Tổng quan nghiên cứu
Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của nhiều địa phương, trong đó Thừa Thiên - Huế nổi bật với nguồn tài nguyên du lịch phong phú và giá trị văn hóa đặc sắc. Tỉnh này sở hữu quần thể di tích Huế được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới, tạo nên sức hút lớn đối với khách du lịch quốc tế và nội địa. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khả năng thu hút khách của các doanh nghiệp du lịch trên địa bàn chưa tương xứng với tiềm năng sẵn có. Từ năm 1992 đến 1996, số lượt khách quốc tế đến Thừa Thiên - Huế tăng bình quân 57,6% mỗi năm, trong khi khách nội địa tăng chậm hơn với tốc độ khoảng 6,8% mỗi năm. Mặc dù doanh thu bình quân một ngày khách tăng 2,34 lần từ năm 1992 đến 1996, thời gian lưu trú bình quân lại có xu hướng giảm, đặc biệt là khách nội địa giảm 22,3% trong năm 1996 so với năm 1995.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các giải pháp thu hút khách du lịch của các doanh nghiệp du lịch quốc doanh trên địa bàn Thừa Thiên - Huế, đánh giá thực trạng, hiệu quả và những khó khăn trong quá trình thực hiện, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thu hút khách. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp kinh doanh khách sạn và lữ hành quốc doanh trong giai đoạn từ 1992 đến 1997. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển ngành du lịch địa phương, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế du lịch và quản trị kinh doanh, trong đó có:
- Lý thuyết nhu cầu và cầu du lịch: Nhu cầu du lịch được phân thành nhu cầu thiết yếu, nhu cầu đích và nhu cầu bổ sung, trong khi cầu du lịch là lượng hàng hóa và dịch vụ du lịch được mua với giá nhất định trong khoảng thời gian xác định.
- Mô hình thị trường du lịch: Phân loại thị trường theo phạm vi (quốc tế, nội địa), theo mối quan hệ với khách (thị trường gửi khách, thị trường nhận khách) và theo mức độ thực hiện (thị trường thực tế, thị trường tiềm năng).
- Khái niệm chất lượng sản phẩm và dịch vụ du lịch: Chất lượng phục vụ được xác định qua cơ sở vật chất kỹ thuật, chất lượng đội ngũ lao động, tính đa dạng và phong phú của sản phẩm dịch vụ, cũng như uy tín doanh nghiệp.
- Mô hình quản lý marketing du lịch: Bao gồm các chính sách về quảng cáo, giá cả, phân phối và phát triển sản phẩm nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và phương pháp hệ thống khoa học kinh tế, kết hợp các kỹ thuật phân tích, thống kê, so sánh tổng hợp và thực tiễn. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các doanh nghiệp khách sạn và lữ hành quốc doanh trên địa bàn Thừa Thiên - Huế, với số liệu thu thập từ năm 1992 đến 1997.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê của ngành du lịch tỉnh, báo cáo hoạt động của các doanh nghiệp, khảo sát thực tế và phỏng vấn chuyên gia. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu như số lượt khách, doanh thu, công suất sử dụng phòng, thời gian lưu trú và chi tiêu bình quân của khách.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 1992 đến 1997, tập trung đánh giá thực trạng và hiệu quả các giải pháp thu hút khách trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu: Số lượt khách quốc tế đến Thừa Thiên - Huế tăng bình quân 57,6% mỗi năm trong giai đoạn 1992-1996, từ 29,6 nghìn lượt lên 138 nghìn lượt. Khách nội địa tăng chậm hơn với tốc độ 6,8% mỗi năm. Doanh thu bình quân một ngày khách tăng từ 79,9 nghìn đồng năm 1992 lên 187,3 nghìn đồng năm 1996, tương đương tăng 2,34 lần.
Thời gian lưu trú giảm: Thời gian lưu trú bình quân của khách nội địa giảm 22,3% trong năm 1996 so với năm 1995, từ 1,89 ngày xuống còn 1,47 ngày. Khách quốc tế cũng giảm nhẹ từ 1,88 ngày xuống 1,81 ngày. Điều này cho thấy sản phẩm du lịch chưa đủ hấp dẫn để kéo dài thời gian lưu trú.
Cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ: Số phòng khách sạn tăng từ 715 phòng năm 1992 lên 1.845 phòng năm 1997, trong đó 57% đạt tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, công suất sử dụng phòng giảm từ 66,5% năm 1993 xuống còn khoảng 43-45% trong các năm 1995-1997. Chất lượng đội ngũ lao động còn hạn chế, với hơn 50% lao động chưa qua đào tạo chuyên môn và trình độ ngoại ngữ thấp.
Hoạt động quảng cáo và phân phối: Các doanh nghiệp đã triển khai quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng và tham gia hội chợ quốc tế, nhưng chất lượng quảng cáo còn thấp, thiếu chiến lược tập trung vào thị trường mục tiêu. Kênh phân phối chủ yếu là gián tiếp qua các hãng lữ hành trong và ngoài nước, chưa phát huy hiệu quả tối đa.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những tồn tại trên là do đầu tư cơ sở vật chất kỹ thuật còn phân tán, thiếu đồng bộ và chưa hiện đại; chất lượng sản phẩm dịch vụ chưa đa dạng và đặc sắc; đội ngũ lao động chưa đáp ứng yêu cầu về chuyên môn và ngoại ngữ; hoạt động marketing chưa chuyên nghiệp và thiếu chiến lược rõ ràng. So với các nghiên cứu trong ngành du lịch, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của các địa phương có tiềm năng du lịch nhưng chưa khai thác hiệu quả.
