Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của tổ chức. Đặc biệt, trong lĩnh vực y tế, động lực làm việc của nhân viên đóng vai trò then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động. Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Tuyên Quang, với quy mô 120 cán bộ nhân viên và công suất sử dụng giường bệnh đạt trên 100% trong giai đoạn 2015-2018, đang đối mặt với thách thức trong việc duy trì và nâng cao động lực làm việc cho nhân viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về tạo động lực làm việc, đánh giá thực trạng tại bệnh viện trong giai đoạn 2015-2018, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp cho giai đoạn 2019-2023. Nghiên cứu tập trung vào ba nhóm nhân viên chính: cán bộ cấp trung trở lên, nhân viên kỹ thuật và hành chính, nhân viên y bác sĩ. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao năng suất lao động, chất lượng khám chữa bệnh, sự gắn bó và sáng tạo của nhân viên, góp phần phát triển bền vững bệnh viện trong điều kiện cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng ba học thuyết chính để phân tích và xây dựng giải pháp tạo động lực làm việc:
Học thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành năm bậc từ thấp đến cao gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự hoàn thiện. Việc thỏa mãn nhu cầu theo thứ tự này tạo động lực thúc đẩy hành vi làm việc của nhân viên.
Học thuyết công bằng của Stacy Adams: Nhấn mạnh sự so sánh tỷ lệ đầu vào - đầu ra của cá nhân với người khác để đánh giá công bằng trong tổ chức. Sự công bằng trong trả lương, khen thưởng và đánh giá công việc là yếu tố quan trọng tạo động lực.
Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Động lực làm việc được xác định bởi sự hấp dẫn của phần thưởng, niềm tin vào khả năng hoàn thành công việc và niềm tin nhận được phần thưởng tương xứng. Công thức động viên = Hấp lực x Mong đợi x Phương tiện.
Ba học thuyết này được áp dụng để phân tích nhu cầu, đánh giá công bằng và kỳ vọng của nhân viên tại bệnh viện, từ đó đề xuất các biện pháp kích thích tài chính và phi tài chính phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động của bệnh viện giai đoạn 2015-2018 và tài liệu liên quan; thu thập số liệu sơ cấp qua khảo sát 120 cán bộ nhân viên (thu về 105 phiếu hợp lệ) bằng bảng hỏi với thang đo Likert 5 mức độ.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu phân tầng theo ba nhóm nhân viên: cán bộ cấp trung trở lên, nhân viên kỹ thuật và hành chính, nhân viên y bác sĩ.
Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, phân tích tổng hợp, so sánh số liệu giữa các nhóm và các năm; sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý dữ liệu.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 9/2018 đến tháng 12/2018; đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2023.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu ưu tiên của các nhóm nhân viên khác nhau:
- Nhóm cán bộ cấp trung trở lên ưu tiên "Công việc ổn định" (điểm cao nhất), tiếp theo là "Điều kiện làm việc tốt" và "Chế độ phúc lợi tốt".
- Nhóm nhân viên kỹ thuật và hành chính ưu tiên "Điều kiện làm việc tốt" và "Thu nhập cao và thỏa đáng".
- Nhóm nhân viên y bác sĩ ưu tiên "Thu nhập cao và thỏa đáng" và "Tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ".
Kết quả khảo sát cho thấy sự khác biệt rõ rệt về nhu cầu ưu tiên giữa các nhóm, phản ánh đặc thù công việc và tâm lý nghề nghiệp.
Tình hình nhân lực và thâm niên công tác:
- Tổng số nhân viên là 120 người, trong đó 72,17% là nữ, phù hợp với đặc thù ngành y học cổ truyền.
- 81,44% nhân viên có thâm niên công tác trên 5 năm, cho thấy sự gắn bó lâu dài với bệnh viện.
- Độ tuổi trung bình tập trung ở nhóm 30-40 tuổi chiếm 52,5%, là lực lượng nòng cốt có kinh nghiệm và mong muốn thăng tiến.
Hiệu quả công tác khám chữa bệnh và công suất sử dụng giường:
- Số bệnh nhân khám chữa bệnh tăng đều qua các năm, trung bình khoảng 3.900 lượt/năm.
- Công suất sử dụng giường bệnh đạt trên 100% (từ 95% năm 2015 lên 120% năm 2018), phản ánh nhu cầu dịch vụ cao và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Thực trạng công tác tạo động lực:
- Bệnh viện chưa có hệ thống xác định nhu cầu nhân viên đồng bộ, các biện pháp tạo động lực còn chung chung, chưa phân loại theo nhóm đối tượng.
- Tiền lương, thưởng và phúc lợi được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực làm việc, đặc biệt với nhóm y bác sĩ.
- Các yếu tố phi tài chính như môi trường làm việc, cơ hội đào tạo, thăng tiến và hoạt động văn hóa cũng được nhân viên quan tâm nhưng chưa được phát huy tối đa.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng trong nhu cầu và động lực làm việc của các nhóm nhân viên tại bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Tuyên Quang. Việc nhóm cán bộ cấp trung trở lên ưu tiên sự ổn định công việc phản ánh mong muốn duy trì vị trí và trách nhiệm quản lý, trong khi nhóm y bác sĩ và kỹ thuật viên chú trọng thu nhập và điều kiện làm việc phù hợp với đặc thù nghề nghiệp và áp lực công việc cao. Điều này phù hợp với học thuyết nhu cầu của Maslow, khi các nhóm nhân viên ở các bậc nhu cầu khác nhau.
