soát.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành tài chính công, việc ứng dụng công nghệ thông tin như hệ thống TABMIS đã giúp nâng cao tính minh bạch và nhanh chóng trong xử lý hồ sơ chi. Tuy nhiên, việc thiếu hụt công chức và kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ là điểm yếu chung của nhiều đơn vị Kho bạc cấp quận, huyện. Điều này đòi hỏi sự quan tâm đầu tư về nguồn nhân lực và cải tiến quy trình nghiệp vụ.

Ngoài ra, ý thức chấp hành của các đơn vị sử dụng ngân sách còn hạn chế, dẫn đến việc lập hồ sơ chứng từ không đầy đủ hoặc không đúng quy định, gây khó khăn cho công tác kiểm soát. Điều này phù hợp với nhận định về các nhân tố khách quan ảnh hưởng đến quản lý chi NSNN, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế còn nhiều khó khăn và cơ chế chính sách chưa hoàn thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ thực hiện dự toán chi NSNN và chi thường xuyên qua các năm, bảng thống kê lỗi kiểm soát thủ tục hành chính và mẫu dấu, cũng như sơ đồ quy trình kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Dương Kinh để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và quy trình nghiệp vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực chuyên môn cho công chức KBNN
    Thực hiện các chương trình đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kiểm soát chi thường xuyên, kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và cập nhật các quy định pháp luật mới. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn và phẩm chất đạo đức công chức trong vòng 1-2 năm, do Ban Lãnh đạo KBNN Dương Kinh phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.

  2. Hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và áp dụng mô hình kiểm soát chi "một cửa"
    Rà soát, sửa đổi và chuẩn hóa quy trình kiểm soát chi thường xuyên theo hướng đơn giản hóa thủ tục, tăng cường kiểm tra chéo và giảm thiểu sai sót. Triển khai mô hình kiểm soát chi "một cửa" nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong vòng 1 năm, do bộ phận kiểm soát chi chủ trì thực hiện.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm soát chi
    Nâng cấp hệ thống TABMIS và các phần mềm quản lý liên quan, đồng thời triển khai dịch vụ công điện tử để tiếp nhận và xử lý hồ sơ thanh toán nhanh chóng, chính xác. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm, phối hợp với Bộ Tài chính và các nhà cung cấp công nghệ.

  4. Tăng cường phối hợp với các đơn vị sử dụng ngân sách và cơ quan tài chính địa phương
    Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về quy định chi NSNN và trách nhiệm trong việc lập hồ sơ chứng từ. Thiết lập kênh phản hồi và giám sát thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thực hiện liên tục trong giai đoạn 2019-2023, do KBNN Dương Kinh phối hợp với UBND quận và các đơn vị sử dụng ngân sách.

  5. Xây dựng cơ chế khuyến khích và xử lý nghiêm các vi phạm trong công tác kiểm soát chi
    Đề xuất các chính sách khen thưởng đối với các đơn vị và cá nhân thực hiện tốt công tác kiểm soát chi, đồng thời áp dụng các biện pháp xử lý nghiêm minh đối với các trường hợp vi phạm. Mục tiêu xây dựng và triển khai trong vòng 1 năm, do KBNN Dương Kinh phối hợp với các cơ quan chức năng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và công chức Kho bạc Nhà nước các cấp
    Giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng nghiệp vụ kiểm soát chi thường xuyên, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý ngân sách và giảm thiểu sai phạm trong chi tiêu công.

  2. Cơ quan tài chính và quản lý ngân sách địa phương
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng công tác kiểm soát chi, hỗ trợ xây dựng chính sách và quy trình quản lý tài chính phù hợp với điều kiện thực tế.

  3. Các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước
    Nắm bắt các quy định, quy trình kiểm soát chi thường xuyên để thực hiện đúng chế độ, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn và tránh các sai phạm trong lập hồ sơ chứng từ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công
    Tham khảo các lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về công tác kiểm soát chi ngân sách nhà nước, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Dương Kinh được thực hiện như thế nào?
    Công tác kiểm soát chi thường xuyên được thực hiện qua quy trình tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ chứng từ, phê duyệt và thanh toán trên hệ thống TABMIS. Quy trình này đảm bảo các khoản chi đúng chế độ, định mức và dự toán được duyệt, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách.

  2. Những khó khăn chính trong công tác kiểm soát chi thường xuyên là gì?
    Khó khăn bao gồm thiếu hụt công chức, kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ, ý thức chấp hành của một số đơn vị sử dụng ngân sách chưa cao, cùng với các hạn chế về quy trình nghiệp vụ và cơ chế chính sách chưa hoàn chỉnh.

  3. Tại sao chi thường xuyên lại chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi NSNN?
    Chi thường xuyên là khoản chi ổn định nhằm duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội, bao gồm chi lương, phụ cấp, chi sự nghiệp giáo dục, y tế, an ninh quốc phòng. Do tính chất liên tục và thiết yếu nên chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi NSNN.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào trong công tác kiểm soát chi?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kiểm soát, giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ xử lý hồ sơ và nâng cao tính minh bạch. Hệ thống TABMIS là công cụ quan trọng được KBNN Dương Kinh sử dụng để quản lý và kiểm soát các khoản chi.

  5. Các biện pháp đề xuất nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát chi thường xuyên là gì?
    Bao gồm nâng cao năng lực công chức, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường phối hợp với các đơn vị sử dụng ngân sách và xây dựng cơ chế khuyến khích, xử lý vi phạm nghiêm minh.

Kết luận

  • Công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Dương Kinh giai đoạn 2014-2018 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần đảm bảo chi đúng chế độ và tiết kiệm ngân sách.
  • Quy trình kiểm soát chi được xây dựng chặt chẽ, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về nhân lực, quy trình nghiệp vụ và ý thức chấp hành của các đơn vị sử dụng ngân sách.
  • Các nhân tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả công tác kiểm soát chi thường xuyên.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực công chức, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp giữa các bên nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
  • Giai đoạn 2019-2023 là thời điểm quan trọng để triển khai các biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi thường xuyên, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá, điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn và yêu cầu phát triển. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các đơn vị quản lý ngân sách nên nghiên cứu kỹ luận văn này.