Tổng quan nghiên cứu
Ho Chi Minh City (HCMC) là trung tâm kinh tế lớn của Việt Nam với dân số hơn 7 triệu người, trong đó nhóm tuổi lao động chiếm khoảng 58,38%. Thị trường bán lẻ tại đây phát triển năng động, đóng góp khoảng 24% tổng doanh thu bán lẻ cả nước, với tổng doanh thu năm 2009 đạt khoảng 288.802 tỷ đồng, tăng 25% so với năm trước. Sự phát triển nhanh chóng của các hình thức bán lẻ hiện đại như siêu thị cùng với hệ thống chợ truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng trong thói quen tiêu dùng của người dân. Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa hai kênh này và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng tại HCMC vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các nhân tố quyết định hành vi mua sắm của người tiêu dùng tại thị trường bán lẻ HCMC, so sánh sự khác biệt hành vi giữa các nhóm dân số theo đặc điểm nhân khẩu học, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa tần suất mua sắm và mức độ hài lòng tại hai hình thức bán lẻ chính: siêu thị và chợ truyền thống. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người tiêu dùng tại HCMC trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2011, thời điểm thị trường bán lẻ có nhiều biến động và phát triển mạnh mẽ.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư và các cơ quan chức năng xây dựng chiến lược phát triển cân bằng giữa siêu thị và chợ truyền thống, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động bán lẻ và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi tiêu dùng và mô hình lựa chọn cửa hàng, bao gồm:
Lý thuyết Hành động Lý trí (Theory of Reasoned Action - TRA): Giải thích hành vi mua sắm dựa trên ý định hành vi được hình thành từ thái độ và chuẩn mực xã hội. Người tiêu dùng được xem là ra quyết định một cách hợp lý dựa trên các yếu tố này.
Lý thuyết Hành vi Kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, thể hiện năng lực và khả năng kiểm soát của cá nhân trong việc thực hiện hành vi mua sắm.
Lý thuyết Kinh tế Hành vi và Kinh tế Tân cổ điển: So sánh giữa giả định người tiêu dùng luôn tối đa hóa lợi ích (kinh tế tân cổ điển) và thực tế người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi thói quen, tâm lý và hành vi xã hội (kinh tế hành vi).
Mô hình lựa chọn cửa hàng (Store Choice Model): Bao gồm các yếu tố khoảng cách, kích thước cửa hàng, hình ảnh, dịch vụ, quảng cáo và tần suất mua sắm, giúp giải thích quyết định lựa chọn điểm mua sắm của người tiêu dùng.
Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: sản phẩm, giá cả, dịch vụ, chính sách marketing, khoảng cách địa lý, sở thích mua sắm, tần suất mua sắm và mức độ hài lòng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với mẫu gồm 374 người tiêu dùng thường xuyên mua sắm tại siêu thị và chợ truyền thống ở HCMC. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng, đảm bảo đại diện cho các nhóm dân số theo độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm, đánh giá các thuộc tính của điểm bán lẻ và hành vi mua sắm. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, hồi quy đa biến và phân tích phương sai (ANOVA). Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong năm 2011, kết hợp khảo sát trực tiếp tại các siêu thị lớn và chợ truyền thống cùng khảo sát trực tuyến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các thuộc tính siêu thị đến hành vi mua sắm: Chính sách marketing của siêu thị có tác động tích cực đến cả tần suất mua sắm và mức độ hài lòng của khách hàng. Giá cả và chất lượng sản phẩm cũng góp phần nâng cao sự hài lòng. Tuy nhiên, môi trường mua sắm và dịch vụ khách hàng lại có ảnh hưởng tiêu cực đến tần suất mua sắm tại siêu thị. Ví dụ, các yếu tố như âm nhạc, không gian thoải mái không làm tăng tần suất mua sắm như kỳ vọng.
Ảnh hưởng của các thuộc tính chợ truyền thống: Yếu tố thuận tiện như khả năng mặc cả, tiết kiệm thời gian và hình thức trả góp là nhân tố chính thúc đẩy tần suất mua sắm tại chợ truyền thống. Người tiêu dùng cũng hài lòng với chất lượng sản phẩm tại chợ. Tuy nhiên, không có mối tương quan rõ ràng giữa tần suất mua sắm và mức độ hài lòng tại chợ truyền thống.
So sánh hành vi mua sắm giữa siêu thị và chợ truyền thống: Tần suất mua sắm tại chợ truyền thống cao hơn siêu thị, nhưng mức độ hài lòng với siêu thị lại cao hơn. Khoảng cách từ nhà đến chợ truyền thống được đánh giá thuận tiện hơn so với siêu thị, phản ánh sự phân bố địa lý gần gũi của chợ truyền thống với người dân.
Ảnh hưởng của đặc điểm nhân khẩu học: Có sự khác biệt đáng kể về tần suất mua sắm, mức độ hài lòng, sở thích và chi tiêu mỗi lần mua sắm giữa các nhóm người tiêu dùng theo độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chính sách marketing và giá cả là những yếu tố then chốt thúc đẩy hành vi mua sắm tại siêu thị, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của chiến lược giá và khuyến mãi đến tần suất mua sắm. Môi trường và dịch vụ không đạt kỳ vọng có thể do sự khác biệt trong kỳ vọng của khách hàng hiện đại và thực tế dịch vụ tại siêu thị ở Việt Nam.
