Tổng quan nghiên cứu

Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương là đơn vị sự nghiệp công lập chuyên ngành y tế, hoạt động trong lĩnh vực phòng chống và điều trị các bệnh ký sinh trùng, côn trùng truyền bệnh. Trong giai đoạn 2016-2018, Viện đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính toàn bộ nguồn kinh phí hoạt động thường xuyên, không nhận kinh phí sự nghiệp từ ngân sách nhà nước (NSNN). Tổng nguồn thu sự nghiệp của Viện tăng bình quân từ 15% đến 30% mỗi năm, chủ yếu dựa vào hoạt động khám chữa bệnh (KCB), học phí đào tạo và các dịch vụ chuyên môn khác. Nguồn NSNN cấp cho Viện giảm dần qua các năm, thể hiện sự chủ động trong huy động và sử dụng nguồn lực tài chính.

Tuy nhiên, quá trình thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại Viện còn tồn tại một số hạn chế như cơ chế, chính sách chưa đồng bộ, giá dịch vụ y tế thấp, và việc huy động nguồn lực xã hội hóa còn hạn chế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng cơ chế tự chủ tài chính tại Viện trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tăng cường nguồn thu, tiết kiệm chi phí và cải thiện thu nhập cho cán bộ viên chức.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tài chính tại Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương trong giai đoạn 2016-2018. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý luận về cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho Viện và các đơn vị tương tự trong việc nâng cao hiệu quả tài chính và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận về cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, được quy định tại Nghị định số 43/2006/NĐ-CP và Nghị định số 16/2015/NĐ-CP của Chính phủ. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm trong việc huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của đơn vị sự nghiệp công lập.

  2. Mô hình tự chủ tài chính trong y tế: Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tự chủ tài chính của bệnh viện và đơn vị y tế công lập, bao gồm nguồn thu sự nghiệp, cơ chế quản lý tài chính, tổ chức bộ máy và năng lực cán bộ.

Các khái niệm chính bao gồm: tự chủ tài chính, nguồn thu sự nghiệp, cơ chế phân phối thu nhập, quản lý chi tiêu, và kiểm soát tài chính. Luận văn cũng phân tích các nhân tố khách quan (chính sách nhà nước, cơ chế quản lý tài chính) và nhân tố chủ quan (năng lực đội ngũ, tổ chức bộ máy, kiểm tra giám sát) ảnh hưởng đến thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Chủ yếu thu thập từ báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, báo cáo hoạt động của Viện trong giai đoạn 2016-2018; các văn bản pháp luật liên quan; và tài liệu nghiên cứu khoa học về cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê số liệu thu chi tài chính, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá mức độ tự chủ tài chính và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu thực trạng với các đơn vị tương tự và các giai đoạn trước.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu tài chính và nhân sự của Viện trong giai đoạn nghiên cứu được sử dụng, đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2016 đến năm 2018, giai đoạn Viện thực hiện cơ chế tự chủ tài chính toàn bộ.

Phương pháp tổng hợp và phân tích được sử dụng để hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại Viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu sự nghiệp tăng trưởng ổn định: Tổng thu sự nghiệp của Viện tăng bình quân 15%-30% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2018, đạt mức 54.274 triệu đồng năm 2016 với tỷ lệ tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên đạt 158%. Thu từ dịch vụ khám chữa bệnh chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 26,2% tổng nguồn thu năm 2018.

  2. Giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước: Nguồn NSNN cấp cho Viện giảm từ 18.103 triệu đồng năm 2016 xuống mức thấp hơn trong các năm tiếp theo, không còn cấp kinh phí hoạt động thường xuyên, thể hiện sự chủ động trong huy động và sử dụng nguồn lực tài chính.

  3. Cơ cấu nguồn thu đa dạng: Ngoài thu từ KCB, Viện còn có nguồn thu từ học phí đào tạo (11,4%), các hoạt động chuyên môn như khảo nghiệm, thử nghiệm hóa chất (100% tăng trưởng), và các dịch vụ khác như cho thuê mặt bằng, nhà thuốc.

  4. Tổ chức bộ máy và nhân lực có trình độ cao: Viện có 273 cán bộ, trong đó 6 Phó giáo sư, 22 Tiến sĩ, 42 Thạc sĩ, đảm bảo năng lực chuyên môn và quản lý tài chính. Bộ máy tổ chức gồm các phòng chức năng, khoa chuyên môn và đơn vị trực thuộc, tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý tài chính tập trung và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Việc tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp và giảm sự phụ thuộc vào NSNN cho thấy cơ chế tự chủ tài chính tại Viện đã phát huy hiệu quả tích cực, khuyến khích Viện nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa nguồn thu và cải thiện thu nhập cho cán bộ viên chức. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác, Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương có mức độ tự chủ tài chính cao hơn, thể hiện qua tỷ lệ tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên vượt 100%.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế như giá dịch vụ y tế chưa phù hợp với thị trường, cơ chế chính sách chưa đồng bộ, và việc huy động nguồn lực xã hội hóa còn hạn chế. Những yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và nâng cao hiệu quả tài chính của Viện. Việc tổ chức bộ máy và năng lực cán bộ là nhân tố chủ chốt giúp Viện quản lý tài chính hiệu quả, nhưng cần tiếp tục nâng cao năng lực quản lý tài chính và kiểm soát chi tiêu để tránh lãng phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp, bảng so sánh tỷ lệ tự đảm bảo chi phí qua các năm, và sơ đồ tổ chức bộ máy để minh họa sự phân bổ nguồn lực và quản lý tài chính tập trung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện chính sách giá dịch vụ y tế: Điều chỉnh giá dịch vụ khám chữa bệnh phù hợp với chi phí thực tế và thị trường nhằm đảm bảo tính bền vững tài chính, dự kiến thực hiện trong 1-2 năm tới, do Bộ Y tế phối hợp với Viện chủ trì.

