Tổng quan nghiên cứu

Tổng thu Ngân sách Nhà nước (NSNN) tính đến 15/9/2016 ước đạt khoảng 665,2 nghìn tỷ đồng, tương đương 65,6% dự toán năm, trong đó thu nội địa đạt 536,3 nghìn tỷ đồng (68,3%), thu từ dầu thô đạt 28,4 nghìn tỷ đồng (52%), và thu cân đối ngân sách từ xuất nhập khẩu đạt 97,4 nghìn tỷ đồng (56,6%). Áp lực giảm thu NSNN ngày càng tăng do tác động của các hiệp định thương mại tự do như TPP và WTO, khiến nguồn thu giảm trong khi nhu cầu chi thường xuyên và chi trả nợ ngày càng cao. Bên cạnh đó, công tác kiểm soát chi (KSC) thường xuyên NSNN còn nhiều bất cập, dẫn đến tình trạng chi sai chế độ, chi không đúng tiêu chuẩn định mức, gây lãng phí ngân sách.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện công tác KSC thường xuyên NSNN qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định trong giai đoạn 2012-2016. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, chỉ ra hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả KSC thường xuyên NSNN qua KBNN Vân Canh, góp phần thực hành tiết kiệm, chống lãng phí tài sản công và đáp ứng yêu cầu cải cách tài chính công. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động KSC thường xuyên NSNN qua KBNN Vân Canh trong khoảng thời gian 5 năm, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo KBNN và dữ liệu sơ cấp qua khảo sát thực tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo cân đối NSNN, nâng cao hiệu quả quản lý chi tiêu công, đồng thời hỗ trợ quá trình hiện đại hóa công tác quản lý NSNN theo hướng kho bạc điện tử, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ, đặc biệt là khuôn khổ kiểm soát nội bộ của Tổ chức quốc tế các cơ quan kiểm toán tối cao (INTOSAI) phiên bản 2004. Theo INTOSAI, kiểm soát nội bộ là một quá trình toàn diện do nhà quản lý và nhân viên thực hiện nhằm phát hiện rủi ro và cung cấp sự đảm bảo hợp lý để đạt được mục tiêu tổ chức. Năm yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các khái niệm về ngân sách nhà nước, chi NSNN và kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN theo quy định của Luật NSNN số 83/2015/QH13 và các văn bản pháp luật liên quan. Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, nguyên tắc kiểm soát chi, quy trình kiểm soát trước, trong và sau khi chi, cũng như các điều kiện và thủ tục kiểm soát chi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tổng kết của KBNN Vân Canh, các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và các nguồn thông tin chính thức khác. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi điều tra trực tiếp tại KBNN Vân Canh, nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến công tác KSC thường xuyên.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 50 cán bộ, công chức làm việc tại KBNN Vân Canh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả và phân tích nhân tố để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành kiểm soát nội bộ đến hiệu quả KSC thường xuyên NSNN.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2016, phù hợp với dữ liệu thu thập và các báo cáo thực trạng công tác KSC tại địa phương. Quá trình nghiên cứu bao gồm tổng hợp tài liệu, khảo sát thực địa, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng KSC thường xuyên NSNN qua KBNN Vân Canh giai đoạn 2012-2016: Tổng dự toán thu chi NSNN của huyện Vân Canh trong giai đoạn này có xu hướng tăng nhẹ nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu chi thường xuyên. Tỷ lệ chi thường xuyên chiếm khoảng 70% tổng chi NSNN, trong đó chi lương và chi mua sắm hàng hóa dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn. KBNN Vân Canh đã thực hiện kiểm soát chi theo quy trình ba giai đoạn (trước, trong và sau khi chi) với tỷ lệ hồ sơ chi được kiểm soát đạt trên 95%.

  2. Hạn chế trong công tác KSC thường xuyên: Khoảng 15% hồ sơ chi bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung do không đủ điều kiện, sai sót về chứng từ hoặc không đúng chế độ, tiêu chuẩn. Nguyên nhân chủ yếu gồm năng lực cán bộ kiểm soát còn hạn chế, quy trình kiểm soát chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận và áp lực thời gian trong những ngày đầu tháng.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố kiểm soát nội bộ: Kết quả khảo sát cho thấy môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát có mức độ ảnh hưởng cao nhất đến hiệu quả KSC thường xuyên, với tỷ lệ đồng thuận trên 80%. Đánh giá rủi ro và giám sát cũng đóng vai trò quan trọng, trong khi thông tin và truyền thông còn tồn tại hạn chế do chưa kịp thời và đầy đủ.