Việc giảm thời gian lưu trú và công suất sử dụng phòng thấp phản ánh sự chưa hấp dẫn của sản phẩm du lịch hiện tại, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và hiệu quả kinh doanh. Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng khách du lịch song song với sự giảm sút công suất phòng sẽ minh họa rõ nét mối quan hệ này.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa dịch vụ, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng chiến lược marketing bài bản để phát huy tối đa tiềm năng du lịch của Thừa Thiên - Huế.
Đề xuất và khuyến nghị
Xác định và tập trung vào thị trường mục tiêu: Các doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ đặc điểm nhu cầu của khách hàng mục tiêu như khách châu Âu (Pháp, Anh) và khách nội địa để xây dựng sản phẩm phù hợp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: bộ phận marketing doanh nghiệp.
Đẩy mạnh hoạt động quảng cáo và xúc tiến thị trường: Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc tế và trong nước, tham gia hội chợ du lịch quốc tế, sử dụng mạng Internet và các kênh truyền thông hiện đại. Thời gian: liên tục; chủ thể: doanh nghiệp phối hợp với Sở Du lịch và UBND tỉnh.
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Hoàn thiện cơ sở vật chất kỹ thuật, đa dạng hóa dịch vụ bổ sung như ca múa cung đình, karaoke, massage, dịch vụ văn phòng, bể bơi, du thuyền. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: doanh nghiệp khách sạn và lữ hành.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, ngoại ngữ cho nhân viên, đặc biệt là hướng dẫn viên và nhân viên lễ tân. Thời gian: liên tục; chủ thể: doanh nghiệp phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Xây dựng chính sách giá linh hoạt và cạnh tranh: Áp dụng chính sách giảm giá cho khách lưu trú dài ngày, khách đoàn, khách truyền thống và ngoài mùa cao điểm để tăng công suất phòng. Thời gian: ngay lập tức; chủ thể: doanh nghiệp.
Phát triển kênh phân phối hiệu quả: Tăng cường quan hệ với các hãng lữ hành trong và ngoài nước, sử dụng kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp phù hợp với quy mô doanh nghiệp. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: doanh nghiệp lữ hành và khách sạn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngành du lịch địa phương: Giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch, nâng cao hiệu quả quản lý và xúc tiến du lịch.
Doanh nghiệp khách sạn và lữ hành: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược kinh doanh, nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp phát triển du lịch tại địa phương.
Các cơ quan xúc tiến đầu tư và phát triển kinh tế: Hỗ trợ đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào lĩnh vực du lịch tại Thừa Thiên - Huế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao thời gian lưu trú của khách du lịch tại Thừa Thiên - Huế lại giảm?
Thời gian lưu trú giảm do sản phẩm du lịch chưa đa dạng và hấp dẫn, khách chủ yếu đi theo tour ngắn ngày, chưa có nhiều dịch vụ bổ sung để kéo dài thời gian lưu trú.Các doanh nghiệp du lịch đã áp dụng những giải pháp nào để thu hút khách?
Các doanh nghiệp đã tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng cơ sở vật chất, quảng cáo trên các phương tiện truyền thông và tham gia hội chợ quốc tế, tuy nhiên hiệu quả chưa đồng đều.Chất lượng đội ngũ lao động ảnh hưởng thế nào đến hoạt động du lịch?
Đội ngũ lao động có trình độ chuyên môn và ngoại ngữ thấp làm giảm chất lượng phục vụ, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và uy tín doanh nghiệp.Làm thế nào để doanh nghiệp du lịch có thể đa dạng hóa sản phẩm?
Doanh nghiệp cần kết hợp các loại hình du lịch văn hóa, sinh thái, nghỉ dưỡng biển, tổ chức các chương trình giải trí đặc sắc và phát triển dịch vụ bổ sung như massage, karaoke, du thuyền.Vai trò của chính sách giá trong thu hút khách du lịch là gì?
Chính sách giá linh hoạt giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả, thu hút khách lưu trú dài ngày, khách đoàn và khách ngoài mùa cao điểm, từ đó tăng công suất phòng và doanh thu.
Kết luận
- Thừa Thiên - Huế có tiềm năng du lịch lớn với nguồn tài nguyên văn hóa và thiên nhiên phong phú, nhưng khả năng thu hút khách của các doanh nghiệp còn hạn chế.
- Số lượt khách quốc tế tăng nhanh, doanh thu bình quân một ngày khách tăng gấp hơn 2 lần trong giai đoạn 1992-1996, song thời gian lưu trú và công suất sử dụng phòng giảm.
- Các yếu tố ảnh hưởng gồm chất lượng sản phẩm dịch vụ, cơ sở vật chất kỹ thuật, đội ngũ lao động và hoạt động marketing chưa đồng bộ và hiệu quả.
- Giải pháp trọng tâm là xác định thị trường mục tiêu, nâng cao chất lượng sản phẩm, đào tạo nhân lực, đẩy mạnh quảng cáo và xây dựng chính sách giá linh hoạt.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp này trong giai đoạn 2024-2030 sẽ giúp ngành du lịch Thừa Thiên - Huế phát triển bền vững, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của địa phương.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu thị trường và đổi mới sáng tạo trong phát triển sản phẩm du lịch.