So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong và ngoài nước, yếu tố tiền lương và phúc lợi luôn là nhân tố quan trọng nhất tạo động lực, nhưng các biện pháp phi tài chính như môi trường làm việc thân thiện, cơ hội phát triển cũng đóng vai trò không thể thiếu. Việc bệnh viện chưa có hệ thống xác định nhu cầu nhân viên rõ ràng dẫn đến khó khăn trong việc xây dựng chính sách tạo động lực hiệu quả, làm giảm năng suất và sự gắn bó của nhân viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ưu tiên nhu cầu của từng nhóm nhân viên, bảng phân tích cơ cấu nhân lực theo độ tuổi và thâm niên, cũng như biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng số lượng bệnh nhân và công suất giường bệnh qua các năm. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét mối quan hệ giữa động lực làm việc và hiệu quả hoạt động của bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ thống xác định nhu cầu nhân viên định kỳ
- Thực hiện khảo sát nhu cầu nhân viên hàng năm để phân loại theo nhóm đối tượng.
- Mục tiêu: Đảm bảo chính sách tạo động lực phù hợp, nâng cao mức độ hài lòng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với Ban Giám đốc.
- Thời gian: Triển khai từ năm 2019, đánh giá định kỳ hàng năm.
Cải tiến chính sách tiền lương, thưởng và phúc lợi
- Xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch, công bằng, gắn với hiệu quả công việc.
- Mở rộng các chế độ phúc lợi như bảo hiểm, hỗ trợ đi lại, chăm sóc sức khỏe.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính kế toán.
- Thời gian: Hoàn thiện trong năm 2019-2020.
Tăng cường đào tạo, phát triển và cơ hội thăng tiến
- Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm phù hợp với từng nhóm nhân viên.
- Xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng, công khai, dựa trên năng lực và kết quả công việc.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo - Chỉ đạo tuyến, Ban Giám đốc.
- Thời gian: Triển khai liên tục từ 2019 đến 2023.
Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, nâng cao đời sống tinh thần
- Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao, giao lưu, nghỉ mát định kỳ.
- Cải thiện điều kiện làm việc, trang thiết bị, không gian làm việc hiện đại, tiện nghi.
- Chủ thể thực hiện: Công đoàn, Phòng Hành chính quản trị.
- Thời gian: Thực hiện ngay từ năm 2019, duy trì thường xuyên.
Đổi mới công tác đánh giá thực hiện công việc
- Xây dựng quy chế đánh giá công bằng, minh bạch, phản hồi kịp thời cho nhân viên.
- Kết quả đánh giá làm cơ sở cho khen thưởng, đào tạo và thăng tiến.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ, Ban Giám đốc.
- Thời gian: Hoàn thiện trong năm 2019.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự hiệu quả.
- Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ.
Phòng Tổ chức cán bộ và nhân sự
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, đánh giá và khen thưởng phù hợp với nhu cầu nhân viên.
- Use case: Triển khai khảo sát nhu cầu nhân viên định kỳ và xây dựng hệ thống lương thưởng công bằng.
Nhân viên y tế và cán bộ công tác tại bệnh viện
- Lợi ích: Hiểu được các yếu tố tạo động lực, từ đó chủ động phát triển bản thân và đóng góp tích cực cho tổ chức.
- Use case: Tham gia các chương trình đào tạo, hoạt động văn hóa và phản hồi ý kiến về chính sách nhân sự.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân lực
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về tạo động lực làm việc trong lĩnh vực y tế công lập.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản lý nguồn nhân lực và động lực lao động.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với bệnh viện?
Tạo động lực giúp nâng cao năng suất, chất lượng khám chữa bệnh và sự gắn bó của nhân viên, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và uy tín bệnh viện.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc của nhân viên y tế?
Tiền lương, chế độ phúc lợi, môi trường làm việc, cơ hội đào tạo và thăng tiến là những yếu tố quan trọng nhất được khảo sát tại bệnh viện.Làm thế nào để xác định nhu cầu của nhân viên một cách hiệu quả?
Thực hiện khảo sát định kỳ với bảng hỏi thiết kế theo thang đo Likert, phân tích theo nhóm nhân viên để xây dựng chính sách phù hợp.Các biện pháp kích thích phi tài chính có vai trò như thế nào?
Giúp thỏa mãn nhu cầu tinh thần, tạo môi trường làm việc thân thiện, tăng sự hài lòng và sáng tạo của nhân viên, góp phần nâng cao hiệu quả công việc.Làm sao để duy trì sự gắn bó lâu dài của nhân viên với bệnh viện?
Bằng cách xây dựng chính sách lương thưởng công bằng, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, cải thiện điều kiện làm việc và quan tâm đến đời sống tinh thần của nhân viên.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về tạo động lực làm việc, áp dụng các học thuyết Maslow, Adams và Vroom để phân tích nhu cầu và kỳ vọng của nhân viên tại bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Tuyên Quang.
- Đánh giá thực trạng cho thấy sự khác biệt về nhu cầu ưu tiên giữa các nhóm nhân viên, với tiền lương và điều kiện làm việc là yếu tố quan trọng nhất.
- Bệnh viện có đội ngũ nhân viên có thâm niên cao và công suất sử dụng giường bệnh vượt mức 100%, nhưng vẫn cần cải thiện chính sách tạo động lực để nâng cao hiệu quả công việc.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về xác định nhu cầu, cải tiến chính sách tài chính và phi tài chính, đào tạo, đánh giá và xây dựng môi trường làm việc thân thiện.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2019-2023 nhằm nâng cao năng suất, sự hài lòng và gắn bó của nhân viên, góp phần phát triển bền vững bệnh viện.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng nhân sự cần phối hợp triển khai khảo sát nhu cầu nhân viên định kỳ, hoàn thiện hệ thống lương thưởng và tổ chức các hoạt động nâng cao đời sống tinh thần ngay trong năm 2019 để tạo bước đệm cho sự phát triển lâu dài.