Tổng quan nghiên cứu

Công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) là con đường phát triển tất yếu của mọi quốc gia, trong đó có Việt Nam. Quá trình này đã làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất, chuyển nền kinh tế từ sản xuất nông nghiệp truyền thống sang phương thức sản xuất hiện đại. Tại tỉnh Hải Dương, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, tốc độ CNH, HĐH diễn ra nhanh chóng, kéo theo việc thu hồi đất nông nghiệp để xây dựng các khu công nghiệp, khu đô thị và kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, việc thu hồi đất đã gây ra nhiều hệ lụy xã hội, đặc biệt là vấn đề giải quyết việc làm cho người lao động bị thu hồi đất nông nghiệp.

Theo ước tính, trong giai đoạn 2003-2008, việc thu hồi đất đã tác động đến hơn 627 nghìn hộ gia đình với khoảng 2,5 triệu lao động. Mặc dù Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ như bồi thường, đào tạo nghề, giải quyết việc làm, thực tế có tới 25-30% lao động bị thu hồi đất không có việc làm hoặc có việc làm không ổn định. Tỷ lệ hộ nông dân bị thu hồi đất có thu nhập giảm lên tới 53%, trong khi chỉ 13% có thu nhập tăng. Điều này đặt ra bài toán khó về việc làm cho người lao động trong bối cảnh CNH, HĐH tại Hải Dương.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng giải quyết việc làm cho người lao động bị thu hồi đất trong quá trình CNH, HĐH ở tỉnh Hải Dương từ năm 2001 đến nay, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết việc làm, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khu công nghiệp và đô thị trên địa bàn tỉnh, với trọng tâm là lao động bị thu hồi đất nông nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế và xã hội liên quan đến việc làm và giải quyết việc làm trong bối cảnh CNH, HĐH:

  • Lý thuyết tạo việc làm của Lewis: Mô hình chuyển dịch lao động từ khu vực nông nghiệp dư thừa sang khu vực công nghiệp hiện đại, giúp tăng thu nhập và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Lý thuyết về mối quan hệ giữa vốn đầu tư và việc làm của trường phái Tân cổ điển: Tăng trưởng kinh tế thông qua tích lũy vốn và đầu tư mở rộng sản xuất sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn.
  • Lý thuyết về giải quyết việc làm đa chiều: Giải quyết việc làm không chỉ là tạo ra việc làm mới mà còn bao gồm đào tạo, chuyển đổi nghề nghiệp và phát triển thị trường lao động phù hợp với nhu cầu xã hội.
  • Khái niệm việc làm: Việc làm là trạng thái phù hợp giữa sức lao động và tư liệu sản xuất, tạo ra thu nhập hợp pháp cho người lao động, theo Bộ luật Lao động Việt Nam và Tổ chức Lao động quốc tế (ILO).

Các khái niệm chính bao gồm: việc làm hợp lý, thất nghiệp, thiếu việc làm, chuyển dịch cơ cấu lao động, và chính sách giải quyết việc làm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp hệ thống hóa lý luận thực tiễn: Tổng hợp các quan điểm, lý thuyết và chính sách liên quan đến việc làm và thu hồi đất.
  • Phương pháp điều tra, khảo sát thực tế: Thu thập dữ liệu từ các hộ gia đình bị thu hồi đất tại một số khu công nghiệp và đô thị trên địa bàn tỉnh Hải Dương.
  • Phương pháp phân tích, so sánh, tổng hợp: Đánh giá thực trạng, so sánh với các địa phương khác và các nghiên cứu trước đây.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các điểm đại diện trong tỉnh Hải Dương, tập trung vào lao động bị thu hồi đất nông nghiệp tại các khu công nghiệp tập trung.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn từ năm 2001 đến nay, giai đoạn CNH, HĐH diễn ra mạnh mẽ tại tỉnh.

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thống kê của tỉnh, báo cáo của các cơ quan chức năng, kết quả khảo sát thực tế và các văn bản pháp luật liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tốc độ CNH, HĐH và thu hồi đất tại Hải Dương
    Từ năm 2001 đến 2005, GDP tỉnh tăng bình quân 10,8%/năm, cao hơn mức bình quân cả nước (7,5%) và vùng Đồng bằng sông Hồng (10,9%). Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp và dịch vụ, với tỷ trọng công nghiệp và xây dựng tăng từ 37,8% lên 43,2%. Tuy nhiên, diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp do thu hồi đất phục vụ phát triển các khu công nghiệp và đô thị.

  2. Thực trạng việc làm của người lao động bị thu hồi đất
    Khoảng 25-30% lao động bị thu hồi đất không có việc làm hoặc có việc làm không ổn định. Tỷ lệ thất nghiệp và bán thất nghiệp tại các khu vực bị thu hồi đất ở Hải Dương lên tới 54,4%, cao hơn nhiều so với các tỉnh lân cận như Hà Nội (46,8%) và Bắc Ninh (45,1%). Trong số lao động có việc làm, chỉ khoảng 27% làm việc trong các ngành công nghiệp, còn lại chủ yếu làm nghề tự do hoặc buôn bán nhỏ.

  3. Chất lượng lao động và đào tạo nghề
    Có tới 73% lao động bị thu hồi đất chưa được đào tạo nghề, chỉ 17% có trình độ đại học, cao đẳng hoặc trung cấp. Việc đào tạo nghề chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu của các doanh nghiệp trong khu công nghiệp, dẫn đến tình trạng lao động không đáp ứng được yêu cầu công việc, gây ra thất nghiệp sau đào tạo.