  2. Đa dạng hóa nguồn thu sự nghiệp: Khuyến khích Viện mở rộng các dịch vụ chuyên môn, hợp tác liên doanh, liên kết và huy động nguồn lực xã hội hóa để tăng nguồn thu ngoài ngân sách, thực hiện liên tục trong giai đoạn 2024-2026, do Ban lãnh đạo Viện và phòng Tài chính kế toán triển khai.

  3. Nâng cao năng lực quản lý tài chính và kiểm soát chi tiêu: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ tài chính, kế toán và lãnh đạo về quản lý tài chính công, kiểm soát nội bộ và lập kế hoạch tài chính hiệu quả, thực hiện trong 12 tháng tới, do Viện phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  4. Hoàn thiện cơ chế phân phối thu nhập và quỹ phúc lợi: Xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch, công bằng, đảm bảo quyền lợi người lao động và khuyến khích tiết kiệm chi phí, áp dụng trong năm 2024, do Ban lãnh đạo Viện và Công đoàn thực hiện.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm tra, kiểm soát tài chính nội bộ và phối hợp với các cơ quan kiểm toán nhà nước để đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả, thực hiện thường xuyên, do phòng Tài chính kế toán và Ban kiểm soát nội bộ đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các đơn vị sự nghiệp công lập trong lĩnh vực y tế: Giúp hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững đơn vị.

  2. Cán bộ tài chính, kế toán tại các viện nghiên cứu và bệnh viện công lập: Cung cấp kiến thức về quản lý nguồn thu, chi tiêu, lập kế hoạch tài chính và kiểm soát tài chính theo cơ chế tự chủ.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính công: Là tài liệu tham khảo để xây dựng, điều chỉnh chính sách, quy định về cơ chế tự chủ tài chính phù hợp với thực tiễn và nhu cầu phát triển.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản lý y tế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, phục vụ cho nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao quan trọng đối với đơn vị sự nghiệp công lập?
    Cơ chế tự chủ tài chính là quyền tự quyết định và tự chịu trách nhiệm về huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập. Nó giúp tăng tính chủ động, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước và thúc đẩy phát triển bền vững.

  2. Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính như thế nào?
    Viện đã tự chủ toàn bộ nguồn kinh phí hoạt động thường xuyên, tăng thu từ dịch vụ khám chữa bệnh, học phí đào tạo và các hoạt động chuyên môn khác, đồng thời giảm dần nguồn ngân sách nhà nước cấp. Quản lý tài chính tập trung qua phòng Tài chính kế toán giúp điều tiết và sử dụng hiệu quả nguồn lực.

  3. Những khó khăn chính khi thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại Viện là gì?
    Khó khăn gồm cơ chế, chính sách chưa đồng bộ, giá dịch vụ y tế thấp chưa phù hợp với thị trường, hạn chế trong huy động nguồn lực xã hội hóa, và các ràng buộc về nhân sự, tổ chức bộ máy còn ảnh hưởng đến tính linh hoạt trong quản lý tài chính.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập?
    Cần đa dạng hóa nguồn thu, hoàn thiện chính sách giá dịch vụ, nâng cao năng lực quản lý tài chính và kiểm soát chi tiêu, xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch, và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát tài chính.

  5. Cơ chế phân phối thu nhập có vai trò như thế nào trong tự chủ tài chính?
    Cơ chế phân phối thu nhập giúp khuyến khích cán bộ viên chức nâng cao hiệu quả làm việc, cải thiện thu nhập, đồng thời đảm bảo công bằng và minh bạch trong sử dụng nguồn thu sự nghiệp, góp phần thúc đẩy hoạt động của đơn vị phát triển bền vững.

Kết luận

  • Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính toàn bộ nguồn kinh phí hoạt động thường xuyên trong giai đoạn 2016-2018, với tỷ lệ tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên đạt trên 150%.
  • Nguồn thu sự nghiệp tăng trưởng ổn định, chủ yếu từ dịch vụ khám chữa bệnh, học phí đào tạo và các hoạt động chuyên môn, giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
  • Cơ chế tự chủ tài chính đã thúc đẩy Viện nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa nguồn thu và cải thiện thu nhập cho cán bộ viên chức, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế về chính sách và quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách giá dịch vụ, đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao năng lực quản lý tài chính, hoàn thiện cơ chế phân phối thu nhập và tăng cường kiểm tra giám sát tài chính.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2026 nhằm nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, góp phần phát triển bền vững Viện và các đơn vị sự nghiệp công lập tương tự.

Call-to-action: Các đơn vị sự nghiệp công lập và cơ quan quản lý nhà nước nên áp dụng và điều chỉnh các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống y tế công lập Việt Nam.