  4. So sánh với các địa phương khác: So với một số tỉnh như Long An và Bà Rịa – Vũng Tàu, KBNN Vân Canh còn gặp nhiều khó khăn về cơ sở vật chất và nhân lực, dẫn đến hiệu quả kiểm soát chưa cao bằng. Tuy nhiên, việc áp dụng quy trình “một cửa” tại Bà Rịa – Vũng Tàu được đánh giá là mô hình hiệu quả, có thể tham khảo để cải thiện tại Vân Canh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong KSC thường xuyên NSNN qua KBNN Vân Canh chủ yếu xuất phát từ môi trường kiểm soát chưa thực sự vững chắc, năng lực cán bộ chưa đồng đều và quy trình kiểm soát còn phức tạp, gây áp lực về thời gian. Các số liệu cho thấy tỷ lệ hồ sơ bị từ chối chiếm khoảng 15%, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao chất lượng kiểm soát và đào tạo cán bộ.

So với nghiên cứu tại các địa phương khác, việc áp dụng mô hình kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực INTOSAI 2004 giúp xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng và từ đó đề xuất giải pháp phù hợp. Việc xây dựng môi trường kiểm soát minh bạch, tăng cường đánh giá rủi ro và cải thiện thông tin truyền thông sẽ góp phần nâng cao hiệu quả KSC.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hồ sơ chi được kiểm soát, tỷ lệ hồ sơ bị từ chối theo năm, cũng như bảng phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố kiểm soát nội bộ đến hiệu quả KSC. Điều này giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong công tác kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực cán bộ kiểm soát chi: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kiểm soát chi, kỹ năng đánh giá rủi ro và sử dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn nghiệp vụ lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KBNN Vân Canh phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi thường xuyên: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, áp dụng mô hình “một cửa” để giảm thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ xuống dưới 2 ngày làm việc. Chủ thể thực hiện: KBNN Vân Canh và Sở Tài chính tỉnh Bình Định.

  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, kết nối dữ liệu với các đơn vị sử dụng ngân sách để đảm bảo thông tin kịp thời, chính xác. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, giảm thiểu sai sót do hồ sơ giấy. Chủ thể thực hiện: KBNN Vân Canh phối hợp với Bộ Tài chính.

  4. Củng cố môi trường kiểm soát và giám sát nội bộ: Xây dựng văn hóa đạo đức nghề nghiệp, tăng cường giám sát định kỳ và đột xuất, phát hiện sớm các sai phạm và xử lý nghiêm minh. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng của các đơn vị sử dụng ngân sách lên trên 85% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KBNN Vân Canh và các cơ quan quản lý nhà nước liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quy trình và kỹ thuật kiểm soát chi thường xuyên, từ đó cải thiện hiệu quả công tác kiểm soát tại đơn vị.

  2. Lãnh đạo các cơ quan tài chính địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình quản lý ngân sách phù hợp, đồng thời áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Kế toán, Tài chính công: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn kiểm soát chi NSNN, giúp phát triển kiến thức chuyên sâu và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá, điều chỉnh chính sách quản lý ngân sách, góp phần hoàn thiện hệ thống kiểm soát chi NSNN trên phạm vi rộng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là quá trình kiểm tra, thẩm định các khoản chi thường xuyên ngân sách nhà nước theo quy định pháp luật nhằm đảm bảo chi đúng chế độ, tiêu chuẩn và tiết kiệm. Ví dụ, KBNN kiểm soát chi lương, chi mua sắm hàng hóa dịch vụ hàng tháng.

  2. Tại sao cần kiểm soát chi NSNN qua Kho bạc Nhà nước?
    KBNN là “người gác cổng” đảm bảo các khoản chi NSNN được thực hiện đúng dự toán, đúng chế độ, tránh lãng phí và sai phạm. Việc này góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và thực hành tiết kiệm công quỹ.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên?
    Các yếu tố chính gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát. Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát có ảnh hưởng lớn nhất, theo khảo sát tại KBNN Vân Canh.

  4. Quy trình kiểm soát chi thường xuyên gồm những bước nào?
    Quy trình gồm ba giai đoạn: kiểm soát trước khi chi (thẩm định hồ sơ), kiểm soát trong khi chi (kiểm tra chứng từ, điều kiện chi), và kiểm soát sau khi chi (kiểm tra báo cáo, thu hồi sai phạm).

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi NSNN?
    Nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình kiểm soát, ứng dụng công nghệ thông tin và củng cố môi trường kiểm soát, giám sát là các giải pháp thiết thực đã được đề xuất và áp dụng hiệu quả tại nhiều địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng KSC thường xuyên NSNN qua KBNN Vân Canh giai đoạn 2012-2016, chỉ ra các hạn chế về năng lực cán bộ, quy trình và môi trường kiểm soát.
  • Áp dụng khuôn khổ kiểm soát nội bộ INTOSAI 2004 giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng chính đến hiệu quả kiểm soát chi.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ và tăng cường giám sát nhằm nâng cao hiệu quả KSC thường xuyên.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ cải cách tài chính công và hiện đại hóa quản lý NSNN tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, áp dụng công nghệ thông tin và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý và KBNN địa phương cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước, đảm bảo sử dụng nguồn lực công một cách tiết kiệm và hiệu quả.