  4. Chính sách và giải pháp hiện tại
    Nhà nước và địa phương đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ như bồi thường, đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn và ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương. Tuy nhiên, việc phối hợp giữa các chính sách còn thiếu đồng bộ, chưa tạo ra hiệu quả bền vững trong giải quyết việc làm cho người lao động bị thu hồi đất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm là do sự chuyển dịch cơ cấu lao động chưa phù hợp với chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Mặc dù đất đai được chuyển đổi sang mục đích công nghiệp và dịch vụ, nhưng nguồn nhân lực nông nghiệp chưa được đào tạo và chuyển đổi nghề nghiệp kịp thời. So với các nghiên cứu tại Bắc Ninh và Vĩnh Phúc, Hải Dương còn gặp nhiều khó khăn trong việc đào tạo nghề và tạo việc làm ổn định cho lao động bị thu hồi đất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động có việc làm, thất nghiệp và đào tạo nghề theo từng năm, cũng như bảng so sánh mức thu nhập trước và sau khi bị thu hồi đất. Điều này giúp minh họa rõ nét tác động của thu hồi đất đến đời sống người lao động.

Việc giải quyết việc làm không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là vấn đề xã hội quan trọng, ảnh hưởng đến ổn định xã hội và phát triển bền vững của tỉnh. Do đó, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, doanh nghiệp và người lao động để nâng cao hiệu quả các chính sách hỗ trợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường lao động
    Đẩy mạnh các chương trình đào tạo nghề ngắn hạn và dài hạn phù hợp với yêu cầu của các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường nghề và doanh nghiệp.

  2. Phát triển thị trường lao động và dịch vụ việc làm
    Xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động hiện đại, cung cấp thông tin kịp thời về nhu cầu tuyển dụng và cơ hội việc làm cho người lao động bị thu hồi đất. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Sở Lao động, Trung tâm giới thiệu việc làm tỉnh.

  3. Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp và vay vốn sản xuất kinh doanh
    Cung cấp các gói hỗ trợ tài chính ưu đãi cho người lao động bị thu hồi đất để khởi nghiệp hoặc chuyển đổi nghề nghiệp phù hợp. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức tín dụng địa phương.

  4. Ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương trong các doanh nghiệp khu công nghiệp
    Ban hành chính sách khuyến khích doanh nghiệp ưu tiên tuyển dụng và đào tạo lao động địa phương bị thu hồi đất, đồng thời giám sát việc thực hiện. Thời gian: ngay lập tức và duy trì. Chủ thể: UBND tỉnh, Ban quản lý các khu công nghiệp.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý và thực hiện chính sách
    Thiết lập cơ chế phối hợp giữa các sở, ngành liên quan để đồng bộ hóa các chính sách về thu hồi đất, đào tạo nghề, giải quyết việc làm và tái định cư. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và lao động
    Giúp hoạch định chính sách thu hồi đất, đào tạo nghề và giải quyết việc làm phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế và phát triển xã hội
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về tác động của CNH, HĐH đến lao động nông nghiệp.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong các khu công nghiệp
    Hiểu rõ về nguồn lao động địa phương, nhu cầu đào tạo và chính sách ưu tiên tuyển dụng lao động bị thu hồi đất.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức hỗ trợ phát triển cộng đồng
    Sử dụng thông tin để thiết kế các chương trình hỗ trợ đào tạo nghề, tạo việc làm và phát triển sinh kế cho người dân bị ảnh hưởng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc thu hồi đất lại ảnh hưởng lớn đến việc làm của người lao động?
    Thu hồi đất nông nghiệp làm mất tư liệu sản xuất chính của người lao động, dẫn đến họ phải chuyển đổi nghề nghiệp hoặc tìm việc làm mới, gây ra tình trạng thất nghiệp hoặc thiếu việc làm nếu không được hỗ trợ kịp thời.

  2. Chính sách hiện nay đã hỗ trợ người lao động bị thu hồi đất như thế nào?
    Nhà nước đã ban hành các chính sách bồi thường, đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn và ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương, tuy nhiên hiệu quả còn hạn chế do thiếu sự phối hợp và phù hợp với nhu cầu thực tế.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho người lao động bị thu hồi đất?
    Cần xây dựng chương trình đào tạo gắn liền với nhu cầu của doanh nghiệp, tăng cường tư vấn nghề nghiệp, đồng thời hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện học tập thuận lợi cho người lao động.

  4. Tại sao tỷ lệ thất nghiệp ở người lao động bị thu hồi đất lại cao hơn so với khu vực khác?
    Người lao động bị thu hồi đất thường có trình độ thấp, thiếu kỹ năng nghề nghiệp, chưa thích nghi với môi trường công nghiệp hiện đại, dẫn đến khó tìm được việc làm ổn định.

  5. Các địa phương khác đã có kinh nghiệm gì trong giải quyết việc làm cho người bị thu hồi đất?
    Bắc Ninh và Vĩnh Phúc đã triển khai các đề án đào tạo nghề, hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp và ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương, tạo ra những kết quả tích cực trong việc giảm thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người lao động.

Kết luận

  • CNH, HĐH tại tỉnh Hải Dương đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh, nhưng cũng gây ra nhiều thách thức về việc làm cho người lao động bị thu hồi đất nông nghiệp.
  • Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm trong nhóm lao động này còn cao, do hạn chế về đào tạo nghề và chuyển đổi nghề nghiệp.
  • Các chính sách hỗ trợ hiện nay chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế của người lao động.
  • Cần tăng cường đào tạo nghề, phát triển thị trường lao động, hỗ trợ tài chính và ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương để giải quyết việc làm bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết việc làm, góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế bền vững tại Hải Dương trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.