Tại chợ truyền thống, sự thuận tiện và khả năng mặc cả là lợi thế cạnh tranh quan trọng, phù hợp với đặc điểm văn hóa và thói quen tiêu dùng Việt Nam. Mối quan hệ không rõ ràng giữa tần suất và sự hài lòng tại chợ truyền thống có thể do người tiêu dùng vẫn duy trì thói quen mua sắm truyền thống bất chấp mức độ hài lòng không cao.
So sánh giữa hai kênh cho thấy người tiêu dùng ưu tiên sự tiện lợi và trải nghiệm mua sắm tại siêu thị nhưng vẫn duy trì tần suất cao tại chợ truyền thống do yếu tố địa lý và thói quen. Biểu đồ so sánh tần suất và mức độ hài lòng giữa hai kênh có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách marketing tại siêu thị: Các siêu thị cần phát triển các chương trình khuyến mãi, thẻ thành viên và dịch vụ hậu mãi nhằm tăng tần suất mua sắm và sự hài lòng của khách hàng trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là ban quản lý siêu thị và các nhà tiếp thị.
Cải thiện môi trường và dịch vụ khách hàng tại siêu thị: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng phục vụ, cải thiện không gian mua sắm để tạo trải nghiệm tích cực hơn, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng. Chủ thể là bộ phận nhân sự và quản lý siêu thị.
Phát triển hệ thống chợ truyền thống theo hướng hiện đại hóa: Cải thiện cơ sở hạ tầng, tổ chức quản lý chợ chuyên nghiệp, đồng thời giữ gìn các yếu tố thuận tiện như khả năng mặc cả và hình thức trả góp, nhằm nâng cao mức độ hài lòng trong 3-5 năm tới. Chủ thể là chính quyền địa phương và ban quản lý chợ.
Xây dựng chiến lược phát triển cân bằng giữa siêu thị và chợ truyền thống: Khuyến khích phát triển đồng thời hai kênh bán lẻ, tận dụng ưu thế riêng biệt của từng loại hình để phục vụ đa dạng nhu cầu người tiêu dùng. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các cơ quan quản lý thị trường và nhà đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách bán lẻ: Giúp xây dựng chiến lược phát triển thị trường bán lẻ phù hợp với đặc điểm hành vi người tiêu dùng tại HCMC.
Các nhà đầu tư trong lĩnh vực bán lẻ: Cung cấp thông tin về xu hướng tiêu dùng, ưu tiên kênh bán lẻ và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm để tối ưu hóa đầu tư.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên kinh tế phát triển: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu hành vi tiêu dùng và phân tích thị trường bán lẻ tại Việt Nam.
Các doanh nghiệp bán lẻ (siêu thị và chợ truyền thống): Hỗ trợ cải tiến dịch vụ, chính sách marketing và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu và thói quen khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi mua sắm tại siêu thị và chợ truyền thống khác nhau như thế nào?
Siêu thị thu hút khách hàng nhờ chính sách marketing và giá cả hợp lý, trong khi chợ truyền thống được ưa chuộng vì sự thuận tiện và khả năng mặc cả. Tần suất mua sắm tại chợ truyền thống cao hơn nhưng mức độ hài lòng lại thấp hơn so với siêu thị.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tần suất mua sắm tại siêu thị?
Chính sách marketing và giá cả là hai yếu tố chính thúc đẩy tần suất mua sắm tại siêu thị, trong khi môi trường và dịch vụ có ảnh hưởng tiêu cực.Khoảng cách địa lý ảnh hưởng thế nào đến hành vi mua sắm?
Khoảng cách từ nhà hoặc nơi làm việc đến điểm bán lẻ ảnh hưởng tích cực đến tần suất mua sắm, đặc biệt tại chợ truyền thống do nhiều chợ nằm gần khu dân cư.Có mối quan hệ giữa mức độ hài lòng và tần suất mua sắm không?
Tại siêu thị, có mối tương quan tích cực giữa mức độ hài lòng và tần suất mua sắm, nhưng tại chợ truyền thống, mối quan hệ này không rõ ràng.Đặc điểm nhân khẩu học ảnh hưởng thế nào đến hành vi mua sắm?
Các nhóm tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp có sự khác biệt đáng kể về tần suất mua sắm, mức độ hài lòng, sở thích và chi tiêu mỗi lần mua sắm.
Kết luận
- Chính sách marketing và giá cả là nhân tố quan trọng thúc đẩy hành vi mua sắm tại siêu thị, trong khi sự thuận tiện và khả năng mặc cả là lợi thế của chợ truyền thống.
- Tần suất mua sắm tại chợ truyền thống cao hơn siêu thị, nhưng mức độ hài lòng với siêu thị lại vượt trội hơn.
- Khoảng cách địa lý gần gũi giúp chợ truyền thống duy trì tần suất mua sắm cao.
- Đặc điểm nhân khẩu học ảnh hưởng rõ nét đến hành vi và sở thích mua sắm của người tiêu dùng.
- Nghiên cứu đề xuất phát triển cân bằng giữa siêu thị và chợ truyền thống, đồng thời cải thiện dịch vụ và môi trường mua sắm để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải tiến dịch vụ, mở rộng khảo sát theo thời gian và địa bàn, đồng thời theo dõi hiệu quả các chính sách marketing. Đề nghị các nhà quản lý và doanh nghiệp bán lẻ áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng tại HCMC.